PR là gì? Tìm hiểu các chức danh công việc PR bằng tiếng Anh

PR là gì? Tìm hiểu các chức danh công việc PR bằng tiếng Anh

Tác giả: Tran Trinh

PR là thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực truyền thông và quảng cáo nhưng thực chất công việc PR là gì? Hãy cùng tìm hiểu PR nghĩa là gì, các chức danh công việc PR thông dụng và vai trò của PR trong marketing hiện đại qua bài viết dưới đây.

PR là gì?

Bạn có biết PR là viết tắt của từ gì trong tiếng Anh? PR /ˌpiːˈɑːr/ là viết tắt của “public relations”, nghĩa là “quan hệ công chúng”. Vậy chính xác thì định nghĩa public relations là gì?

1. Định nghĩa PR tiếng Anh là gì?

Public relations “quan hệ công chúng” là chiến lược quản lý danh tiếng và hình ảnh, nhằm xây dựng sự hiểu biết và lòng tin giữa khách hàng và thương hiệu. PR cũng có nhiệm vụ đưa ra góc nhìn tích cực về các sự kiện tiêu cực để giảm thiểu tác động xấu của những sự kiện đó.

Khác với marketing (tiếp thị) tập trung vào việc tạo ra doanh thu bằng cách quảng bá sản phẩm, PR chú trọng vào việc tạo dựng và duy trì danh tiếng toàn diện của thương hiệu. Trong khi đó, advertising (quảng cáo) là hình thức truyền thông trả phí được sử dụng để bán sản phẩm hoặc dịch vụ.

2. Các loại hình PR là gì?

PR thường được phân thành các bộ phận khác nhau. Mỗi bộ phận chịu trách nhiệm xử lý một khía cạnh cụ thể.

• Media relations (quan hệ truyền thông)

• Production relations (quan hệ sản xuất)

• Investor relations (quan hệ nhà đầu tư)

• Internal relations (quan hệ nội bộ)

• Government relations (quan hệ chính phủ)

• Community relations (quan hệ cộng đồng)

• Customer relations (quan hệ khách hàng)

>>> Tìm hiểu thêm: Chuyên ngành tiếng Anh là gì? 100+ từ vựng thông dụng 

Vai trò của PR là gì trong marketing?

Vai trò của PR trong marketing

Một chiến lược quan hệ công chúng toàn diện sẽ tạo dựng lòng tin, tăng cường mức độ uy tín và bổ sung các sáng kiến ​​tiếp thị và quảng cáo trên nhiều kênh. Để thúc đẩy các nỗ lực marketing, bạn cần kết hợp các chủ đề PR vào chiến lược tổng thể.

1. Nâng cao nhận thức về thương hiệu

Quan hệ công chúng giúp tăng khả năng hiện diện của thương hiệu, xây dựng lòng tin với khách hàng hiện tại và khách hàng tiềm năng. Các chiến dịch tiếp thị có thông điệp thương hiệu phù hợp để chia sẻ có thể tạo nên sự khác biệt lớn. Thực tế cần đến 5-7 brand impression (sự ấn tượng về thương hiệu) để khiến mọi người thực sự nhớ đến thương hiệu của bạn.

2. Củng cố danh tiếng

Quan hệ công chúng chiến lược tạo ra hình ảnh thương hiệu tích cực, gây được tiếng vang với đối tượng mục tiêu. Hãy sử dụng các chiến thuật tiếp thị như thông cáo báo chí (press release), chiến dịch truyền thông xã hội (social media campaign) và lời chứng thực của khách hàng (customer testimonial) để củng cố danh tiếng của thương hiệu.

3. Phát huy sức mạnh bài PR

Bài giới thiệu PR cuốn hút và đúng thời điểm là điều cần thiết để đảm bảo đưa tin hiệu quả trên phương tiện truyền thông. Việc sáng tạo nội dung và ý tưởng câu chuyện để giới thiệu bài viết và thông cáo báo chí góp phần tạo ra sự chú ý tích cực từ công chúng và báo chí.

>>> Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn cách viết thư tiếng Anh đúng chuẩn như người bản xứ 

4. Đảm bảo phạm vi phủ sóng truyền thông

Quan hệ công chúng hiện đại đòi hỏi mối quan hệ bền chặt giữa phóng viên và người có sức ảnh hưởng, ý tưởng câu chuyện và khả năng khuếch đại. Kết hợp tất cả lại với nhau, bạn sẽ có một chiến lược PR hợp lý để vượt qua những thách thức của truyền thông hiện đại.

5. Tạo nội dung truyền thông social hấp dẫn

Phương tiện truyền thông xã hội (social media) là cách tuyệt vời để tương tác với đối tượng mục tiêu, hiểu rõ hơn nhu cầu của người tiêu dùng và tạo dựng sự tin tưởng. Thông điệp phù hợp vào đúng thời điểm trên đúng kênh truyền thông giúp nâng tầm các ý tưởng tiếp thị. Nội dung truyền thông có thể là các bài đăng thông tin, hội thảo tổ chức trên web hoặc các buổi hỏi đáp với chuyên gia trong lĩnh vực.

Chức danh công việc thường gặp trong PR là gì?

Chức danh công việc thường gặp trong PR

Dưới đây là những chức danh công việc trong lĩnh vực quan hệ công chúng mà bạn sẽ thường thấy trong các bản tin tuyển dụng hay các công cụ tìm kiếm.

1. Public Relations Manager

Quản lý/ giám đốc quan hệ công chúng lãnh đạo bộ phận PR hoặc cả công ty PR. Nhiệm vụ của PR manager là điều phối hoạt động trong nhóm quan hệ công chúng và giám sát việc lập kế hoạch cho các hoạt động truyền thông bên ngoài.

Ví dụ: As the PR manager, she handled all media enquiries and ensured positive coverage in major outlets. (Với vai trò là quản lý quan hệ công chúng, cô ấy xử lý mọi yêu cầu của bên truyền thông và đảm bảo đưa tin tích cực trên các kênh truyền thông lớn.)

2. Public Relations Specialist

Chuyên gia quan hệ công chúng tạo ra các bản tin truyền thông và phát triển kế hoạch truyền thông xã hội cho tổ chức. Nhiệm vụ của PR specialist bao gồm trả lời các yêu cầu truyền thông, soạn thảo bài phát biểu, sắp xếp phỏng vấn với kênh truyền thông và duy trì hình ảnh tích cực của công ty.

Ví dụ: The PR specialist advised the CEO on how to respond to the crisis and manage public perception. (Chuyên gia quan hệ công chúng đã tư vấn cho CEO về cách ứng phó với khủng hoảng và định hình nhận thức của công chúng.)

3. Public Relations Coordinator

Điều phối viên quan hệ công chúng duy trì và phát triển hình ảnh của tổ chức hoặc khách hàng. Vậy công việc của điều phối viên PR là gì? Điều phối viên PR thường thực hiện những công việc như:

• Viết thông cáo báo chí

• Sắp xếp các buổi gặp gỡ trước công chúng

• Duy trì sự hiện diện trên phương tiện truyền thông xã hội

• Tạo dựng chiến lược quan hệ công chúng

Ví dụ: The PR coordinator ensured that all press releases were distributed to the media on time. (Điều phối viên quan hệ công chúng đảm bảo rằng tất cả các thông cáo báo chí đều được phân phối tới các phương tiện truyền thông đúng thời hạn.)

4. Public Relations Intern

Thực tập sinh quan hệ công chúng hỗ trợ phòng quan hệ công chúng và truyền thông với nhiều nhiệm vụ khác nhau. Thực tập sinh PR thường được giao nhiệm vụ:

• Xây dựng tài liệu truyền thông

• Viết thông cáo báo chí

• Lên kế hoạch cho các sự kiện tiếp thị

• Xử lý các công việc hành chính

Ví dụ: The PR intern will work closely with the communications team to support public relations campaigns and build brand awareness. (Thực tập sinh quan hệ công chúng sẽ làm việc chặt chẽ với nhóm truyền thông để hỗ trợ các chiến dịch quan hệ công chúng và xây dựng độ nhận diện thương hiệu.)

5. Public Relations Assistant

Trợ lý quan hệ công chúng chịu trách nhiệm hỗ trợ chuyên gia quan hệ công chúng. PR assistant sẽ thực hiện các công việc hành chính, tiến hành nghiên cứu cho bộ phận PR và chuẩn bị các clip báo chí phục vụ công tác truyền thông. Trợ lý quan hệ công chúng còn cập nhật danh sách email cho các nhà báo và gửi email hàng loạt.

Ví dụ: The PR assistant was responsible for drafting the company’s response to the media enquiry. (Trợ lý quan hệ công chúng chịu trách nhiệm soạn thảo phản hồi cho công ty trước câu hỏi của giới truyền thông.)

>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá 100+ từ vựng về nghề nghiệp tiếng Anh 

Từ vựng chuyên ngành PR là gì?

Từ vựng chuyên ngành PR là gì?

Cũng như nhiều lĩnh vực khác, lĩnh vực quan hệ công chúng cũng có những từ vựng chuyên ngành mà bạn cần nắm vững để sử dụng thành thạo khi giao tiếp.

• Angle (góc): Cách tiếp cận chủ đề cụ thể cho câu chuyện mà bạn muốn trình bày với giới truyền thông

• Byline: Dòng ghi tên tác giả (thường là người có chức vụ cao trong tổ chức) và được đặt ngay sau tiêu đề bài viết

• B-roll: Các cảnh quay video được ghi lại trước đó, thường được chiếu ở chế độ nền, có thể được sử dụng để thêm tin tức về khách hàng

• Circulation (tổng số phát hành): Tổng số ấn phẩm in có sẵn cho người đọc

• Coverage/Clip/Hits (phạm vi phủ sóng/clip/lượt truy cập): Bài viết, câu chuyện, blog hoặc phân đoạn đề cập đến khách hàng

• Launch (ra mắt): Thông báo chính thức, thường bắt đầu bằng một thông cáo báo chí về sản phẩm hoặc dịch vụ mới

• Paid media (phương tiện truyền thông trả phí): Các kênh truyền thông có trả phí trên Facebook, YouTube, LinkedIn…

• Press kit (bộ tài liệu cho báo chí): Bộ tài liệu thường gồm thông cáo báo chí, tờ thông tin, ảnh, video và các tài liệu liên quan khác về khách hàng hoặc sản phẩm/dịch vụ

>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: từ vựng “dân ngành” cần biết  

Vậy là bạn đã hiểu rõ PR là gì và tầm quan trọng của nó trong việc xây dựng hình ảnh và quản lý danh tiếng cho các cá nhân và tổ chức. Xây dựng chiến lược PR đúng đắn sẽ củng cố mối quan hệ tích cực với công chúng, xử lý khủng hoảng và phát triển thương hiệu một cách bền vững.

Nguồn tham khảo

location map