300+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho mọi lứa tuổi

300+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho mọi lứa tuổi

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Cao ViQuy tắc biên tập

Tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho mọi lứa tuổi

Ngày càng có nhiều người nước ngoài vào Việt Nam để đầu tư, làm việc hay đi du lịch. Vì vậy, tiếng Anh từ lâu đã trở thành môn học chính trong trường ngay từ lớp Một. Mục tiêu của việc này cuối cùng là bạn có thể giao tiếp với người nước ngoài, ít nhất cũng có thể biết tiếng Anh giao tiếp cơ bản. Những câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản nào bạn cần học thuộc? Hãy cùng bỏ túi những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản dưới đây để trau dồi khả năng ngôn ngữ của mình nhé.

Tóm tắt nội dung chính

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản nên là những câu ngắn gọn, thực tế và có tần suất sử dụng cao trong công việc lẫn đời sống. Nội dung nên tập trung vào 6 chủ đề quen thuộc, giúp người học dễ ghi nhớ và áp dụng ngay khi giao tiếp:

Chào hỏi & làm quen: Hello; How are you?; What’s your name?; Nice to meet you; I’m from Vietnam…

Hỏi thông tin và chỉ đường: Excuse me; Can you show me the way to the railway station?; Where can we find a hotel nearby?; Go straight ahead;…

Gia đình và cuộc sống: Do you have siblings?; My brother is funny but shy; I love my family a lot; We go hiking every summer;…

Mua sắm và dịch vụ: How much is this shirt?; Can I try it on?; I’ll pay by cash; Do you take cards?…

Học tập và công việc: What’s your favorite subject?; Can you help me with the geography homework?; Let’s get started; I really appreciate your help…

Các câu hỏi giao tiếp thông dụng khác: What’s time is it?; What’s the weather like?; How far is it?; What’s the problem?…

1. 300+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản theo chủ đề

Sau đây là những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngắn gọn và thông dụng, hỗ trợ bạn tự tin hơn khi nói tiếng Anh trong mọi tình huống:

1.1. Chủ đề 1: Chào hỏi và làm quen

Các mẫu câu như chào hỏi và làm quen đóng vai trò quan trọng trong mọi cuộc trò chuyện. Chúng rất phù hợp cho người mới bắt đầu. 

(1) Hello! – Xin chào! 

Phiên âm: /həˈloʊ/

(2) How are you? – Bạn khỏe không? 

Phiên âm: /haʊ ər juː/

(3) I’m fine, thank you. And you? – Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn? 

Phiên âm: /aɪm faɪn, θæŋk juː. ænd juː?/

(4) What’s your name? – Tên bạn là gì?

Phiên âm: /wɒts jɔː neɪm?/

(5) My name is John. – Tên tôi là John.

Phiên âm: /maɪ neɪm ɪz dʒɒn/

(6) Nice to meet you. – Rất vui được gặp bạn.

Phiên âm: /naɪs tə ˈmiːt juː/

(7) Where are you from? – Bạn đến từ đâu?

Phiên âm: /weər ə juː frɒm/

(8) I’m from Vietnam. – Tôi đến từ Việt Nam.

Phiên âm: /aɪm frɒm ˌviːetˈnæm/

(9) How old are you? – Bạn bao nhiêu tuổi?

Phiên âm: /haʊ əʊld ə juː/

(10) I’m twenty years old. – Tôi 20 tuổi.

Phiên âm: /aɪm ˈtwenti jɪəz əʊld/

(11) What do you do? – Bạn làm nghề gì?

Phiên âm: /wɒt də juː duː/

(12) I’m a student. – Tôi là sinh viên.

Phiên âm: /aɪm ə ˈstjuːdnt/

(13) What time is it? – Bây giờ là mấy giờ?

Phiên âm: /wɒt taɪm ɪz ɪt/

(14) It’s 3 o’clock. – Bây giờ là 3 giờ.

Phiên âm: /ɪts θriː əˈklɒk/

(15) Can you help me? – Bạn có thể giúp tôi không?

Phiên âm: /kæn juː help miː/

(16) Yes, of course. – Vâng, tất nhiên rồi.

Phiên âm: /jes əv ˈkɔːs/

Cách chào hỏi tiếng Anh với người lớn tuổi, thầy cô
Các câu chào hỏi, làm quen đóng vai trò nền tảng trong giao tiếp hàng ngày và rất phù hợp cho người mới học tiếng Anh.

1.2. Chủ đề 2: Tiếng Anh giao tiếp hỏi thông tin và chỉ đường

Nắm vững các mẫu câu hỏi thông tin và chỉ đường sẽ giúp bạn dễ dàng tìm đường và hướng dẫn người khác. Dưới đây là những mẫu câu tiếng Anh đơn giản và dễ áp dụng trong mọi tình huống thực tế:

(1) Excuse me. – Xin lỗi.

Phiên âm: /ɪkˈskjuːz miː/

(2) Can I ask you a question? – Tôi có thể hỏi bạn một câu được không?

Phiên âm: /kæn aɪ ɑːsk juː ə ˈkwes.tʃən?/

(3) Could you help me? – Bạn có thể giúp tôi không?

Phiên âm: /kʊd juː help miː?/

(4) Can you show me the way to…? – Bạn có thể chỉ đường đến… cho tôi không?

Phiên âm: /kæn juː ʃəʊ miː ðə weɪ tuː?/

(5) Hey, can you help me, please? – Này, bạn giúp tôi được không?

Phiên âm: /heɪ | kæn juː help miː pliːz?/

(6) Could you please tell me how to get to the railway station? – Bạn vui lòng chỉ tôi cách đến ga tàu được không?

Phiên âm: /kʊd juː pliːz tel miː haʊ tə get tuː ðə ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən?/

(7) Do you know any good restaurants near to this location? – Bạn biết nhà hàng nào gần đây không?

Phiên âm: /duː juː nəʊ eni gʊd ˈrest.rɒnts nɪə tə ðɪs ləʊˈkeɪ.ʃən?/

(8) We are not able to find the subway station. Is it near here? – Chúng tôi không tìm được ga tàu điện ngầm. Nó có gần đây không?

Phiên âm: /wiː ə nɒt ˈeɪbl tə faɪnd ðə ˈsʌb.weɪ ˌsteɪ.ʃən | ɪz ɪt nɪə hɪə?/

(9) Where can we find a hotel nearby? – Chúng tôi có thể tìm khách sạn gần đây ở đâu?

Phiên âm: /weər kæn wiː faɪnd ə həʊˈtel nɪəˈbaɪ?/

(10) Is this the right way to the restaurant? – Đây có phải đường đến nhà hàng không?

Phiên âm: /ɪz ðɪs ðə raɪt weɪ tə ðə ˈrest.rɒnt?/

(11) Is it walkable? – Có thể đi bộ đến đó không?

Phiên âm: /ɪz ɪt ˈwɔːk.ə.bl̩?/

(12) Would it be better to take a bus or train? – Đi xe buýt hay tàu sẽ tốt hơn?

Phiên âm: /wʊd ɪt biː ˈbet.ə tə teɪk ə bʌs ɔː treɪn?/

(13) Is it accessible by car? – Có thể đi đến đó bằng ô tô không?

Phiên âm: /ɪz ɪt əkˈses.ə.bl̩ baɪ kɑː?/

(14) How long does it take to get there? – Đi đến đó mất bao lâu?

Phiên âm: /haʊ lɒŋ dəz ɪt teɪk tə get ðeə?/

(15) Go along this road. – Đi dọc theo con đường này.

Phiên âm: /gəʊ əˈlɒŋ ðɪs rəʊd/

(16) Go straight on/ahead. – Đi thẳng.

Phiên âm: /gəʊ streɪt ɒn | əˈhed/

(17) At the roundabout, take the first exit. – Ở vòng xuyến, rẽ lối ra thứ nhất.

Phiên âm: /ət ðə ˈraʊnd.ə.baʊt | teɪk ðə fɜːst ˈeg.zɪt/

(18) Turn left at the crossroads. – Rẽ trái ở ngã tư.

Phiên âm: /tɜːn left ət ðə ˈkrɒs.rəʊdz/

(19) Take the second right. – Rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai.

Phiên âm: /teɪk ðə ˈsek.ənd raɪt/

(20) It’s on your left. – Nó ở bên trái bạn.

Phiên âm: /ɪts ɒn jɔː left/

(21) Take the right turn.- Rẽ vào lối rẽ bên phải.

Phiên âm: /teɪk ðə raɪt tɜːn/

(22) It’s on the other side of the road. – Nó ở bên kia đường.

Phiên âm: /ɪts ɒn ði ˈʌð.ə saɪd əv ðə rəʊd/

(23) You’re going the wrong way. – Bạn đang đi sai đường rồi.

Phiên âm: /jɔː ˈgəʊ.ɪŋ ðə rɒŋ weɪ/

(24) Then turn right. – Sau đó rẽ phải.

Phiên âm: /ðen tɜːn raɪt/

(25) You’ll see it in front of you. – Bạn sẽ thấy nó ngay trước mặt.

Phiên âm: /juːl siː ɪt ɪn frʌnt əv juː/

(26) Thank you so much for your help! – Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp đỡ!

Phiên âm: /θæŋk juː səʊ mʌtʃ fə jɔː help/

(27) Thanks! I’ll follow your directions. – Cảm ơn! Tôi sẽ làm theo hướng dẫn của bạn.

Phiên âm: /θæŋks | aɪl ˈfɒl.əʊ jɔː dəˈrek.ʃənz/

1.3. Chủ đề 3: Gia đình và cuộc sống

Khi giới thiệu về gia đình và cuộc sống, bạn giúp người nghe hiểu hơn về bản thân và những điều gắn bó với bạn. Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dưới đây sẽ hỗ trợ bạn giao tiếp tự nhiên và tự tin hơn:

(1) Do you have a big family? – Gia đình bạn có đông người không?

Phiên âm: /duː juː hæv ə bɪɡ ˈfæməli?/

(2) My family’s quite small. – Gia đình tôi khá ít người.

Phiên âm: /maɪ ˈfæməli z kwaɪt smɔːl/

(3) I come from a small/big family. – Tôi đến từ một gia đình nhỏ/lớn.

Phiên âm: /aɪ kʌm frɒm ə smɔːl/bɪɡ ˈfæməli/

(4) There are 3 people in my family. – Gia đình tôi có 3 người.

Phiên âm: /ðeər ə θriː ˈpiːpl ɪn maɪ ˈfæməli/

(5) What do your parents do? – Bố mẹ bạn làm nghề gì?

Phiên âm: /wɒt də jɔː ˈpeərənts duː?/

(6) My mom is a nurse, and my dad is a driver. – Mẹ tôi là y tá, còn bố tôi là tài xế.

Phiên âm: /maɪ mɒm ɪz ə nɜːs | ænd maɪ dæd ɪz ə ˈdraɪvə/

(7) Do you have siblings? – Bạn có anh chị em không?

Phiên âm: /duː juː hæv ˈsɪblɪŋz?/

(8)  Yes, I have one sister. – Có, tôi có một chị/em gái.

Phiên âm: /jes | aɪ hæv wʌn ˈsɪstə/

(9) My brother/sister (name) lives in (place). He/She is an (occupation). – Anh/chị của tôi (tên) sống ở (nơi). Anh ấy/Cô ấy là (nghề nghiệp).

Phiên âm: /maɪ ˈbrʌðə/ˈsɪstə (neɪm) lɪvz ɪn (pleɪs) | hiː/ʃiː ɪz ən (ˌɒkjʊˈpeɪʃn)/

(10) Are you close with your family? – Bạn có thân thiết với gia đình không?

Phiên âm: /ɑː juː kləʊs wɪð jɔː ˈfæməli?/

(11) Yes, we spend a lot of time together. – Có, chúng tôi dành nhiều thời gian bên nhau.

Phiên âm: /jes | wiː spend ə lɒt əv taɪm təˈɡeðə/

(13) We eat dinner together every night. – Chúng tôi ăn tối cùng nhau mỗi tối.

Phiên âm: /wiː iːt ˈdɪnə təˈɡeðə ˈevri naɪt/

(14) My family loves movie nights on Fridays. – Gia đình tôi thích xem phim vào tối thứ Sáu.

Phiên âm: /maɪ ˈfæməli lʌvz ˈmuːvi naɪts ɒn ˈfraɪdeɪz/

(15) We go hiking every summer. – Chúng tôi đi leo núi mỗi mùa hè.

Phiên âm: /wiː ɡəʊ ˈhaɪkɪŋ ˈevri ˈsʌmə/

(16) I love my family a lot. – Tôi rất yêu gia đình mình.

Phiên âm: /aɪ lʌv maɪ ˈfæməli ə lɒt/

(17) I’m happy with my parents. – Tôi hạnh phúc với gia đình mình.

Phiên âm: /aɪm ˈhæpi wɪð maɪ ˈpeərənts/

(18) My family is very close. – Gia đình tôi rất gắn bó.

Phiên âm: /maɪ ˈfæməli ɪz ˈveri kləʊs/

(19) My parents always support me. – Bố mẹ luôn ủng hộ tôi.

Phiên âm: /maɪ ˈpeərənts ˈɔːlweɪz səˈpɔːt miː/

(20) I’m really close to my dad. – Tôi rất thân với bố.

Phiên âm: /aɪm ˈrɪəli kləʊs tə maɪ dæd/

(21) Do you have kids? – Bạn có con không?

Phiên âm: /duː juː hæv kɪdz?/

(22) Yes, I have a son named Max. – Có, tôi có một con trai tên Max.

Phiên âm: /jes | aɪ hæv ə sʌn neɪmd mæks/

(23) My dad is a teacher. He loves reading. – Bố tôi là giáo viên. Ông thích đọc sách.

Phiên âm: /maɪ dæd ɪz ə ˈtiːtʃə | hiː lʌvz ˈriːdɪŋ/

(24) My sister, Anna, is a student. She likes dancing. – Chị/em gái tôi, Anna, là sinh viên. Cô ấy thích nhảy múa.

Phiên âm: /maɪ ˈsɪstə ˈænə ɪz ə ˈstjuːdnt | ʃiː laɪks ˈdɑːnsɪŋ/

(25) My son enjoys playing soccer. – Con trai tôi thích chơi bóng đá.

Phiên âm: /maɪ sʌn ɪnˈdʒɔɪz ˈpleɪɪŋ ˈsɒkə/

(26) My mom is kind and helpful. – Mẹ tôi tốt bụng và hay giúp đỡ.

Phiên âm: /maɪ mɒm ɪz kaɪnd ænd ˈhelpfʊl/

(27) My brother is funny but shy. – Anh/em trai tôi vui tính nhưng nhút nhát.

Phiên âm: /maɪ ˈbrʌðə ɪz ˈfʌni bət ʃaɪ/

(28) My husband is smart and loves cooking. – Chồng tôi thông minh và thích nấu ăn.

Phiên âm: /maɪ ˈhʌzbənd ɪz smɑːt ænd lʌvz ˈkʊkɪŋ/

Những từ vựng để giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh.
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về gia đình và cuộc sống.

1.4. Chủ đề 4: Mua sắm và dịch vụ

Giao tiếp tiếng Anh khi mua sắm giúp bạn dễ dàng tìm kiếm, hỏi giá, mặc cả hay đổi trả hàng ở siêu thị, trung tâm hay cửa hàng. Sau đây là các mẫu câu thông dụng nhất:

(1) How much is this shirt? – Áo này giá bao nhiêu?

Phiên âm: /haʊ mʌʧ ɪz ðɪs ʃɜːt?/

(2) I need a smaller size. – Tôi cần cỡ nhỏ hơn.

Phiên âm: /aɪ niːd ə ˈsmɔːlə saɪz/

(3) Can I try it on? – Tôi có thể thử nó không?

Phiên âm: /kæn aɪ traɪ ɪt ɒn?/

(4) Is this on discount? – Cái này có giảm giá không?

Phiên âm: /ɪz ðɪs ɒn ˈdɪskaʊnt?/

(5) That’s too expensive. – Cái đó quá đắt.

Phiên âm: /ðæts tuː ɪkˈspɛnsɪv/

(6) Show me another color. – Cho tôi xem màu khác.

Phiên âm: /ʃəʊ miː əˈnʌðə ˈkʌlə/

(7) I will take this one. – Tôi sẽ lấy cái này.

Phiên âm: /aɪ wɪl teɪk ðɪs wʌn/

(8) Where is the trial room? – Phòng thử đồ ở đâu?

Phiên âm: /weər ɪz ðə ˈtraɪəl ruːm?/

(9) Do you have this item? – Bạn có món này không?

Phiên âm: /duː juː hæv ðɪs ˈaɪtəm?/

(10) What’s the final price? – Giá cuối cùng là bao nhiêu?

Phiên âm: /wɒts ðə ˈfaɪnəl praɪs?/

(11) Can I see the bill? – Tôi có thể xem hóa đơn không?

Phiên âm: /kæn aɪ siː ðə bɪl?/

(12) Give me a carry bag. – Cho tôi một túi đựng.

Phiên âm: /ɡɪv miː ə ˈkæri bæɡ/

(13) Is it available online? – Có bán trực tuyến không?

Phiên âm: /ɪz ɪt əˈveɪləbl ɒnˈlaɪn?/

(14) Do you take cards? – Bạn có thanh toán thẻ không?

Phiên âm: /duː juː teɪk kɑːdz?/

(15) I’ll pay by cash. – Tôi sẽ trả bằng tiền mặt.

Phiên âm: /aɪl peɪ baɪ kæʃ/

(16) Please pack it nicely. – Làm ơn gói cẩn thận lại giúp tôi.

Phiên âm: /pliːz pæk ɪt ˈnaɪsli/

(17) The size doesn’t fit me. – Cỡ này không vừa với tôi.

Phiên âm: /ðə saɪz ˈdʌzənt fɪt miː/

(18) I like this color more. – Tôi thích màu này hơn.

Phiên âm: /aɪ laɪk ðɪs ˈkʌlə mɔː/

(19) When will it be restocked? – Khi nào sẽ có hàng lại?

Phiên âm: /wɛn wɪl ɪt biː ˌriːˈstɒkt?/

(20) Where is the price tag? – Nhãn giá ở đâu?

Phiên âm: /weər ɪz ðə praɪs tæɡ?/

(21) Give me a discount please. – Giảm giá cho tôi nhé.

Phiên âm: /ɡɪv miː ə ˈdɪskaʊnt pliːz/

(22) I shop here often. – Tôi thường mua sắm ở đây.

Phiên âm: /aɪ ʃɒp hɪə ˈɒfn/

(23) Are returns accepted here? – Ở đây có nhận trả hàng không?

Phiên âm: /ɑː rɪˈtɜːnz əkˈsɛptɪd hɪə?/

(24) How long for delivery? – Giao hàng mất bao lâu?

Phiên âm: /haʊ lɒŋ fə dɪˈlɪvəri?/

(25) Can I cancel the order? – Tôi có thể hủy đơn hàng không?

Phiên âm: /kæn aɪ ˈkænsəl ði ˈɔːdə?/

(26) This item is damaged. – Món hàng này bị hỏng.

Phiên âm: /ðɪs ˈaɪtəm ɪz ˈdæmɪdʒd/

(27) Is this on clearance? – Cái này có giảm giá thanh lý không?

Phiên âm: /ɪz ðɪs ɒn ˈklɪərəns?/

>>> Tìm hiểu thêm: 100 bài giao tiếp tiếng Anh cơ bản dễ hiểu – Học hiệu quả cùng ILA

1.5. Chủ đề 5: Học tập và công việc

Với các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ở trường học hoặc nơi làm việc dưới đây, bạn sẽ sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt hơn.

(1) Hello. What’s your name? – Xin chào. Tên bạn là gì?

Phiên âm: /həˈləʊ wɒts jɔː neɪm/

(2) Would you like to be friends? – Bạn có muốn kết bạn với mình không?

Phiên âm: /wʊd juː laɪk tə biː frendz/

(3) Sure, I’d love to! – Chắc chắn, mình rất vui!

Phiên âm: /ʃɔːr aɪd lʌv tə/

(4) What class are you in? – Bạn học lớp mấy?

Phiên âm: /wɒt klɑːs ə juː ɪn/

(5) I’m in ninth grade! What about you? – Mình học lớp 9! Còn bạn?

Phiên âm: /aɪm ɪn naɪnθ ɡreɪd wɒt əˈbaʊt juː/

(6) What’s the homework for today? – Bài tập về nhà hôm nay là gì?

Phiên âm: /wɒts ðə ˈhəʊmwɜːk fə təˈdeɪ/

(7) We have to write an essay on … – Chúng ta phải viết một bài luận về …

Phiên âm: /wiː hæv tə raɪt æn ˈeseɪ ɒn …/

(8) Can you help me with the geography homework? – Bạn có thể giúp mình làm bài tập địa lý không?

Phiên âm: /kæn juː help miː wɪð ðə dʒiˈɒɡrəfi ˈhəʊmwɜːk/

(9) Sure. This is how you do it. – Chắc chắn. Đây là cách làm.

Phiên âm: /ʃɔː ðɪs ɪz haʊ juː duː ɪt/

(10) How do you get to school? – Bạn đi học bằng cách nào?

Phiên âm: /haʊ də juː ɡet tə skuːl/

(11) I ride on the school bus. What about you? – Mình đi xe buýt đi học. Còn bạn?

Phiên âm: /aɪ raɪd ɒn ðə skuːl bʌs wɒt əˈbaʊt juː/

(12) What’s your favorite subject? – Môn học yêu thích của bạn là gì?

Phiên âm: /wɒts jɔː ˈfeɪvərɪt ˈsʌbdʒɪkt/

(13) Mine is English. You? – Mình thích môn Tiếng Anh. Còn bạn?

Phiên âm: /maɪn ɪz ˈɪŋɡlɪʃ juː/

(14) Who is your teacher? – Ai là giáo viên của bạn?

Phiên âm: /huː ɪz jɔː ˈtiːtʃər/

(15) Can I borrow your pen? – Mình mượn bút của bạn được không?

Phiên âm: /kæn aɪ ˈbɒrəʊ jɔː pen/

(16) Good morning! How are you today? – Chào buổi sáng! Hôm nay bạn thế nào?

Phiên âm: /ɡʊd ˈmɔːnɪŋ haʊ ə juː təˈdeɪ/

(17) Nice to meet you. – Rất vui được gặp bạn.

Phiên âm: /naɪs tə miːt juː/

(18) I really appreciate your help. – Tôi thực sự biết ơn sự giúp đỡ của bạn.

Phiên âm: /aɪ ˈrɪəli əˈpriːʃieɪt jɔː help/

(19) Let me check and get back to you. – Để tôi kiểm tra rồi trả lời bạn sau.

Phiên âm: /let miː tʃek ənd ɡet bæk tə juː/

(20) Sorry for the delay. – Xin lỗi vì sự chậm trễ.

Phiên âm: /ˈsɒri fə ðə dɪˈleɪ/

(21) That sounds like a good idea. – Nghe có vẻ là một ý hay.

Phiên âm: /ðæt saʊndz laɪk ə ɡʊd aɪˈdɪə/

(22) Let’s get started. – Hãy bắt đầu thôi.

Phiên âm: /lets ɡet ˈstɑːtɪd/

(23) Here’s what we’ll cover today. – Đây là những gì chúng ta sẽ thảo luận hôm nay.

Phiên âm: /hɪəz wɒt wiːl ˈkʌvə təˈdeɪ/

(24) From my perspective… – Theo quan điểm của tôi…

Phiên âm: /frɒm maɪ pəˈspektɪv/

(25) What if we tried this approach? – Nếu chúng ta thử cách này thì sao?

Phiên âm: /wɒt ɪf wiː traɪd ðɪs əˈprəʊtʃ/

(26) I’m on the same page. – Tôi cũng có cùng quan điểm như vậy.

Phiên âm: /aɪm ɒn ðə seɪm peɪdʒ/

(27) That makes sense. – Điều đó hợp lý.

Phiên âm: /ðæt meɪks sens/

(28) Thanks, everyone, for your input. – Cảm ơn mọi người vì những góp ý.

Phiên âm: /θæŋks ˈevriwʌn fə jɔː ˈɪnpʊt/

Toplist những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản hàng ngày
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề công việc và trường học dùng để chào hỏi, bắt chuyện.

1.6. Chủ đề 6: Câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thông dụng

Thành thạo các câu hỏi tiếng Anh thông dụng giúp bạn tự tin hỏi trong mọi tình huống. Bạn hãy lưu ngay những mẫu câu sau đây:

(1) What’s your name? – Tên bạn là gì?

Phiên âm: /wɒts jɔː neɪm?/

(2) How old are you? – Bạn bao nhiêu tuổi?

Phiên âm: /haʊ əʊld ə juː?/

(3) Where are you from? – Bạn đến từ đâu?

Phiên âm: /weər ə juː frɒm?/

(4) How are you? – Bạn khỏe không?

Phiên âm: /haʊ ə juː?/

(5) What do you do? – Bạn làm nghề gì?

Phiên âm: /wɒt də juː duː?/

(6) What’s your favorite color? – Màu yêu thích của bạn là gì?

Phiên âm: /wɒts jɔː ˈfeɪvərɪt ˈkʌlər?/

(7) What time is it? – Bây giờ là mấy giờ?

Phiên âm: /wɒt taɪm ɪz ɪt?/

(8) When is your birthday? – Sinh nhật của bạn là khi nào?

Phiên âm: /wen ɪz jɔː ˈbɜːθdeɪ?/

(9) Where do you live? – Bạn sống ở đâu?

Phiên âm: /weər də juː lɪv?/

(10) Do you like it here? – Bạn có thích nơi này không?

Phiên âm: /də juː laɪk ɪt hɪər?/

(11) How was your day? – Ngày hôm nay của bạn thế nào?

Phiên âm: /haʊ wɒz jɔː deɪ?/

(12) Are you hungry? – Bạn đói không?

Phiên âm: /ɑː juː ˈhʌŋɡri?/

(13) Do you want to go out? – Bạn có muốn ra ngoài không?

Phiên âm: /də juː wɒnt tə ɡəʊ aʊt?/

(14) Can I help you? –  Tôi có thể giúp bạn không?

Phiên âm: /kæn aɪ help juː?/

(15) How much is this? – Cái này bao nhiêu tiền?

Phiên âm: /haʊ mʌtʃ ɪz ðɪs?/

(16) What’s your phone number? – Số điện thoại của bạn là gì?

Phiên âm: /wɒts jɔː fəʊn ˈnʌmbər?/

(17) Where are you going? – Bạn đang đi đâu?

Phiên âm: /weər ə juː ˈɡəʊɪŋ?/

(18) What are you thinking? – Bạn đang nghĩ gì?

Phiên âm: /wɒt ə juː ˈθɪŋkɪŋ?/

(19) Are you married? – Bạn đã kết hôn chưa?

Phiên âm: /ɑː juː ˈmærɪd?/

(20) Do you have children? – Bạn có con không?

Phiên âm: /də juː hæv ˈtʃɪldrən?/

(21) What do you like to do for fun? – Bạn thích làm gì khi rảnh rỗi?

Phiên âm: /wɒt də juː laɪk tə duː fə fʌn?/

(22) Can I ask you a question? – Tôi có thể hỏi bạn một câu không?

Phiên âm: /kæn aɪ ɑːsk juː ə ˈkwɛsʧən?/

(23) Are you sure? – Bạn chắc chứ?

Phiên âm: /ɑː juː ʃʊər?/

(24) What’s the weather like? – Thời tiết thế nào?

Phiên âm: /wɒts ðə ˈwɛðər laɪk?/

(25) How far is it? – Nó cách bao xa?

Phiên âm: /haʊ fɑːr ɪz ɪt?/

(26) What’s the problem? – Vấn đề là gì?

Phiên âm: /wɒts ðə ˈprɒbləm?/

(27) What does this mean? – Cái này có nghĩa gì?

Phiên âm: /wɒt dəz ðɪs miːn?/

(28) What’s the date today? – Hôm nay là ngày bao nhiêu?

Phiên âm: /wɒts ðə deɪt təˈdeɪ?/

(29) How do you feel? – Bạn cảm thấy thế nào?

Phiên âm: /haʊ də juː fiːl?/

(30) What are you looking for? – Bạn đang tìm gì?

Phiên âm: /wɒt ə juː ˈlʊkɪŋ fə?/

TẢI ĐẦY ĐỦ 300+ CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CƠ BẢN THEO CHỦ ĐỀ TẠI ĐÂY

2. Hội thoại mẫu tiếng Anh giao tiếp thực tế

Những hội thoại mẫu dưới đây đều sử dụng câu từ đơn giản nhưng hiệu quả trong các tình huống thường gặp:

2.1. Hội thoại 1: Làm quen với bạn mới

Hội thoại làm quen cơ bản:

Hội thoại tiếng Anh Dịch nghĩa
A: Hey! Do you want to sit together?

B: Sure! I’m Tom. And you?

A: I’m Lucy. Do you go to this school?

B: Yes, I’m in Grade 5. What about you?

A: Me too! Maybe we can be friends.

A: Này! Bạn có muốn ngồi cùng không?

B: Được chứ! Mình là Tom. Còn bạn?

A: Mình là Lucy. Bạn có học ở trường này không?

B: Vâng, mình học lớp 5. Còn bạn?

A: Mình cũng vậy! Có lẽ chúng ta có thể làm bạn.

Hội thoại làm quen nâng cao:

Hội thoại tiếng Anh Dịch nghĩa
A: Excuse me, is this seat taken? It looks like we’re both waiting for the same lecture.

B: No, go ahead! I’m Tom, by the way. You must be new around here, I haven’t seen you before.

A: Nice to meet you, Tom. I’m Sarah. Yes, I just moved to this city a few weeks ago for work.

B: Oh, welcome to the city! What kind of work brings you here?

A: I’m a graphic designer. It’s pretty intense, but I enjoy it. What about you?

B: I’m finishing up my degree at the university nearby. 

A: Xin lỗi, chỗ này có ai ngồi chưa? Có vẻ như cả hai chúng ta đều đang chờ bài giảng cùng một lúc.

B: Chưa, bạn ngồi đi! Nhân tiện, mình là Tom. Chắc bạn mới đến đây đúng không, mình chưa từng thấy bạn trước đây.

A: Rất vui được gặp bạn, Tom. Mình là Sarah. Vâng, mình vừa chuyển đến thành phố này vài tuần trước vì công việc.

B: Ồ, chào mừng bạn đến thành phố! Công việc gì khiến bạn đến đây?

A: Mình là nhà thiết kế đồ họa. Công việc khá áp lực, nhưng mình thích. Còn bạn thì sao?

B: Mình đang hoàn thành chương trình đại học ở trường gần đây.

2.2. Hội thoại 2: Tiếng Anh giao tiếp hỏi đường đi siêu thị

Hội thoại hỏi đường đi siêu thị cơ bản:

Hội thoại tiếng Anh Dịch nghĩa
A: Excuse me, where is the supermarket?

B: It’s near the park. Go straight and turn left at the traffic light.

A: Thank you! How far is it?

B: About 5 minutes on foot.

A: Xin lỗi, bạn có biết siêu thị ở đâu không?

B: Nó gần công viên. Đi thẳng và rẽ trái ở đèn giao thông.

A: Cảm ơn! Nó cách đây bao xa?

B: Khoảng 5 phút đi bộ.

Hội thoại hỏi đường đi siêu thị nâng cao:

Hội thoại tiếng Anh Dịch nghĩa
A: Hi, could you tell me how to get to the nearest supermarket?

B: Sure! Walk straight along this street for two blocks, then turn right at the corner. You’ll see the supermarket next to the pharmacy.

A: Thanks! Is it within walking distance?

B: Yes, it’s about a 10-minute walk. If you prefer, you can also take bus number 5. It stops right in front of the store.

A: Great! I appreciate your help.

A: Xin chào, bạn có thể chỉ mình cách đến siêu thị gần nhất không?

B: Chắc chắn rồi! Đi thẳng theo con đường này hai dãy nhà, sau đó rẽ phải ở góc đường. Bạn sẽ thấy siêu thị bên cạnh hiệu thuốc.

A: Cảm ơn! Mình có thể đi bộ đến đó được không?

B: Vâng, khoảng 10 phút đi bộ. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể đi xe buýt số 5. Xe dừng ngay trước cửa siêu thị.

A: Tuyệt! Mình cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.

2.3. Hội thoại 3: Đặt món ăn tại nhà hàng

Hội thoại đặt món ăn cơ bản:

Hội thoại tiếng Anh Dịch nghĩa
A: Hello, can I see the menu, please?

B: Of course. Here you go.

A: Thank you. I’ll have a cheeseburger and a glass of water.

B: Sure! Anything else?

A: No, that’s all.

A: Xin chào, tôi có thể xem thực đơn không?

B: Dĩ nhiên. Đây ạ.

A: Cảm ơn. Tôi sẽ gọi một chiếc cheeseburger và một cốc nước.

B: Vâng! Quý khách có muốn gọi thêm gì không?

A: Không, chỉ vậy thôi.

Hội thoại đặt món ăn nâng cao:

Hội thoại tiếng Anh Dịch nghĩa
A: Good evening! Could we see the menu, please?

B: Certainly. Here’s our menu. Do you have any questions about the dishes?

A: Yes, is the grilled chicken spicy?

B: It’s mildly spicy. You can also ask for no spice if you prefer.

A: Great. I’ll have the grilled chicken with vegetables and a glass of orange juice.

B: Perfect. Would you like any dessert or appetizer?

A: No, thank you. That will be all for now.

B: Very well. Your order will be ready shortly.

A: Chào buổi tối! Chúng tôi có thể xem thực đơn được không?

B: Chắc chắn rồi. Đây là thực đơn của nhà hàng. Quý khách có câu hỏi gì về các món ăn không?

A: Vâng, món gà nướng có cay không?

B: Nó chỉ hơi cay thôi. Nếu muốn, bạn có thể yêu cầu không cay.

A: Tuyệt. Tôi sẽ gọi món gà nướng với rau và một ly nước cam.

B: Hoàn hảo. Bạn có muốn gọi thêm món tráng miệng hoặc khai vị không?

A: Không, cảm ơn. Chỉ vậy thôi.

B: Vâng ạ. Món của bạn sẽ sẵn sàng trong ít phút.

2.4. Hội thoại 4: Mua vé tại ga tàu

Hội thoại mua vé tàu cơ bản:

Hội thoại tiếng Anh Dịch nghĩa
A: Hello! I’d like to buy a ticket to London, please.

B: Sure! One-way or round-trip?

A: Round-trip, please. I’ll return next Friday.

B: Alright. First class or standard class?

A: Standard class is fine. How much is it?

B: It’s £45 for one way, so £90 for the round-trip.

A: That’s fine. Here’s my card.

B: Thank you. Here’s your ticket and receipt. Have a nice trip!

A: Thank you very much!

A: Xin chào! Tôi muốn mua một vé đi London.

B: Vâng! Quý khách muốn mua vé một chiều hay khứ hồi?

A: Vé khứ hồi, tôi sẽ về vào thứ Sáu tuần tới.

B: Vâng. Hạng nhất hay hạng thường ạ?

A: Hạng thường cũng được. Giá bao nhiêu vậy?

B: Một chiều là 45 bảng, khứ hồi là 90 bảng.

A: Được rồi. Đây là thẻ của tôi.

B: Cảm ơn quý khách. Đây là vé và biên lai. Chúc quý khách một chuyến đi vui vẻ!

A: Cảm ơn rất nhiều!

Hội thoại mua vé tàu nâng cao:

Hội thoại tiếng Anh Dịch nghĩa
A: Good morning! I’d like to buy a train ticket to London. Could you help me, please?

B: Of course! Do you want a one-way ticket or a round-trip?

A: Round-trip. I plan to return next Friday.

B: Great. What time would you like to depart?

A: Is there a train around 9 a.m.?

B: Yes, there’s a 9:05 a.m. train. Would you like a window seat or an aisle seat?

A: A window seat, please. Also, do you have any discounts for students?

B: Yes, with a student ID, you can get 20% off.

A: Perfect! I have my student ID here.

B: Excellent. That will make your round-trip ticket £72 instead of £90.

A: That’s great. I’ll take it.

B: Thank you. Here’s your ticket, seat assignment, and receipt. Have a pleasant journey!

A: Thank you very much for your help!

A: Chào buổi sáng! Tôi muốn mua một vé tàu đi London. Bạn có thể giúp tôi được không?

B: Vâng ạ! Quý khách muốn vé một chiều hay khứ hồi?

A: Vé khứ hồi. Tôi dự định về vào thứ Sáu tuần tới.

B: Vâng. Quý khách muốn khởi hành vào giờ nào?

A: Có chuyến tàu nào khoảng 9 giờ sáng không?

B: Có, chuyến 9:05 sáng. Quý khách muốn ghế sát cửa sổ hay lối đi?

A: Cho tôi ghế sát cửa sổ. Ngoài ra, có giảm giá cho học sinh/sinh viên không?

B: Có, với thẻ sinh viên, quý khách được giảm 20%.

A: Tuyệt! Tôi có thẻ sinh viên ở đây.

B: Rất tốt. Vé khứ hồi của quý khách sẽ là 72 bảng thay vì 90 bảng.

A: Tuyệt quá. Tôi lấy vé này.

B: Cảm ơn. Đây là vé, số ghế và biên lai. Chúc quý khách một chuyến đi vui vẻ!

A: Cảm ơn rất nhiều vì sự giúp đỡ của bạn!

>>> Tìm hiểu thêm: 100 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng cho bé dễ học

3. Cách học giao tiếp tiếng Anh hiệu quả

Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản hiệu quả đòi hỏi sự kiên nhẫn, phương pháp học tập đúng đắn và thực hành liên tục. Dưới đây là một số phương pháp giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả.

Thực hành nói tiếng Anh hàng ngày: Bạn có thể nói chuyện với người bản xứ qua câu lạc bộ hoặc ứng dụng như HelloTalk, Tandem, hoặc tự luyện tập bằng cách tự nói trước gương, tưởng tượng các tình huống thực tế. Ngoài ra, đọc và viết tiếng Anh mỗi ngày, như viết nhật ký hoặc blog, cũng giúp cải thiện cách diễn đạt và vốn từ.

Luyện nghe và bắt chước: Nghe nhạc, xem phim hoặc chương trình yêu thích để học phát âm, ngữ điệu và cách dùng từ của người bản xứ. Thực hành shadowing (nghe rồi bắt chước ngay lập tức) giúp cải thiện phát âm và nhịp điệu nói tự nhiên.

Tham gia các khóa học tiếng Anh giao tiếp: Học các khóa online trên Coursera, Udemy, Khan Academy hoặc các khóa offline tại trung tâm uy tín.

Sử dụng ứng dụng học tiếng Anh: Sử dụng Duolingo (miễn phí), Rosetta Stone (trả phí) hoặc Babbel để cải thiện từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp.

Tham gia các hoạt động ngoại khóa: Tham gia câu lạc bộ, trại hè tiếng Anh hoặc các hoạt động tình nguyện với người nước ngoài để luyện nói và trải nghiệm thực tế.

Trên đây là những câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản mà bạn có thể dùng trong những tình huống giao tiếp thông thường khi gặp người nước ngoài. Những câu này rất hữu ích cho những người mới học tiếng Anh hoặc cần sử dụng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Bạn hãy thực hành thường xuyên để tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh nhé.

 

Nguồn tham khảo

1. Practise English speaking skills | LearnEnglish – Cập nhật 25-06-2024 

2. English Conversation for Beginners – Cập nhật 25-06-2024

location map