Tiếng Anh chuyên ngành Marketing là một trong những vấn đề quan trọng được nhiều người làm marketing quan tâm bởi lĩnh vực này đòi hỏi sự cập nhật xu hướng thường xuyên và yếu tố toàn cầu hóa là điều cần thiết. Vì thế, trong nội dung dưới đây, hãy cùng ILA tìm hiểu 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing để giúp bạn “khai phá” vùng tri thức rộng lớn toàn cầu nhé!
Để giúp bạn dễ tiếp thu bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing đầy đủ nhất, ILA sẽ chia nhóm từ vựng thành các chuyên ngành hẹp hơn để bạn có thể dễ theo dõi.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing theo vị trí công việc
Đối với lĩnh vực Marketing, các vị trí công việc thường được chia thành 2 nhóm chính: nhóm in house (các công ty kinh doanh có đội/phòng Marketing trực thuộc công ty) và nhóm outsource – agency (các công ty chuyên về Marketing, giúp các khách hàng trong những chiến dịch quảng cáo, tiếp thị…). Đối với hai nhóm này, bạn có thể dễ dàng thấy nhiều vị trí công việc khác nhau. Đó cũng là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing mà bạn cần nắm.
>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá bộ từ vựng về môi trường tiếng Anh thông dụng nhất
1. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh chuyên ngành marketing đối với nhóm in house
Bạn có thể tham khảo các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing sau:
• Chief marketing officer (CMO): giám đốc Marketing
• Brand manager: giám đốc thương hiệu
• PR manager: quản lý quan hệ công chúng
• Marketing manager: quản lý bộ phận Marketing
2. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh chuyên ngành Marketing đối với nhóm outsource – agency
• Art director: giám đốc nghệ thuật
• Creative director: giám đốc sáng tạo
• Content creator: người sáng tạo nội dung
• Copywriter: người sáng tạo ý tưởng
• Designer: thiết kế
• Account executive: nhân viên tiếp nhận, truyền đạt yêu cầu của khách hàng đến với đội nhóm trong công ty để triển khai
• Account manager: quản lý bộ phận account
• Marketing executive: Chuyên viên marketing tổng hợp
• Digital marketing executive: chuyên viên marketing số
Ví dụ về từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh chuyên ngành Marketing:
• Next month, John will be promoted to brand manager of a food company. (Tháng tới, John sẽ được thăng chức làm giám đốc thương hiệu của một công ty thực phẩm).
• To become a good designer, Anna needs to practice image editing tools fluently. (Để trở thành một nhà thiết kế giỏi, Anna cần phải thực hành thành thạo các công cụ chỉnh sửa hình ảnh).
• Alisa quit her job at a bank to become a content creator on TikTok. (Alisa bỏ việc ở ngân hàng để trở thành người sáng tạo nội dung trên TikTok).
>>> Tìm hiểu thêm: Bỏ túi 100+ câu chúc mừng tốt nghiệp bằng tiếng Anh cực hay
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing – Lĩnh vực content (1)
Cùng khám phá một số từ tiếng Anh chuyên ngành Marketing trong lĩnh vực content (nội dung) để có thể giúp bạn tìm kiếm tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Marketing, trao đổi với khách hàng và đồng nghiệp dễ dàng hơn nhé:
• Affiliate marketing (noun): tiếp thị liên kết
• Alt text (noun): văn bản thay thế
• Anchor text (noun): văn bản neo
• Article (noun): bài báo
• Blog article (noun): bài viết trên blog
• Celebrity driven content (noun): nội dung điều hướng đến sao nổi tiếng
• Conversion (noun): sự chuyển đổi → conversion rate (noun): tỷ lệ chuyển đổi
• Copyright (noun): bản quyền, quyền tác giả
• Dynamic content (noun): nội dung chuyển động
• Edit (verb): chỉnh sửa (bài viết, hình ảnh, video…)
• Google Analytics (noun): công cụ phân tích số liệu website của Google
• Heading (noun): tiêu đề
• Hyperlink (noun): siêu liên kết
• Influencer (noun): người có sức ảnh hưởng → influencer marketing: Marketing dựa trên người có sức ảnh hưởng
• Infographic (noun): đồ họa thông tin
• Key opinion leader – KOL (noun): người dẫn dắt tư tưởng
• Key opinion consumer: người tiêu dùng có sức ảnh hưởng đến thị trường
>>> Tìm hiểu thêm: 10 bộ từ vựng về du lịch tiếng Anh theo chủ đề
Ví dụ về các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing trong lĩnh vực content:
• Sabrina only has 30 minutes left to complete a blog article for her new brand. (Sabrina chỉ còn 30 phút để hoàn thành một bài viết blog cho thương hiệu mới của mình).
• Tom is trying to edit the video in time for tomorrow morning’s deadline. (Tom đang cố gắng chỉnh sửa video kịp thời hạn vào sáng mai).
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing – Lĩnh vực content (2)
Cùng khám phá một số từ tiếng Anh chuyên ngành Marketing trong lĩnh vực content tiếp theo trong phần nội dung dưới đây:
• Keyword: từ khóa
• Marketing strategy (noun): chiến lược marketing/chiến lược tiếp thị
• Marketing plan (noun): kế hoạch marketing/kế hoạch tiếp thị
• Marketing funnel (noun): phễu marketing/phễu tiếp thị
• Metadata (noun): siêu dữ liệu
• Leads (noun): tập hợp đối tượng khách hàng tiềm năng
• Persona (noun): chân dung khách hàng
• Plagiarism (noun): đạo văn
• Proofread (verb): hiệu đính nội dung
• Publish (verb): đăng tải, xuất bản nội dung
• Schedule (verb): lên lịch bài viết
• Title (noun): tiêu đề
• Tone of voice (noun): giọng điệu của thương hiệu
• Unique selling point – USP (noun): lợi thế kinh doanh độc đáo
• Traffic (noun): lượng truy cập
• Tag (noun): thẻ
>>> Tìm hiểu thêm: Cách nói về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh hiệu quả
Ví dụ về các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing trong lĩnh vực content:
• Helen edited the article title 4 times but was still not satisfied. (Helen đã chỉnh sửa tiêu đề bài viết 4 lần nhưng vẫn chưa hài lòng).
• Kenny has found an effective app to check for plagiarism. (Kenny đã tìm thấy một ứng dụng hiệu quả để kiểm tra đạo văn).
Từ vựng chuyên ngành Marketing – lĩnh vực Digital Marketing (1)
Cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing trong lĩnh vực Digital Marketing (marketing số):
• Average position (noun): chỉ số trung bình
• Big data (noun): dữ liệu lớn
• Bounce rate (noun): tỷ lệ thoát trang
• Call to action – CTA (noun): khẩu hiệu kêu gọi hành động
• Competitive analysis (noun): phân tích tính cạnh tranh
• Customer acquisition (noun): khách hàng quay trở lại sử dụng sản phẩm/dịch vụ
• Chat bot (noun): ứng dụng tin nhắn trả lời/chăm sóc khách hàng tự động
• Digital marketing advertising (noun): quảng cáo marketing số/tiếp thị số
• Direct traffic (noun): lượt truy cập trực tiếp
• Email marketing (noun): marketing/tiếp thị thông qua thư điện tử
• Impression (noun): lượt hiển thị
Ví dụ về các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing trong lĩnh vực Digital Marketing:
• This article needs an even more impressive call to action to get shoppers to pay attention. (Bài viết này cần một lời kêu gọi hành động ấn tượng hơn nữa để thu hút sự chú ý của người mua hàng).
• Email marketing is an economical form of advertising but creates good coverage. (Tiếp thị thông qua thư điện tử là một hình thức quảng cáo tiết kiệm nhưng lại tạo độ phủ tốt).
>>> Tìm hiểu thêm: Cách mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh hiệu quả
Từ vựng chuyên ngành Marketing – lĩnh vực Digital Marketing (2)
Cùng ILA tiếp tục khám phá những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing trong lĩnh vực Digital Marketing (marketing số):
• Marketing analytics (noun): phân tích chỉ số marketing/tiếp thị
• Impression (noun): số lượt hiển thị
• Social media (noun): truyền thông nền tảng mạng xã hội
• Paid media (noun): truyền thông trả phí
• Owned media (noun): truyền thông do chính thương hiệu sở hữu
• Remarketing (noun): tiếp thị lại
• Search Engine Optimization – SEO (noun): quy trình tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
• Target audience (noun): khách hàng mục tiêu
Ví dụ về các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing trong lĩnh vực Digital Marketing:
• Website is an effective owned media for businesses. (Website là kênh truyền thông sở hữu hiệu quả của doanh nghiệp).
• Clara needs to research the market carefully to clearly understand the target audience of this project. (Clara cần nghiên cứu kỹ thị trường để hiểu rõ đối tượng khách hàng mục tiêu của dự án này).
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành Logistics ứng dụng trong công việc
Một số từ vựng chuyên ngành Marketing chung phổ biến (1)
Một số từ vựng chuyên ngành Marketing mà bạn cần nắm nếu muốn “dấn thân” vào lĩnh vực này như:
• Advertisement (noun): quảng cáo
• Advertising agency (noun): công ty quảng cáo
• Brand (noun): thương hiệu
• Brand awareness (noun): nhận thức về thương hiệu
• Brand identity (noun): bộ nhận diện thương hiệu
• Campaign (noun): chiến dịch
• Community channel (noun): kênh truyền thông
• Consumer location (noun): vị trí của người tiêu dùng
• Coverage (noun): độ phủ
• Customer lifetime value – CLV: giá trị vòng đời của khách hàng
• Demographic environment (noun): môi trường nhân khẩu học
• Direct marketing (noun): marketing trực tiếp/tiếp thị trực tiếp
• E-commerce (noun): thương mại điện tử
• Exclusive distribution (noun): sự phân phối độc quyền
• Marketing niche (noun): thị trường ngách
• Market research (noun): nghiên cứu thị trường
Ví dụ các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing:
• Kenny has worked at an advertising agency for 4 years. (Kenny đã làm việc tại một công ty quảng cáo được 4 năm).
• E-commerce is one of the trending fields of the current job market. (Thương mại điện tử là một trong những lĩnh vực xu hướng của thị trường việc làm hiện nay).
Các từ vựng chuyên ngành Marketing chung phổ biến (2)
Cùng ILA tìm hiểu tiếp những từ vựng chuyên ngành Marketing trong nội dung bên dưới:
• Marketing objective (noun): Mục tiêu marketing/mục tiêu tiếp thị
• Inbound marketing (noun): Tiếp thị bằng nội dung thu hút
• Key performance indicators – KPIs (noun): chỉ số đánh giá hiệu suất công việc
• Landing page (noun): trang web đơn
• Performance management (noun): quản lý hiệu quả/hiệu suất
• Price cut (noun): sự hạ giá, giảm giá
• Price tag (noun): nhãn giá
• Product catalog (noun): danh mục sản phẩm
• Product line (noun): dòng sản phẩm
• Public relations (noun): quan hệ công chúng
• Return on Investment – ROI (noun): tỷ số lợi nhuận
• Sales funnel (noun): phễu bán hàng
• Word-of-mouth Marketing – WOM (noun): Tiếp thị truyền miệng/Marketing truyền miệng
• Customer relationship management – CRM (noun): Quản lý quan hệ khách hàng
• Content management system – CMS (noun): hệ thống quản trị nội dung
Ví dụ các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing:
• It took Tony 1 week to train interns on the company’s CMS. (Tony mất 1 tuần để đào tạo thực tập sinh về hệ thống quản trị nội dung của công ty).
• Public relations is a field that requires good communication skills. (Quan hệ công chúng là lĩnh vực đòi hỏi kỹ năng giao tiếp tốt).
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng: Cơ hội mở ra cho ban tương lai tươi sáng
Trên đây là toàn bộ những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing mà “dân ngành” cần nắm để có thể tiếp thu kiến thức thuận tiện cũng như làm tốt các nhiệm vụ trong công ty. Bạn hãy tham khảo và học thật kỹ những từ vựng này để “nâng trình” ngoại ngữ và từng bước khẳng định mình trong lĩnh vực Marketing – một trong những lĩnh vực xu hướng trên thị trường việc làm hiện nay. Hẹn gặp lại các bạn ở những nội dung bài học thú vị sắp tới của ILA!