Dù là sinh viên hay người làm việc trong lĩnh vực Marketing, bạn chắc chắn phải nắm rõ từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh mà “dân ngành” thường sử dụng. Vậy Marketing là gì? Tiếng Anh chuyên ngành Marketing là gì? Marketing làm những công việc gì? Hãy cùng tìm hiểu về ngành Marketing trong thời đại số nhé.
Marketing là gì?
Một doanh nghiệp vừa ra mắt sản phẩm hoặc dịch vụ mới. Họ muốn chia sẻ cho khách hàng biết vì sao sản phẩm hoặc dịch vụ của họ tốt hơn nhiều so với đối thủ. Vậy thì doanh nghiệp đó nhất định phải thực hiện hoạt động Marketing.
Theo từ điển Cambridge, Marketing được định nghĩa: “a job that involves encouraging people to buy a product or service”. (Một công việc nhằm khuyến khích mọi người mua sản phẩm hoặc dịch vụ).
Theo Hiệp hội Tiếp thị Hoa Kỳ (AMA): “Marketing is the activity, set of institutions, and processes for creating, communicating, delivering, and exchanging offerings that have value for customers, clients, partners, and society at large”. (Marketing là hoạt động, tập hợp các tổ chức và mọi quy trình để tạo ra, truyền đạt, cung cấp và trao đổi các dịch vụ có giá trị cho khách hàng, đối tác và toàn bộ xã hội.)
Như bạn thấy, Marketing /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/ là một phạm trù phức tạp bao gồm nhiều khái niệm và thuật ngữ. Nếu hiểu một cách đơn giản, Marketing có nghĩa là “tiếp thị”, là hoạt động quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp đến với khách hàng. Mục đích cuối cùng của Marketing là chứng minh giá trị sản phẩm hoặc dịch vụ, tạo dựng niềm tin của khách hàng với thương hiệu và tăng doanh thu.
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu: “kho” từ vựng cần biết
Từ vựng tiếng Anh phổ biến trong ngành Marketing là gì?
Sau đây là những từ vựng tiếng Anh thông dụng trong ngành Marketing kèm ví dụ cụ thể.
1. Từ vựng
• Brand /brænd/: Thương hiệu
• Consumer /kənˈsjuː.mər/: Người tiêu dùng
• Cost /kɒst/: Chi phí, tính toán
• Develop /dɪˈvel.əp/: Phát triển
• Digital Marketing /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/: Tiếp thị kỹ thuật số
• Distribution /ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/: Sự phân phối
• End-user /ˈend ˌjuː.zər/: Người dùng cuối
• Image /ˈɪm.ɪdʒ/: Hình ảnh
• Label /ˈleɪ.bəl/: Nhãn
• Launch /lɔːntʃ/: Ra mắt
• Online /ˈɒn.laɪn/: Trực tuyến
• Market research /ˌmɑː.kɪt rɪˈsɜːtʃ/: Nghiên cứu thị trường
• Product /ˈprɒd.ʌkt/: Sản phẩm
• Public relations /ˌpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz/: Quan hệ công chúng
• Ad (viết tắt của advertisement hoặc advert): Quảng cáo
2. Ví dụ
• I’ve tried lots of other brands of shower gel, but this one’s still my favourite. (Tôi đã thử nhiều thương hiệu sữa tắm khác nhau nhưng đây vẫn là loại tôi thích nhất.
• Many inputs such as labour and materials must be costed before a product’s retail price is set. (Nhiều yếu tố đầu vào như nhân công và vật liệu phải được tính toán trước khi định giá bán lẻ cho sản phẩm.)
• To be successful in the long term, we have to keep developing new and better products. (Để thành công về lâu dài, chúng ta phải tiếp tục phát triển những sản phẩm mới và tốt hơn.)
• We now spend more money on digital Marketing than on traditional Marketing. (Hiện nay chúng ta chi nhiều tiền hơn cho tiếp thị kỹ thuật số so với tiếp thị truyền thống.)
• Has your business ever handled distribution of luxury goods for a top international brand? (Doanh nghiệp của bạn đã từng phân phối hàng xa xỉ cho một thương hiệu quốc tế hàng đầu chưa?)
• If end-users aren’t satisfied with the quality or price, they won’t recommend it to their friends. (Nếu người dùng cuối không hài lòng với chất lượng hoặc giá cả, họ sẽ không giới thiệu sản phẩm đó cho bạn bè.)
• To find out how many calories a drink contains, check the nutrition information on the label. (Để biết lượng calo có trong đồ uống, hãy kiểm tra thông tin dinh dưỡng trên nhãn.)
• If Jenny launches a new line of clothing, she invites heaps of celebrities to the product launch. (Nếu Jenny ra mắt dòng sản phẩm quần áo mới, cô ấy sẽ mời rất nhiều người nổi tiếng đến dự buổi ra mắt sản phẩm.)
• We only launch new products if market research shows high consumer demand. (Chúng tôi chỉ tung ra sản phẩm mới nếu nghiên cứu thị trường cho thấy nhu cầu của người tiêu dùng cao.)
• When the company’s CEO was caught sending racist emails, the company faced a public relations nightmare. (Khi CEO của công ty bị phát hiện gửi email có nội dung phân biệt chủng tộc, công ty đã phải đối mặt với cơn ác mộng về quan hệ công chúng.)
• When creating products for teenagers, use cool designs that resonate with today’s teen culture. (Khi tạo ra sản phẩm cho thanh thiếu niên, hãy sử dụng những thiết kế độc đáo phù hợp với văn hóa thanh thiếu niên ngày nay.)
>>> Tìm hiểu thêm: Non binary là gì? Nâng cấp vốn từ vựng về bản dạng giới độc đáo
Marketing là ngành gì? Tìm hiểu về ngành Marketing
1. Từ vựng về xây dựng thương hiệu trong ngành Marketing là gì?
a. Từ vựng
• Brand Loyalty: /ˈbrænd ˌlɔɪ.əl.ti/: Lòng trung thành với thương hiệu
• Branding Position /ˈbræn.dɪŋ pəˈzɪʃ.ən/: Định vị thương hiệu
• Logo /ˈləʊ.ɡəʊ/: Biểu trưng, biểu tượng thương hiệu, thường vẫn được gọi bằng “logo”
• Slogan /ˈsləʊ.ɡən/: Khẩu hiệu
• Tagline /ˈtæɡlaɪn/: Câu nói ngắn gọn có tính chất thu hút và được gắn liền cùng thương hiệu của các doanh nghiệp.
b. Ví dụ
• The Marketing Manager was certain that viral advertising would make their brand position stronger. (Giám đốc tiếp thị chắc chắn rằng quảng cáo lan truyền sẽ giúp định vị thương hiệu của họ trở nên vững mạnh hơn.)
• The graphic designers will present three logo options next week. (Các nhà thiết kế đồ họa sẽ đưa ra ba lựa chọn logo vào tuần tới.)
• The CEO thought the company tagline was great, but they needed a slogan that would show they cared about the environment. (Giám đốc điều hành cho rằng khẩu hiệu của công ty rất tuyệt, nhưng họ cần một khẩu hiệu thể hiện rằng họ quan tâm đến môi trường.)
• The café gave away free coffee to new customers to increase brand loyalty. (Quán cà phê tặng cà phê miễn phí cho khách hàng mới để gia tăng lòng trung thành với thương hiệu.)
2. Tìm hiểu về ngành Marketing với từ vựng về quảng cáo và bán hàng
a. Từ vựng
• Cold calling /kuːl ˈkɔː.lɪŋ/: Cuộc gọi ngẫu nhiên tới khách hàng chưa từng tương tác trước đó
• Warm Calling /wɔːm ˈkɔː.lɪŋ/: Cuộc gọi được tiến hành sau khi khách hàng đã tiếp xúc với sản phẩm và thương hiệu
• CTA (Call to Action) /ˌkɔːl tuː ˈæk.ʃən/: Kêu gọi hành động
• Feedback /ˈfiːd.bæk/: Phản hồi
• Word of Mouth (Marketing): Tiếp thị truyền miệng
• B2B (Business-to-Business) Marketing: Tiếp thị doanh nghiệp với doanh nghiệp
• B2C (Business-to-Customer) Marketing: Tiếp thị doanh nghiệp với khách hàng
• Campaign /kæmˈpeɪn/: Chiến dịch
• Free Trial: Dùng thử miễn phí
• Pitch /pɪtʃ/: Chỉ một buổi trao đổi, diễn thuyết, trình bày ý tưởng giữa nhiều đối tượng để thuyết phục khách hàng
• Retail /ˈriː.teɪl/: Bán lẻ
• SEM (Search Engine Marketing): Tiếp thị công cụ tìm kiếm
b. Ví dụ
• The electric company cold called prospects in their area to offer lower prices. (Công ty điện lực đã gọi điện ngẫu nhiên cho những khách hàng tiềm năng trong khu vực của họ để chào giá thấp hơn).
• I thought the webpage needed more CTAs, so I suggested adding a ‘Buy Now’ button to allow 1-click purchasing. (Tôi nghĩ trang web cần nhiều CTA hơn nên tôi đề xuất thêm nút “Mua ngay” để cho phép mua hàng chỉ bằng 1 cú nhấp chuột.)
• The feedback collected in customer satisfaction surveys showed that the company needed to improve its delivery times. (Phản hồi thu thập được trong các cuộc khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng cho thấy công ty cần cải thiện thời gian giao hàng.)
• Sales were down so the Marketing department suggested running a new advertising campaign. (Doanh số bán hàng giảm nên bộ phận tiếp thị đề xuất chạy một chiến dịch quảng cáo mới.)
• Apple TV offers 3-month free trial for new customers. (Apple TV cung cấp bản dùng thử miễn phí 3 tháng cho khách hàng mới.)
• The salesman’s pitch had all the customers signing up for a pre-order of the new games console. (Lời chào hàng của nhân viên bán hàng đã khiến tất cả khách hàng đăng ký đặt hàng trước máy chơi game mới.)
>>> Tìm hiểu thêm: Hệ Mặt Trời tiếng Anh là gì? Từ vựng đầy đủ dễ nhớ
3. Marketing là ngành gì? Từ vựng về số liệu và phân tích trong Marketing
a. Từ vựng
• Bounce Rate /baʊns reɪt/: Tỷ lệ thoát
• Churn Rate /tʃɜːn reɪt/: Tỷ lệ hủy
• Engagement /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/: Mức độ tương tác
• KPI (Key Performance Indicators): Chỉ số hiệu suất chính
• ROI (Return on Investment) /rɪˈtɜːn ɒn ɪnˈvest.mənt/: Lợi nhuận đầu tư
• CMS (Content Management System): Hệ thống quản lý nội dung
• CRM (Customer Relationship Management) /ˌkʌs.tə.mə rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp ˌmæn.ɪdʒ.mənt/: Quản lý quan hệ khách hàng
• PPC (Pay-per-Click) /ˌpeɪ.pəˈklɪk/: Trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột
• SEO (Search Engine Optimisation): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
b. Ví dụ
• The SEO specialist said the website needed more quality content because the bounce rate was very high. (Chuyên gia SEO cho biết trang web cần nhiều nội dung chất lượng hơn vì tỷ lệ thoát trang rất cao.)
• Since the newspaper story about water pollution, the manufacturer’s churn rate has increased significantly. (Kể từ khi bài báo đưa tin về ô nhiễm nguồn nước, tỷ lệ hủy đơn hàng của nhà sản xuất đã tăng đáng kể.)
• The social media platform noticed that content with emotional language got the most engagement. (Nền tảng truyền thông xã hội nhận thấy rằng nội dung có ngôn ngữ cảm xúc có mức độ tương tác cao nhất.)
• The KPIs showed that the company was responding too slowly to customer complaints. (Các chỉ số KPI cho thấy công ty phản hồi khiếu nại của khách hàng quá chậm.)
• The food company decided they would spend more money on research and development in the hope they would have a better ROI in the future. (Công ty thực phẩm quyết định sẽ chi nhiều tiền hơn cho nghiên cứu và phát triển với hy vọng sẽ có được lợi nhuận đầu tư (ROI) tốt hơn trong tương lai.)
• The review said that WordPress was the easiest CMS platform to use for people with basic tech skills. (Đánh giá cho biết WordPress là nền tảng CMS dễ sử dụng nhất đối với những người có kỹ năng công nghệ cơ bản.)
4. Từ vựng về khách hàng trong Marketing là gì?
a. Từ vựng
• Buyer Persona: /ˈbaɪ.ər pəˈsəʊ.nə/: Chân dung khách hàng
• Client /ˈklaɪ.ənt/: Khách hàng của các công ty agency
• Customer /ˈkʌs.tə.mər/: Khách hàng
• Demographic /ˌdem.əˈɡræf.ɪk/: Nhân khẩu học (thông tin về đặc điểm khách hàng, bao gồm tuổi tác, giới tính…)
• SME (Subject Matter Expert): Chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể
• Prospect /ˈprɒs.pekt/: Khách hàng tiềm năng
• Target audience: Đối tượng khách hàng mục tiêu
b. Ví dụ
• After collecting all the data, the Marketing Agency decided that their ideal buyer persona was a young single female with a high income. (Sau khi thu thập tất cả dữ liệu, công ty quảng cáo đã quyết định rằng chân dung khách hàng lý tưởng của họ là một phụ nữ trẻ độc thân có thu nhập cao.)
• The company had a meeting about how to retain more clients. (Công ty đã có một cuộc họp về cách giữ chân nhiều khách hàng hơn.)
• The department store created a new display window to attract more customers. (Cửa hàng bách hóa đã tạo ra một cửa sổ trưng bày mới để thu hút nhiều khách hàng hơn.)
• The sportswear company’s new collection of running shoes was aimed at a younger demographic. (Bộ sưu tập giày chạy bộ mới của công ty đồ thể thao này nhắm đến đối tượng khách hàng trẻ tuổi.)
• The travel agency thought potential prospects for their new cruise package were retired people over 60. (Công ty du lịch nghĩ rằng khách hàng tiềm năng cho gói du ngoạn mới của họ là những người đã nghỉ hưu trên 60 tuổi.)
>>> Tìm hiểu thêm: What’s up là gì? Cách sử dụng what’s up trong tiếng Anh
Marketing làm những công việc gì? Từ vựng về các vị trí trong Marketing
• Brand Ambassador /ˌbrænd æmˈbæs.ə.dər/: Đại sứ thương hiệu
• Copywriter /ˈkɒp.iˌraɪ.tər/: Người viết nội dung
• Social Media Manager /ˌsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə ˈmæn.ɪ.dʒər/: Quản lý truyền thông mạng xã hội
• Marketing Manager /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ ˈmæn.ɪ.dʒər/: Người quản lý bộ phận Marketing
• Marketing Coordinator /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ kəʊˈɔː.dɪ.neɪt/: Điều phối viên Marketing
• Marketing Specialist /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ ˈspeʃ.əl.ɪst/: Chuyên gia hoạch định chiến lược, kế hoạch tiếp thị và chiến dịch bán hàng
• Marketing Consultant /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ kənˈsʌl.tənt/: Chuyên viên tư vấn chiến lược Marketing
• Marketing Assistant /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ əˈsɪs.tənt/: Trợ lý Marketing
• Chief Marketing Officer (CMO) /ˌtʃiːf ˈmɑː.kɪ.tɪŋ ˌɒf.ɪ.sər/: Giám đốc Marketing
• Marketing Analyst /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ /ˈæn.ə.lɪst/: Nhân viên phân tích thị trường
• Brand Manager /brænd ˈmæn.ɪ.dʒər/: Nhà quản lý thương hiệu
• Digital Marketing Manager /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈmɑː.kɪ.tɪŋ ˈmæn.ɪ.dʒər/: Người có trách nhiệm lên kế hoạch và giám sát hiệu quả hoạt động truyền thông số
• Product Marketing Manager /ˈprɒd.ʌkt ˈmɑː.kɪ.tɪŋ ˈmæn.ɪ.dʒər/: Quản lý sản phẩm
• Public Relations Specialist /ˌpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz ˈspeʃ.əl.ɪst/: Chuyên viên quan hệ công chúng
• SEO Specialist: Chuyên viên SEO
• Creative Director /kriˈeɪ.tɪv daɪˈrek.tər/: Giám đốc sáng tạo
Tìm hiểu về ngành Marketing với hệ thống từ vựng và cụm từ tiếng Anh thông dụng là điều cần thiết cho bất kỳ Marketer nào. Hy vọng bài viết Marketing là gì cùng những kiến thức liên quan sẽ hữu ích dành cho bạn.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản, độc lạ