Số La Mã là gì? Cách đọc, viết và ứng dụng trong tiếng Anh

Số La Mã là gì? Cách đọc, viết và ứng dụng trong tiếng Anh

Tác giả: Huynh Suong

Khi học tiếng Anh, bạn sẽ không ít lần bắt gặp những ký hiệu như “XII”, “VII” hay “IX” trong sách, đồng hồ cổ hay các bộ phim cổ điển. Đó chính là số La Mã, một phần đặc trưng trong văn hóa phương Tây. Việc hiểu rõ cách đọc và viết số này sẽ giúp bạn tiếp cận tiếng Anh ở mức độ sâu hơn. Từ đó, bạn sẽ nâng cao khả năng đọc hiểu và sử dụng tiếng Anh hiệu quả hơn.

Số La Mã là gì?

Số La Mã là hệ thống chữ số cổ đại của người La Mã, sử dụng các ký tự Latin như I, V, X, L, C, D và M để biểu thị các giá trị số học. Trong tiếng Anh, số La Mã thường dùng để đánh số chương (chapter), phần (part), thế kỷ (century), hoặc năm của các sự kiện lịch sử. Việc nắm vững cách đọc và viết số La Mã giúp người học hiểu sâu hơn tài liệu tiếng Anh, đồng thời khám phá thêm về văn hóa phương Tây.

Giải nghĩa về số La Mã 

Số La Mã là hệ thống chữ số được sử dụng trong Đế chế La Mã cổ đại và tồn tại đến ngày nay. Không giống như hệ thống số Ả Rập (1, 2, 3…), số này dùng các chữ cái Latin để biểu thị số lượng. I là 1, V là 5, X là 10 và cứ thế tiếp tục.

Ví dụ, số VII tương ứng với 7, vì đó là 5 (V) cộng với 2 lần 1 (I + I). Đây là hệ thống số cổ đại, mang tính biểu tượng và thường được dùng trong đánh số thứ tự, thế kỷ hoặc tiêu đề chương.

Hệ thống số La Mã xuất hiện từ khoảng thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên tại Ý cổ đại. Ban đầu, người La Mã dùng các ký hiệu đơn giản để ghi lại các giao dịch, đếm hàng hóa và quản lý tài sản. Trải qua thời gian, loại số này được dùng trong ghi chép lịch sử, xây dựng các công trình, tạo nên bản sắc văn hóa của một đế chế hùng mạnh.

Ngày nay, số La Mã ít dùng trong tính toán hàng ngày. Tuy nhiên, cách viết này vẫn mang ý nghĩa biểu tượng và được sử dụng rộng rãi trong văn học, lịch sử và nghệ thuật.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm

Tại sao người học tiếng Anh nên biết số La Mã?

số 1 đến 10

1. Giúp đọc hiểu sách, tài liệu chuẩn

Số La Mã thường xuất hiện trong các tài liệu tiếng Anh hiện đại. Khi bạn đọc sách giáo khoa, tiểu thuyết hay tài liệu học thuật bằng tiếng Anh, nhiều mục lục, chương (chapter), phần (part) hoặc phụ lục (appendix) đánh số cách viết La Mã.

Ví dụ: “Chapter IX” hay “Appendix III”. Nếu không biết cách nhận diện, bạn có thể gặp khó khăn trong việc định hướng nội dung. Việc hiểu cách viết La Mã giúp bạn theo dõi bài học, tra cứu thông tin trong sách nhanh chóng và chính xác hơn.

2. Tăng cường vốn từ và kỹ năng đọc tiếng Anh

Khi học số La Mã, bạn sẽ tiếp cận được nhiều từ vựng như: ordinal numbers (số thứ tự), centuries (thế kỷ), monarchs (vua chúa)… Đây là những yếu tố quan trọng giúp cải thiện kỹ năng đọcnghe tiếng Anh. Ví dụ, khi nghe cụm từ “King George VI” hay “the twentieth century (XX century)”, bạn sẽ hiểu rõ ý nghĩa thay vì phải suy đoán.

3. Hiểu văn hóa phương Tây qua phim, truyện, sách lịch sử

Số La Mã còn xuất hiện thường xuyên trong các bộ phim cổ trang, tài liệu lịch sử và tác phẩm văn học phương Tây. Ví dụ, các bộ phim lịch sử thường ghi chú thời kỳ như “World War II” (Chiến tranh thế giới thứ hai). Trong truyện cổ tích, tên các vua chúa cũng thường được viết kèm số như “Queen Elizabeth II” (Nữ hoàng Elizabeth thứ hai).

Trong các tài liệu tiếng Anh, bạn sẽ thường gặp tiêu đề chương, phần hoặc các thế kỷ được ghi bằng số La Mã như “XXI century” (thế kỷ 21). Đồng hồ cổ điển, sự kiện lớn như Olympic (Olympic XXXII) cũng dùng cách viết số này để tạo cảm giác trang trọng, lịch sử.

Việc hiểu số La Mã giúp bạn theo dõi nội dung dễ dàng hơn và cảm nhận sâu sắc hơn về nền văn hóa phương Tây. Đây là một phần nhỏ nhưng hữu ích trong hành trình học tiếng Anh và mở rộng tri thức toàn cầu.

>>> Tìm hiểu thêm: 11 cách đọc số tiếng Anh chuẩn và dễ hiểu nhất

Các ký hiệu cơ bản trong số La Mã

Ký hiệu Giá trị Ý nghĩa
I 1 Một đơn vị
V 5 Năm đơn vị
X 10 Mười đơn vị
L 50
Năm mươi đơn vị
C 100 Một trăm đơn vị
D 500
Năm trăm đơn vị
M 1.000
Một nghìn đơn vị

Các chữ số La Mã từ 1 đến 1.000

Số Ả Rập Số La Mã
1 I
2 II
3 III
4 IV
5 V
6 VI
7 VII
8 VIII
9 IX
10 X
20 XX
30 XXX
40 XL
50 L
60 LX
70 LXX
80 LXXX
90 XC
100 C
200 CC
300 CCC
400 CD
500 D
600 DC
700 DCC
800 DCCC
900 CM
1.000 M

>>> Tìm hiểu thêm: Mách ba mẹ cách dạy bé học số từ 1 đến 10 và 100

Các quy tắc cơ bản khi tìm hiểu số La Mã

Các quy tắc cơ bản khi tìm hiểu số La Mã

1. Cách đọc số La Mã

Số La Mã sử dụng ký hiệu cơ bản để biểu thị các giá trị khác nhau như I (1), V (5), X (10), L (50), C (100), D (500) và M (1.000). Khi đọc số, bạn cần chú ý đến vị trí và thứ tự của các ký hiệu để hiểu đúng giá trị.

• Đọc từng ký tự La Mã từ trái sang phải, cộng giá trị của các ký tự nếu ký tự đứng sau có giá trị bằng hoặc nhỏ hơn ký tự trước.

Ví dụ: XVI = 10 + 5 + 1 = 16.

• Nếu một ký tự có giá trị nhỏ hơn đứng trước ký tự có giá trị lớn hơn, bạn lấy giá trị lớn trừ đi giá trị nhỏ.

Ví dụ: IV = 5 – 1 = bốn; IX = 10 – 1 = 9.

• Khi đọc số La Mã có nhiều ký tự, bạn kết hợp cả phép trừ và phép cộng để xác định đúng giá trị.

Ví dụ: XLII = 40 + 1 + 1 = 42.

• Không đọc từng ký tự đơn lẻ mà phải đọc giá trị tổng của cả số.

Ví dụ: Không đọc CXXI là “C + X + X + I”, mà đọc là “một trăm hai mươi mốt”.

2. Quy tắc viết số La Mã chuẩn xác

• Các ký tự La Mã được viết theo thứ tự giảm dần về giá trị từ trái sang phải, trừ trường hợp một ký tự nhỏ đứng trước ký tự lớn hơn để biểu thị phép trừ.

Ví dụ: XV = 10 + 5 = 15 (giảm dần, cộng lại)

IV = 5 – 1 = 4 (ký tự nhỏ I đứng trước V nên lấy phép trừ)

• Không được lặp lại cùng một ký tự quá ba lần liên tiếp.

Ví dụ: III = 3 hợp lệ, nhưng IIII là sai.

• Một ký tự nhỏ chỉ được đặt trước một ký tự lớn để biểu thị phép trừ, không được dùng hai ký tự nhỏ đứng liền nhau trước ký tự lớn.

Ví dụ: IV = 4 (5 – 1) hợp lệ, nhưng IIX là sai.

Các ký tự I, X, C có thể dùng để trừ nhưng chỉ với ký tự kế tiếp có giá trị lớn hơn một hoặc hai bậc (I trước V hoặc X; X trước L hoặc C; C trước D hoặc M).

Ví dụ: IX = 9 đúng, IC = sai.

• Các ký tự V, L, D không được dùng để trừ và không được lặp lại.

Ví dụ: VV là sai, LL sai, DD sai.

• Nếu có ký tự nhỏ đứng sau ký tự lớn hoặc bằng thì cộng giá trị.

Ví dụ: VI = 5 + 1 = 6; XX = 10 + 10 = 20.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách đọc số tiền trong tiếng Anh: Hướng dẫn đầy đủ từ A đến Z

3. Lưu ý khi áp dụng trong thực tế

Số La Mã hiện được ứng dụng nhiều trong đời sống và học tập, đặc biệt trong các tài liệu tiếng Anh. Việc nắm quy tắc đọc và viết giúp bạn hiểu đúng các đoạn chương, phần, các thế kỷ, hay năm được ghi bằng cách La Mã.

Ví dụ, “Chapter IX” tức là chương 9, “King Henry VIII” nghĩa là vua Henry thứ 8. Việc sử dụng số theo hình thức này còn giúp văn bản thêm phần trang trọng và cổ điển. Tuy nhiên, để tránh nhầm lẫn, bạn nên luyện tập thường xuyên và ghi nhớ các quy tắc viết để vận dụng chính xác khi cần thiết.

Bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Viết số La Mã tương ứng với các số Ả Rập dưới đây

1. 7

2. 14

3. 29

4. 44

5. 58

6. 73

7. 99

8. 150

9. 364

10. 2023

Đáp án:

1. VII

2. XIV

3. XXIX

4. XLIV

5. LVIII

6. LXXIII

7. XCIX

8. CL

9. CCCLXIV

10. MMXXIII

Bài tập 2: Chuyển các số La Mã sang số Ả Rập

1. IX

2. XXVII

3. XLIV

4. LIX

5. LXVIII

6. XCII

7. CXXV

8. CDXLIV

9. DCCVII

10. MMXXI

Đáp án:

1. 9

2. 27

3. 44

4. 59

5. 68

6. 92

7. 125

8. 444

9. 707

10. 2021

>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ 9 đơn vị tính tiếng Anh cực kỳ hữu ích

Bài tập 3: Tính toán số La Mã

1. XXIV + XVII = ?

2. L – XXIII = ?

3. XXXVI + XIV – IX = ?

4. XLIV – XXVII = ?

5. LX + XV – XXXII = ?

6. XXIX + XXXIII = ?

7. LXXVIII – XLV + XII = ?

8. XXXIX + XXI – XXII = ?

9. XLVIII – XX + XV = ?

10. LXXXV – XL + XXIII = ?

Đáp án:

1. XXIV + XVII = XLI (24 + 17 = 41)

2. L – XXIII = XXVII (50 – 23 = 27)

3. XXXVI + XIV – IX = XLI (36 + 14 – 9 = 41)

4. XLIV – XXVII = XVII (44 – 27 = 17)

5. LX + XV – XXXII = XLIII (60 + 15 – 32 = 43)

6. XXIX + XXXIII = LXII (29 + 33 = 62)

7. LXXVIII – XLV + XII = XLV (78 – 45 + 12 = 45)

8. XXXIX + XXI – XXII = XXXVIII (39 + 21 – 22 = 38)

9. XLVIII – XX + XV = XLIII (48 – 20 + 15 = 43)

10. LXXXV – XL + XXIII = LXVIII (85 – 40 + 23 = 68)

>>> Tìm hiểu thêm: Phép toán, từ vựng & bài tập về cộng trừ nhân chia tiếng Anh

Số La Mã đóng vai trò quan trọng trong việc học tiếng Anh và tìm hiểu văn hóa phương Tây. Việc thành thạo cách đọc và viết số La Mã giúp bạn dễ tiếp cận tài liệu, sách báo, văn bản học thuật bằng tiếng Anh. Ngoài ra, kiến thức về số La Mã còn giúp bạn nhận biết các con số trên đồng hồ cổ, tên các vị vua chúa, hay các sự kiện lớn mang tính lịch sử. Điều này tạo điều kiện để bạn hiểu sâu hơn về ngôn ngữ cũng như nền văn hóa phong phú của phương Tây.

Nguồn tham khảo

1. Roman Numerals 1 to 100 – Ngày truy cập: 05/06/2025

2. What are Roman numerals? – Ngày truy cập: 05/06/2025

location map