Đối với nhiều người, cách đọc số tiếng Anh không hề dễ dàng vì bạn sẽ phải “chuyển ngữ” từ con số thành ngôn ngữ để đọc. Hơn nữa, nếu không nắm vững được cách đọc số trong tiếng Anh, bạn khó mà chinh phục được kỹ năng listening và reading.
Đừng lo lắng! Sau đây là một số quy tắc đọc số trong tiếng Anh cực đơn giản cùng ví dụ minh họa dễ hiểu mà ILA chia sẻ cùng bạn.
Khó khăn khi đọc số tiếng Anh là gì?
Khi học cách đọc số trong tiếng Anh, bạn sẽ gặp một vài khó khăn sau đây:
• Cách phát âm và diễn đạt con số bằng ngôn ngữ nói.
• Cách đọc số thập phân trong tiếng Anh, giá cả trên hàng hóa…
• Không biết khi nào sẽ nói “and” để ngăn cách giữa hàng trăm, hàng chục và đơn vị.
• Không biết cách đọc thứ tự ngày, giờ.
Cách đọc số tiếng Anh rất dễ gây nhầm lẫn cho cả người đọc và người nghe. Vậy nên bạn cần nắm rõ một số quy tắc cơ bản với số đếm đầu tiên.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
Cách đọc số trong tiếng Anh bắt đầu từ số đếm
Số đếm là những con số được dùng để đếm. Hãy cùng tìm hiểu về cách đọc số hàng chục, hàng trăm, hàng nghìn và hàng triệu sau đây.
1. Cách đọc số tiếng Anh từ 1 đến 100
Khi đọc số từ 1 đến 100, bạn có thể xem hướng dẫn trong bảng sau:
1 = One | 2 = Two |
3 = Three | 4 = Four |
5 = Five | 6 = Six |
7 = Seven | 8 = Eight |
9 = Nine | 10 = Ten |
11 = Eleven | 12 = Twelve |
13 = Thirteen | 14 = Fourteen |
15 = Fifteen | 16 = Sixteen |
17 = Seventeen | 18 = Eighteen |
19 = Nineteen | 20 = Twenty |
21 = Twenty-one | 22 = Twenty-two |
23 = Twenty-three | 24 = Twenty-four |
25 = Twenty-five | 26 = Twenty-six |
27 = Twenty-seven | 28 = Twenty-eight |
29 = Twenty-nine | 30 = Thirty |
31 = Thirty-one | 32 = Thirty-two |
33 = Thirty-three | 34 = Thirty-four |
35 = Thirty-five | 36 = Thirty-six |
37 = Thirty-seven | 38 = Thirty-eight |
39 = Thirty-nine | 40 = Forty |
41 = Forty-one | 42 = Forty-two |
43 = Forty-three | 44 = Forty-four |
45 = Forty-five | 46 = Forty-six |
47 = Forty-seven | 48 = Forty-eight |
49 = Forty-nine | 50 = Fifty |
51 = Fifty-one | 52 = Fifty-two |
53 = Fifty-three | 54 = Fifty-four |
55 = Fifty-five | 56 = Fifty-six |
57 = Fifty-seven | 58 = Fifty-eight |
59 = Fifty-nine | 60 = Sixty |
61 = Sixty-one | 62 = Sixty-two |
63 = Sixty-three | 64 = Sixty-four |
65 = Sixty-five | 66 = Sixty-six |
67 = Sixty-seven | 68 = Sixty-eight |
69 = Sixty-nine | 70 = Seventy |
71 = Seventy-one | 72 = Seventy-two |
73 = Seventy-three | 74 = Seventy-four |
75 = Seventy-five | 76 = Seventy-six |
77 = Seventy-seven | 78 = Seventy-eight |
79 = Seventy-nine | 80 = Eighty |
81 = Eighty-one | 82 = Eighty-two |
83 = Eighty-three | 84 = Eighty-four |
85 = Eighty-five | 86 = Eighty-six |
87 = Eighty-seven | 88 = Eighty-eight |
89 = Eighty-nine | 90 = Ninety |
91 = Ninety-one | 92 = Ninety-two |
93 = Ninety-three | 94 = Ninety-four |
95 = Ninety-five | 96 = Ninety-six |
97 = Ninety-seven | 98 = Ninety-eight |
99 = Ninety-nine | 100 = One hundred |
a. Cách đọc số đếm từ 1 đến 20
Với các số từ 1 đến 20, bạn tham khảo trực tiếp trên bảng. Hãy thường xuyên thực hành với những mẫu câu cơ bản nhất.
Ví dụ:
• I only have one child. (Tôi chỉ có 1 đứa con).
• Can you meet me here in two hours? (Bạn có thể gặp lại tôi trong 2 giờ nữa được không?)
• I’ve already had three cups of coffee today. (Hôm nay tôi đã uống 3 tách cà phê rồi đấy).
• I will be going to Hanoi for ten days. (Tôi sẽ đi Hà Nội 10 ngày).
b. Cách đọc số tiếng Anh từ 20 trở đi
• 20 đọc là “twenty”, sau đó 21 là “twenty-one”, 22 là “twenty-two”, 23 là “twenty-three”…
• Tương tự, sau số 30 đọc là “thirty”, bạn sẽ đọc tiếp 31 là “thirty-one”, 32 là “thirty-two”, 33 là “thirty-three”…
>>> Tìm hiểu thêm: Mách ba mẹ cách dạy bé học số từ 1 đến 10 và 100
2. Cách đọc số trong tiếng Anh với hàng trăm
Khi đọc số hàng trăm, bạn sẽ dùng “and” để ngăn cách hàng trăm với hàng chục và hàng đơn vị.
Ví dụ:
• 100: One hundred
• 308: Three hundred and eight
• 745: Seven hundred and forty-five
3. Cách đọc số hàng nghìn
Đọc số tiếng Anh hàng nghìn vẫn dùng “and” để ngăn cách hàng trăm với hàng chục và hàng đơn vị.
Ví dụ:
• 1.000: One thousand
• 2.306: Two thousand three hundred and six
• 10.599: Ten thousand five hundred and ninety-nine
Lưu ý: Một vài số hàng nghìn sẽ có quy tắc đọc đặc biệt sau:
• 1.600: Sixteen hundred.
• 3.300: Thirty three hundred.
4. Cách đọc số hàng triệu
• 1.000.000: one million.
• 2.345.678: two million three hundred forty-five thousand six hundred and seventy-eight.
Lưu ý: Thông thường, với những số có nhiều chữ số như hàng triệu, người ta thường làm tròn để dễ đọc nhất có thể.
Cách đọc số thứ tự trong tiếng Anh
Cách đọc số tiếng Anh tiếp theo bạn cần nắm vững chính là đọc số thứ tự. Số thứ tự dùng để diễn đạt các sự việc theo thứ tự. Ví dụ như thứ nhất, thứ hai, thứ ba… Các quy tắc sẽ là:
Thứ nhất, thứ hai và thứ ba sẽ có cách đọc lần lượt:
• 1st: first
• 2nd: second
• 3rd: third
Sau 3 số đầu tiên, bạn chỉ cần thêm đuôi -th đằng sau và khi phát âm sẽ có thêm ending sound là /0/. Với các số có đuôi “ty” thì bạn sẽ đổi thành đuôi “tieth” khi đọc số trong tiếng Anh. Chỉ riêng các số từ 11 đến 19 ở dạng số đếm sẽ không theo quy tắc này mà sẽ kết thúc bằng đuôi “teen”.
Ví dụ:
• Four: fourth (4th)
• Sixteen: sixteenth (16th)
• Twenty: twentieth (20th)
Cuối cùng, hãy cẩn thận viết đúng chính tả với một số số thứ tự sau:
• Five – fifth (không phải là fiveth)
• Nine – ninth (không phải là nineth)
>>> Tìm hiểu thêm: Mách bạn 8 web tra phiên âm tiếng Anh chuẩn xác
Cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh
Để đọc đúng ngày tháng trong tiếng Anh, bạn cần nhớ cách đọc các số thứ tự kết hợp với tháng.
Ví dụ: Cách đọc “ngày 7 tháng 7” có 2 cách như sau: (The) seventh of june hoặc june (the) seventh.
Cách đọc số thập phân trong tiếng Anh
Số thập phân là số có dấu thập phân, ngăn cách phần nguyên với phần phân số. Dấu thập phân trong tiếng Việt sẽ là dấu phẩy “,” nhưng trong tiếng Anh sẽ là dấu chấm “.”. Vì vậy khi đọc số thập phân, bạn phải đọc thêm “point” để ngăn cách giữa 2 phần.
Cách đọc số thập phân trong tiếng Anh sẽ là phần trước thập phân bạn đọc như số đếm bình thường. Còn phần sau thập phân sẽ đọc lần lượt từng số cụ thể.
Ví dụ:
• 1.6: one point six.
• 18.15: eighteen point one-five.
Với số “0” đứng sau dấu thập phân, bạn có thể đọc thành “zero”, “oh” hoặc “nought”.
Ví dụ:
• 4.05: four point nought five.
• 0.07: zero point zero seven.
• 2.003: two points oh oh three.
Cách đọc một dãy số trong tiếng Anh
Cách đọc một dãy số trong tiếng Anh vô cùng đơn giản. Bạn chỉ cần ghi nhớ một số quy tắc như:
• Với số 0, bạn đọc thành “zero” hoặc là “oh”.
• Nếu hai hoặc ba số giống nhau đứng liền kề nhau, bạn có thể đọc thành “double” hoặc “triple” đều được.
Ví dụ:
√ 123000569 bạn sẽ đọc là: one two three triple oh five six nine.
Cách đọc số tiếng Anh với phân số
Về cơ bản, có 3 cách đọc một phân số.
• “Over” thường được dùng trong cách đọc những phân số lớn. Cụ thể là phân số có tử số lớn hơn 10 và mẫu số lớn hơn 100.
Ví dụ: 15/135 thường sẽ đọc thành: fifteen over thirty-five
• Với phân số có tử số từ 2 đến 10 và mẫu số nhỏ hơn 100 thì bạn phải thêm “s” vào mẫu số.
Ví dụ: 9/15 đọc thành: nine-fifteenths
• Đặc biệt, một số phân số dưới đây sẽ có thêm cách đọc khác:
Ví dụ:
√ 1/2: one half
√ 1/4: one fourth hoặc one quarter hoặc a quarter
√ 3/4: three fourths hoặc three quarter.
Cách đọc hỗn số trong tiếng Anh
Dù hỗn số ít xuất hiện nhưng bạn cũng cần nắm vững cách đọc số tiếng Anh này. Với hỗn hố, phần số nguyên sẽ đọc như số đếm. Còn cách đọc phân số thì sẽ thêm “and” nối tử số và mẫu số.
Ví dụ:
√ Ba, năm phần tám: three and five eighths.
Cách đọc phần trăm trong tiếng Anh
Bạn chỉ cần thêm chữ “percent” sau mỗi con số.
Ví dụ:
• 37%: thirty-seven percent
• 87%: eighty-seven percent
• 3%: three percent
Cách đọc giá tiền trong tiếng Anh
Khi bạn nhìn thấy một mức giá, chẳng hạn như 60$, hãy đọc theo thứ tự số trước và sau đó là loại tiền tệ: Sixty dollars.
Cách đọc một vài biểu thức số quan trọng
• Speed (tốc độ): ví dụ như 100km/h bạn sẽ đọc là: One hundred kilometres per hour.
• Số điện thoại: Bạn đọc theo từng số riêng lẻ. Ví dụ: 0987499322 đọc là zero nine eight seven four nine nine three two two.
• Ngày: 4/12/1965 đọc theo thứ tự tháng, ngày và năm.
• Nhiệt độ: đọc theo thứ tự số rồi đến nhiệt độ. Ví dụ: 72°C đọc là seventy-two degrees Celsius.
>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ 9 đơn vị tính tiếng Anh cực kỳ hữu ích
Cách đọc các ký hiệu toán học
Bạn sẽ đọc số tiếng Anh 2 + 2 = 4 như thế nào? Có thể cách đọc số trong tiếng Anh đơn giản nhưng về ký hiệu toán học thì sao? Bạn gần ghi nhớ một số ký hiệu phổ biến sau đây:
• Dấu bằng “=”: equals
• Dấu cộng “+”: plus
• Dấu trừ “–”: minus
• Dấu nhân “x”: times
• Dấu chia “÷”: divided by
• Lớn hơn “>”: greater than
• Nhỏ hơn “<”: less than
• Lớn hơn hoặc bằng “≥”: greater than or equal to
• Nhỏ hơn hoặc bằng “≤”: less than or equal to
Trên đây là hướng dẫn về 11 cách đọc số tiếng Anh chi tiết nhất cho bạn. Ngoài ra, nếu bạn còn thắc mắc về cách đọc số trong tiếng Anh, hãy comment cho ILA để được giải đáp nhé.
>>> Tìm hiểu thêm: Phép toán, từ vựng & bài tập về cộng trừ nhân chia tiếng Anh