Đơn vị tính tiếng Anh khá tương đồng với đơn vị đo lường trong tiếng Việt. Điều này giúp bạn dễ dàng ghi nhớ hơn. Hãy đọc bài viết sau đây, vì bạn có thể thường xuyên gặp những kiến thức này trong cuộc sống hàng ngày.
Đơn vị tính tiếng Anh là gì?
Đơn vị tính tiếng Anh là “calculation unit”, dùng để đo lường kích thước, trọng lượng, số lượng của một vật. Đây là một trong những chủ đề từ vựng thường gặp khi học tiếng Anh.
Nói cách khác, tất cả những gì dùng để cân, đo, đong, đếm cho một vật thể thì gọi là đơn vị tính. Nếu chúng được dùng theo ngôn ngữ Anh thì là đơn vị tính tiếng Anh.
Đơn vị tính tiếng Anh không chỉ xuất hiện trong các bài thi, mà còn trong giao tiếp hay đời sống hàng ngày.
>>> Tìm hiểu thêm: 98 mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp
Các đơn vị tính trong tiếng Anh
Dưới đây là các đơn vị tính tiếng Anh phổ biến. Đi kèm là ký hiệu viết tắt đơn vị tính trong tiếng Anh.
1. Đơn vị tính chiều dài
Đơn vị tính | Viết tắt | Dịch nghĩa |
Kilometre | km | kilômét |
Metre | m | mét |
Decimetre | dm | đềximét |
Centimetre | cm | xentimét |
Millimeter | mm | milimét |
Nautical mile | NM | hải lý |
2. Đơn vị tính tiếng Anh đo diện tích
Đơn vị tính | Viết tắt | Dịch nghĩa |
Square kilometre | km² | kilômét vuông |
Hectare | ha | héctômét vuông/ Héc ta |
Square metre | m² | mét vuông |
Square decimetre | dm² | đềximét vuông |
Square centimetre | cm² | xentimét vuông |
Square milimetre | mm² | milimét vuông |
3. Đơn vị tính thể tích
Đơn vị tính | Viết tắt | Dịch nghĩa |
Cubic centimetre | cm³ | xentimét khối |
Cubic metre | m³ | mét khối |
Litre | l | lít |
Millilitre | ml | mililít |
Centilitre | cl | xentilít |
4. Đơn vị tính trọng lượng
Đơn vị tính | Viết tắt | Dịch nghĩa |
Miligram | mg | miligam |
Gram | g | gam |
Kilogram | kg | kilôgam |
Ton | tấn | |
Carat | ct | cara |
5. Đơn vị tính tiếng Anh về thời gian
Đơn vị tính | Viết tắt | Dịch nghĩa |
Second | sec | giây |
Minute | min | phút |
Hour | h | giờ |
Day | ngày | |
Week | tuần | |
Month | tháng | |
Year | năm | |
Quarter | quý |
6. Đơn vị tính độ sôi của chất lỏng
Đơn vị tính | Viết tắt | Dịch nghĩa |
Celsius | C | Độ C |
Fahrenheit | F | Độ F |
Freezing point of water | FB | Nhiệt độ đóng băng |
Boiling point of water | BPW | Nhiệt độ sôi |
Human body temperature | HBT | Nhiệt độ cơ thể |
7. Đơn vị tính số lượng trong tiếng Anh
Đơn vị tính | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Bar | thanh, thỏi | a bar of chocolate (một thanh sô cô la) |
Bag | túi | a bag of sugar (một túi đường) |
Bottle | chai | a bottle of water (một chai nước) |
Bowl | bát | a bowl of rice (một chén cơm) |
Cup | tách | a cup of tea (một tách trà) |
Glass | ly | a glass of orange juice (một ly nước cam) |
Drop | giọt | a drop of oil (một giọt dầu) |
Tank | thùng | a tank of oil (một thùng dầu) |
Tablespoon | thìa súp | a tablespoon of sugar (một thìa súp đường) |
Grain | hạt | a grain of rice (một hạt gạo) |
Slice | lát | a slice of potato (một lát khoai tây) |
Roll | cuộn | a roll of bread (một cuộn bánh mì) |
Pair | đôi | a pair of shoes (một đôi giày) |
Piece | miếng, mẫu, mảnh, cục, viên | a piece of paper (một mảnh giấy) |
8. Đơn vị tính tiếng Anh: Tiền tệ
Tiền là thước đo phổ biến, dùng để đo lường giá trị của hàng hóa và dịch vụ. Mỗi quốc gia đều có đồng tiền riêng. Ví dụ: Mỹ có đô la Mỹ, Anh có bảng Anh, Nhật Bản có yên Nhật, Ấn Độ có rupee Ấn Độ.
Đơn vị tính trên hóa đơn bằng tiếng Anh thường là đơn vị đo lường của sản phẩm hàng hóa, dịch vụ cung cấp. Từ đó, bạn sẽ tính ra giá trị tiền tệ của hàng hóa, dịch vụ.
Dưới đây là một số đơn vị tiền tệ của các nước bằng tiếng Anh:
Nước | Viết tắt | Đơn vị tiền tệ |
Mỹ | USD | United States Dollars |
Ấn Độ | INR | Indian Rupees |
Anh | GBP | Pound |
Nhật Bản | JPY | Japanese Yen |
Úc | AUD | Australian Dollar |
Nga | RUB | Russian Rouble |
Lưu ý:
• $1 = 100 cents
• 1 quarter = 25 cents
• 1 dime = 10 cents
• 1 nickel = 5 cents
• 1 penny = 1 cent
9. Đơn vị tính của nước Anh
Đơn vị tính | Viết tắt | Dịch nghĩa |
Pound | Ib | pao |
Ounce | oz | aoxơ |
Inch | in | insơ |
Acre | mẫu | |
Fathom | ftm | sải |
Rod | sào | |
Yard | yd | thước |
Feet | bước chân |
Lưu ý:
• 1 mile = 1.760 yards
• 1 yard = 3 foot
• 1 feet = 12 inches
• 1 pound = 16 ounces
• 1 ton = 2.000 pounds
• 1 pound = 0,4536 kilogram
• 1 ounce = 28,35 gram
• 1 inch = 2,54 centimeters
• 1 acre ≈ 0,4 hectare
Bảng viết tắt đơn vị tính trong tiếng Anh
Ngoài tìm hiểu về đơn vị tính tiếng Anh, bạn có thể tham khảo thêm tên đầy đủ của một số đơn vị tính thông dụng.
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Set | bộ |
Dozen | tá |
In thousands | hàng nghìn |
Pieces | cái, chiếc |
Pair | đôi, cặp |
Metre | mét |
Feet | phút |
Square metres | mét vuông |
Gramme/Gram | gam |
Kilogramme/Kilogram | kilôgam |
Metric ton | tấn mét (1.000 kilôgam) |
Millilitre | mililít |
Litre | lít |
Cubic metre | mét khối |
Carat | cara |
Lactose contained | hàm lượng lactoza |
Kilowatt hour | kilôoát giờ |
Roll | cuộn |
Bài tập ứng dụng đơn vị tính tiếng Anh
1. Bài tập 1: Trả lời câu hỏi
•How many months are there in 3 years?
Đáp án:
Number of months in 1 year = 12 months.
Number of months in 3 years = 3×12 = 36 months.
• Convert 45 Celsius to Fahrenheit.
Đáp án:
F = 9/5 x C + 32
F = 9/5 x 45 + 32 = 113
• How many dollars are there in 100 dimes?
Đáp án:
$1 = 10 dimes
1 dime = $1/10
100 dimes = 100 x 1/10 = $10
• How many yards are there in 120 feet?
Đáp án:
1 yard = 3 feet
120 ÷ 3 = 40 yards
• Lucy, Eve, and Ragnar are comparing their heights. Lucy says that her height is 1 meter, Eve says that her height is 900 millimeters, and Ragnar says that his height is 97 centimeters. Who is the tallest and the shortest.
Đáp án đơn vị tính tiếng Anh
Height of Lucy = 1m = 1 × 100 = 100cm
Height of Eve = 900mm = 900 ÷ 10 = 90cm
Height of Ragnar = 97cm
⇒ Lucy is the tallest and Eve is the shortest.
>>> Tìm hiểu thêm: Lợi ích kép khi cho trẻ học toán bằng tiếng Anh
2. Bài tập 2: Đổi đơn vị tính tiếng Anh
a) 500cm = …………..m
b) 3kg = ………….. g
c) 1,5l = ………….. ml
d) 3m = ………….. cm
e) 94cm = ………….. dm ………….. cm
f) 415cm = ………….. dm ………….. cm
g) 8cm 35mm = ………….. mm
h) 45mm = ………….. cm ………….. mm
i) 72dm = ………….. m ………….. dm
j) 17dm = ………….. m ………….. dm
k) 105mm = ………….. cm ………….. mm
l) 4.300m = ………….. km ………….. m
Đáp án:
a) 5m | e) 9dm 4cm |
i) 7m 2dm
|
b) 3.000g | f) 41dm 5cm |
j) 1m 7dm
|
c) 1.500ml | g) 115mm |
k) 10cm 5mm
|
d) 300cm | h) 4cm 5mm |
l) 4km 300m
|
3. Bài tập 3: So sánh các đơn vị sau
a) 14cm ………….. 14m
b) 4.318cm ………….. 34m
c) 22m ………….. 223cm
d) 16m ………….. 1.550cm
e) 1.000cm ………….. 10m
f) 3.618cm ………….. 306m
g) 5m ………….. 5mm
h) 12m ………….. 12km
i) 120cm ………….. 12m
j) 37dm ………….. 307cm
k) 4.300cm ………….. 43m
l) 5.612m ………….. 56km 12m
m) 58cm ………….. 5dm 8cm
n) 4.850m ………….. 4km 500m
o) 3.394cm ………….. 3km 394m
p) 180cm ………….. 1m 8dm
Đáp án đơn vị tính tiếng Anh
a) 14cm < 14m | e) 1.000cm = 10m | i) 120cm < 12m |
m) 58cm = 5dm 8cm
|
b) 4.318cm > 34m | f) 3.618cm < 306m | j) 37dm > 307cm |
n) 4.850m > 4km 500m
|
c) 21m > 213cm | g) 5m > 5 mm | k) 4.300cm = 43m |
o) 3.394cm < 3km 394m
|
d) 16m > 1.550cm | h) 12m < 12km | l) 5.612m < 56km 12m |
p) 180cm = 1m 8dm
|
>>> Tìm hiểu thêm: Những lợi ích khi trẻ học Toán bằng tiếng Anh
4. Bài tập 4: Điền vào chỗ trống
a) 10 books is 10 centimeters high. Each book is ………. mm.
b) 200 chapatis in a packet are 50 centimeters high. The thickness of 10 chapatis will be ………. mm.
c) 40 erasers is 20dm high. The height of 20 erasers is ……….. dm.
d) A log of wood measures 2 meters and 15 centimeters = ………… cm = …………. mm.
e) Study table is 1.137mm in height = ………… m ………… cm …………. mm.
f) The distance between two cities is 35,894 meters. = ………… km …………. m.
Đáp án:
a) 10mm | c) 10dm | e) 1m 13cm 7mm |
b) 25mm | d) 215cm = 2.150mm | f) 35km 894m |
5. Bài tập 5: Tìm tổng của các số hạng sau
a) 25km 15m and 26km 34m
b) 12m 12cm, 22m 65cm and 35m 4cm
c) 38dm 7cm and 15dm 4cm
d) 81km 135m and 48km 337m
e) 77m 62cm and 90m
Đáp án:
a) (25 + 26)km + (15 + 34)m = 51km + 49m
b) (12 + 22 + 35)m + (12 + 65 + 4)cm = 69m + 81cm
c) (38 + 15)dm + (7 + 4)cm = 53dm + 11cm
d) (81 + 48)km + (135 + 337)m = 129km + 472m
e) (77 + 90)m + 62cm = 167m + 62cm
>>> Tìm hiểu thêm: 10 cách dạy bé cộng trừ trong phạm vi 20 đơn giản, dễ nhớ
Trên đây là những đơn vị tính tiếng Anh bạn cần biết. Với sự tổng hợp chi tiết kèm theo bài tập áp dụng, ILA hy vọng rằng bạn đã nắm rõ được các đơn vị tính này và sẽ dễ dàng ứng dụng trong quá trình học tập hoặc làm việc của mình nhé.