Khám phá tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo

Khám phá tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo

Tác giả: Huynh Suong

Bạn có bao giờ tự hỏi tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo là gì và ý nghĩa ra sao? Trong chiêm tinh học phương Tây, mỗi cung hoàng đạo gắn liền với những đặc điểm tính cách, biểu tượng và ý nghĩa khác nhau. Không chỉ liệt kê tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo, ILA còn giúp bạn tìm hiểu về ngày sinh, ký hiệu và những đặc điểm nổi bật của từng cung. Hãy bắt đầu hành trình khám phá ngay nhé!

Cung hoàng đạo tiếng Anh là gì?

Trước khi khám phá tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo, bạn có thể tham khảo thông tin về các cung hoàng đạo. Cung hoàng đạo tiếng Anh là “Zodiac sign” hoặc đơn giản là “Zodiac“. Đây là một hệ thống chiêm tinh học có lịch sử lâu đời. Hệ thống này bắt nguồn từ nền văn minh Lưỡng Hà và được người Hy Lạp cổ đại phát triển. 

Theo chiêm tinh học phương Tây, có 12 cung hoàng đạo. Mỗi cung đại diện cho một khoảng thời gian trong năm và mang những đặc điểm riêng biệt. Người ta tin rằng cung hoàng đạo có ảnh hưởng đến tính cách, sở thích và thậm chí cả vận mệnh của mỗi người.

Mỗi cung hoàng đạo gắn liền với một nguyên tố trong bốn nguyên tố cơ bản: Đất, Nước, Lửa và Khí. Các nguyên tố này quyết định cách mỗi cung thể hiện bản thân và tương tác với xung quanh. Một trong những cách phổ biến để tìm hiểu về cung hoàng đạo là thông qua tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo. Điều này giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và dễ dàng tiếp cận các tài liệu chiêm tinh học quốc tế.

>>> Tìm hiểu thêm: Cung hoàng đạo nào học giỏi tiếng Anh nhất?

12 cung hoàng đạo và 4 nguyên tố cơ bản

4 nguyên tố cơ bản

Tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo là gì và được xếp vào các nhóm nào? 12 cung hoàng đạo xếp vào bốn nguyên tố cơ bản: Đất, Nước, Lửa và Khí.

1. Nhóm nguyên tố Lửa: Bạch Dương, Sư Tử, Nhân Mã

Những cung thuộc nguyên tố Lửa tràn đầy năng lượng, đam mê và nhiệt huyết. Họ có tinh thần tiên phong, sẵn sàng đối mặt với thử thách và không ngại thể hiện bản thân. Nhóm Lửa thích hành động, dễ bị cuốn theo cảm xúc và có khả năng truyền cảm hứng mạnh mẽ.

2. Nhóm nguyên tố Đất: Kim Ngưu, Xử Nữ, Ma Kết

Nếu quan tâm tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo, chắc hẳn bạn cũng hứng thú với những nhóm tính cách đặc trưng của các cung. Những người thuộc nguyên tố Đất thực tế, kiên trì và đáng tin cậy. Họ thường đặt sự ổn định và vật chất lên hàng đầu, luôn suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động. Nhóm Đất mang lại cảm giác an toàn, không dễ bị lung lay và có khả năng xây dựng nền tảng vững chắc trong cuộc sống.

3. Nhóm nguyên tố Khí: Song Tử, Thiên Bình, Bảo Bình

Nhóm Khí đại diện cho trí tuệ, sự sáng tạo và khả năng giao tiếp. Những người thuộc nhóm này yêu thích học hỏi, tư duy linh hoạt và thích mở rộng mối quan hệ. Họ thường là những người giỏi giao tiếp, có khả năng thích nghi nhanh chóng và yêu tự do.

4. Nhóm nguyên tố Nước: Cự Giải, Bọ Cạp, Song Ngư

Những người thuộc nhóm Nước có trực giác mạnh mẽ, giàu cảm xúc và nhạy cảm. Họ sống thiên về nội tâm, dễ đồng cảm với người khác và thường có khả năng sáng tạo cao. Nhóm Nước dễ dàng kết nối với cảm xúc của người khác và có xu hướng sống theo bản năng nhiều hơn là lý trí.

>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu

Cự Giải: Tiếng Anh là Cancer

Tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo

Dưới đây là danh sách 12 cung hoàng đạo và tên tiếng Anh tương ứng:

Tên tiếng Việt Tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo
Bạch Dương Aries
Kim Ngưu Taurus
Song Tử Gemini
Cự Giải Cancer
Sư Tử Leo
Xử Nữ Virgo
Thiên Bình Libra
Bọ Cạp Scorpio
Nhân Mã Sagittarius
Ma Kết Capricorn
Bảo Bình Aquarius
Song Ngư Pisces

Mỗi cung hoàng đạo không chỉ có tên gọi riêng mà còn có đặc điểm tính cách đặc trưng. Các đặc điểm này được diễn giải một cách thú vị thông qua các chữ cái trong tên gọi của cung.

1. Bạch Dương (Aries)

Adventurous: Phiêu lưu

Resilient: Kiên cường

Independent: Độc lập

Energetic: Tràn đầy năng lượng

Strong-willed: Cứng cỏi

2. Tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo: Kim Ngưu (Taurus)

Trustworthy: Đáng tin cậy

Affectionate: Trìu mến

Understanding: Thấu hiểu

Reliable: Đáng tin

Unwavering: Kiên định

Stable: Ổn định

3. Song Tử (Gemini)

Gregarious: Hòa đồng

Expressive: Biểu cảm

Multifaceted: Đa tài

Inquisitive: Tò mò

Nimble: Nhanh nhẹn

Intelligent: Thông minh

4. Tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo: Cự Giải (Cancer)

• Compassionate: Nhân ái

Affectionate: Tình cảm

Nurturing: Nuôi dưỡng

Cautious: Thận trọng

Empathetic: Đồng cảm

Reliable: Đáng tin cậy

5. Sư Tử (Leo)

• Leader: Người lãnh đạo

Energetic: Nhiệt huyết

Optimistic: Lạc quan

6. Tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo: Xử Nữ (Virgo)

Vigilant: Cẩn trọng

Intelligent: Thông minh

Responsible: Trách nhiệm

Generous: Hào phóng

Organized: Ngăn nắp

7. Thiên Bình (Libra)

Logical: Hợp lý

Idealistic: Lý tưởng

Balanced: Cân bằng

Rational: Lý trí

Amiable: Thân thiện

8. Bọ Cạp (Scorpio)

Strong-willed: Cứng cỏi

Charismatic: Lôi cuốn

Observant: Tinh ý

Resilient: Kiên cường

Passionate: Đam mê

Intuitive: Trực giác

Optimistic: Lạc quan

9. Tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo: Nhân Mã (Sagittarius)

Spontaneous: Ngẫu hứng

Adventurous: Phiêu lưu

Generous: Hào phóng

Independent: Tự lập

Truthful: Chân thật

Thriving: Phát triển mạnh

Ambitious: Tham vọng

Resourceful: Tháo vát

Inspiring: Truyền cảm hứng

Uplifting: Nâng đỡ tinh thần

Sociable: Hòa đồng

10. Ma Kết (Capricorn)

Confident: Tự tin

Analytical: Phân tích

Practical: Thực tế

Responsible: Trách nhiệm

Intelligent: Thông minh

Committed: Tận tâm

Organized: Có tổ chức

Resilient: Kiên cường

Neutral: Điềm tĩnh

11. Tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo: Bảo Bình (Aquarius)

Adventurous: Thích phiêu lưu

Questioning: Hay đặt câu hỏi

Unique: Độc đáo

Altruistic: Vị tha

Rational: Lý trí

Innovative: Sáng tạo

Unconventional: Phi truyền thống

Spontaneous: Ngẫu hứng

12. Tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo: Song Ngư (Pisces)

Patient: Kiên nhẫn

Imaginative: Giàu trí tưởng tượng

Sensitive: Nhạy cảm

Compassionate: Nhân ái

Empathetic: Đồng cảm

Spiritual: Tâm linh

>>> Tìm hiểu thêm: Cách học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả

Ký hiệu 12 cung hoàng đạo

Ký hiệu 12 cung hoàng đạo

Mỗi cung đều có một ký hiệu riêng, tương ứng với tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo. Các ký hiệu này xuất hiện phổ biến trong chiêm tinh học, từ các bản đồ sao đến hình xăm và đồ trang sức.

Tên cung hoàng đạo Ký hiệu
Aries (Bạch Dương)
Taurus (Kim Ngưu)
Gemini (Song Tử)
Cancer (Cự Giải)
Leo (Sư Tử)
Virgo (Xử Nữ)
Libra (Thiên Bình)
Scorpio (Bọ Cạp)
Sagittarius (Nhân Mã)
Capricorn (Ma Kết)
Aquarius (Bảo Bình)
Pisces (Song Ngư)

Những ký hiệu này không chỉ đơn thuần là biểu tượng mà còn thể hiện đặc điểm của từng cung hoàng đạo.

Aries (Bạch Dương)

Ký hiệu của Aries trông giống như một cặp sừng cừu, tượng trưng cho sự tiên phong, mạnh mẽ và quyết đoán. 

♉ Taurus (Kim Ngưu)

Ký hiệu của Taurus mô phỏng đầu và sừng của một con bò, biểu thị sự vững vàng, kiên định và đáng tin cậy. 

♊ Gemini (Song Tử)

Ký hiệu của Gemini trông như số II, tượng trưng cho hai anh em song sinh Castor và Pollux trong thần thoại Hy Lạp. Điều này phản ánh tính cách linh hoạt, đa chiều và khả năng giao tiếp tốt của những người thuộc cung này.

♋ Cancer (Cự Giải)

Ký hiệu của Cancer giống như số 69 nằm ngang, đại diện cho chiếc càng cua hoặc vòng tay bảo vệ. Đây là biểu tượng của sự che chở, quan tâm và tình cảm gia đình. 

♌ Leo (Sư Tử)

Ký hiệu của Leo thể hiện một đường cong uốn lượn giống như bờm sư tử, biểu thị sự mạnh mẽ, kiêu hãnh và quyền lực. 

♍ Virgo (Xử Nữ)

Ký hiệu của Virgo giống như chữ M với một vòng xoắn ở cuối, tượng trưng cho hình ảnh một trinh nữ khiêm tốn, cẩn trọng. 

♎ Libra (Thiên Bình)

Ký hiệu của Libra có hình dạng như một cán cân công lý, đại diện cho sự cân bằng và công bằng. 

♏ Scorpio (Bọ Cạp)

Ký hiệu của Scorpio trông giống chữ M với một mũi tên đâm xuống, tượng trưng cho chiếc đuôi bọ cạp sẵn sàng tấn công. Điều này phản ánh bản chất bí ẩn, mạnh mẽ và đầy đam mê của cung Bọ Cạp.

♐ Sagittarius (Nhân Mã)

Ký hiệu của Sagittarius là một mũi tên hướng lên trên, đại diện cho cung thủ và tinh thần khao khát khám phá. 

♑ Capricorn (Ma Kết)

Ký hiệu của Capricorn trông như sự kết hợp giữa chữ N và một vòng xoắn, mô phỏng hình ảnh con dê biển. Đây là biểu tượng của sự kiên trì, trách nhiệm và tham vọng. 

♒ Aquarius (Bảo Bình)

Ký hiệu của Aquarius gồm hai đường gợn sóng song song, tượng trưng cho dòng nước hoặc luồng năng lượng. 

♓ Pisces (Song Ngư)

Ký hiệu của Pisces mô phỏng hai con cá bơi ngược chiều nhau, thể hiện sự mơ mộng và trực giác mạnh mẽ. 

>>> Tìm hiểu thêm: 5 phương pháp dạy trẻ học tiếng Anh qua hình ảnh hiệu quả

Cách xác định cung hoàng đạo theo ngày sinh

Việc xác định cung hoàng đạo theo ngày sinh khá đơn giản. Chỉ cần đối chiếu ngày tháng sinh của mình với bảng dưới đây, bạn sẽ biết mình thuộc cung nào:

Bảng 12 cung hoàng đạo ngày sinh

Ngày sinh Cung hoàng đạo
21/3 – 19/4 Bạch Dương (Aries)
20/4 – 20/5 Kim Ngưu (Taurus)
21/5 – 20/6 Song Tử (Gemini)
21/6 – 22/7 Cự Giải (Cancer)
23/7 – 22/8 Sư Tử (Leo)
23/8 – 22/9 Xử Nữ (Virgo)
23/9 – 22/10 Thiên Bình (Libra)
23/10 – 21/11 Bọ Cạp (Scorpio)
22/11 – 21/12 Nhân Mã (Sagittarius)
22/12 – 19/1 Ma Kết (Capricorn)
20/1 – 18/2 Bảo Bình (Aquarius)
19/2 – 20/3 Song Ngư (Pisces)

Lưu ý: Một số người có thể cảm thấy tính cách của mình phù hợp với cả hai cung trong khoảng thời gian giao thoa. Chẳng hạn, nếu sinh vào khoảng 18/2 – 20/2, bạn có thể giao thoa giữa cung Bảo Bình và Song Ngư. Điều này là bình thường do ảnh hưởng của cung hoàng đạo lân cận.

Tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo không chỉ là cách gọi, mà còn phản ánh phần nào tính cách đặc trưng của mỗi cung. Mỗi từ vựng đi kèm giúp bạn mở rộng vốn tiếng Anh và có thêm góc nhìn thú vị về bản thân và những người xung quanh. Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về chính mình và khám phá thêm nhiều điều thú vị về 12 cung hoàng đạo! 

>>> Tìm hiểu thêm: Bỏ túi 200+ tên tiếng Anh hay cho nữ

Nguồn tham khảo

1. Zodiac – Ngày truy cập: 06/03/2025

2. Zodiac: astronomy and astrology – Ngày truy cập: 06/03/2025

location map