Các từ vựng tiếng Anh về chủ đề ăn uống lành mạnh là nhóm từ rất hay được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Không những vậy, chủ đề này cũng rất hay xuất hiện trong các bài luận ở các kỳ thi chứng chỉ tiếng Anh quốc tế. Do đó, khi học tiếng Anh, đây sẽ là nhóm từ vựng quan trọng bạn cần ghi nhớ. Vậy đâu là các từ vựng phổ biến về chế độ ăn uống lành mạnh bạn nên học? Chế độ ăn uống lành mạnh tiếng Anh là gì? Đâu là cách diễn tả thói quen ăn uống lành mạnh bằng tiếng Anh? Mời bạn cùng xem tiếp bài viết bên dưới của ILA để có lời giải đáp cho những câu hỏi này nhé.
Chế độ ăn uống lành mạnh bằng tiếng Anh là gì?
Khi sử dụng tiếng Anh để nói về chế độ ăn uống lành mạnh, bạn sẽ sử dụng cụm từ healthy diet (/ˈhɛlθi ˈdaɪət/). Ngoài cụm từ này, sẽ còn có các cụm từ khác với ý nghĩa tương tự như:
• balanced diet – /ˈbælənst ˈdaɪət/: chế độ ăn cân bằng
• nutritious diet – /nuˈtrɪʃəs ˈdaɪət/: chế độ ăn giàu dinh dưỡng
Ngoài ra, một số bạn cũng thắc mắc một số từ liên quan như ăn uống lành mạnh tiếng Anh là gì hay thói quen ăn uống lành mạnh bằng tiếng Anh là gì. Để nói về việc ăn uống lành mạnh, bạn sẽ sử dụng từ healthy eating, còn thói quen ăn uống lành mạnh tiếng Anh là healthy eating habits.
Ví dụ:
• I am trying to maintain healthy eating habits. (Tôi đang cố gắng duy trì thói quen ăn uống lành mạnh.)
Các từ vựng về chủ đề ăn uống lành mạnh là nhóm từ rất cần thiết và đặc biệt cần dùng trong cuộc sống hàng ngày như bạn sẽ cần để đọc các thông tin về dinh dưỡng, sức khỏe, các thông tin trên bao bì sản phẩm… Ngoài ra, nếu bạn đã, đang hoặc sẽ có ý định làm trong các lĩnh vực như y tế, sức khỏe, thực phẩm, thể thao… thì nhóm từ này sẽ rất quan trọng trong việc giúp bạn trao đổi thông tin, làm việc và tiếp cận nhiều nguồn tài liệu, nghiên cứu nước ngoài.
Các từ vựng về ăn uống lành mạnh bằng tiếng Anh
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về ăn uống lành mạnh, chia theo từng nhóm để bạn dễ học và áp dụng:
1. Nhóm từ vựng về chế độ ăn uống lành mạnh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Healthy eating | /ˈhɛlθi ˈiːtɪŋ/ | Ăn uống lành mạnh |
Balanced diet | /ˈbælənst ˈdaɪət/ | Chế độ ăn cân bằng |
Nutritious diet | /nuˈtrɪʃəs ˈdaɪət/ | Chế độ ăn giàu dinh dưỡng |
Clean eating | /kliːn ˈiːtɪŋ/ | Ăn sạch |
Whole foods | /hoʊl fuːdz/ | Thực phẩm nguyên chất |
Organic food | /ɔːrˈɡænɪk fuːd/ | Thực phẩm hữu cơ |
Plant-based diet | /plænt beɪst ˈdaɪət/ | Chế độ ăn thực vật |
Low-fat diet | /loʊ fæt ˈdaɪət/ | Chế độ ăn ít chất béo |
High-protein diet | /haɪ ˈproʊtiːn ˈdaɪət/ | Chế độ ăn giàu protein |
Gluten-free diet | /ˈɡluːtn friː ˈdaɪət/ | Chế độ ăn không gluten |
2. Nhóm từ vựng về các chất dinh dưỡng
Khi nói về các chất dinh dưỡng trong chủ đề ăn uống lành mạnh, bạn có thể sử dụng các từ vựng sau:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Protein | /ˈproʊtiːn/ | Chất đạm |
Carbohydrates | /ˌkɑːrbəˈhaɪdreɪts/ | Tinh bột, đường |
Fiber | /ˈfaɪbər/ | Chất xơ |
Vitamin | /ˈvaɪtəmɪnz/ | Vitamin |
Mineral | /ˈmɪnərəlz/ | Khoáng chất |
Antioxidant | /ˌæntiˈɒksɪdənts/ | Chất chống oxy hóa |
Omega-3 fatty acid | /oʊˈmeɪɡə θriː ˈfæti ˈæsɪdz/ | Axit béo omega-3 |
Probiotic | /ˌproʊbaɪˈɒtɪks/ | Lợi khuẩn |
3. Nhóm từ vựng về thực phẩm trong chủ đề ăn uống lành mạnh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Leafy greens | /ˈliːfi ɡriːnz/ | Rau xanh (cải bó xôi, cải xoăn…) |
Berries | /ˈbɛriz/ | Các loại quả mọng |
Citrus fruits | /ˈsɪtrəs fruːts/ | Trái cây họ cam quýt |
Whole grains | /hoʊl ɡreɪnz/ | Ngũ cốc nguyên hạt |
Nuts & seeds | /nʌts ænd siːdz/ | Các loại hạt (hạnh nhân, óc chó…) |
Lean meat | /liːn miːt/ | Thịt nạc |
White meat | /waɪt miːt/ | Thịt trắng (gà, cá…) |
Plant-based protein | /plænt beɪst ˈproʊtiːn/ | Đạm từ thực vật |
Greek yogurt | /ɡriːk ˈjoʊɡɚt/ | Sữa chua Hy Lạp |
Almond milk | /ˈɑːmənd mɪlk/ | Sữa hạnh nhân |
4. Nhóm các cụm từ hay được sử dụng
Dưới đây là các cụm từ hay được sử dụng khi nói về dinh dưỡng, ăn uống lành mạnh:
Cụm từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Portion control | /ˈpɔːrʃən kənˈtroʊl/ | Kiểm soát khẩu phần ăn |
Mindful eating | /ˈmaɪndfʊl ˈiːtɪŋ/ | Ăn uống chánh niệm |
Eat in moderation | /iːt ɪn ˌmɑːdəˈreɪʃən/ | Ăn uống lành mạnh, điều độ |
Cut down on sugar | /kʌt daʊn ɒn ˈʃʊɡər/ | Cắt giảm đường |
Limit processed foods | /ˈlɪmɪt ˈprɑːsɛst fuːdz/ | Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn |
Avoid junk food | /əˈvɔɪd dʒʌŋk fuːd/ | Tránh đồ ăn vặt không lành mạnh |
Cook at home | /kʊk ət hoʊm/ | Nấu ăn tại nhà |
Eat fresh produce | /iːt frɛʃ ˈprɒduːs/ | Ăn thực phẩm tươi |
Read food labels | /riːd fuːd ˈleɪbəlz/ | Đọc nhãn thực phẩm |
Cut back on salt | /kʌt bæk ɒn sɔːlt/ | Giảm bớt muối |
Increase fiber intake | /ɪnˈkriːs ˈfaɪbər ˈɪnteɪk/ | Tăng cường lượng chất xơ |
Eat a variety of foods | /iːt ə vəˈraɪəti əv fuːdz/ | Ăn đa dạng thực phẩm |
Meal prepping | /miːl ˈprɛpɪŋ/ | Chuẩn bị bữa ăn sẵn trước |
Avoid artificial additives | /əˈvɔɪd ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ˈædɪtɪvz/ | Tránh chất phụ gia nhân tạo |
Avoid overeating | /əˈvɔɪd ˌoʊvərˈiːtɪŋ/ | Tránh ăn quá nhiều |
Stick to a meal plan | /stɪk tʊ ə miːl plæn/ | Tuân thủ kế hoạch bữa ăn |
Avoid late-night snacking | /əˈvɔɪd leɪt naɪt ˈsnækɪŋ/ | Tránh ăn vặt khuya |
>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất không nên bỏ qua
Bài viết tiếng Anh về ăn uống lành mạnh
Chủ đề về dinh dưỡng, ăn uống lành mạnh cũng rất thường hay xuất hiện trong các kỳ thi chứng chỉ tiếng Anh, đặc biệt là phần viết luận – writing. Vì vậy, khi học các từ vựng này, bạn cũng nên dành thời gian luyện tập, sử dụng các từ vựng này để viết thành những đoạn văn ngắn. Dưới đây là một số đoạn văn mẫu bạn có thể tham khảo:
1. Mẫu đoạn văn về lợi ích của ăn uống lành mạnh bằng tiếng Anh
The Benefits of Healthy Eating
Healthy eating plays a crucial role in maintaining overall well-being. A balanced diet provides essential nutrients that the body needs to function properly, including vitamins, minerals, proteins, and fiber. By consuming various nutritious foods, such as fruits, vegetables, whole grains…, we can boost our immune system, increase energy levels, and improve mental clarity.
Eating healthy also helps in weight management by preventing overeating and promoting a healthy metabolism. Moreover, it can reduce the risk of chronic diseases like heart disease, diabetes, and obesity. Adopting a healthy eating habit improves physical health and enhances mood and quality of life, allowing us to live longer and feel better.
Dịch nghĩa
Ăn uống lành mạnh đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe. Một chế độ ăn cân bằng sẽ cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng thiết yếu mà cơ thể cần để hoạt động đúng cách, bao gồm vitamin, khoáng chất, protein và chất xơ. Bằng cách tiêu thụ đa dạng các loại thực phẩm dinh dưỡng như trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt…, chúng ta có thể tăng cường hệ miễn dịch, nâng cao mức năng lượng và cải thiện sự minh mẫn.
Ăn uống lành mạnh cũng giúp kiểm soát cân nặng bằng cách ngăn ngừa việc ăn quá nhiều và thúc đẩy quá trình trao đổi chất. Hơn nữa, nó có thể giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như bệnh tim, tiểu đường và béo phì. Thói quen ăn uống lành mạnh giúp cải thiện sức khỏe thể chất và nâng cao tâm trạng cũng như chất lượng cuộc sống, giúp chúng ta sống lâu hơn và cảm thấy tốt hơn.
2. Mẫu đoạn văn về cách xây dựng thói quen ăn uống lành mạnh bằng tiếng Anh
Building Healthy Eating Habits
Building healthy eating habits requires consistent effort. The first step is to start by planning balanced meals that include a variety of foods, such as fruits, vegetables, whole grains, lean proteins, and healthy fats. It is also important to avoid processed foods and sugary drinks, which can lead to weight gain and other health issues. One effective strategy is to control portion sizes and avoid overeating by eating smaller meals more frequently throughout the day.
Another key habit is to stay hydrated by drinking plenty of water and reducing the intake of caffeinated beverages. Finally, meal prepping in advance can make healthy choices easier and reduce the temptation to choose unhealthy foods when busy. By making small, gradual changes, we can build long-term, healthy eating habits that will improve our overall health and well-being.
Dịch nghĩa đoạn văn xây dựng thói quen ăn uống lành mạnh
Xây dựng thói quen ăn uống lành mạnh đòi hỏi sự nỗ lực liên tục. Bước đầu tiên là lên kế hoạch cho các bữa ăn gồm nhiều loại thực phẩm như trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và chất béo lành mạnh. Điều quan trọng là bạn cũng cần tránh các thực phẩm chế biến sẵn và đồ uống có đường, những thứ có thể dẫn đến tăng cân và các vấn đề sức khỏe khác. Một chiến lược hiệu quả là kiểm soát kích thước khẩu phần và tránh ăn quá nhiều bằng cách ăn những bữa ăn nhỏ và thường xuyên hơn trong ngày.
Một thói quen quan trọng khác là cung cấp đủ nước cho cơ thể bằng cách uống đủ nước và giảm lượng đồ uống chứa caffeine. Cuối cùng, việc chuẩn bị trước bữa ăn có thể giúp chúng ta dễ dàng chọn lựa thực phẩm lành mạnh và giảm thiểu “sự cám dỗ” chọn đồ ăn không lành mạnh khi bận rộn. Bằng cách thực hiện những thay đổi nhỏ, dần dần, chúng ta có thể xây dựng được những thói quen ăn uống lành mạnh lâu dài, giúp cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống.
>>> Tìm hiểu thêm: What is your favorite food là gì? Cách trả lời và bộ từ vựng theo chủ đề
Bài tập sử dụng từ vựng tiếng Anh về chủ đề ăn uống lành mạnh
1. Điền các từ trong ô vào câu sao cho phù hợp nghĩa
Healthy eating, portion control, antioxidants, processed foods, fiber, junk food, balanced diet, whole grains, lean meat, mindful eating |
1. ________ – Foods that are altered from their original form, often containing preservatives, artificial colors, and added sugars.
2. ________ – A diet that includes all food groups in proper proportions to maintain health.
3. ________ – Foods that help protect the body from damage caused by harmful molecules known as free radicals.
4. ________ – The practice of eating slowly and paying attention to how your body feels during meals.
5. ________ – The practice of controlling the amount of food you consume to avoid overeating.
6. ________ – A type of food that is low in fat and high in protein, like chicken breast or fish.
7. ________ – A habit that includes eating a variety of foods that provide all necessary nutrients.
8. ________ – Plant-based foods, such as vegetables and fruits, that are rich in nutrients and improve digestion.
9. ________ – Foods such as candy, chips, and fast food that are low in nutritional value.
10. ________ – Whole and unprocessed foods like brown rice, oats, and barley.
Đáp án
1. Processed foods | 2. Balanced diet | 3. Antioxidants | 4. Mindful eating | 5. Portion control |
6. Lean meat | 7. Healthy eating | 8. Fiber | 9. Junk food | 10. Whole grains |
2. Chọn từ đúng để điền vào câu thể hiện ăn uống lành mạnh
1. Eating ________ like fish, chicken, and turkey helps provide protein without too much fat.
A. Lean meat B. Junk food C. Processed foods
2. A ________ includes all food groups in proper portions and provides essential nutrients for the body.
A. Balanced diet B. Sugar-free diet C. Fast food
3. ________ such as avocados and nuts are good for heart health and can reduce inflammation.
A. Lean meats B. Healthy fats C. Junk food
4. To stay hydrated, it’s important to drink enough water along with eating foods rich in ________.
A. Fiber B. Sugar C. Protein
5. Avoiding ________ can help prevent diseases and keep your weight in check.
A. Whole grains B. Processed foods C. Lean meat
Đáp án
1. A | 2. A | 3. B | 4. A | 5. B |
Các học các từ vựng về ăn uống lành mạnh hiệu quả
Để học các từ vựng về ăn uống lành mạnh hiệu quả, bạn có thể áp dụng những phương pháp sau đây:
• Luyện tập viết và sử dụng các từ vựng mà bạn học được để làm quen với cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh cụ thể.
• Đọc sách và bài viết liên quan như sách nấu ăn, bài blog về dinh dưỡng hay các bài báo sức khỏe. Điều này sẽ giúp bạn học từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
• Xem video về ăn uống lành mạnh, dinh dưỡng và các chủ đề liên quan. Khi xem, hãy chú ý tới các từ vựng mới và ghi chú lại. Bạn cũng có thể xem video với phụ đề để giúp hiểu rõ hơn nghĩa của từ vựng.
• Thực hành với bài tập điền từ, chọn đáp án đúng hoặc ghép từ với nghĩa sẽ giúp củng cố từ vựng. Bạn có thể tự tạo bài tập hoặc tìm các bài tập trên các website học tiếng Anh.
• Thực hành nói với bạn bè, thầy cô hoặc qua các nền tảng học tiếng Anh trực tuyến. Ví dụ, bạn có thể tham gia các buổi thảo luận nhóm về thói quen ăn uống, dinh dưỡng…
• Nghe podcast hoặc bài giảng liên quan đến dinh dưỡng, sức khỏe để cải thiện khả năng nghe và làm quen với cách người bản ngữ sử dụng từ vựng.
• Lặp lại thường xuyên. Hãy lên lịch ôn tập các từ vựng đã học mỗi ngày hoặc mỗi tuần. Việc này giúp bạn củng cố lại những từ đã học và không bị quên.
Kết luận
Hy vọng qua những chia sẻ trên, bạn đã tích lũy thêm cho mình một số từ vựng hữu ích về chủ đề ăn uống lành mạnh. Những từ này không chỉ xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày mà còn trong các bài thi tiếng Anh. Vì vậy, bạn hãy dành thời gian học tập và luyện tập cách sử dụng chúng để nâng cao vốn từ vựng của mình nhé!