100+ gợi ý tên shop tiếng Anh hay và độc đáo

100+ gợi ý tên shop tiếng Anh hay và độc đáo

Tác giả: Pham Linh

Bạn đang có ý định kinh doanh nhưng chưa có ý tưởng về tên shop? Bạn muốn đặt tên shop bằng tiếng Anh để bắt trend? Xem 100+ gợi ý tên shop tiếng Anh hay tại đây nhé!

Cách đặt tên shop tiếng Anh hay

Khi đặt tên shop bằng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo một số cách sau:

√ Đặt tên theo phong cách và cảm xúc thương hiệu

Giúp shop tạo dấu ấn riêng và truyền tải cảm xúc đến khách hàng.

Ví dụ:

• HappyNest: Tổ ấm hạnh phúc, phù hợp với shop đồ gia dụng hoặc quà tặng.

• CozyVibes: Phong cách ấm áp, nhẹ nhàng, phù hợp với shop thời trang hoặc phụ kiện.

• JoyfulTreasures: Những món quà tràn đầy niềm vui, phù hợp với shop quà tặng.

√ Dùng từ ghép sáng tạo

Ghép các từ có nghĩa phù hợp với sản phẩm hoặc phong cách của shop.

Ví dụ:

• ChicWardrobe (Chic + Wardrobe): Tủ quần áo thanh lịch, dành cho shop thời trang.

• SparklySoles (Sparkly + Soles): Đế giày lấp lánh, dành cho shop giày nữ.

• GlowTote (Glow + Tote): Túi xách tỏa sáng, phù hợp với shop phụ kiện túi.

√ Dùng hình ảnh ẩn dụ hoặc biểu tượng

Lấy cảm hứng từ thiên nhiên, động vật hoặc hình ảnh mang ý nghĩa đặc biệt.

Ví dụ:

• Blossom Boutique (Blossom = nở hoa): Gợi lên vẻ đẹp tươi trẻ, phù hợp với shop quần áo nữ.

• GoldenPaw (Golden + Paw): Bàn chân vàng, dành cho shop phụ kiện thú cưng.

• SilverMoon (Silver + Moon): Ánh trăng bạc, phù hợp với shop trang sức hoặc thời trang.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản, độc lạ

Tên shop tiếng Anh cute

Những tên shop dễ thương, phù hợp với phong cách trẻ trung:

• BunnyBites (Bunny = thỏ, Bites = miếng nhỏ): Shop bánh ngọt hoặc phụ kiện đáng yêu.

• DollyDreams (Dolly = búp bê, Dreams = giấc mơ): Shop quần áo nữ tính.

• SugarPop (Sugar = đường, Pop = bùng nổ): Shop mỹ phẩm hoặc quần áo phong cách ngọt ngào.

• FluffyCloud (Fluffy = mềm mại, Cloud = đám mây): Shop gấu bông hoặc phụ kiện.

• PeachyCharm (Peachy = quả đào, Charm = quyến rũ): Shop phụ kiện đáng yêu.

• TwinkleToes (Twinkle = lấp lánh, Toes = ngón chân): Shop giày trẻ em hoặc phụ kiện nữ tính.

• CuddleBear (Cuddle = ôm ấp, Bear = gấu): Shop đồ ngủ hoặc quần áo đáng yêu.

• BubbleBee (Bubble = bong bóng, Bee = ong): Shop thời trang trẻ em.

>>> Tìm hiểu thêm: Cap dễ thương để đăng ảnh “triệu like”, hết nước chấm!

Tên shop quần áo tiếng Anh hay

Tên shop quần áo tiếng Anh hay

Gợi ý tên shop thời trang ấn tượng theo nhiều phong cách:

Thời trang nữ:

• UrbanChic (Urban = thành thị, Chic = sành điệu): Phong cách thời trang hiện đại.

• VelvetRose (Velvet = nhung, Rose = hoa hồng): Shop thời trang sang trọng.

• LushWardrobe (Lush = phong phú, Wardrobe = tủ quần áo): Tên ấn tượng cho shop thời trang nữ.

• DaintyDress (Dainty = thanh thoát, Dress = váy): Shop chuyên về váy nữ tính.

Thời trang nam:

• GentStyle (Gent = quý ông, Style = phong cách): Shop thời trang nam lịch lãm.

• DapperVibes (Dapper = bảnh bao, Vibes = phong cách): Shop quần áo nam sang trọng.

• BoldThreads (Bold = táo bạo, Threads = sợi vải): Thời trang nam cá tính.

Thời trang unisex, streetwear:

• TrendHub (Trend = xu hướng, Hub = trung tâm): Phù hợp với shop thời trang phong cách đường phố.

• HypeLane (Hype = sôi động, Lane = con đường): Dành cho thương hiệu streetwear.

• RebelWear (Rebel = nổi loạn, Wear = trang phục): Shop quần áo cá tính.

>>> Tìm hiểu thêm: Dress up là gì? Sử dụng cách phối đồ tiếng Anh chuẩn chỉnh

Tên shop giày bằng tiếng Anh hay

Gợi ý tên shop giày ấn tượng:

Giày thể thao, sneaker:

• SwiftSteps (Swift = nhanh, Steps = bước chân): Giày thể thao, sneaker.

• RunwaySoles (Runway = sàn diễn, Soles = đế giày): Shop giày phong cách runway.

• FlexKick (Flex = linh hoạt, Kick = đá): Shop sneaker phong cách.

• HyperStride (Hyper = mạnh mẽ, Stride = bước đi): Dành cho giày chạy bộ.

Giày cao cấp, thời trang:

• LuxeFeet (Luxe = xa xỉ, Feet = bàn chân): Shop giày cao cấp.

• VelvetStep (Velvet = nhung, Step = bước chân): Shop giày nữ sang trọng.

• GlamHeels (Glam = hào nhoáng, Heels = giày cao gót): Shop chuyên giày cao gót.

Giày trẻ em:

• TinyToes (Tiny = nhỏ xíu, Toes = ngón chân): Shop giày trẻ em.

• JumpJoy (Jump = nhảy, Joy = niềm vui): Giày cho bé năng động.

• LittleFeet (Little = nhỏ, Feet = bàn chân): Shop giày dễ thương cho bé.

>>> Tìm hiểu thêm: Gu trong tiếng Anh là gì? Tìm hiểu ý nghĩa và dùng đúng cách

Tên shop đồ ăn vặt bằng tiếng Anh hay

Gợi ý những cái tên hấp dẫn cho cửa hàng bán đồ ăn vặt, bánh kẹo:

• YummyBites (Yummy = ngon, Bites = miếng cắn): Shop đồ ăn vặt hấp dẫn.

• SnackJoy (Snack = đồ ăn vặt, Joy = niềm vui): Cửa hàng ăn vặt đầy hứng khởi.

• TastyTime (Tasty = ngon, Time = thời gian): Giờ ăn ngon miệng!

• CrunchyDelights (Crunchy = giòn rụm, Delights = sự thích thú): Shop đồ ăn giòn rụm.

• SweetNest (Sweet = ngọt, Nest = tổ ấm): Quán ăn vặt ngọt ngào.

• ChocoLove (Choco = Chocolate, Love = tình yêu): Tiệm bánh và kẹo sô cô la.

• MunchieMania (Munchie = nhấm nháp, Mania = cơn sốt): Thiên đường ăn vặt.

• BubbleTea Bliss (Bliss = hạnh phúc): Shop trà sữa và đồ uống ngon.

>>> Tìm hiểu thêm: Gợi ý các món ăn mùa hè cho trẻ đơn giản, dễ làm

Tên shop hoa bằng tiếng Anh hay

Bỏ túi 100+ từ vựng về các loài hoa trong tiếng Anh

Những cái tên sang trọng, nhẹ nhàng cho cửa hàng hoa:

• Bloom & Blossom (Bloom & Blossom = nở hoa): Tên shop hoa nhẹ nhàng, tinh tế.

• FloraMagic (Flora = hệ thực vật, Magic = phép màu): Shop hoa mang đến vẻ đẹp diệu kỳ.

• RosePetal (Rose = hoa hồng, Petal = cánh hoa): Phù hợp với shop hoa lãng mạn.

• DaisyDreams (Daisy = hoa cúc, Dreams = giấc mơ): Một tiệm hoa đầy cảm hứng.

• LushGarden (Lush = tươi tốt, Garden = khu vườn): Cửa hàng hoa phong phú.

• Petal & Love (Petal = cánh hoa, Love = tình yêu): Cửa hàng hoa lãng mạn.

• Sunflower Bliss (Sunflower = hoa hướng dương, Bliss = hạnh phúc): Shop hoa tươi sáng.

• EdenBloom (Eden = thiên đường, Bloom = nở rộ): Gợi ý tên shop hoa sang trọng.

>>> Tìm hiểu thêm: Bỏ túi 100+ từ vựng về các loài hoa trong tiếng Anh

Tên shop văn phòng phẩm bằng tiếng Anh hay

văn phòng phẩm

Những cái tên chuyên nghiệp, dễ nhớ cho cửa hàng văn phòng phẩm:

• PaperNest (Paper = giấy, Nest = tổ): Cửa hàng chuyên bán văn phòng phẩm.

• NoteMagic (Note = ghi chú, Magic = phép màu): Shop sổ tay sáng tạo.

• CreativeStation (Creative = sáng tạo, Station = trạm): Địa điểm dành cho dân văn phòng sáng tạo.

• QuickWrite (Quick = nhanh, Write = viết): Tiệm bút, sổ tay chuyên nghiệp.

• PencilBox (Pencil = bút chì, Box = hộp): Shop bán dụng cụ học tập.

• Ink & Paper (Ink = mực, Paper = giấy): Tên shop văn phòng phẩm cổ điển, đơn giản.

• SmartStationery (Stationery = văn phòng phẩm, Smart = thông minh): Shop văn phòng phẩm hiện đại.

• WriteRight (Write = viết, Right = đúng): Tên ấn tượng cho shop bút và sổ tay.

>>> Tìm hiểu thêm: Bỏ túi 72 từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh

Tên shop mỹ phẩm bằng tiếng Anh hay

Tên shop mỹ phẩm bằng tiếng Anh hay

Những cái tên sang trọng, độc đáo cho cửa hàng mỹ phẩm:

• GlowUp (Glow = tỏa sáng, Up = đi lên): Cửa hàng mỹ phẩm giúp bạn tỏa sáng.

• LushBeauty (Lush = phong phú, Beauty = vẻ đẹp): Tiệm mỹ phẩm đa dạng sản phẩm.

• RadiantSkin (Radiant = rạng rỡ, Skin = da): Shop mỹ phẩm chuyên về chăm sóc da.

• PureBliss (Pure = thuần khiết, Bliss = hạnh phúc): Cửa hàng mỹ phẩm thiên nhiên.

• GlamourTouch (Glamour = quyến rũ, Touch = chạm): Tiệm mỹ phẩm trang điểm.

• VelvetGlow (Velvet = nhung, Glow = phát sáng): Shop mỹ phẩm cao cấp.

• DewySkin (Dewy = căng mọng, Skin = da): Cửa hàng mỹ phẩm dưỡng ẩm.

• EtherealBeauty (Ethereal = thanh thoát, Beauty = vẻ đẹp): Tên sang trọng cho cửa hàng mỹ phẩm.

>>> Tìm hiểu thêm: Mỹ phẩm tiếng Anh: Trọn bộ từ vựng thông dụng nhất

Tên shop trang sức bằng tiếng Anh hay

Từ vựng về trang sức tiếng Anh 

• GoldenGems (Golden = vàng, Gems = đá quý): Shop chuyên trang sức sang trọng.

• ShinySpark (Shiny = sáng bóng, Spark = tia sáng): Tên gợi sự lấp lánh.

• LuxeJewels (Luxe = sang trọng, Jewels = trang sức): Phù hợp với thương hiệu cao cấp.

• DazzleGlam (Dazzle = rực rỡ, Glam = quyến rũ): Shop trang sức tinh tế.

• PearlWhisper (Pearl = ngọc trai, Whisper = thì thầm): Tên độc đáo cho cửa hàng trang sức.

>>> Tìm hiểu thêm: Trang sức tiếng Anh: Từ vựng chuyên ngành và đoạn hội thoại thực tế

Tên shop thú cưng bằng tiếng Anh

Tên shop thú cưng bằng tiếng Anh

• HappyPaws (Paws = chân động vật, Happy = vui vẻ): Shop phụ kiện thú cưng.

• FurryFriends (Furry = lông mềm, Friends = bạn bè): Cửa hàng dành cho thú cưng.

• PetLovers (Pet = thú cưng, Lovers = những người yêu thích): Shop thú cưng.

• TailWaggers (Tail = đuôi, Waggers = vẫy đuôi): Tên dễ thương cho shop thú cưng.

• Meow & Bark (Meow = tiếng mèo kêu, Bark = tiếng chó sủa): Shop dành cho cả chó và mèo.

>>> Tìm hiểu thêm: Viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh: Bí quyết ghi điểm tuyệt đối

Tên shop đồ chơi bằng tiếng Anh

đồ chơi

• ToyWonderland (Toy = đồ chơi, Wonderland = xứ sở diệu kỳ): Shop đồ chơi trẻ em.

• LittleJoy (Little = nhỏ bé, Joy = niềm vui): Cửa hàng đồ chơi trẻ em.

• PlayfulWorld (Playful = vui chơi, World = thế giới): Shop đồ chơi sáng tạo.

• HappyTots (Happy = hạnh phúc, Tots = trẻ nhỏ): Cửa hàng đồ chơi dễ thương.

• FunBuddies (Fun = vui vẻ, Buddies = bạn bè): Tên shop đồ chơi độc đáo.

>>> Tìm hiểu thêm: 10 trò chơi tiếng Anh cho trẻ em và cách học ‘dễ như ăn kẹo’

Tên shop đồ mẹ và bé bằng tiếng Anh hay

• BabyNest (Baby = em bé, Nest = tổ ấm): Shop đồ sơ sinh.

• LittleAngel (Little = nhỏ, Angel = thiên thần): Cửa hàng đồ mẹ và bé.

• TinySteps (Tiny = bé nhỏ, Steps = bước chân): Shop giày dép và quần áo trẻ em.

• Mom & Me (Mẹ và bé): Tên nhẹ nhàng, tình cảm.

• SweetBaby (Sweet = ngọt ngào, Baby = em bé): Shop chuyên đồ cho bé.

>>> Tìm hiểu thêm: Các trò chơi tiếng Anh cho trẻ mầm non vui nhộn, dễ chơi

Tên shop nội thất bằng tiếng Anh hay

• CozyHome (Cozy = ấm cúng, Home = nhà): Shop nội thất phong cách nhẹ nhàng.

• DreamSpace (Dream = giấc mơ, Space = không gian): Cửa hàng trang trí nội thất.

• ElegantLiving (Elegant = thanh lịch, Living = cuộc sống): Shop nội thất cao cấp.

• HomeNest (Home = nhà, Nest = tổ ấm): Cửa hàng nội thất gia đình.

• MinimalHaven (Minimal = tối giản, Haven = chốn bình yên): Phù hợp với nội thất hiện đại.

>>> Tìm hiểu thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất

Tên shop đồ điện tử và công nghệ bằng tiếng Anh hay

• TechWorld (Tech = công nghệ, World = thế giới): Cửa hàng công nghệ.

• GadgetZone (Gadget = thiết bị điện tử, Zone = khu vực): Shop phụ kiện điện tử.

• SmartGear (Smart = thông minh, Gear = thiết bị): Cửa hàng đồ điện tử hiện đại.

• FutureTech (Future = tương lai, Tech = công nghệ): Shop công nghệ cao cấp.

• PixelStore (Pixel = điểm ảnh): Phù hợp với cửa hàng bán linh kiện máy tính.

>>> Tìm hiểu thêm: 100 từ vựng về đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh dễ học dễ nhớ

Tên shop đồ bơi và phụ kiện biển bằng tiếng Anh

Viết về kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh ngắn gọn kèm bài mẫu

• WaveWear (Wave = sóng biển, Wear = trang phục): Cửa hàng thời trang đi biển.

• AquaStyle (Aqua = nước, Style = phong cách): Shop chuyên đồ bơi.

• Seaside Chic (Seaside = bờ biển, Chic = phong cách): Tên shop thời trang biển ấn tượng.

• BeachVibes (Beach = bãi biển, Vibes = rung cảm): Shop đồ bơi & phụ kiện biển.

• SunnySwim (Sunny = nắng, Swim = bơi): Tên dễ thương cho cửa hàng đồ bơi.

>>> Tìm hiểu thêm: 10 bộ từ vựng về du lịch tiếng Anh theo chủ đề

Tên shop dụng cụ thể thao bằng tiếng Anh

• ActiveGear (Active = năng động, Gear = dụng cụ): Cửa hàng thiết bị thể thao.

• SportyLife (Sporty = thể thao, Life = cuộc sống): Shop đồ thể thao.

• PowerMove (Power = sức mạnh, Move = di chuyển): Tên shop năng động.

• VictoryZone (Victory = chiến thắng, Zone = khu vực): Shop thiết bị thể thao.

• FastTrack (Fast = nhanh, Track = đường đua): Phù hợp với shop đồ chạy bộ.

Hy vọng những cái tên shop tiếng Anh hay trong bài viết này sẽ giúp bạn lựa chọn được tên gọi ưng ý!

>>> Tìm hiểu thêm: Các môn thể thao tiếng Anh từ A-Z dành cho bạn!

Nguồn tham khảo

1. 600+ Store Name Ideas: Crafting The Perfect Shop Name  – Ngày cập nhật: 6-3-2025

2. 500+ Best Clothes Shop Name Ideas You Shouldn’t Miss – Ngày cập nhật: 6-3-2025

location map