Bạn đang muốn đặt cho mình một cái tên tiếng Anh thật hay và ấn tượng? Nếu chưa biết lựa chọn như thế nào, hãy tham khảo ngay danh sách 200+ tên tiếng Anh hay cho nữ mà ILA gợi ý dưới đây nhé!
Tiêu chí lựa chọn tên tiếng Anh hay cho nữ
Đối với người Việt, chọn được một cái tên tiếng Anh hay để dùng trong học tập, công việc hoặc giao tiếp là điều khá thú vị nhưng cũng khó khăn. Tên tiếng Anh không chỉ có ý nghĩa riêng của nó, mà còn thể hiện phong cách cá nhân và nguồn gốc của mỗi người.
Nếu bạn còn đang băn khoăn về cách đặt tên tiếng Anh cho mình, hãy căn cứ vào những tiêu chí dưới đây:
1. Dựa theo cấu trúc tên
Đặc trưng của tên tiếng Anh là thường có 2 phần chính, đó là phần tên (first name) và phần họ (family name). Khi viết và đọc, phần họ viết sau, phần tên viết trước. Điều này khác với tên tiếng Việt.
Song, nếu bạn muốn kết hợp tên tiếng Anh và họ của mình thì có một cách đơn giản. Ví dụ, tên bạn chọn là Emma, bạn họ Trần, tên tiếng Anh đầy đủ của bạn sẽ là Emma Tran.
2. Dựa vào ý nghĩa của tên
Cũng như cách đặt tên tiếng Việt, bạn có thể dựa vào ý nghĩa của tên để lựa chọn. Bạn muốn tên mình mang ý nghĩa gì? Thông minh, xinh đẹp, thùy mị, cá tính….? Tên tiếng Anh hay cho nữ cũng có các chủ đề như vậy.
3. Tham khảo ý kiến người thân, bạn bè
Hãy hỏi ý kiến gia đình và bạn bè để được tư vấn. Đôi khi, những ý kiến bên ngoài có thể giúp bạn nhìn nhận một cách khách quan hơn về lựa chọn tên.
Ngoài những yếu tố trên, bạn cũng cần lưu ý chọn cái tên tương thích với tên tiếng Việt của mình. Cuối cùng, hãy đảm bảo rằng đó là tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn, dễ đọc và dễ nhớ.
>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu
Danh sách 200+ tên tiếng Anh hay cho nữ
Nếu bạn còn đang phân vân lựa chọn tên tiếng Anh, bỏ túi ngay danh sách những cái tên độc đáo sau đây. ILA tuyển chọn và gửi tới bạn những cái tên ấn tượng nhất theo 10 chủ đề.
1. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
Bất kỳ ai cũng muốn mình được hạnh phúc và hẳn bạn cũng vậy. Thế thì, những cái tên tiếng Anh hay cho nữ 1 âm tiết hoặc nhiều âm tiết dưới đây là phù hợp:
• Amanda: xứng đáng được yêu thương
• Beatrix: được ban phước, hạnh phúc
• Elysia: được ban/chúc phước
• Felicity: vận may tốt lành
• Gwen: được ban phước
• Gwyneth: may mắn, hạnh phúc
• Hilary: vui vẻ
• Olwen: đi đến đâu mang tới may mắn đến đó
• Pandora: được ban phước lành
• Victoria: chiến thắng
2. Tên tiếng Anh hay cho nữ có nghĩa là xinh đẹp
Là con gái, bạn muốn mình trở nên thật xinh đẹp và lộng lẫy? Có rất nhiều tên hay thể hiện chủ đề này, hãy lựa chọn nhé!
• Amelinda: xinh đẹp và đáng yêu
• Aurelia: cô gái có mái tóc vàng óng
• Annabella: xinh đẹp
• Arian/Eirian: rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc
• Bella/ Bellezza: đẹp
• Brenna: mỹ nhân tóc đen
• Belinda: rất đẹp
• Bonnie: xinh đẹp và hấp dẫn
• Calliope: khuôn mặt xinh đẹp
• Ceridwen: đẹp như trong các bài thơ
• Caily: tên tiếng Anh hay cho nữ 2 âm tiết thể hiện sự xinh đẹp hoặc mảnh mai
• Calista: đẹp nhất
• Calixta: đáng yêu nhất
• Charmaine/Sharmaine: xinh đẹp quyến rũ
• Donatella: món quà tuyệt đẹp
• Drusilla: mắt long lanh như sương
• Ella: nàng tiên xinh đẹp
• Ellen: người phụ nữ đẹp nhất
• Ellie: người phụ nữ tỏa ra ánh sáng chói lọi
• Erina: người đẹp
• Fidelma: mỹ nhân
• Fiona: trắng trẻo
• Hebe: trẻ trung
• Kaytlyn: thông minh và xinh đẹp
• Kyomi: xinh đẹp và trong sáng
• Kaylin: người xinh đẹp và mảnh mai
• Keisha: cô gái mắt đen
• Keva: mỹ nhân, duyên dáng
• Lillie: xinh đẹp đến thanh khiết
• Miyeon: xinh đẹp và dễ mến
• Miyuki: xinh đẹp và hạnh phúc
• Naava: xinh đẹp và vui vẻ
• Nelly: ánh sáng rực rỡ
• Norabel: ánh sáng đẹp
• Raanana: tươi tắn và xinh đẹp
• Ratih: đẹp như thiên thần
• Rowan: cô bé tóc đỏ
• Sapphire: đá quý lung linh
• Stella: vì tinh tú sáng trên bầu trời đêm
• Sterling: ngôi sao luôn tỏa sáng trên bầu trời cao
• Selina: mặt trăng tỏa sáng
• Tazanna: công chúa xinh đẹp
• Tove: tuyệt đẹp
• Ulanni: vẻ đẹp trời ban
• Venus: Nữ thần sắc đẹp và tình yêu
>>> Tìm hiểu thêm: Cung hoàng đạo nào học giỏi tiếng Anh nhất?
3. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa cao quý và giàu sang
Nếu bạn mong muốn mình là cô gái giàu có và được nhiều người biết đến, bạn hãy chọn những cái tên tiếng Anh thể hiện điều đó.
• Alva: đắt quý
• Adela/Adele: cao quý
• Adelaide: người phụ nữ có xuất thân cao quý
• Alice: người con gái cao quý
• Almira: công chúa
• Cleopatra: vinh quang của cha (tên của một nữ hoàng Ai Cập)
• Donna: tiểu thư giàu sang
• Elfleda: mỹ nhân cao quý
• Freya: tiểu thư (tên của một nữ thần trong thần thoại Bắc Âu)
• Genevieve: phu nhân của mọi người
• Gladys: công chúa
• Jade: viên ngọc quý giá
• Jewel: viên ngọc quý
• Hypatia: cao quý nhất
• Ladonna: tiểu thư
• Martha: tiểu thư hoặc quý cô
• Milcah: nữ hoàng
• Nora: danh dự cao quý
• Nolan: cô gái có dòng dõi cao quý
• Odette/Odile: cô gái giàu có
• Pearl: ngọc trai quý giá
• Ruby: viên đá đỏ quý giá
• Sarah: công chúa, tiểu thư
• Xavia: tỏa sáng
4. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa thông minh, thành công
Hãy để người khác phải ngỡ ngàng với sự thông minh của bạn với tên tiếng Anh hay dưới đây:
• Bertha: thông thái, nổi tiếng
• Clara: sáng dạ
• Claire: sự thông minh, sáng dạ
• Fawziya: chiến thắng
• Gloria: vinh quang
• Naila: thành công
• Phoebe: sáng dạ, tỏa sáng
• Sophie: sự thông thái
• Victoria: sự chiến thắng (tên của nữ hoàng Anh)
• Yashashree: Nữ thần thành công
• Yashita: sự thành công
• Zhi: cô gái thông thái
5. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ
Một cô gái luôn kiên cường, mạnh mẽ trước khó khăn sẽ khiến người khác phải thán phục. Vậy thì hãy chọn cho mình một trong những cái tên thể hiện chủ đề ấy.
• Alexandra: người bảo vệ, trấn giữ
• Andrea: mạnh mẽ, kiên cường
• Bridget: người nắm giữ quyền lực
• Edena: người mang ngọn lửa nhiệt huyết
• Emma: nữ nhân có ý chí mạnh mẽ
• Louisa: chiến binh mạnh mẽ
• Matilda: kiên cường trên chiến trường
• Sandra: người bảo vệ
• Valerie: mạnh mẽ và khỏe mạnh
>>> Tìm hiểu thêm: Cha mẹ dạy bảng màu tiếng Anh cho bé nên bắt đầu từ đâu?
6. Tên tiếng Anh hay cho nữ độc lạ, dễ thương
Bạn muốn sở hữu tên tiếng Anh độc lạ để không trùng với tên người khác? Vậy thì hãy chọn lựa trong 27 tên sau.
• Akina: hoa mùa xuân
• Acacia: người phụ nữ có gai
• Alula: nhẹ tựa lông hồng
• Antaram: loài hoa vĩnh cửu
• Araxie: dòng sông tạo nguồn cảm hứng cho văn học
• Aster: loài hoa tháng 9 (tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn cho những người sinh vào tháng 9)
• Augusta: tháng 8 diệu kỳ (dành cho những bạn sinh vào tháng 8)
• Bell: chuông ngân vang
• Caridwen: vẻ đẹp nên thơ
• Eilidh: tỏa sáng như mặt trời
• Eser: nàng thơ
• Eirlys: mong manh như hạt tuyết
• Elain: chú hươu con ngơ ngác
• Eira: tinh khôi như tuyết
• Ernesta: người phụ nữ chân thành và nghiêm túc trong tình yêu
• Fay/Faye: bạn là nàng tiên lạc xuống trần gian
• June/Junia: tháng 6 rực rỡ (dành cho những bạn sinh tháng 6)
• July: cô gái tháng 7 dịu dàng (dành cho những người có sinh nhật vào tháng 7)
• Lorelei: người có sức lôi cuốn
• Lenora: sáng sủa
• May: tháng 5 thuần khiết (dành cho những bạn nữ sinh vào tháng 5)
• Maeby: vị đắng (hoặc ngọc trai)
• Maris: ngôi sao của biển cả
• Noelle/Natalia: công chúa được sinh ra trong đêm Giáng sinh
• Summer/Sunny: người được sinh ra trong mùa hạ đầy nắng
• Tabitha: linh dương gazen
• Tina: nhỏ nhắn, đáng yêu
7. Tên tiếng Anh thể hiện tình yêu thiên nhiên
Những cái tên về cỏ cây, hoa lá, các vì sao, mặt trăng, mặt trời… luôn là những cái tên đẹp mỹ miều.
• Azura: bầu trời xanh bao la
• Alida: chú chim nhỏ
• Anthea: xinh như hoa
• Aurora: bình minh
• Calantha: hoa nở rộ
• Ciara: đêm tối
• Celine: mặt trăng
• Diana: Nữ thần mặt trăng
• Daisy: hoa cúc dại
• Edana: lửa, ngọn lửa
• Eirlys: hạt tuyết
• Esther: ngôi sao (tên nữ thần Ishtar)
• Flora: bông hoa hoặc đóa hoa
• Heulwen: ánh mặt trời
• Iolanthe: đóa hoa tím
• Jasmine: hoa nhài
• Jocasta: mặt trăng sáng ngời
• Kai: mặt trời và bờ biển
• Kusum: chỉ các loài hoa nói chung
• Layla: màn đêm
• Lily: hoa huệ tây
• Lucasta: ánh sáng thuần khiết
• Maris: ngôi sao của biển cả
• Moonflower: hoa mặt trăng
• Muriel: biển cả sáng ngời
• Oriana: bình minh
• Oliver: cây ô liu (tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn, ý nghĩa tượng trưng cho hòa bình)
• Phedra: ánh sáng
• Rosa/Rosabella: đóa hồng xinh đẹp
• Roxana: bình minh tuyệt đẹp
• Selena/Selina: mặt trăng
• Stella: vì tinh tú lấp lánh
• Sterling: ngôi sao nhỏ
• Violet: hoa violet, màu tím
• Yan: ánh mặt trời
>>> Tìm hiểu thêm: Bật mí 11 cách học nói tiếng Anh như người bản xứ
8. Tên tiếng Anh dựa theo tình cảm, tính cách
Cũng như tiếng Việt, bạn có thể lựa chọn tên tiếng Anh theo tính cách của mình. Có rất nhiều cái tên theo chủ đề này.
• Angela: thiên thần
• Alma: tử tế, tốt bụng
• Agnes: trong sáng
• Alula: nhẹ nhàng tựa lông hồng
• Bianca/Blanche: thánh thiện
• Bella: xinh đẹp dịu dàng
• Caroline: thân thiện và có lòng nhiệt tình
• Cosima: người con gái chan hòa, xinh đẹp
• Dilys: chân thành, tốt bụng
• Ernesta: chân thành, nghiêm túc
• Eulalia: bạn chính là người con gái nói chuyện ngọt ngào
• Glenda: thánh thiện và trong sáng
• Guinevere: trắng trẻo và mềm mại
• Halcyon: bình tâm
• Joy: vui vẻ, lạc quan
• Jezebel: trong trắng
• Keelin: trong trắng và mảnh mai
• Laelia: luôn vui vẻ
• Latifah: dịu dàng và vui vẻ
• Sophronia: nhạy cảm và biết cẩn trọng
• Tryphena: duyên dáng, thanh tao
• Xenia: người con gái hiếu khách
• Vivian: cô gái nhanh nhẹn, hoạt bát
9. Tên tiếng Anh mang ý nghĩa niềm vui, niềm tin, hy vọng, tình yêu và tình bạn
Những cái tên theo chủ đề này cũng rất nhiều. Vì thế, bạn cũng sẽ không gặp khó khăn gì khi muốn đặt tên mang những ý nghĩa này. Dưới đây là 22 gợi ý độc đáo:
• Alethea: sự thật
• Amity: tình bạn
• Chinmayi: niềm vui ở tinh thần
• Donatella/Eudora: một món quà đẹp
• Edna: niềm vui
• Ermintrude: được yêu thương trọn vẹn
• Esperanza: tia hy vọng
• Farah: niềm vui, sự hào hứng
• FideliL/Vera: niềm tin
• Giselle: lời thề
• Grainne: tình yêu
• Jessica: luôn hạnh phúc
• Kerenza: tình yêu, sự trìu mến
• Letitia: niềm vui
• Nadia: hy vọng
• Philomena: được yêu quý nhiều
• Pandora: được trời ban tài năng xuất sắc
• Verity: sự thật
• Viva/Vivian: sự sống
• Winifred: người con gái có tương lai hạnh phúc
• Zelda: hạnh phúc
• Yaretzi: luôn được yêu thương
>>> Tìm hiểu thêm: Bật mí 50 bài luyện nghe tiếng Anh cho bé theo chủ đề
10. Tên tiếng Anh mang ý nghĩa tôn giáo
Làm thế nào để chọn cho mình được một cái tên tiếng Anh thể hiện niềm tin tôn giáo? ILA gợi ý tới bạn những tên hay dưới đây:
• Ariel: chú sư tử của Chúa
• Angela: thiên thần
• Angelique: như một thiên thần
• Assisi: địa danh tiếng Ý
• Batya: con gái của Chúa
• Celestia: thiên đường
• Christabel: bạn là người con gái Công giáo xinh đẹp
• Dorothy/Magdalena: món quà của Chúa
• Elizabeth: lời thề của Chúa
• Emmanuel: Chúa luôn ở bên ta
• Gabrielle: sứ thần của Chúa
• Jesse/Theodora: món quà của Yah
• Lourdes: Đức Mẹ
• Natalie/Natalia: sinh nhật của Chúa
• Osmund: sự bảo vệ của thần linh
• Isabella: nguyện hết lòng với Chúa
• Tiffany: Thiên Chúa xuất hiện
• Theophilus: cô gái được Chúa yêu quý
ILA vừa gửi tới bạn 200+ tên tiếng Anh hay cho nữ. Hy vọng rằng bài viết cung cấp thông tin hữu ích, giúp bạn dễ dàng lựa được tên đẹp và ưng ý nhất.