Từ vựng tiếng Anh lớp 5 đầy đủ, kèm bài tập cho bé yêu tại nhà

300+ từ vựng tiếng Anh lớp 5 đầy đủ nhất [Cập nhật chương trình mới SGK]

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Ha HoaQuy tắc biên tập

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề sở thích.

Chương trình tiếng Anh lớp 5 có độ khó nhất trong cấp tiểu học. Đó là lý do vì sao các bé nên dành nhiều thời gian hơn để ôn tập, củng cố kiến thức sau mỗi bài học. ILA gửi tới ba mẹ tổng hợp chi tiết về từ vựng tiếng Anh lớp 5 sách Global Success, hãy ôn tập cho con mỗi ngày để nâng cao khả năng ngoại ngữ nhé!

Tóm tắt nội dung chính:

Từ vựng tiếng anh lớp 5 khoảng hơn 300 từ theo SGK chương trình mới tương ứng với 20 Unit. Trong học kỳ 1, các Unit tập trung vào các chủ đề gần gũi, giúp trẻ giới thiệu bản thân, gia đình, bạn bè, trường học và các hoạt động thường ngày như:

  • Unit 1: All about me
  • Unit 2: Our homes
  • Unit 3: My foreign friends Unit 4: Our free-time activities
  • Unit 5: My future job
  • Unit 6: Our school rooms
  • Unit 7: Our favourite school activities
  • Unit 8: In our classroom
  • Unit 9: Our outdoor activities
  • Unit 10: Our school trip 

Học kỳ 2 tập trung vào các chủ đề sinh hoạt thực tế, các ngày lễ, sức khỏe và kỳ nghỉ, giúp trẻ mở rộng vốn từ và thực hành giao tiếp hằng ngày.

  • Unit 11: Family time
  • Unit 12: Our Tet Holiday
  • Unit 13: Our special days
  • Unit 14: Staying healthy 
  • Unit 15: Our health
  • Unit 16: Seasons and the weather 
  • Unit 17: Stories for children
  • Unit 18: Means of transport 
  • Unit 19: Places of interest.
  • Unit 20: Our summer holiday 

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ I Global Success (sách Kết nối tri thức)

Phần từ vựng dưới đây giúp bé ghi nhớ những từ xuất hiện trong từng Unit và biết áp dụng từ vào câu đơn giản. Mỗi Unit sẽ có thêm vài từ mở rộng để con nói về chủ đề của bài tự nhiên hơn.

1.1. Unit 1: All about me

Chương này giới thiệu các từ vựng liên quan đến bản thân, gia đình và sở thích. Con học cách giới thiệu, mô tả bản thân và đặt câu hỏi về thông tin cá nhân của người khác.

Từ vựng Phiên âm & Trọng âm Nghĩa tiếng Việt
name /neɪm/ tên
age /eɪdʒ/ tuổi
family /ˈfæməli/ gia đình
hobby /ˈhɒbi/ sở thích
favourite /ˈfeɪvərɪt/ yêu thích
student /ˈstjuːdnt/ học sinh
friend /frend/ bạn bè
music /ˈmjuːzɪk/ âm nhạc
draw /drɔː/ vẽ
play sports /pleɪ spɔːts/ chơi thể thao
hometown (thêm) /ˈhəʊmtaʊn/ quê quán
character (thêm) /ˈkærəktər/ tính cách
nickname (thêm) /ˈnɪkneɪm/ biệt danh

Cấu trúc ngữ pháp áp dụng cho từ vựng Unit 1:

  • What’s your name? (Tên bạn là gì?)
  • My name is… (Tên mình là …)
  • How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
  • I’m … years old. (Mình … tuổi.)
  • What’s your favourite …? (Điều/đồ bạn yêu thích là gì?)
  • My favourite … is … (… yêu thích của mình là …)
  • I like + V-ing / noun. (Mình thích + V-ing / danh từ.)
  • This is my … (Đây là … của mình.)
  • These are my … (Đây là những … của mình.)\
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 5 liên quan đến giới thiệu bản thân, gia đình, sở thích.

1.2. Unit 2: Our homes

Trong Unit 2, các bé làm quen với những từ chỉ phòng và đồ dùng trong nhà. Nhờ đó, con có thể mô tả ngôi nhà của mình và nhận biết vị trí của các đồ vật rõ ràng.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
house /haʊs/ ngôi nhà
room /ruːm/ căn phòng
living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/ phòng khách
bedroom /ˈbedruːm/ phòng ngủ
kitchen /ˈkɪtʃɪn/ nhà bếp
bathroom /ˈbɑːθruːm/ phòng tắm
lamp /læmp/ đèn
sofa /ˈsəʊfə/ ghế sofa
cupboard /ˈkʌbəd/ tủ
poster /ˈpəʊstə(r)/ tranh/áp phích
yard (thêm) /jɑːd/ sân
balcony (thêm) /ˈbælkəni/ ban công
floor (thêm) /flɔː(r)/ sàn nhà

Cấu trúc ngữ pháp Unit 2:

  • This is the … (Đây là …)
  • That is the … (Kia là …)
  • There is + a/an + danh từ số ít. (Có một …)
  • There are + danh từ số nhiều. (Có nhiều …)
  • Where is the …? (… ở đâu?)
  • Where are the …? (… ở đâu?)

1.3. Unit 3: My foreign friends

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 3 giúp con giới thiệu bạn bè từ các quốc gia khác, mô tả ngoại hình, tính cách và sở thích của mỗi người.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
country /ˈkʌntri/ đất nước
nationality /ˌnæʃəˈnæləti/ quốc tịch
foreign /ˈfɒrən/ nước ngoài
tall /tɔːl/ cao
short /ʃɔːt/ thấp
kind /kaɪnd/ tử tế
funny /ˈfʌni/ vui tính
friendly /ˈfrendli/ thân thiện
slim /slɪm/ mảnh mai
hair /heə(r)/ mái tóc
Japan/Japanese (thêm) /dʒəˈpæn/ – /ˌdʒæpəˈniːz/ Nhật Bản / người Nhật
Australia/Australian (thêm) /ɒˈstreɪliə/ – /ɒˈstreɪliən/ Úc / người Úc
character (thêm) /ˈkærəktə(r)/ tính cách

Cấu trúc ngữ pháp Unit 3:

  • Where is he/she from? (Bạn ấy đến từ đâu?)
  • He/She is from … (Bạn ấy đến từ …)
  • What nationality is he/she? (Bạn ấy mang quốc tịch gì?)
  • He/She is … (Bạn ấy là người …)
  • He/She has … (Bạn ấy có …)
  • He/She is … (Bạn ấy … – mô tả tính cách/ngoại hình)
Các từ vựng tiếng anh lớp 5.
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 3 giúp con giới thiệu các bạn bè đến từ nhiều quốc gia.

1.4. Unit 4: Our free-time activities

Ở Unit 4, các bé khám phá từ vựng về những hoạt động thường làm sau giờ học. Con học cách miêu tả mình thường làm gì lúc rảnh và hỏi về sở thích của bạn bè.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
play football /pleɪ ˈfʊtbɔːl/ chơi bóng đá
read books /riːd bʊks/ đọc sách
watch TV /wɒtʃ ˌtiːˈviː/ xem TV
listen to music /ˈlɪsn tu ˈmjuːzɪk/ nghe nhạc
draw pictures /drɔː ˈpɪktʃəz/ vẽ tranh
play badminton /pleɪ ˈbædmɪntən/ chơi cầu lông
ride a bike /raɪd ə baɪk/ đi xe đạp
cook /kʊk/ nấu ăn
dance /dɑːns/ nhảy
sing /sɪŋ/ hát
collect stamps (thêm) /kəˈlekt stæmps/ sưu tập tem
go camping (thêm) /gəʊ ˈkæmpɪŋ/ đi cắm trại
fly a kite (thêm) /flaɪ ə kaɪt/ thả diều

Cấu trúc ngữ pháp Unit 4:

  • What do you do in your free time? (Bạn làm gì lúc rảnh?)
  • I … in my free time. (Mình … lúc rảnh.)
  • Do you like …? (Bạn có thích … không?)
  • Yes, I do. / No, I don’t. (Có / không.)
  • I like + V-ing. (Mình thích …)
  • I don’t like + V-ing. (Mình không thích …)

1.5. Unit 5: My future job

Unit này mở ra chủ đề nghề nghiệp tương lai. Các bé học từ để nói về ước mơ, tên các công việc và lý do con muốn làm nghề đó khi lớn lên.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
job /dʒɒb/ nghề nghiệp
future /ˈfjuːtʃə(r)/ tương lai
doctor /ˈdɒktə(r)/ bác sĩ
teacher /ˈtiːtʃə(r)/ giáo viên
pilot /ˈpaɪlət/ phi công
engineer /ˌendʒɪˈnɪə(r)/ kỹ sư
farmer /ˈfɑːmə(r)/ nông dân
singer /ˈsɪŋə(r)/ ca sĩ
dancer /ˈdɑːnsə(r)/ vũ công
vet /vet/ bác sĩ thú y
artist (thêm) /ˈɑːtɪst/ hoạ sĩ
scientist (thêm) /ˈsaɪəntɪst/ nhà khoa học
driver (thêm) /ˈdraɪvə(r)/ tài xế

Cấu trúc ngữ pháp Unit 5:

  • What would you like to be? (Bạn muốn làm nghề gì?)
  • I’d like to be a/an … (Mình muốn làm …)
  • Why do you like that job? (Vì sao bạn thích nghề đó?)
  • Because I want to … (Vì mình muốn …)
  • He/She wants to be … (Anh ấy/cô ấy muốn làm …)
Từ vựng chủ đề My future job giúp con nói về ước mơ, nghề nghiệp sau này muốn làm.

​​1.6. Unit 6: Our school rooms

Unit 6 giới thiệu tên gọi và cách mô tả vị trí các phòng trong trường. Con biết từ vựng về các phòng học chức năng và mô tả những nơi mình thường đến trong trường. 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
classroom /ˈklɑːsruːm/ phòng học
library /ˈlaɪbrəri/ thư viện
music room /ˈmjuːzɪk ruːm/ phòng nhạc
computer room /kəmˈpjuːtə ruːm/ phòng tin học
gym /dʒɪm/ phòng thể dục
art room /ɑːt ruːm/ phòng mỹ thuật
office /ˈɒfɪs/ văn phòng
playground /ˈpleɪɡraʊnd/ sân chơi
science room (thêm) /ˈsaɪəns ruːm/ phòng khoa học
canteen (thêm) /kænˈtiːn/ căng tin
hall (thêm) /hɔːl/ hội trường

Cấu trúc ngữ pháp Unit 6:

  • Where is the …? (… ở đâu?)
  • It’s in/on/next to … (Nó ở trong/trên/bên cạnh …)
  • Is this the …? (Đây có phải là … không?)
  • Yes, it is. / No, it isn’t. (Đúng rồi / Không phải.)
  • This is the … (Đây là phòng …)

1.7. Unit 7: Our favourite school activities

Unit này giới thiệu các hoạt động diễn ra trong trường. Những từ vựng trong unit giúp bé kể về hoạt động con thích nhất khi đi học.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
draw /drɔː/ vẽ
read /riːd/ đọc
sing /sɪŋ/ hát
dance /dɑːns/ nhảy
play games /pleɪ ɡeɪmz/ chơi trò chơi
do puzzles /duː ˈpʌzlz/ giải đố
write /raɪt/ viết
paint /peɪnt/ tô màu
play the guitar (thêm) /pleɪ ðə ɡɪˈtɑː/ chơi đàn guitar
sketch (thêm) /sketʃ/ phác thảo
practice singing (thêm) /ˈpræktɪs ˈsɪŋɪŋ/ luyện hát

Cấu trúc ngữ pháp Unit 7:

  • What do you like doing at school? (Bạn thích làm gì ở trường?)
  • I like + V-ing. (Mình thích …)
  • Do you … at school? (Bạn có … ở trường không?)
  • Yes, I do. / No, I don’t. (Có / Không.)
  • I usually … at school. (Bạn thường … ở trường.)
Từ vựng tiếng Anh về ước mơ.
Từ vựng tiếng anh lớp 5 Unit 7 giúp con kể về các hoạt động mình thích làm khi đi học.

1.8. Unit 8: In our classroom

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 8 xoay quanh các đồ vật có trong lớp học: bàn ghế, bảng, sách vở và dụng cụ học tập. Nhờ đó, con biết cách mô tả lớp mình và xác định vị trí của từng đồ vật một cách chính xác.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
desk /desk/ bàn học
chair /tʃeə(r)/ ghế
board /bɔːd/ bảng
ruler /ˈruːlə(r)/ thước kẻ
pencil case /ˈpensl keɪs/ hộp bút
notebook /ˈnəʊtbʊk/ vở
sharpener /ˈʃɑːpənə(r)/ gọt bút chì
rubber /ˈrʌbə(r)/ cục tẩy
crayon (thêm) /ˈkreɪɒn/ bút sáp màu
marker (thêm) /ˈmɑːkə(r)/ bút lông
school bag (thêm) /ˈskuːl bæɡ/ cặp sách

Cấu trúc ngữ pháp Unit 8:

  • This is my … (Đây là … của mình.)
  • These are my … (Đây là những … của mình.)
  • Is this your …? (Đây có phải … của bạn không?)
  • Yes, it is. / No, it isn’t. (Đúng rồi / Không phải.)
  • The … is on/in/under … (… ở trên/trong/dưới …)

1.9. Unit 9: Our outdoor activities

Unit này mở rộng vốn từ về các hoạt động ngoài trời như chạy bộ, đá bóng, dã ngoại hoặc cắm trại. Con có thể nói về thói quen vận động và những hoạt động ngoài trời yêu thích.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
run /rʌn/ chạy
skip /skɪp/ nhảy dây
play football /pleɪ ˈfʊtbɔːl/ đá bóng
fly a kite /flaɪ ə kaɪt/ thả diều
ride a bike /raɪd ə baɪk/ đi xe đạp
go fishing /gəʊ ˈfɪʃɪŋ/ đi câu cá
go camping /gəʊ ˈkæmpɪŋ/ cắm trại
climb /klaɪm/ leo núi/leo
play badminton (thêm) /pleɪ ˈbædmɪntən/ chơi cầu lông
swim (thêm) /swɪm/ bơi
have a picnic (thêm) /hæv ə ˈpɪknɪk/ đi picnic

Cấu trúc ngữ pháp Unit 9:

  • What do you do outside? (Bạn làm gì ngoài trời?)
  • I … outside. (Mình … ngoài trời.)
  • Do you go …? (Bạn có đi … không?)
  • Yes, I do. / No, I don’t. (Có / Không.)
  • I like + outdoor activities. (Bạn thích hoạt động …)
ila chuyến xe mùa hè ila happy summer bus 2023
Từ vựng Unit 9 mở rộng với các hoạt động ngoài trời như dã ngoại, cắm trại, đá bóng.

1.10. Unit 10: Our school trip

Unit 10 đề cập đến chuyến tham quan của trường, gồm địa điểm như sở thú, viện bảo tàng, công viên hoặc núi rừng. Phần này giúp bé kể lại nơi mình đã đến, những gì mình nhìn thấy và trải nghiệm trong chuyến đi.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
trip /trɪp/ chuyến đi
zoo /zuː/ sở thú
museum /mjuˈziːəm/ bảo tàng
park /pɑːk/ công viên
mountain /ˈmaʊntən/ ngọn núi
lake /leɪk/ hồ nước
river /ˈrɪvə(r)/ con sông
village /ˈvɪlɪdʒ/ ngôi làng
waterfall (thêm) /ˈwɔːtəfɔːl/ thác nước
forest (thêm) /ˈfɒrɪst/ khu rừng
tour guide (thêm) /ˈtʊə ɡaɪd/ hướng dẫn viên

Cấu trúc ngữ pháp Unit 10:

  • Where did you go? (Bạn đã đi đâu?)
  • I went to … (Mình đã đến …)
  • What did you see? (Bạn đã thấy gì?)
  • I saw … (Mình đã thấy …)
  • Did you enjoy the trip? (Bạn có thích chuyến đi không?)
  • Yes, I did. / No, I didn’t. (Có / Không.)
TẢI BẢNG TỔNG HỢP TOÀN BỘ TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 5 KỲ 1 PDF TẠI ĐÂY

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ II Global Success (SGK mới)

Học kỳ II gồm các chủ đề gần gũi như thời gian bên gia đình, các ngày lễ, thói quen tốt cho sức khỏe. Mỗi Unit xoay quanh một nội dung sinh hoạt thực tế để con mở rộng vốn từ và thực hành giao tiếp hằng ngày.

2.1. Unit 11: Family time

Unit 11 đề cập đến các hoạt động gia đình thường làm chung vào buổi tối hoặc cuối tuần. Nội dung giúp các em mô tả sinh hoạt gia đình và nói về thói quen của từng thành viên.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
dinner /ˈdɪnə(r)/ bữa tối
together /təˈɡeðə(r)/ cùng nhau
watch a movie /wɒtʃ ə ˈmuːvi/ xem phim
play board games /pleɪ bɔːd ɡeɪmz/ chơi boardgame
cook /kʊk/ nấu ăn
clean the house /kliːn ðə haʊs/ dọn nhà
chat /tʃæt/ trò chuyện
read stories /riːd ˈstɔːriz/ đọc truyện
family time (thêm) /ˈfæməli taɪm/ thời gian bên gia đình
relax (thêm) /rɪˈlæks/ thư giãn
weekend activities (thêm) /ˈwiːkˌend ækˈtɪvətiz/ hoạt động cuối tuần

Cấu trúc ngữ pháp Unit 11:

  • What do you do with your family? (Bạn thường làm gì với gia đình?)
  • We … together. (Gia đình mình … cùng nhau.)
  • Do you … with your family? (Bạn có … với gia đình không?)
  • Yes, I do. / No, I don’t. (Có / Không.)
  • I usually … in the evening. (Buổi tối mình thường …)
Bài học unit 3
Unit 11 là từ vựng về các hoạt động mà cả gia đình cùng nhau thực hiện.

2.2. Unit 12: Our Tet Holiday

Unit này giới thiệu các hoạt động, món ăn và phong tục trong dịp Tết. Các em học cách mô tả việc chuẩn bị Tết và những điều mình làm trong kỳ nghỉ.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Tet holiday /tet ˈhɒlədeɪ/ Tết
decorate /ˈdekəreɪt/ trang trí
peach blossom /piːtʃ ˈblɒsəm/ hoa đào
apricot blossom /ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/ hoa mai
lucky money /ˈlʌki ˈmʌni/ lì xì
family gathering /ˈfæməli ˈɡæðərɪŋ/ sum họp gia đình
cook special food /kʊk ˈspeʃl fuːd/ nấu món ăn truyền thống
visit relatives /ˈvɪzɪt ˈrelətɪvz/ thăm họ hàng
Banh Chung / Banh Tet (thêm) /bʌn tʃʊŋ/, /bʌn tet/ bánh chưng, bánh tét
fireworks (thêm) /ˈfaɪəwɜːks/ pháo hoa
new clothes (thêm) /njuː kləʊðz/ quần áo mới

Cấu trúc ngữ pháp Unit 12:

  • What do you do at Tet? (Bạn làm gì vào dịp Tết?)
  • I … at Tet. (Mình … vào dịp Tết.)
  • Do you visit your relatives? (Bạn có đi thăm họ hàng không?)
  • We decorate the house with … (Gia đình mình trang trí nhà bằng …)

2.3. Unit 13: Our special days

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 13 nói về các ngày đặc biệt như Ngày Nhà giáo, Trung thu, Sinh nhật. Chủ đề giúp các em mô tả hoạt động và truyền thống của từng ngày lễ.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
special days /ˈspeʃl deɪz/ ngày đặc biệt
birthday /ˈbɜːθdeɪ/ sinh nhật
Teachers’ Day /ˈtiːtʃəz deɪ/ ngày Nhà giáo
Mid-Autumn Festival /mɪd ˈɔːtəm ˈfestɪvl/ Trung thu
celebrate /ˈselɪbreɪt/ tổ chức
lantern /ˈlæntən/ lồng đèn
mask /mɑːsk/ mặt nạ
present /ˈpreznt/ món quà
cake (thêm) /keɪk/ bánh
parade (thêm) /pəˈreɪd/ diễu hành
card (thêm) /kɑːd/ thiệp

Cấu trúc ngữ pháp Unit 13:

  • What special day is it? (Đó là ngày đặc biệt gì?)
  • It’s … (Đó là …)
  • What do you do on …? (Bạn làm gì vào ngày …?)
  • I … on that day. (Mình … vào ngày đó.)
  • Do you celebrate …? (Bạn có tổ chức … không?)

2.4. Unit 14: Staying healthy

Unit này tập trung vào thói quen tốt giúp giữ sức khỏe: ăn uống lành mạnh, ngủ đủ giấc và vận động hằng ngày.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
healthy /ˈhelθi/ khỏe mạnh
exercise /ˈeksəsaɪz/ tập thể dục
sleep early /sliːp ˈɜːli/ ngủ sớm
drink water /drɪŋk ˈwɔːtə/ uống nước
eat vegetables /iːt ˈvedʒtəblz/ ăn rau
wash hands /wɒʃ hændz/ rửa tay
avoid sweets /əˈvɔɪd swiːts/ hạn chế đồ ngọt
rest /rest/ nghỉ ngơi
stay active (thêm) /steɪ ˈæktɪv/ năng động
healthy meals (thêm) /ˈhelθi miːlz/ bữa ăn lành mạnh
daily routine (thêm) /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ thói quen hằng ngày

Cấu trúc ngữ pháp Unit 14:

  • You should … (Bạn nên …)
  • You shouldn’t … (Bạn không nên …)
  • How often do you …? (Bạn làm … bao lâu một lần?)
  • I … every day / once a week … (Bạn … mỗi ngày / mỗi tuần …)
  • It’s good to … (Thật tốt khi….)
Các từ vựng tiếng Anh cho bé.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Staying healthy gợi ý các thói quen tốt để bảo vệ sức khỏe.

2.5. Unit 15: Our health

Unit 15 giới thiệu từ vựng chỉ các bộ phận cơ thể và cách mô tả tình trạng sức khỏe, triệu chứng và lời khuyên khi bị bệnh.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
head /hed/ đầu
arm /ɑːm/ cánh tay
leg /leɡ/ chân
stomach /ˈstʌmək/ bụng
toothache /ˈtuːθeɪk/ đau răng
fever /ˈfiːvə(r)/ sốt
cough /kɒf/ ho
sore throat /sɔː θrəʊt/ đau họng
medicine (thêm) /ˈmedɪsən/ thuốc
clinic (thêm) /ˈklɪnɪk/ phòng khám
feel dizzy (thêm) /fiːl ˈdɪzi/ chóng mặt

Cấu trúc ngữ pháp Unit 15:

  • What’s the matter? (Bạn bị sao?)
  • I have … (Mình bị …)
  • Does it hurt? (Có đau không?)

2.6. Unit 16: Seasons and the weather

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 16 giới thiệu các mùa trong năm và những kiểu thời tiết quen thuộc. Chủ đề giúp các em mô tả thời tiết trong ngày và nói về hoạt động phù hợp với từng mùa.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
spring /sprɪŋ/ mùa xuân
summer /ˈsʌmə(r)/ mùa hè
autumn /ˈɔːtəm/ mùa thu
winter /ˈwɪntə(r)/ mùa đông
hot /hɒt/ nóng
cold /kəʊld/ lạnh
windy /ˈwɪndi/ nhiều gió
rainy /ˈreɪni/ mưa
snowy /ˈsnəʊi/ có tuyết
temperature (thêm) /ˈtemprətʃə(r)/ nhiệt độ
cloudy (thêm) /ˈklaʊdi/ nhiều mây
sunny (thêm) /ˈsʌni/ nắng

Cấu trúc ngữ pháp Unit 16:

  • What’s the weather like? (Thời tiết thế nào?)
  • It’s … (Trời …)
  • What season is it? (Bây giờ là mùa gì?)
  • It’s … season. (Đây là mùa …)
  • I like … because … (Mình thích … vì …)
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết.
Unit 16 là các từ vựng về thời tiết và các mùa trong năm.

2.7. Unit 17: Stories for children

Unit này xoay quanh các truyện thiếu nhi quen thuộc và từ vựng mô tả nhân vật, nội dung và bài học của câu chuyện.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
story /ˈstɔːri/ câu chuyện
character /ˈkærəktə(r)/ nhân vật
brave /breɪv/ dũng cảm
kind /kaɪnd/ tử tế
clever /ˈklevə(r)/ thông minh
magic /ˈmædʒɪk/ phép thuật
prince /prɪns/ hoàng tử
princess /ˈprɪnses/ công chúa
adventure (thêm) /ədˈventʃə(r)/ cuộc phiêu lưu
lesson (thêm) /ˈlesn/ bài học
fairy tale (thêm) /ˈfeəri teɪl/ truyện cổ tích

Cấu trúc ngữ pháp Unit 17:

  • What is the story about? (Câu chuyện nói về điều gì?)
  • It’s about … (Nó nói về …)
  • Who is the main character? (Nhân vật chính là ai?)
  • The main character is … (Nhân vật chính là …)
  • The lesson is … (Bài học là …)

2.8. Unit 18: Means of transport

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 18 giới thiệu các phương tiện giao thông và cách hỏi, chỉ đường, cũng như mô tả phương tiện di chuyển thường dùng.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
bike /baɪk/ xe đạp
motorbike /ˈməʊtəbaɪk/ xe máy
car /kɑː(r)/ ô tô
bus /bʌs/ xe buýt
train /treɪn/ tàu hỏa
airplane /ˈeəpleɪn/ máy bay
boat /bəʊt/ thuyền
taxi /ˈtæksi/ taxi
traffic (thêm) /ˈtræfɪk/ giao thông
helmet (thêm) /ˈhelmɪt/ mũ bảo hiểm
crosswalk (thêm) /ˈkrɒswɔːk/ vạch qua đường

Cấu trúc ngữ pháp Unit 18:

  • How do you go to …? (Bạn đi đến … bằng gì?)
  • I go by … (Mình đi bằng …)
  • Do you go to school by …? (Bạn có đi học bằng … không?)
  • Yes, I do. / No, I don’t. (Vâng, tôi có./ Không, tôi không có.)
  • Be careful when you … (Hãy cẩn thận khi …)

2.9. Unit 19: Places of interest

Unit này nói về những địa điểm nổi tiếng như công viên, viện bảo tàng và danh lam thắng cảnh. Các em học cách mô tả nơi mình từng đến và hoạt động ở đó.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
museum /mjuˈziːəm/ bảo tàng
park /pɑːk/ công viên
zoo /zuː/ sở thú
beach /biːtʃ/ bãi biển
mountain /ˈmaʊntən/ ngọn núi
island /ˈaɪlənd/ hòn đảo
pagoda /pəˈɡəʊdə/ chùa
market /ˈmɑːkɪt/ chợ
aquarium (thêm) /əˈkweəriəm/ thủy cung
theme park (thêm) /θiːm pɑːk/ công viên chủ đề
historic place (thêm) /hɪˈstɒrɪk pleɪs/ địa điểm lịch sử

Cấu trúc ngữ pháp Unit 19:

  • Where did you go? (Bạn đã đi đâu?)
  • I went to … (Mình đã đến …)
  • What did you do there? (Bạn đã làm gì ở đó?)
  • I … there. (Mình … ở đó.)
  • It was … (Nó … – dùng mô tả cảm nhận)
Từ vựng tiếng anh lớp 5 kì 2.
Từ vựng Unit 19 nói về các hoạt động ở công viên, viện bảo tàng, danh lam thắng cảnh.

2.10. Unit 20: Our summer holiday

Unit 20 đề cập đến kỳ nghỉ hè, nơi các em đến và những hoạt động thú vị trong chuyến đi.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
holiday /ˈhɒlədeɪ/ kỳ nghỉ
summer /ˈsʌmə(r)/ mùa hè
travel /ˈtrævəl/ du lịch
stay /steɪ/ ở lại
hotel /həʊˈtel/ khách sạn
sea /siː/ biển
sand /sænd/ cát
suitcase /ˈsuːtkeɪs/ vali
swim (thêm) /swɪm/ bơi
take photos (thêm) /teɪk ˈfəʊtəʊz/ chụp ảnh
go sightseeing (thêm) /gəʊ ˈsaɪtsiːɪŋ/ đi tham quan

Cấu trúc ngữ pháp Unit 20:

  • Where did you go in the summer? (Bạn đã đi đâu vào mùa hè?)
  • I went to … (Mình đã đến …)
  • Who did you go with? (Bạn đi với ai?)
  • I went with … (Mình đi với …)
  • I had a great time. (Mình đã có một kỳ nghỉ rất vui.)
TẢI BẢNG TỔNG HỢP TOÀN BỘ TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 5 KỲ 2 PDF TẠI ĐÂY

3. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 5 hiệu quả dành cho bé

Bé học từ vựng hiệu quả hơn khi áp dụng nhiều cách khác nhau thay vì chỉ đọc và chép. Các phương pháp dưới đây giúp con ghi nhớ tự nhiên, học mà chơi, chơi mà học.

  • Sử dụng Flashcard: Flashcard giúp bé ghi nhớ từ thông qua sự lặp lại ở cả hai mặt: từ và hình ảnh/ý nghĩa. Bé có thể tự lật thẻ, chơi trò đoán nghĩa hoặc thi đua với ba mẹ để tăng phản xạ nhớ từ. Đây là cách phù hợp cho việc học nhanh và ôn tập hằng ngày.
  • Vẽ Mindmap từ vựng: Mindmap giúp bé kết nối các từ vựng cùng chủ đề thay vì học lẻ từng từ. Con có thể dùng màu sắc, hình vẽ, biểu tượng để làm sơ đồ sinh động hơn.
  • Học qua trò chơi: Các trò chơi như tìm từ, ghép cặp, bingo từ vựng hoặc đoán hình đều kích thích sự tập trung của bé. Khi học bằng game, con tiếp nhận từ mới theo cách vui vẻ, ít áp lực. Đây là cách phù hợp cho trẻ hiếu động và thích sự vui nhộn.
  • Ứng dụng thực tế: Bé có thể dùng từ vựng ngay trong tình huống hằng ngày như mô tả đồ trong nhà, nói về hoạt động buổi tối, thời tiết hay món ăn. Việc thực hành thường xuyên giúp con nhớ lâu và tăng khả năng giao tiếp tiếng Anh.
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 về địa chỉ.
Áp dụng các phương pháp học sáng tạo giúp con ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn.

4. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 5

ILA tổng hợp một số dạng bài tập tiếng Anh bám sát chương trình học của SGK lớp 5. Mẹ và bé hãy dành thời gian làm bài tập để kiểm tra lại kiến thức của con nhé!

Bài tập 1: Nhận biết từ vựng qua hình ảnh

Quan sát tranh và cho biết bé thấy những con vật gì ở sở thú? Hãy nói lại bằng tiếng Việt tên những con vật ấy.

Đáp án:

1. Con voi 2. Con hươu cao cổ 3. Con sư tử 4. Con ốc sên
5. Con hổ 6. Con rắn 7. Con gấu 8. Con lừa

Bài tập 2: Tìm từ khác loại

Tìm từ không cùng loại so với các từ còn lại

1.

A. speak

B. read

C. hobby

D. learn

2.

A. bedroom

B. street

C. living room

D. dining room

3.

A. apple

B. orange

C. building

D. banana

4.

A. Dad

B. Mom

C. Sister

D. Yellow

5.

A. center

B. noisy

C. quiet

D. cheap

Đáp án:

1.C 2.B 3.C 4.D
5.A

Bài tập 3: Điền từ vào chỗ trống

Hãy chọn từ đúng để điền vào chỗ trống

flat holiday address village house
  1. What’s your _________? – My address is 23 Main Street.
  2. Our school is located in the __________.
  3. I live in a small ________ in the countryside.
  4. I live in________ 25 on the second floor of Hanoi Tower.
  5. Where were you on ________? I was at Ha Long Bay.

Đáp án:

1. address 2. village 3. house 4. flat
5. holiday

Bài tập 4: Quan sát và viết động từ

Bé hãy quan sát tranh và ghi lại 5 động từ mà bạn nhỏ đang thực hiện

Gợi ý: Bé hãy bắt đầu từ bức tranh thứ nhất (sleep – ngủ), sau đó làm lần lượt theo thứ tự từ trái qua phải, từ trên xuống dưới cho tới đến bức tranh bé ngủ là hết.

1. have breakfast 2. brush teeth 3. go to school 4. learn the lesson
5. play badminton 6. ride the bike 7. listen to music

Bài tập 5: Đặt câu với từ cho sẵn

Đặt câu với các từ cho sẵn dưới đây

  1. at the zoo
  2. fever
  3. like
  4. how many
  5. weather

Gợi ý:

  1. What did you see at the zoo? (Bạn thấy gì ở sở thú?)
  2. I have a fever. (Tôi bị sốt.)
  3. Do you like hiking? (Bạn có thích đi leo núi không?)
  4. How many packets of biscuits do you eat everyday? (Bạn ăn bao nhiêu gói bánh mỗi ngày?)
  5. What will the weather be like tomorrow? (Thời tiết ngày mai sẽ thế nào?)

>>> Tìm hiểu thêm: 5 kinh nghiệm học tiếng Anh cho người mới bắt đầu

ILA đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 và đưa ra các dạng bài tập cơ bản. Đây là những kiến thức vô cùng quan trọng để trẻ chinh phục được môn tiếng Anh lớp 5. Các bé nhớ học đầy đủ và ghi nhớ từ vựng nhằm phục vụ tốt cho việc học và giao tiếp hàng ngày!

Nguồn tham khảo

  1. Academic vocabulary words for 5th graders – Ngày truy cập 13/11/2023
  2. Learn words with Flashcards and other activities – Ngày truy cập 13/11/2023
location map