Cấu trúc supposed dùng như thế nào? Nếu bạn đang có thắc mắc này, hãy đọc bài viết dưới đây. Tất cả các vấn đề liên quan đến cấu trúc supposed sẽ được ILA tiết lộ ngay.
Một trong những cấu trúc thường gặp và đôi khi gây khó khăn cho người học tiếng Anh, đặc biệt là người mới học, là “be supposed to”. Bằng cách tháo gỡ khúc mắt về cấu trúc supposed, ILA sẽ giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc này và cách sử dụng để bạn có thể áp dụng trong mọi tình huống.
Cấu trúc supposed/be supposed to là gì?
Để sử dụng thuần thục cụm từ này, trước tiên bạn phải hiểu đúng nghĩa của nó, đặc biệt là cụm từ “be supposed to” mang nhiều ý nghĩa.
Đầu tiên, be supposed to dùng để diễn tả ai đó “có nghĩa vụ, bổn phận phải làm điều gì đó”. Ngoài ra, be supposed to còn mang nghĩa “được cho là” hoặc “được mong đợi để hành xử theo một quy chuẩn” nhất định.
Các ví dụ về cấu trúc supposed to:
• My coach was supposed to be the best tennis player in the club back in the 80s. (Huấn luyện viên của tôi từng được cho là tay quần vợt xuất sắc nhất câu lạc bộ vào những năm 1980.)
• Patrick was supposed to be at the dinner at 6 p.m, but he was 1 hour late. (Đáng lẽ Patrick phải có mặt tại quán ăn lúc 6 giờ chiều nhưng anh ấy đã tới trễ 1 giờ.)
• You are supposed to complete your assignment by this weekend, or you will not be able to pass the course. (Bạn phải hoàn thành bài tập của bạn trước cuối tuần hoặc bạn sẽ không thể hoàn thành khóa học này được.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất
Cách sử dụng cấu trúc supposed to
1. Cấu trúc supposed to
Tùy thuộc vào hoàn cảnh của câu nói mà cấu trúc supposed to mang những ý nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, cách chia cụm từ này dù ở tình huống nào thì sau “to” đều là động từ dạng nguyên mẫu (V-bare) và trước supposed sẽ là động từ “to be” chia theo chủ từ (S) và thì mà câu nói diễn tả.
Dạng khẳng định | S + be supposed to + V-bare |
Dạng phủ định | S + be + not supposed to + V-bare |
2. Suppose đi với giới từ gì?
Supposed + gì là điều mà nhiều người quan tâm. Theo đó, be supposed sẽ đi với giới từ “to”. Không được thay thế bằng các giới từ khác.
3. Cách dùng cấu trúc supposed to
Có 3 ý nghĩa mà bạn có thể diễn giải khi dùng cụm từ “be supposed to” này:
Mang nghĩa “đáng lẽ ra, lẽ ra, đúng lý ra”
Cấu trúc này được dùng để diễn tả những điều không diễn ra theo kế hoạch hay không xảy ra như mong đợi.
Ví dụ:
• Tien was supposed to go on the company’s team-building trip, but he had an unexpected motorbike accident the day before. (Đáng lẽ Tiến đã tham dự buổi sinh hoạt tập thể cùng với công ty nhưng anh ấy lại bất ngờ bị tai nạn xe máy vào ngày hôm trước.)
• Sean was supposed to be the heir to the family’s properties, yet he ran away to find his passion. (Đáng lẽ Sean đã trở thành người thừa kế tài sản của gia đình nhưng anh ấy đã chạy trốn để tìm kiếm đam mê của mình.)
• Jimmy was supposed to be the next team leader if he had not skipped the meeting with the branch manager. (Đáng lẽ Jimmy đã trở thành trưởng nhóm kế tiếp nếu anh ấy không bỏ lỡ buổi họp với giám đốc chi nhánh.)
Mang nghĩa “phải làm điều gì đó”
Cấu trúc supposed to có thể được sử dụng để thể hiện những việc mang tính nghĩa vụ. Cấu trúc này còn thể hiện bổn phận mà một người nào đó được trông đợi để làm.
Ví dụ:
• You are supposed to carry your driver’s license when going out by motorbike. (Bạn phải mang theo giấy phép lái xe khi chạy xe máy.)
• Students in Vietnam are supposed to wear uniforms on casual days, unlike Western schools. (Học sinh ở Việt Nam phải mặc đồng phục vào ngày thường, không giống như các trường học ở phương Tây.)
• People are not supposed to arbitrarily violate other people’s bodies. That is against the law. (Người dân không được phép tự ý xâm phạm cơ thể người khác. Đó là vi phạm pháp luật.)
Lưu ý: Khi ở dạng phủ định, cấu trúc supposed to là “be not supposed to V-bare” có nghĩa “không được phép làm điều gì đó” nên tương đồng với cấu trúc “be not allowed to V-bare”.
be not supposed to V-bare = be not allowed to V-bare |
Việc sử dụng cấu trúc allowed to tương đồng với supposed to chỉ áp dụng ở thể phủ định, không áp dụng ở thể khẳng định.
Mang ý nghĩa “được cho là, được tin rằng”
Ý nghĩa “được cho là, được tin rằng” của cấu trúc be supposed to được sử dụng để nói về sự tin tưởng dành cho một ai hoặc sự vật nào đó.
Ví dụ:
• He is supposed to be the hottest boy in school. (Anh ta được cho là người đẹp trai nhất trong trường.)
• The vaccination is supposed to be the most effective method of preventing COVID reinfection. (Vaccine được xem là phương thức phòng tái nhiễm COVID hiệu quả nhất.)
• Superman was supposed to be the strongest man on earth in 1988’s comic magazines. (Superman được xem là người đàn ông mạnh nhất trái đất trong các tạp chí hoạt hình vào năm 1988.)
>>> Tìm hiểu thêm: A-Z về câu mệnh lệnh trong tiếng Anh và cách sử dụng hiệu quả
Bài tập về cấu trúc supposed
Để thành thục về một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, ngoài việc nắm vững lý thuyết, việc thực hành cũng vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số bài tập về cấu trúc supposed để bạn có thể luyện tập và áp dụng kiến thức vừa ôn tập ở trên:
1. Bài tập
Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc supposed/be supposed to sao cho phù hợp:
a) Anh ta đáng lẽ phải gọi tôi vào buổi sáng.
b) Chúng ta đã định sẵn phải tới sớm để chuẩn bị cho buổi họp.
c) Bạn đáng lẽ phải nộp bài tập vào hôm qua.
d) Họ đã được cho biết rằng cuộc họp đã bị hoãn.
e) Tôi nghe nói bạn đáng lẽ phải đến sớm vào hôm nay.
f) Cô ấy đã được yêu cầu đưa ra một báo cáo chi tiết về dự án.
g) Sinh viên đều phải tham gia buổi hướng dẫn vào ngày mai.
h) Các nhân viên đã được chỉ định phải hoàn thành nhiệm vụ trước ngày cuối cùng.
i) Tất cả các vé đã được bán trước, không còn vé nào để bán tại cửa.
j) Bạn đáng lẽ phải đặt lịch hẹn trước khi đến khám bệnh.
k) Chúng ta đều biết rằng chúng ta đáng lẽ phải tuân thủ quy định giao thông.
l) Anh ta đã được yêu cầu phải hoàn thành báo cáo trước cuối tuần.
m) Tất cả các hành khách đáng lẽ phải kiểm tra hành lý trước khi lên máy bay.
n) Đáng lẽ tôi phải mang theo giấy tờ tùy thân khi đi du lịch.
o) Cô ấy đáng lẽ phải gửi email xác nhận tham dự buổi hội thảo.
p) Nhân viên mới phải hoàn thành khóa đào tạo trước khi bắt đầu công việc.
q) Các khách hàng đáng lẽ phải nhận được thông báo về việc mở rộng dịch vụ.
>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất
2. Đáp án tham khảo
Cách chuyển sang cấu trúc supposed to vô cùng đơn giản. Bạn có thể kiểm tra xem mình đã làm đúng hay chưa với đáp án sau đây:
a) He was supposed to call me in the morning.
b) We were supposed to arrive early to prepare for the meeting.
c) You were supposed to submit the assignment yesterday.
d) They were supposed to be informed that the meeting was postponed.
e) I heard you were supposed to come early today.
f) She was supposed to provide a detailed report on the project.
g) The students are all supposed to attend the orientation tomorrow.
h) The employees were supposed to complete their tasks before the deadline.
i) All tickets were supposed to be sold out; there are no tickets left at the gate.
j) You were supposed to schedule an appointment before coming for the medical check-up.
k) We all know that we are supposed to follow traffic regulations.
l) He was supposed to complete the report before the end of the week.
m) All passengers were supposed to check their luggage before boarding the plane.
n) I was supposed to carry my identification documents when traveling.
o) She was supposed to send a confirmation email for attending the seminar.
p) The new employees are supposed to complete the training course before starting their job.
q) The customers were supposed to receive a notification about the expansion of services.
Kết luận
Cấu trúc supposed đóng một vai trò quan trọng trong việc diễn đạt dự định, kỳ vọng và nghĩa vụ trong tiếng Anh. Phía trên là khái quát các cách sử dụng và bài tập về cấu trúc supposed. Hãy luyện tập để sử dụng “be supposed to” một cách thuần thục trong văn nói cũng như trong giao tiếp. Đa dạng từ ngữ cũng là một phương pháp khiến bạn nổi bật hơn khi sử dụng ngôn ngữ mới.
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và mới nhất (có đáp án)