How much và how many là cấu trúc tiếng Anh rất phổ biến khi dùng để hỏi về giá cả hoặc số lượng. Tuy nhiên, đây cũng là cấu trúc dễ gây nhầm lẫn cho người dùng. Vậy làm sao để phân biệt cách dùng how much và how many cho đúng? ILA sẽ giải đáp ngay sau đây.
Tổng quan về cách dùng how much và how many
Trong tiếng Anh, cách dùng của how much và how many là dùng để hỏi về số lượng. Tuy nhiên, để phân biệt how much và how many sẽ có sự tùy thuộc vào danh từ mà chúng đi kèm.
• How much được dùng để hỏi về số lượng của danh từ không đếm được. Danh từ không đếm được là những danh từ không thể đếm được bằng các số tự nhiên, ví dụ như water, rice, money, time, work…
• How many được dùng để hỏi về số lượng của danh từ đếm được. Danh từ đếm được là những danh từ có thể đếm được bằng các số tự nhiên, ví dụ như: books, pencils, apples, cars…
Dưới đây là một số ví dụ về cách dùng how much và how many:
• How much water is there in the bottle? (Có bao nhiêu nước trong chai?)
• How many books do you have? (Bạn có bao nhiêu cuốn sách?)
• How much time do we have left? (Chúng ta còn bao nhiêu thời gian?)
• How many cars are there in the parking lot? (Có bao nhiêu chiếc xe trong bãi đậu xe?)
Ngoài ra, how much cũng có thể được dùng để hỏi về giá cả của một thứ gì đó.
• How much is this shirt? (Chiếc áo này giá bao nhiêu?)
• How much does a ticket to the concert cost? (Một vé xem hòa nhạc giá bao nhiêu?)
>>> Xem thêm: Bật mí cấu trúc cụm danh từ trong tiếng Anh kèm ví dụ dễ hiểu
Cách dùng how much
1. Cách dùng
How much được dùng để hỏi về số lượng của danh từ không đếm được. Những danh từ này thường được đo lường bằng các đơn vị như lít, cốc, kg, năm, giờ…
2. Những lưu ý về cách dùng how much
Danh từ không đếm được luôn đứng sau how much.
Một điểm giúp bạn phân biệt cách dùng how much và how many là how much có thể được dùng để hỏi về giá cả của một thứ gì đó.
3. Cấu trúc how much là gì?
Cấu trúc chung của how much là:
How much + danh từ không đếm được + do/does/did + S + V? |
Trả lời câu hỏi how much này là công thức:
S + V + từ số lượng +… |
Ngoài ra, đối với động từ “to be”, ta có công thức sau:
How much + danh từ không đếm được + is/are + there? |
Trả lời:
There is/There are + số lượng +… |
Ví dụ:
• How much rice is there in the bowl? There are two cups of rice in the bowl. (Có bao nhiêu gạo trong bát? Trong bát có hai chén cơm)
• How much sugar do you want in your coffee? I want two teaspoons of sugar in my coffee. (Bạn muốn bao nhiêu đường trong cà phê của mình? Tôi muốn hai muỗng cà phê đường vào cà phê của tôi)
• How much time do we have left? We have one hour left. (Chúng ta còn lại bao nhiêu thời gian? Chúng ta còn một giờ nữa)
• How much did that shirt cost? That shirt cost $50. (Cái áo đó giá bao nhiêu? Chiếc áo đó có giá 50 đô la)
Để hỏi giá cả, chúng ta thường dùng cấu trúc:
How much is/does/did + danh từ không đếm được + S + V? ⇒ S + tobe + giá tiền |
Hoặc
How much does it cost to + động từ? ⇒ S + cost/costs + giá tiền |
Dưới đây là một số ví dụ về cách dùng how much hỏi giá cả:
• How much is this shirt? This shirt is $50. (Cái áo này giá bao nhiêu? Chiếc áo này có giá 50 đô la)
• How much does a gallon of milk cost? A gallon of milk costs $3.50. (Một gallon sữa giá bao nhiêu? Một gallon sữa có giá 3,50 đô la)
• How much did the car cost? The car cost $20,000. (Chiếc xe đó có giá bao nhiêu? Chiếc xe có giá 20.000 đô la)
• How much does it cost to buy a car? It costs $20,000 to buy a car. (Mua một chiếc ô tô tốn bao nhiêu tiền? Mua một chiếc ca-tô tốn 20.000 đô la)
>>> Xem thêm: Cách dùng on in at chuẩn ngữ pháp tiếng Anh
Cách dùng how many
1. Cách dùng
How many được dùng để hỏi về số lượng của danh từ đếm được. Những danh từ số nhiều đếm được thường sẽ có đuôi “s/ es”, ví dụ như: books, pencils, apples, cars…
2. Những lưu ý về cách dùng how many
Sự khác biệt giữa cách dùng how much và how many là danh từ đếm được số nhiều luôn đứng sau how many.
Câu trả lời cho câu hỏi how many thường là một con số.
3. Cấu trúc how many là gì?
Cấu trúc chung của câu hỏi sử dụng how many là:
How many + danh từ đếm được số nhiều + do/did/does + S + V? ⇒ S + V + số lượng |
Đối với động từ to be, chúng ta có cấu trúc:
How many + danh từ đếm được số nhiều + are there +…? ⇒ There is/There are + từ chỉ số lượng |
Ví dụ:
• How many books do you have? (Bạn có bao nhiêu cuốn sách?)
→ I have 10 books. (Tôi có 10 cuốn sách)
• How many pencils are there on the table? (Có bao nhiêu cây bút chì trên bàn?)
→ There are 2 pencils on the table. (Có 2 cây viết trên bàn)
• How many apples did you eat? (Bạn đã ăn bao nhiêu quả táo?)
→ I ate 3 apples. (Tôi ăn 3 quả táo)
• How many cars are there in the parking lot? (Có bao nhiêu chiếc xe trong bãi đậu xe?)
→ There are 5 cars in the parking lot. (Có 5 chiếc xe trong bãi đậu xe)
>>> Xem thêm: Quá khứ của be và cách chia động từ to be
Các từ đồng nghĩa với cách dùng how much và how many
Trong tiếng Anh, có một số từ đồng nghĩa, có thể thay thế cho cách dùng how much và how many:
• What is the quantity of?
• What is the amount of?
• What is the size of?
• What is the volume of?
• What is the weight of?
• What is the cost of?
• What is the number of?
• What is the quantity of?
• What is the amount of?
• How many times?
• How many people?
• How many things?
Ví dụ:
• What is the number of books in the school library? (Số sách trong thư viện trường là bao nhiêu?)
• What is the amount of liquid allowed on an airplane? (Lượng nước được phép mang lên máy bay là bao nhiêu?)
• How many people are there in your family? (Gia đình bạn có bao nhiêu người?)
• What is the cost of a Lamborghini? (Giá của một chiếc Lamborghini là bao nhiêu?)
• What is the volume of water? (Thể tích của nước là bao nhiêu?)
• What is the size of the earth? (Kích thước của trái đất là bao nhiêu?)
Trong một số trường hợp, bạn cũng có thể sử dụng các cụm từ sau để thay thế cho how much, how many:
• How many/much of?
• How many/much are there?
• How many/much is there?
Ví dụ:
• How much rice is there in the bowl? (Có bao nhiêu gạo trong bát?)
= How many/much of rice is there in the bowl?
= How much rice is in the bowl?
• How many books do you have? (Bạn có bao nhiêu cuốn sách?)
= How many/much of books do you have?
= How many books are there?
Cụm từ phổ biến có how much và how many
Bên cạnh các cách dùng how much và how many được đề cập ở trên, how much và how many còn được dùng trong các cụm từ như:
How much
• How much is that worth? (Điều đó đáng giá bao nhiêu?)
• How much do you know about that? (Bạn biết gì về điều đó?)
• How much do you care? (Bạn quan tâm bao nhiêu?)
• How much do you want? (Bạn muốn bao nhiêu?)
• How much longer? (Còn bao lâu nữa?)
• How much of a difference does it make? (Sự khác biệt là bao nhiêu?)
• How much of a problem is it? (Đó là vấn đề gì?)
• How much of a hurry are you in? (Bạn đang vội vàng đến mức nào?)
• How much of a risk are you willing to take? (Bạn sẵn sàng chấp nhận rủi ro đến mức nào?)
How many
• How many times have I told you that? (Tôi đã nói với bạn bao nhiêu lần rồi?)
• How many people are there? (Có bao nhiêu người?)
• How many ways are there to do that? (Có bao nhiêu cách để làm điều đó?)
• How many times have you been to the restaurant this week? (Bạn đã đi ăn nhà hàng bao nhiêu lần trong tuần này?)
• How many times did I tell you not to do that? (Tôi đã nói với bạn bao nhiêu lần đừng làm thế?)
• How many times did you say that? (Bạn đã nói điều đó bao nhiêu lần?)
• How many times do I have to tell you? (Tôi phải nói với bạn bao nhiêu lần nữa?)
• How many times can I say I’m sorry? (Tôi có thể xin lỗi bao nhiêu lần?)
• How many times do you think I’ve heard that? (Bạn nghĩ tôi đã nghe điều đó bao nhiêu lần rồi?)
Bài tập về cách dùng how much và how many
Dưới đây là một số bài tập về cách dùng how much và how many:
Bài tập 1:
Sử dụng how much hoặc how many để hoàn thành các thành ngữ sau:
1. (How much/how many) of a difference does it make?
2. (How much/ how many) ways are there to do that?
3. (How much/how many) times have I told you that?
Bài tập 2:
Tìm và sửa các lỗi sai về cách dùng how much và how many trong các câu sau:
1. How much people are there in the room?
2. There are many apples in the bowl.
3. The car costs many.
4. How many times you have been to the movies this week?
5. I ate many apples today.
6. There are many people in the room.
Đáp án bài tập về cách dùng how much và how many
Bài tập 2:
1. How much
2. How many
3. How many
Bài tập 3:
1. Sai vì “people” là danh từ đếm được số nhiều. Sửa: How many people are there in the room?
2. Không có lỗi
3. Sai vì “many” là tính từ, không phải động từ. Sửa: The car costs much.
4. Sai vì “you” là chủ ngữ của câu, không cần thêm “s” ở cuối động từ “have”. Sửa: How many times have you been to the movies this week?
5. Không có lỗi
6. Không có lỗi
Hy vọng những thông tin hữu ích trên đây đã giúp bạn phân biệt cách dùng how much và how many, từ đó có thể tự tin sử dụng trong giao tiếp hàng ngày nhé.