Cấu trúc nevertheless là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh mà bất kỳ ai cũng từng gặp qua. Bạn có thể thấy cấu trúc này trong các mẩu chuyện, các đoạn hội thoại, email, các bài kiểm tra tiếng Anh…
ILA mách bạn cách dùng nevertheless, phân biệt nevertheless với các cấu trúc gần như tương đồng cũng như luyện tập một số bài tập về cấu trúc nevertheless.
Nevertheless là gì?
Nevertheless là một từ thường được sử dụng như một liên từ tiếng Anh (conjunction) để kết nối các ý trong văn bản hoặc trong cuộc trò chuyện. Từ này có nghĩa là “tuy nhiên, tuy vậy, hoặc dù vậy”.
Cấu trúc nevertheless thường được sử dụng để đưa ra một ý kiến hoặc thông tin trái ngược hoặc bổ sung cho ý trước đó một cách mạch lạc. Nevertheless giúp tạo sự liên kết giữa các ý và thể hiện sự đa dạng, phong phú trong văn bản tiếng Anh.
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc should + gì? Bí quyết dùng công thức should đúng ngữ pháp
Cấu trúc nevertheless trong tiếng Anh
Để có thể sử dụng nevertheless, bạn cần nắm được xem nevertheless sẽ đi với từ gì và cách dùng nevertheless trong những trường hợp nào:
1. Cách dùng nevertheless
Cách dùng cấu trúc nevertheless tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục tiêu của câu chuyện hoặc văn bản. Nó giúp làm cho văn bản trở nên mạch lạc hơn và thể hiện sự đa dạng trong ý kiến và thông tin.
Cấu trúc nevertheless thường đứng ở đầu câu hoặc giữa câu để đưa ra ý kiến trái ngược hoặc bổ sung cho ý trước đó. Nó thường đi sau một dấu phẩy (;) khi nó đứng ở giữa câu.
Ví dụ:
• She was tired; nevertheless, she continued working. (Cô ấy mệt mỏi; tuy nhiên, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc.)
2. Nevertheless + gì?
Nevertheless có thể đi kèm với bất kỳ phần nào trong câu mà bạn muốn nhấn mạnh sự trái ngược hoặc sự bổ sung. Sau nevertheless không có giới từ.
Ví dụ:
• He didn’t like the movie; nevertheless, he agreed to watch it with his friends. (Anh ấy không thích bộ phim đó; tuy nhiên, anh ấy vẫn đồng ý xem phim cùng với bạn bè của mình.)
Phân biệt however và nevertheless
However và nevertheless đều là các từ dùng để thể hiện sự trái ngược hoặc bổ sung ý trong tiếng Anh. Mặc dù 2 từ này có một số điểm tương đồng, nhưng cũng có những sự khác biệt quan trọng:
1. Ý nghĩa
• However thường được sử dụng để đưa ra ý kiến, thông tin hoặc tình huống trái ngược với những gì đã được đề cập trước đó trong văn bản hoặc cuộc trò chuyện.
Ví dụ:
• She wanted to go to the beach; however, the weather was terrible. (Cô ấy muốn đi biển nhưng thời tiết thật tồi tệ.)
Nevertheless cũng được sử dụng để thể hiện sự trái ngược hoặc bổ sung ý, nhưng từ này thường mang nghĩa tuy nhiên hoặc dù vậy. Cấu trúc nevertheless có ý chỉ sự kiện tiếp tục xảy ra bất kể những khó khăn hoặc trái ngược điều đã được đề cập.
Ví dụ:
• The weather was terrible; nevertheless, they decided to go to the beach. (Thời tiết thật tồi tệ nhưng họ vẫn quyết định đi biển.)
2. Vị trí trong câu
However thường đứng ở đầu câu hoặc ở giữa câu, và thường đi sau một dấu phẩy.
Ví dụ:
• He wanted to buy a new car. However, he didn’t have enough money. (Anh ấy muốn mua một chiếc ô tô mới. Tuy nhiên, anh ấy không có đủ tiền.)
• She planned to visit the museum on Saturday; however, unexpected guests arrived, and her plans had to be postponed. (Cô dự định đi tham quan bảo tàng vào thứ Bảy; tuy nhiên, những vị khách bất ngờ đã đến và kế hoạch của cô phải hoãn lại.)
Cấu trúc nevertheless thường được đặt ở đầu câu để liên kết 2 câu hoặc giữa câu để liên kết 2 ý trong một câu với nhau.
Ví dụ:
• She was tired. Nevertheless, she continued working. (Cô ấy mệt mỏi. Tuy nhiên, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc.)
• She faced numerous challenges during the expedition; nevertheless, she remained determined to reach the summit. (Cô phải đối mặt với vô số thử thách trong chuyến thám hiểm; tuy nhiên, cô vẫn quyết tâm đạt đến đỉnh cao.)
>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất
3. Sự chú ý đến mức độ trái ngược
• However có thể thể hiện sự trái ngược với mức độ không quá mạnh, thường chỉ thể hiện sự khác biệt nhỏ, tương đối. However không nhất thiết phải là một sự trái ngược hoàn toàn.
• Cấu trúc nevertheless thường thể hiện một sự trái ngược mạnh mẽ hơn và thường được sử dụng để mô tả một sự khác biệt đáng kể hoặc sự đối lập lớn đối với ý trước đó.
Tóm lại, however và nevertheless đều dùng để thể hiện sự trái ngược hoặc bổ sung ý, nhưng however có nghĩa chung hơn và có thể sử dụng trong nhiều tình huống, trong khi nevertheless thường ám chỉ một sự trái ngược mạnh mẽ và nói lên quyết tâm hoặc ý chí mạnh mẽ để tiếp tục với điều gì đó bất kể khó khăn.
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc since và for: Công thức, cách dùng và bài tập áp dụng
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc nevertheless
Khi sử dụng cấu trúc nevertheless trong văn bản hoặc cuộc trò chuyện, để không dùng sai ngữ pháp, bạn nên lưu ý:
• Liên kết ý: Nevertheless thường được sử dụng để liên kết ý và thông tin, đặc biệt khi bạn muốn đưa ra một ý trái ngược hoặc bổ sung cho ý trước đó. Điều này giúp tạo sự liên kết và mạch lạc trong văn bản.
• Dấu câu: Thông thường nevertheless đứng sau một dấu phẩy (;) khi được sử dụng ở giữa câu.
Ví dụ: The exam was difficult; nevertheless, she passed it. (Kỳ thi rất khó; tuy nhiên, cô ấy đã vượt qua nó.)
Hoặc cấu trúc nevertheless mà nevertheless đứng ở đầu câu.
Ví dụ: Nevertheless, she passed the difficult exam. (Tuy nhiên, cô đã vượt qua kỳ thi khó.)
• Thể hiện ý kiến mạnh mẽ: Nevertheless thường ám chỉ một ý kiến mạnh mẽ, quyết tâm hoặc ý chí mạnh mẽ để tiếp tục với điều gì đó bất kể khó khăn hoặc trái ngược. Khi sử dụng nevertheless, bạn đang muốn nhấn mạnh sự quyết tâm và đánh bại khó khăn.
• Sự cân nhắc: Cấu trúc nevertheless có thể thể hiện sự cân nhắc trước một tình huống phức tạp hoặc khó khăn. Nevertheless thường được sử dụng khi bạn muốn thể hiện rằng có nhiều khía cạnh của vấn đề và bạn đã xem xét chúng nhưng vẫn quyết định tiếp tục mặc dù khó khăn.
• Không nên lạm dụng: Mặc dù cấu trúc nevertheless là một cách để thể hiện sự trái ngược, nhưng không nên lạm dụng trong tiếng Anh. Hãy sử dụng cấu trúc nevertheless một cách cân nhắc và chỉ khi thực sự phù hợp với ngữ cảnh.
Tóm lại, khi sử dụng cấu trúc nevertheless, hãy cân nhắc kỹ lưỡng ngữ cảnh và mục tiêu truyền đạt của bạn. Điều này giúp bạn sử dụng nevertheless một cách hiệu quả để thể hiện sự trái ngược và quyết tâm trong viết và giao tiếp.
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và mới nhất (có đáp án)
Bài tập thực hành về cấu trúc nevertheless
Dưới đây là một số bài tập bạn có thể thực hành để làm quen với cấu trúc này:
1. Bài tập viết lại câu sử dụng cấu trúc nevertheless
a) She was exhausted, but she kept running.
b) The weather was terrible, and they decided to go camping.
c) He didn’t like the movie, but he agreed to watch it with his friends.
d) The team faced many challenges, but they managed to win the championship.
e) He had little experience in the field, but he was hired for the job.
f) The project was behind schedule, but they completed it on time.
g) The exam was extremely difficult, but she passed it with flying colors.
h) The restaurant had mixed reviews, but we decided to give it a try.
i) The prices were high, but we went ahead and bought the tickets.
j) The job required a lot of effort, but he accepted the challenge.
k) The store was crowded, but we found everything we needed.
l) The prices of the tickets were high, but we decided to attend the concert.
m) The task was challenging, but he completed it ahead of schedule.
n) The road was long and difficult, but they reached their destination.
o) The food was spicy, but it was delicious.
p) The test was challenging, but she scored the highest in the class.
q) The team had faced many defeats, but they never gave up.
r) The task was monotonous, but he completed it with dedication.
s) The journey was long and tiring, but they enjoyed every moment of it.
t) The movie was in a foreign language, but we watched it with subtitles.
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến
2. Đáp án bài tập viết lại câu sử dụng cấu trúc nevertheless
a) She was exhausted; nevertheless, she kept running.
b) The weather was terrible; nevertheless, they decided to go camping.
c) He didn’t like the movie; nevertheless, he agreed to watch it with his friends.
d) The team faced many challenges; nevertheless, they managed to win the championship.
e) He had little experience in the field; nevertheless, he was hired for the job.
f) The project was behind schedule; nevertheless, they completed it on time.
g) The exam was extremely difficult; nevertheless, she passed it with flying colors.
h) The restaurant had mixed reviews; nevertheless, we decided to give it a try.
i) The prices were high; nevertheless, we went ahead and bought the tickets.
j) The job required a lot of effort; nevertheless, he accepted the challenge.
k) The store was crowded; nevertheless, we found everything we needed.
l) The prices of the tickets were high; nevertheless, we decided to attend the concert.
m) The task was challenging; nevertheless, he completed it ahead of schedule.
n) The road was long and difficult; nevertheless, they reached their destination.
o) The food was spicy; nevertheless, it was delicious.
p) The test was challenging; nevertheless, she scored the highest in the class.
q) The team had faced many defeats; nevertheless, they never gave up.
r) The task was monotonous; nevertheless, he completed it with dedication.
s) The journey was long and tiring; nevertheless, they enjoyed every moment of it.
t) The movie was in a foreign language; nevertheless, we watched it with subtitles.
Kết luận
ILA hy vọng bạn không chỉ hiểu rõ về cấu trúc nevertheless mà còn biết sử dụng từ này để tạo sự tương phản và làm cho văn bản trở nên linh hoạt hơn. Điều này không chỉ giúp làm nổi bật sự tương phản giữa hai ý, mà còn tăng cường khả năng diễn đạt của bạn trong giao tiếp bằng tiếng Anh.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm