Cấu trúc in addition to là gì, cách dùng & bài tập có đáp án

Cấu trúc in addition to nghĩa là gì, cách dùng như thế nào?

Tác giả: Cao Vi

Bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng từng nghe qua cấu trúc in addition to nhưng không phải ai cũng nắm vững cấu trúc và cách sử dụng của cấu trúc này. Hãy cùng khám phá chi tiết hơn về cấu trúc in addition to, cách dùng, addition đi với giới từ gì  bài tập về cấu trúc in addition to bạn nhé.

Cấu trúc in addition to là gì?

In addition to trong tiếng Anh có nghĩa là ngoài ra, thêm vào hoặc bên cạnh. Đây là một cụm từ được sử dụng để thêm thông tin hoặc mục vào một danh sách, câu hoặc đoạn văn để làm cho văn bản trở nên đa dạng và phong phú hơn.

Ví dụ:

In addition to reading the book, you should also watch the movie. (Ngoài việc đọc sách, bạn cũng nên xem phim.)

In addition to wanting to help people, he also wants to make a difference in the world. (Ngoài việc muốn giúp đỡ mọi người, anh ấy còn muốn tạo ra sự khác biệt cho thế giới.)

In addition to learning new things, I also enjoy sharing my knowledge with others. (Ngoài việc học hỏi những điều mới, tôi còn thích chia sẻ kiến thức của mình với người khác.)

Cấu trúc in addition to được dùng nhiều trong giao tiếp hằng ngày
Cấu trúc in addition to được dùng nhiều trong giao tiếp hằng ngày

>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu

Cấu trúc in addition to trong tiếng Anh

1. Cách dùng in addition to 

In addition to thường được sử dụng để mô tả sự bổ sung hoặc điều gì đó được thêm vào một danh sách hoặc thông tin hiện tại. Cấu trúc này thường được dùng trong các trường hợp như:

• Muốn thêm một mục mới vào một danh sách có sẵn:

Ví dụ: In addition to apples, we also need bananas, oranges, and grapes. (Ngoài táo, chúng ta cũng cần chuối, cam, và nho.)

• Thêm thông tin bổ sung:

Ví dụ: In addition to studying for the final exams, she also works part-time. (Ngoài việc học cho kỳ thi cuối kỳ, cô ấy còn làm việc bán thời gian.)

2. Cấu trúc in addition to hoàn chỉnh

Cấu trúc in addition to thường được sử dụng như sau:

In addition to + [noun phrase] / [gerund]

Trong đó, noun phrase: cụm danh từ; gerund: dạng danh từ được hình thành bằng cách thêm “ing” vào cuối động từ.

Ví dụ:

In addition to his job, he also volunteers at the local community center. (Ngoài công việc, anh ấy còn làm tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.)

In addition to working full-time, she also studies for her Master’s degree in Business Administration. (Ngoài công việc toàn thời gian, cô còn học thạc sĩ Quản trị kinh doanh.)

Thông thường, in addition to sẽ được đặt ở đầu câu, sau đó là một câu hoàn chỉnh với chủ ngữ và vị ngữ.

3. Addition đi với giới từ gì?

Addition đi với giới từ gì

“Addition” thường đứng sau “in” và đi cùng với giới từ “to”, sau đó là một danh từ hoặc động từ có “ing”. Nhiều người thường thấy giới từ “to” và sử dụng động từ nguyên mẫu. Tuy nhiên, đây là một cách dùng sai.

Lưu ý khi dùng cấu trúc in addition to

Có thể thấy, cấu trúc in addition to là một cấu trúc phổ biến và dễ sử dụng. Để không dùng sai cấu trúc này, bạn cần lưu ý đến một số nguyên tắc như:

1. “In addition” đứng đầu không có “to”

Khi sử dụng “in addition” để bắt đầu một câu hoặc một mục nào đó bổ sung ý cho thông tin vừa nói ở câu trước, bạn không cần sử dụng “to” sau addition.

Ví dụ:

• In addition, we need to consider the budget for the project. (Ngoài ra, chúng ta cần xem xét ngân sách dành cho dự án.)

Có thể đoạn hội thoại trước đề cập đến các yếu tố cần xem xét cho dự án hoặc đang thảo luận đến dự án.

2. Không nhầm với cấu trúc an addition to

in addition to

Nhiều người khi học ngữ pháp tiếng Anh thường bị nhầm giữa cấu trúc in addition to và an addition to. Trên thực tế, 2 mẫu cấu trúc này đều có hàm ý chỉ sự bổ sung nhưng sẽ có điểm khác biệt và không dùng để thay thế cho nhau.

An addition to thường được sử dụng để chỉ sự bổ sung cụ thể hoặc một phần mới được thêm vào cái gì đó. 

Ví dụ:

• The new wing of the museum is an addition to the existing building. (Phần mới của bảo tàng là phần bổ sung cho tòa nhà hiện có.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất

3. In addition có thể được dùng với vai trò là liên từ

Cấu trúc in addition to có thể được sử dụng như một liên từ trong tiếng Anh để kết nối ý trong câu hoặc đoạn văn, từ đó giúp tạo sự mạch lạc và sự liên kết giữa các ý. 

Ví dụ: 

• She excels in math. In addition, she is also a talented musician. (Cô ấy giỏi toán. Ngoài ra, cô ấy còn là một nhạc sĩ tài năng.)

Phân biệt cấu trúc in addition to và in addition

Phân biệt cấu trúc in addition to và in addition

In addition to In addition
Đặc điểm Sử dụng để thêm một mục, một thông tin hoặc một sự kiện mới vào danh sách, câu hoặc đoạn văn.  Sử dụng như một liên từ để kết nối ý hoặc câu trong văn bản. In addition không thêm thông tin mới vào câu mà giúp bổ sung thông tin ở câu trước.
Ví dụ In addition to English, she also speaks Spanish. (Ngoài tiếng Anh, cô còn nói được tiếng Tây Ban Nha.) She is an excellent writer. In addition, she is a skilled photographer. (Cô ấy là một nhà văn xuất sắc. Ngoài ra, cô ấy còn là một nhiếp ảnh gia có tay nghề cao.)

Một số cấu trúc tương đồng với in addition to

in addition to

Ngoài cấu trúc in addition to, trong tiếng Anh còn có nhiều cấu trúc tương đồng như:

Additionally: Additionally có nghĩa tương tự in addition to. Additionally được sử dụng để thêm thông tin hoặc ý kiến mới vào câu hoặc đoạn văn.

Ví dụ: She enjoys hiking, and additionally, she loves camping. (Cô ấy thích đi bộ đường dài và hơn nữa, cô ấy cũng thích cắm trại.)

Besides: Besides cũng có nghĩa ngoài ra và thường được sử dụng để thêm thông tin.

Ví dụ: Besides her job, she also volunteers at a local charity. (Ngoài công việc, cô còn làm tình nguyện viên cho một tổ chức từ thiện ở địa phương.)

Moreover: Moreover thường được sử dụng để thêm một điểm mạnh hoặc thông tin quan trọng hơn vào câu hoặc đoạn văn.

Ví dụ: Tim is a great leader. Moreover, he has excellent communication skills. (Tim là một nhà lãnh đạo xuất sắc. Không chỉ vậy, anh ấy có kỹ năng giao tiếp tuyệt vời.)

Furthermore: Furthermore cũng mang ý nghĩa tương tự moreover và được sử dụng để tăng tính thuyết phục của một ý hoặc thêm thông tin.

Ví dụ: The company is financially stable. Furthermore, it has a strong customer base. (Công ty ổn định tài chính. Hơn nữa, nó có một lượng khách hàng lớn.)

Các cấu trúc này đều có thể được sử dụng để làm cho văn bản trở nên phong phú và mạch lạc hơn bằng cách thêm thông tin bổ sung hoặc tạo sự liên kết giữa các ý.

Bài tập về cấu trúc in addition to

Bí kíp học tiếng Anh để có thể thuần thục cấu trúc in addition to là gì? Đó là luyện tập thật nhiều. Ngoài việc tập nói, tham khảo các đoạn văn hay các nội dung có chứa cấu trúc này, bạn cũng có thể làm một số bài tập sau đây:

Bài tập

1. Bài tập viết lại câu theo cấu trúc in addition to

1. Ashley is not only beautiful but also smart.

2. He didn’t only buy a new car but also a house.

3. I not only like to eat pizza but also ice cream.

4. He not only went to the store but also to the park.

5. She not only studied hard but also played sports.

6. He is not only a good student but also a talented musician.

7. I not only want to travel the world but also learn new things.

8. Katie not only speaks English but also Japanese.

9. He not only plays the piano but also the guitar.

10. She is not only beautiful but also kind.

11. He not only works hard but also plays hard.

12. She is not only beautiful but also intelligent.

13. Besides being a doctor, he is also an accomplished pianist.

14. He not only plays chess but also other board games.

15. Besides playing soccer, he also participates in track and field events.

16. The movie not only had action scenes but also emotional moments.

17. Besides attending lectures, he also conducts research.

18. The museum showcases not only traditional art but also modern art.

19. The library not only has books but also magazines and DVDs.

20. The concert featured not only classical music but also contemporary compositions.

2. Đáp án bài tập viết lại câu theo cấu trúc in addition to

Đáp án

1. In addition to being beautiful, Ashley is also smart.

2. In addition to buying a new car, he also bought a house.

3. In addition to pizza, I also like ice cream. 

4. In addition to going to the store, he also went to the park. 

5. In addition to studying hard, she also played sports. 

6. In addition to being a good student, he is also a talented musician. 

7. In addition to traveling the world, I also want to learn new things. 

8. In addition to English, Katie also speaks Japanese. 

9. In addition to playing piano, he also plays the guitar.

10. In addition to her beauty, she is also kind. 

11. In addition to his hard work, he also plays hard.

12. In addition to being beautiful, she is also intelligent.

13. In addition to being a doctor, he is also an accomplished pianist.

14. In addition to playing chess, he plays other board games.

15. In addition to playing soccer, he also participates in track and field events.

16. In addition to action scenes, the movie had emotional moments.

17. In addition to attending lectures, he also conducts research.

18. In addition to traditional art, the museum showcases modern art.

19. In addition to books, the library has magazines and DVDs.

20. In addition to classical music, the concert featured contemporary compositions.

Kết luận

Trên đây là tổng quan về cấu trúc in addition to trong tiếng Anh. Hãy thực hành thêm bằng cách sử dụng ‘in addition to’ trong các bài viết, bình luận hoặc giao tiếp hàng ngày. Qua thời gian, bạn sẽ cảm nhận được sự linh hoạt của cấu trúc này. Đừng quên áp dụng những kiến thức mới vào bất kỳ tình huống thực tế nào mà bạn gặp phải. Chúc bạn học tốt!

Nguồn tham khảo

1. In addition in a sentence – Cập nhật ngày 14-11-2023

2. In Addition in a Sentence – Cập nhật ngày 14-11-2023

location map