Cấu trúc continue trong giao tiếp tiếng Anh là một trong những cấu trúc thường được sử dụng để chỉ sự tiếp tục. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thắc mắc cách sử dụng continue to V hay V-ing, sau continue + gì… Hãy cùng ILA tìm hiểu rõ về nội dung liên quan đến cấu trúc continue cũng như làm các bài tập để nắm thật chắc kiến thức này nhé!
Định nghĩa và chức năng của cấu trúc continue
Trong tiếng Anh, “continue”, phát âm là /kənˈtinjuː/, được hiểu là tiếp tục, tiếp diễn một hành động gì đó. Chính vì thế, các cấu trúc continue được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa là tiếp tục thực hiện điều gì đó.
Ví dụ:
• She continued jogging even though it was raining. (Cô ấy đã tiếp tục chạy bộ mặc dù trời đang mưa).
• Fiona will continue the meeting even without the director. (Fiona sẽ tiếp tục cuộc họp dù không có giám đốc).
• Ralph continued his career path by pursuing a master’s degree. (Ralph tiếp tục con đường sự nghiệp của mình bằng cách theo đuổi bằng thạc sĩ).
• Jackie will not continue to help Tony in the company. (Jackie sẽ không tiếp tục giúp đỡ Tony trong công ty).
• Emily continued using her phone in class despite being warned by the teacher. (Emily vẫn tiếp tục sử dụng điện thoại trong lớp học dù đã bị cô giáo nhắc nhở).
• Phillip can’t continue working out at the gym because of his leg injury. (Phillip không thể tiếp tục tập gym vì chấn thương ở chân).
Khi xét đến chức năng của cấu trúc continue, bạn có thể phân loại dựa theo cách sử dụng động từ continue trong câu đó là nội động từ hay ngoại động từ.
Trường hợp 1, khi dùng continue là một nội động từ, cấu trúc này mang ý nghĩa là cái gì đó, điều gì đó, ai đó tiếp tục. Ví dụ:
• If this story continues, the one suffering will be Azura. (Nếu câu chuyện này tiếp tục, người đau khổ sẽ là Azura).
• If the storm continues, this house will collapse. (Nếu cơn bão tiếp tục, ngôi nhà này sẽ bị sập).
Trường hợp 2, khi dùng continue là một ngoại động từ, cấu trúc này mang ý nghĩa là tiếp tục một điều gì đó, hành động gì đó. Ví dụ:
• Harry will continue to teach at Columbia University. (Harry sẽ tiếp tục đi dạy tại trường Đại học Columbia).
• Doris doesn’t continue to cook for the children at church. (Doris không tiếp tục nấu ăn cho những đứa trẻ ở nhà thờ).
>>> Tìm hiểu thêm: Keep to v hay v-ing? Hiểu rõ hơn về cấu trúc keep
Điểm danh các cấu trúc continue trong tiếng Anh
Nhiều người thường thắc mắc việc sử dụng continue to V hay V-ing là đúng. Thậm chí có học sinh còn đặt câu hỏi continued + gì… Kỳ thực, việc sử dụng cả 2 cấu trúc này đều đúng ngữ pháp. Ngoài ra, chúng ta còn có thêm nhiều cấu trúc continue kết hợp với các giới từ. Cùng tìm hiểu những cấu trúc continue đi với giới từ gì trong bảng dưới đây.
Cấu trúc continue | Ý nghĩa | Ví dụ |
continue + V_ing | Tiếp tục làm điều gì đó | • The photographer continued taking photos even though the event had ended. (Nhiếp ảnh gia vẫn tiếp tục chụp ảnh dù sự kiện đã kết thúc).
• Kate continues writing poetry to satisfy her passion. (Kate tiếp tục viết thơ để thỏa mãn đam mê của mình). • Tiffany continues loving Henry despite her family’s objections. (Tiffany tiếp tục yêu Henry mặc cho gia đình ngăn cản). |
continue + to + V | • Daniel continues to write his essay to submit tomorrow. (Daniel tiếp tục viết bài luận để nộp vào ngày mai).
• Celina continued to sew to generate income for her family. (Celina tiếp tục may vá để tạo thu nhập cho gia đình). • Michelle did not continue to study at university because her family was poor. (Michelle không tiếp tục học đại học vì gia đình nghèo khó). |
|
cấu trúc continue (with) + Noun | Tiếp tục điều gì | • Karine will continue her acting career in Hollywood next November. (Karine sẽ tiếp tục sự nghiệp diễn xuất tại Hollywood vào tháng 11 tới).
• Geoffrey wants to continue with the industrial estate project. (Geoffrey muốn tiếp tục với dự án khu công nghiệp). • Leon continues his teaching job at a college in town. (Leon tiếp tục công việc giảng dạy tại một trường cao đẳng ở thị trấn). |
continue + to be Adjective | Tiếp tục như thế nào | • “Be strong! You can’t continue to be weak anymore!”, my mother said. (“Con phải mạnh mẽ lên. Không thể tiếp tục yếu đuối thêm nữa!”, mẹ tôi nói).
• Jennifer continued to be upset after losing her wallet. (Jennifer tiếp tục buồn bã sau khi mất chiếc ví). |
continue + on + one’s way | tiếp tục con đường của mình | • Ignoring her parents’ advice, Katherine continues on her way to become an artist. (Mặc kệ lời khuyên của bố mẹ, Katherine vẫn tiếp tục con đường của cô ấy là trở thành họa sĩ).
• Elisa supported Nolan to continue on his way. (Elisa đã hỗ trợ Nolan để anh tiếp tục con đường của mình). |
cấu trúc continue + by + V_ing | tiếp tục bằng việc gì đó | • Jessica continued the story by mentioning her reason for quitting work. (Jessica tiếp tục câu chuyện bằng việc nhắc đến lý do nghỉ làm).
• Jack will continue by learning a new sport. (Jack sẽ tiếp tục bằng việc học một môn thể thao mới). |
continue + as + something/ someone | tiếp tục ở vị trí nào | • Patrick continues as a collaborator on the project. (Patrick tiếp tục như một cộng tác viên của dự án).
• Selena will not continue as a maid in her house. (Selena sẽ không tiếp tục làm như một người giúp việc trong căn nhà của mình). |
cấu trúc continue continue + over/through + Noun | tiếp tục băng qua/xuyên qua đâu | • Conal continued through the canyon to reach the beautiful valley. (Conan tiếp tục xuyên qua hẻm núi để đến với thung lũng tuyệt đẹp).
• Max is continuing over the alley to the main road. (Max đang tiếp tục đi qua con hẻm để đến đường chính). |
>>> Tìm hiểu thêm: Nắm trọn cấu trúc had better: Cách dùng, ví dụ & bài tập có đáp án
Những lưu ý khi sử dụng continue
Ngoài việc nắm rõ các công thức thành lập cấu trúc continue trong tiếng Anh, bạn cũng không thể bỏ qua một số lưu ý để có thể sử dụng cấu trúc này một cách chuẩn xác hơn:
• Khi bạn sử dụng cấu trúc “continue + to + Verb” hay cấu trúc “continue + V_ing” thì ngữ nghĩa đều không có sự thay đổi. Ví dụ: “Mabel continues to play the piano even though her hands are hurting” hay “Mabel continues playing the piano even though her hands are hurting” đều có một nghĩa là “Mabel tiếp tục chơi đàn piano mặc dù tay cô ấy đang bị đau”.
• Động từ continue luôn được chia ở dạng chủ động. Ví dụ: Acacia continues to be on the school’s cheerleading team. (Acacia tiếp tục có mặt trong đội cổ vũ của trường).
• Dạng tính từ của động từ continue chính là continued (tiếp tục điều đã có) hoặc continual (lặp lại nhiều lần) hay là continuous (liên tiếp, không ngắt quãng). Trong nhiều trường hợp, bạn có thể sử dụng thay thế hai tính từ continual hay continuous cho nhau.
>>> Tìm hiểu thêm: Top 3 bài đọc tiếng Anh giúp bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ
Bài tập cấu trúc continue có đáp án
Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu cấu trúc continue dưới đây:
1. Anna will be more tired if she continues ________ up late.
A. to stay
B. to staying
C. stay
D. stayed
2. Joyce can’t continue with ________ in her marriage.
A. deceptive
B. deceptively
C. the deception
D. deceive
3. You have to continue ________ Spanish until you become more confident.
A. speak
B. speaking
C. to speaking
D. spoke
4. With the support of the audience, Darius continued ________ his artistic path.
A. after
B. before
C. on
D. at
5. Lisa continued ________ books even though it was dark.
A. read
B. to reading
C. was read
D. to read
6. Elizabeth doesn’t want to continue ________ sad because of money anymore.
A. is
B. was
C. being
D. be
7. Maya continued her studies ________ working part-time to pay for tuition.
A. by
B. of
C. to
D. so
8. Lady Gaga continues ________ famous for her excellent songs.
A. is
B. was
C. be
D. to be
9. Johnathan continues ________ because this is his passion.
A. draws
B. drawing
C. draw
D. to drawing
10. Lenka can’t continue ________ about her job to her family.
A. to lie
B. lied
C. lie
D. lies
11. If the war ________, many families in my country will be separated.
A. stops
B. ends
C. continues
D. closes
12. Erica continues ________ as club president next semester.
A. to serving
B. serve
C. to serve
D. serves
13. Mathew continued ________ even though everyone tried to talk to him.
A. quiet
B. to be quiet
C. be quiet
D. is quiet
14. Myrna played the piano ________ for 2 hours.
A. continual
B. continuously
C. continuous
D. continued
15. After Issac’s wife died, he continued ________ her unfinished dream.
A. fulfill
B. fulfilled
C. to fulfilling
D. to fulfill
Đáp án bài tập cấu trúc continue:
1. A
2. C
3. B
4. C
5. D
6. C
7. A
8. D
9. B
10. A
11. C
12. C
13. B
14. B
15. D
Hy vọng những nội dung thú vị trên sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc continue cũng như cách sử dụng từng cấu trúc để không bị nhầm lẫn với nhau. Hãy chăm chỉ ôn tập hằng ngày để có thể sử dụng thành thạo cấu trúc này trong giao tiếp tiếng Anh nhé. ILA chúc các bạn sẽ gặt hái được quả ngọt trên hành trình học ngoại ngữ của mình!