Câu phức (complex sentence) trong tiếng Anh là gì? Sử dụng ra sao?

Câu phức (complex sentence) là gì?

Tác giả: Tran Quyen

Câu phức khác với câu đơn nhưng sẽ có nhiều điểm tương đồng với câu ghép. Điều này có thể gây khó khăn cho người đọc để phân biệt các dạng câu này. Tuy nhiên, ILA sẽ giải đáp thắc mắc câu phức (complex sentence) trong tiếng Anh là gì, cấu trúc câu phức và cách xác định dạng câu này.

Câu phức (complex sentence) là gì?

Câu phức (complex sentence) trong tiếng Anh là gì? Cách xác định

Câu phức là câu có hai hoặc nhiều mệnh đề, trong đó có một mệnh đề chính và một hoặc nhiều mệnh đề phụ. Mệnh đề chính là mệnh đề có thể đứng độc lập làm câu. Mệnh đề phụ là mệnh đề không thể đứng độc lập làm câu.

Câu phức hoạt động tốt nhất khi bạn cần cung cấp thêm thông tin để giải thích hoặc sửa đổi ý chính của câu. Các câu phức rất dễ nhận ra vì chúng thường sử dụng các liên từ phụ thuộc như because, since, until… khi kết nối các mệnh đề.

Câu phức là một trong bốn loại câu phổ biến trong tiếng Anh, bao gồm: câu đơn, câu phức, câu ghép và câu ghép-phức. 

Một trong những loại câu phức phổ biến nhất là câu điều kiện, thảo luận về các tình huống tưởng tượng, thường sử dụng cấu trúc if. Trong câu điều kiện, một mệnh đề chỉ đúng nếu cả hai mệnh đề đều đúng.

Một số ví dụ câu phức trong tiếng Anh:

• I went to the supermarket because I needed to buy milk. (Tôi đi siêu thị vì cần mua sữa)

• The dog ran away while I was playing with him. (Con chó đã bỏ chạy khi tôi đang chơi với nó)

• He is a good student, even though he doesn’t study much. (Anh ấy là một học sinh giỏi, dù không học nhiều)

If you work hard, you will succeed. (Nếu bạn làm việc chăm chỉ thì sẽ thành công)

Trong các câu trên, mệnh đề phụ là phần được in đậm, góp phần giải thích rõ nghĩa hơn cho mệnh đề chính.

Cấu trúc câu phức (complex sentence) đi với liên từ trong tiếng Anh

Liên từ là những từ được sử dụng để nối các từ, cụm từ, mệnh đề với nhau. Trong câu phức, các liên từ được sử dụng phổ biến nhất là liên từ phụ thuộc.

Các liên từ phụ thuộc dùng để kết nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính. Mệnh đề phụ có thể là mệnh đề phụ trạng ngữ hoặc mệnh đề phụ quan hệ.

1. Cấu trúc câu phức (complex sentence) với As, Since và Because

Cấu trúc câu phức (complex sentence) với As

As, since, và because là các liên từ được sử dụng để nối mệnh đề phụ trạng ngữ với mệnh đề chính và bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính về thời gian, nguyên nhân, mục đích…

As/ Since/ Because + S1 + V1 , S2 + V2

S2 + V2 + As/ Since/ Because + S1 + V1

Trong đó:

• S1 + V1 là mệnh đề phụ

• S2 + V2 là mệnh đề chính

As

As nghĩa là bởi vì, khi, trong khi. As thường được sử dụng trong văn nói, nhưng cũng có thể được sử dụng trong văn viết.

As thường được sử dụng khi mệnh đề phụ đứng trước mệnh đề chính.

• As I was walking down the street, I saw a cat. (Khi tôi đang đi trên đường, tôi nhìn thấy một con mèo)

• As he was talking, I was thinking about something else. (Khi anh ấy đang nói, tôi đang nghĩ về điều gì đó khác)

As cũng có thể được sử dụng khi mệnh đề phụ trạng ngữ đứng sau mệnh đề chính. Tuy nhiên, trong trường hợp này, mệnh đề phụ trạng ngữ thường được sử dụng để nhấn mạnh một hành động đã xảy ra cùng lúc với một hành động khác.

• I saw a cat as I was walking down the street. (Tôi nhìn thấy một con mèo khi tôi đang đi trên đường)

• I was thinking about something else as he was talking. (Tôi đang nghĩ về một số việc khác khi anh ấy đang nói)

Since

cấu trúc since và for

Since có nghĩa là “bởi vì”, “từ khi”. Since thường được sử dụng trong văn viết và được sử dụng khi mệnh đề phụ đứng sau mệnh đề chính.

• I have been working hard since I started this job. (Tôi đã làm việc chăm chỉ kể từ khi tôi bắt đầu công việc này)

• I have been living in this city since I was a child. (Tôi đã sống ở thành phố này từ khi còn nhỏ)

Because

Because có nghĩa là “bởi vì”. Because thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết và sử dụng khi mệnh đề phụ trạng ngữ đứng sau mệnh đề chính.

• I went to the supermarket because I needed to buy milk. (Tôi đến cửa hàng vì tôi cần mua sữa)

• I failed the final examination because I didn’t study hard. (Tôi đã trượt bài kiểm tra cuối kì vì tôi không học chăm chỉ)

2. Cấu trúc câu phức (complex sentence) với Because of, Due to, Owing to

Cấu trúc câu phức (complex sentence) với Because of

Because of, due to, và owing to là các giới từ kết hợp được sử dụng để nối mệnh đề phụ trạng ngữ với mệnh đề chính và bổ sung ý nghĩa về nguyên nhân cho mệnh đề chính.

Cấu trúc câu phức với Because of, due to, và owing to trong tiếng Anh:

Because of/Due to/Owing to + Noun/V-ing, S+V

S + V + because/due to/owing to + Noun/V-ing 

Sự khác biệt giữa because of, due to, và owing to:

• Because of là từ được sử dụng phổ biến nhất trong ba từ này.

• Due to và owing to thường được sử dụng trong văn viết formal.

• Due to thường được sử dụng để nhấn mạnh nguyên nhân.

• Owing to dùng để nhấn mạnh hậu quả của nguyên nhân.

Ví dụ:

• Due to the storm, the power went out. (Do bão nên mất điện)

• Owing to the lack of evidence, the case was dismissed. (Do thiếu bằng chứng nên vụ án đã bị bác bỏ)

3. Cấu trúc câu phức (complex sentence) với Although/Though/Even though

cấu trúc although ILA

Although/though/even though được sử dụng để nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính, đồng thời bổ sung ý nghĩa về tương phản cho mệnh đề chính.

Although/though/even though + S1+V1,  S2+V2

S2 + V2 + although/though/even though + S1 + V1

Trong đó:

• S1 + V1 là mệnh đề phụ

• S2 + V2 là mệnh đề chính 

Sự khác biệt giữa Although/Though/Even though:

Although và though có nghĩa tương đương nhau.

• Even though có nghĩa tương đương với although, nhưng thường được sử dụng để nhấn mạnh sự tương phản.

Ví dụ:

• Although it was raining, I went shopping. (Dù trời mưa nhưng tôi vẫn đi mua sắm)

• Though I was thirsty, I didn’t drink anything. (Dù khát nhưng tôi vẫn không uống bất cứ món gì)

• Even though I was scared, I went to the haunted house. (Dù sợ hãi nhưng tôi vẫn đi đến ngôi nhà ma ám)

4. Cấu trúc complex sentence với Despite/In spite of

Despite

Despite/in spite of được sử dụng để nối mệnh đề phụ trạng ngữ với mệnh đề chính và bổ sung ý nghĩa về nhượng bộ cho mệnh đề chính.

Despite/In spite of + Noun/V-ing, S+V

S+V+ despite/in spite of + Noun/V-ing

Despite the fact that + S1 + V1, S2 + V2

Sự khác biệt giữa Despite/In spite of:

• Despite và in spite of có nghĩa tương đương nhau.

• Despite thường được sử dụng trong văn nói và văn viết informal.

• In spite of thường được sử dụng trong văn viết formal.

Ví dụ:

• Despite his injuries, he finished the race. (Mặc dù bị thương nhưng anh ấy đã hoàn thành cuộc đua)

• In spite of the fact that I was tired, I went to work. (Dù mệt nhưng tôi vẫn đi làm)

• Despite all the obstacles, we were able to succeed. (Bất chấp mọi trở ngại, chúng tôi đã có thể thành công)

5. Cấu trúc câu phức (complex sentence) với While/Whereas

Cấu trúc câu phức (complex sentence)

While và whereas là các liên từ bổ sung ý nghĩa về tương phản cho mệnh đề chính.

Cấu trúc câu phức với While/Whereas trong tiếng Anh:

While + S1 + V1, S2 + V2 

S2 + V2 + while/whereas + S1 + V1

Sự khác biệt giữa While/Whereas:

• While và whereas đều có nghĩa là “trong khi”, nhưng whereas thường được sử dụng để nhấn mạnh sự tương phản.

• Whereas không được đứng đầu câu.

Ví dụ:

• While I was studying, my friend was playing games. (Trong lúc tôi đang học thì bạn tôi đang chơi game)

• My friend likes to watch movies whereas I like to read books. (Bạn tôi thích xem phim trong khi tôi thích đọc sách)

6. Cấu trúc câu phức với In order that/so that

Cấu trúc So that/ In order that

In order that/so that là các liên được sử dụng để bổ sung ý nghĩa về mục đích cho mệnh đề chính.

S2 + V2 + in order that/so that + S1 + V1

Sự khác biệt giữa In order that/so that:

• In order that và so that có nghĩa tương đương nhau.

In order that thường được sử dụng trong văn viết formal.

• So that thường được sử dụng trong văn nói và văn viết informal.

Ví dụ:

• I saved money in order that I could buy a new car. (Tôi đã tiết kiệm tiền để có thể mua một chiếc ô tô mới)

• I studied hard so that I could get a good job with high salary. (Tôi học tập chăm chỉ để có thể có được một công việc tốt với mức lương cao)

• The government passed new laws in order that they could improve the economy. (Chính phủ đã thông qua luật mới để họ có thể cải thiện nền kinh tế)

7. Cấu trúc câu phức (complex sentence) với If, unless, in case, as long as

Cấu trúc câu phức (complex sentence) với in case

If, unless, in case, và as long as được sử dụng để nó bổ sung ý nghĩa về điều kiện cho mệnh đề chính.

If/As long as/Unless/In case + S1 + V1, S2 + V2

S2 + V2 + if/as long as/unless/in case + S1 + V1

Sự khác biệt giữa If/unless/in case/as long as:

• If và unless có nghĩa tương đương nhau, nhưng unless thường được sử dụng để nhấn mạnh điều kiện.

• In case có nghĩa là “trong trường hợp”, thường được sử dụng để đề phòng một tình huống xấu có thể xảy ra.

• As long as có nghĩa là “miễn là”, thường được sử dụng để bổ sung ý nghĩa về điều kiện cần thiết cho mệnh đề chính.

Ví dụ:

• I will not go to the meeting unless you come with me. (Tôi sẽ không đến cuộc họp nếu bạn không tham gia cùng với tôi)

• In case it rains heavily, I will stay at home. (Trong trường hợp trời mưa, tôi sẽ ở nhà)

• I will help you as long as you are willing to help yourself. (Tôi sẽ giúp bạn miễn là bạn sẵn sàng giúp đỡ chính mình)

Câu phức đi với đại từ quan hệ trong tiếng Anh

cấu trúc câu sentence structure ILA

Câu phức đi với đại từ quan hệ là loại câu phức được tạo nên bởi hai mệnh đề, trong đó mệnh đề phụ trạng ngữ được liên kết với mệnh đề chính bằng đại từ quan hệ. Đại từ quan hệ có thể thay thế cho một danh từ, cụm danh từ, hoặc một mệnh đề trong mệnh đề chính.

>>> Xem thêm: Lý thuyết mệnh đề quan hệ giúp bạn ghi điểm cao ở kỹ năng viết

Cấu trúc chung:

S2 + V2 + đại từ quan hệ + S1 + V1

Ví dụ:

• The boy who is wearing a red shirt is my younger brother. (Cậu bé mặc áo đỏ là em trai tôi)

Trong câu này, mệnh đề chính là “The boy is my younger brother”, “who is wearing a red shirt” là mệnh đề phụ. Đại từ quan hệ “who” thay thế cho danh từ “boy” trong mệnh đề chính.

Các loại đại từ quan hệ:

Who/whom: Dùng thay thế danh từ chỉ người.

Which/that: Dùng thay thế danh từ chỉ vật.

Whose: Dùng thay thế danh từ chỉ sở hữu.

When: Dùng thay thế trạng từ chỉ thời gian.

Where: Dùng thay thế trạng từ chỉ nơi chốn.

Why: Dùng thay thế trạng từ chỉ nguyên nhân.

How: Dùng thay thế trạng từ chỉ cách thức.

Phân biệt câu phức (complex sentence) và câu ghép trong tiếng Anh là gì?

câu tiếng Anh sentence

Câu phức gồm có một mệnh đề độc lập và một hay nhiều mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề phụ thuộc cung cấp thêm thông tin cho mệnh đề độc lập, nhưng không thể đứng độc lập một mình. Mệnh đề phụ thuộc thường được nối với mệnh đề độc lập bằng các liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions) hoặc đại từ quan hệ (relative pronouns).

Câu ghép là câu có hai mệnh đề độc lập trở lên. Các mệnh đề này có ý nghĩa ngang nhau và có thể đứng độc lập một mình. Các mệnh đề trong câu ghép thường được nối với nhau bằng các liên từ (conjunctions), trạng từ nối (conjunctive adverbs) hoặc dấu phẩy.

Dưới đây là bảng tóm tắt sự khác biệt giữa câu phức và câu ghép trong tiếng Anh:

Đặc điểm Câu phức Câu ghép
Số lượng mệnh đề Có ít nhất 2 mệnh đề, trong đó có 1 mệnh đề độc lập và 1 mệnh đề phụ thuộc. Có 2 mệnh đề độc lập trở lên.
Vai trò của các mệnh đề Mệnh đề phụ thuộc cung cấp thêm thông tin cho mệnh đề độc lập. Các mệnh đề có ý nghĩa ngang nhau.
Cách nối các mệnh đề Bằng liên từ phụ thuộc hoặc đại từ quan hệ Bằng liên từ, trạng từ nối hoặc dấu phẩy
Cách sử dụng Thường được sử dụng để cung cấp thêm thông tin hoặc giải thích cho mệnh đề độc lập.  Thường được sử dụng để diễn đạt hai ý tưởng có liên quan đến nhau.
Ví dụ I went to the department store because I needed to buy some milk.

(Tôi đã đến cửa hàng bách hóa vì tôi cần mua một ít sữa)

I went to the department store and bought some milk.

(Tôi đã đến cửa hàng bách hóa và mua một ít sữa)

Hy vọng qua bài viết trên đây đã giúp bạn tự tin xác định được câu phức (complex sentence) là gì trong tiếng Anh và cách để phân biệt loại câu này với câu ghép nhé.

Nguồn tham khảo

  1. Complex sentences. Ngày truy cập 15/11/2023
  2. Complex sentences. Ngày truy cập 15/11/2023
  3. Complex sentences. Ngày truy cập 15/11/2023
location map