Chương trình tiếng Anh lớp 5 có độ khó nhất trong cấp tiểu học. Đó là lý do vì sao các bé nên dành nhiều thời gian hơn để ôn tập, củng cố kiến thức sau mỗi bài học. ILA gửi tới ba mẹ tổng hợp chi tiết về từ vựng tiếng Anh lớp 5, hãy ôn tập cho con mỗi ngày để nâng cao khả năng ngoại ngữ nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 kì I
Theo chương trình sách giáo khoa mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo, học sinh lớp 5 học 2 bộ sách tiếng Anh tương đương với 2 học kỳ. Tổng cộng cả năm học, các con học 20 unit và chia đều mỗi kỳ là 10 bài.
Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo từng unit của học kỳ I giúp con học tập tốt hơn:
1. Các từ vựng tiếng Anh theo SGK lớp 5: UNIT 1
Chủ đề: What‘s your address? (Địa chỉ của bạn ở đâu?)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
address | /əˈdres/ | địa chỉ |
district | /district/ | quận, huyện |
province | /’prɔvins/ | tỉnh |
hometown | /’həum’taun/ | quê hương |
village | /’vilidʒ/ | ngôi làng |
lane | /leɪn/ | ngõ |
road | /roud/ | đường (trong làng) |
street | /’stri:t/ | đường (trong thành phố) |
mountain | /’maʊntin/ | ngọn núi |
field | /fi:ld/ | đồng ruộng |
flat | /flæt/ | căn hộ |
tower | /ˈtaʊər/ | tòa tháp |
like | /laɪk/ | giống |
quiet | /ˈkwaɪət/ | im lặng |
crowded | /ˈkraʊdɪd/ | đông đúc |
pretty | /ˈprɪti/ | đẹp |
far | /fɑ:/ | xa xôi |
>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu
2. Các từ vựng tiếng Anh lớp 5: UNIT 2
Chủ đề: I always get up early. How about you?” (Tôi luôn luôn dậy sớm. Còn bạn?)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
daily routine | /ˈdeɪli ruˈtin/ | hoạt động hàng ngày |
wake up | /weɪk ʌp/ | tỉnh giấc (khi mở mắt) |
get up | /ɡet ʌp/ | thức dậy (rời khỏi giường) |
brush teeth | /brʌʃ tiːθ/ | đánh răng |
wash face | /wɑːʃ feɪs/ | rửa mặt |
do exercise | /duː ˈek.sɚ.saɪz/ | tập thể dục |
study with a partner | /’stʌdi wɪθ eɪ ˈpɑrtnər/ | học với bạn cùng nhóm, cùng bàn |
have breakfast | /hæv ˈbrek.fəst/ | ăn sáng |
cook dinner | /kʊk ˈdɪn.ɚ/ | nấu bữa tối |
talk with (sb) | /tɑːk wɪð/ | nói chuyện với ai đó (mang tính trao đổi, ngang hàng) |
project | /ˈprɑː.dʒekt/ | dự án |
surf the internet | /sɜrf ði ˈɪntərˌnɛt/ | lướt mạng |
look for information | /lʊk fɔr ɪnˈfɔrˈmeɪʃən/ | tìm kiếm thông tin |
3. Bài học unit 3
Chủ đề: Where did you go on holiday? (Bạn đã đi đâu trong kỳ nghỉ?)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
go on a trip | /goʊ ɔn eɪ trɪp/ | đi du lịch |
have a trip | /hæv eɪ trɪp/ | có một chuyến đi |
summer holiday | /ˈsʌmər ˈhɑləˌdeɪ/ | kỳ nghỉ hè |
ancient town | /ˈeɪnʧənt taʊn/ | thị trấn cổ |
imperial city | /ɪmˈpɪriəl ˈsɪti/ | thành phố hoàng gia |
at the seaside | /æt ði ˈsiˌsaɪd/ | bên bờ biển |
coach | /koʊʧ/ | xe khách |
train | /treɪn/ | tàu hỏa |
motorbike | /ˈmoʊtərˌbaɪk/ | xe máy |
underground | /ˈʌndərˌgraʊnd/ | tàu điện ngầm |
railway station | /ˈreɪlˌweɪ ˈsteɪʃən/ | ga xe lửa |
classmate | /ˈklæˌsmeɪt/ | bạn cùng lớp |
the following day | /ði ˈfɑloʊɪŋ deɪ/ | ngày tiếp theo |
4. Từ vựng tiếng Anh lớp 5: UNIT 4
Chủ đề: Did you go to the party? (Bạn có đến bữa tiệc không?)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
go for a picnic | /goʊ fɔr eɪ ˈpɪkˌnɪk/ | đi dã ngoại |
birthday party | /ˈbɜrθˌdeɪ ˈpɑrti/ | tiệc sinh nhật |
funfair | /ˈfʌnˌfeɚ/ | hội chợ vui chơi |
festival | /ˈfɛstɪvəl/ | lễ hội |
different from | /ˈdɪfrənt frɑm/ | khác nhau |
fun | /fʌn/ | niềm vui |
enjoy | /ɪnˈʤɔɪ/ | tận hưởng |
visit | /ˈvɪzɪt/ | thăm |
invite | /ɪnˈvaɪt/ | mời |
Teacher’s day | /ˈtiʧər’ɛs deɪ/ | Ngày Nhà giáo |
hide-and-seek | /haɪd ænd siːk/ | chơi trốn tìm |
chat with friends | /ʧæt wɪθ frɛndz/ | nói chuyện với bạn |
food and drink | /fu:d ænd drɪŋk/ | đồ ăn thức uống |
fruit juice | /fru:t dʒu:s/ | nước ép trái cây |
present | /ˈprɛzənt/ | món quà |
candle | /ˈkændəl/ | cây nến |
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh cho bé theo từng chủ đề
5. Bài học unit 5
Chủ đề: Where will you be this weekend? (Bạn sẽ ở đâu vào cuối tuần?)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
tomorrow | /tuˈmɑˌroʊ/ | ngày mai |
by the sea | /baɪ ðə si:/ | gần biển |
on the beach | /ɔn ðə biʧ/ | trên bãi biển |
in the countryside | /ɪn ðə ˈkʌntriˌsaɪd/ | ở vùng quê |
at school | /æt skuːl/ | ở trường |
sand | /sænd/ | cát |
explore the cave | /ɪkˈsplɔr ði keɪv/ | khám phá hang động |
build sandcastle | /bɪld ˈsændˌkæs.əl/ | xây lâu đài cát |
sunbathe | /’sʌnbɑ:θ/ | tắm nắng |
take a boat trip | /teɪk eɪ boʊt trɪp/ | đi thuyền |
around the island | /əˈraʊnd ði ˈaɪlənd/ | xung quanh hòn đảo |
think | /θɪŋk/ | suy nghĩ |
6. Từ vựng tiếng Anh SGK lớp 5: UNIT 6
Chủ đề: How many lessons do you have today? (Một ngày bạn có bao nhiêu môn học?)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Monday | /ˈmʌn.deɪ/ | thứ Hai |
Tuesday | /ˈtuːz.deɪ/ | thứ Ba |
Wednesday | /ˈwenz.deɪ/ | thứ Tư |
Thursday | /’θɝːz.deɪ/ | Thứ Năm |
Friday | /ˈfraɪ.deɪ/ | Thứ Sáu |
Saturday | /ˈsæt̬.ɚ.deɪ/ | Thứ Bảy |
Sunday | /ˈsʌn.deɪ/ | Chủ nhật |
once a week | /wʌns eɪ wik/ | 1 lần 1 tuần |
twice a week | /twaɪs eɪ wik/ | 2 lần 1 tuần |
three times a week | /θri taɪmz eɪ wik/ | 3 lần 1 tuần |
primary school | /ˈpraɪ.mer.i skuːl/ | trường tiểu học |
timetable | /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/ | thời khóa biểu |
subject | /ˈsʌb.dʒekt/ | môn học |
Math | /mæθ/ | môn Toán |
Music | /ˈmjuː.zɪk/ | môn Âm nhạc |
Vietnamese | /ˌvjet.nəˈmiːz/ | môn tiếng Việt |
English | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | môn tiếng Anh |
Art | /ɑːrt/ | môn Mỹ thuật |
Science | /ˈsaɪ.əns/ | môn Khoa học |
Information Technology (IT) | /ɪnˈfɔrˈmeɪʃən tɛkˈnɑləʤi/ | Công nghệ thông tin |
Physical Education (PE) | /ˈfɪzɪkəl ˌɛʤjuˈkeɪʃən/ | Thể dục |
lesson /ˈles.ən/ | /ˈles.ən/ | bài học, môn học |
crayon | /ˈkreɪ.ɑːn/ | bút chì màu |
still | /stɪl/ | vẫn |
break time | /breɪk taɪm/ | giờ giải lao |
except | /ɪkˈsept/ | ngoại trừ |
7. Từ vựng tiếng Anh lớp 5: UNIT 7
Chủ đề: How do you learn English? (Bạn đã học tiếng Anh như thế nào?)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
skill | /skɪl/ | kỹ năng |
listen | /ˈlɪs.ən/ | nghe |
speak | /spiːk/ | nói |
read | /riːd/ | đọc |
write | /raɪt/ | viết |
understand | /ˌʌn.dɚˈstænd/ | hiểu |
grammar | /ˈɡræm.ɚ/ | ngữ pháp |
/ˈiː.meɪl/ | thư điện tử | |
learn | /lɝːn/ | học |
foreign language | /ˈfɔrən ˈlæŋgwɪʤ/ | ngoại ngữ |
practice | /ˈpræk.tɪs/ | thực hành, luyện tập |
because | /bɪˈkɑːz/ | bởi vì |
good at | /ɡʊd æt/ | giỏi về cái gì đó |
comic book | /ˈkɑmɪk bʊk/ | truyện tranh |
hobby | /’hɒbi/ | sở thích |
favorite | /ˈfeɪ.vər.ət/ | ưa thích |
>> Tìm hiểu thêm: Cùng bé học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trái cây thú vị
8. Từ vựng tiếng Anh SGK kỳ I lớp 5 – UNIT 8
Chủ đề: What are you reading? (Bạn đang đọc sách gì?)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
story | /ˈstɔri/ | truyện |
fairy tale | /ˈfɛri teɪl/ | truyện cổ tích |
Snow White | /snoʊ waɪt/ | Bạch Tuyết |
dwarf | /dwɔrf/ | chú lùn |
crown | /kraʊn/ | vương miện |
ghost | /goʊst/ | con ma |
scary | /ˈskɛri/ | đáng sợ, kinh hãi |
main character | /meɪn ˈkɛrɪktər/ | nhân vật chính |
finish | /ˈfɪnɪʃ/ | hoàn thành, kết thúc |
generous | /ˈʤɛnərəs/ | hào phóng, rộng lượng |
hard-working | /hɑrd ˈwɜrkɪŋ/ | chăm chỉ |
kind | /kaɪnd/ | tốt bụng |
gentle | /ˈʤɛntəl/ | hiền lành, ôn hòa |
clever | /ˈklɛvər/ | khôn khéo, thông minh |
funny | /ˈfʌni/ | vui nhộn |
fox | /fɑks/ | con cáo |
magic lamp | /ˈmæʤɪk læmp/ | cây đèn thần |
9. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 – UNIT 9
Chủ đề: What did you see at the zoo? (Bạn thấy gì ở sở thú?)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
zoo | /zu:/ | sở thú |
animal | /ˈænəməl/ | động vật |
circus | /’sɜ:kəs/ | rạp xiếc |
peacock | /ˈpiˌkɑk/ | con công |
gorilla | /gəˈrɪlə/ | khỉ đột |
elephant | /ˈɛləfənt/ | voi |
monkey | /ˈmʌŋki/ | con khỉ |
tiger | /ˈtaɪgər/ | hổ |
lion | /ˈlaɪən/ | sư tử |
python | /ˈpaɪθɑn/ | con trăn |
panda | /ˈpændə/ | gấu trúc |
crocodile | /ˈkrɑkəˌdaɪl/ | cá sấu |
move slowly | /muv ˈsloʊli/ | di chuyển chậm chạp |
roar loudly | /rɔr ˈlaʊdli/ | gầm, rú lớn |
intelligent | /ɪnˈtɛləʤənt/ | thông minh |
quietly | /ˈkwaɪətli/ | im lặng |
beautifully | /ˈbjuː.t̬ə.fəl.i/ | xinh đẹp |
quickly | /ˈkwɪk.li/ | nhanh chóng |
10. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh cuối kỳ I lớp 5 – UNIT 10
Chủ đề: When will Sports Day be? (Khi nào là ngày hội Thể thao?)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Independence day | /ˌɪndɪˈpɛndəns deɪ/ | Ngày Độc lập |
Children’s day | /ˈʧɪldrən’ɛs deɪ/ | Ngày thiếu nhi |
competition | /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ | cuộc thi |
contest | /ˈkɑːn.test/ | hội thi |
playground | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | sân chơi |
match | /mætʃ/ | trận đấu |
take part in | /teɪk pɑrt ɪn/ | tham gia vào |
win | /wɪn/ | chiến thắng |
lose | /luːz/ | thua cuộc |
badminton | /ˈbæd.mɪn.tən/ | cầu lông |
basketball | /ˈbæs.kət.bɑːl/ | bóng rổ |
table tennis | /ˈteɪbəl ˈtɛnəs/ | bóng bàn |
>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá trọn bộ từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 kỳ II
Ở học kỳ II, các bé được học các chủ đề thân thuộc như hỏi thói quen lúc rảnh rỗi, hỏi về ước muốn trong tương lai, hỏi về sở thích ăn uống…
Tiếp nối Unit 10, cùng xem số lượng từ vựng của 10 bài học tiếp theo trong học kỳ còn lại của lớp 5.
1. Từ vựng tiếng Anh SGK lớp 5 học kỳ II – UNIT 11
Chủ đề: What’s the matter with you? (Chuyện gì xảy ra với bạn thế?)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
matter | /mætə/ | vấn đề |
fever | /’fi:və[r]/ | sốt |
headache | /’hedak/ | đau đầu |
toothache | /’tu:θeik/ | đau răng |
earache | /’iəreik/ | đau tai |
stomachache | /ˈstəməkˌāk/ | đau bụng |
backache | /’bækeik/ | đau lưng |
sore throat | /sɔ: θrout/ | đau họng |
sore eyes | /sɔ: aiz/ | đau mắt |
hot | /hɔt/ | nóng |
cold | /kould/ | lạnh |
throat | /θrout/ | họng |
pain | /pein/ | cơn đau |
cough | /kɔ:f/ | ho |
sick | /sik/ | ốm |
doctor | /’dɔktə/ | bác sĩ |
dentist | /’dentist/ | nha sĩ |
feel | /fi:l/ | cảm thấy |
ready | /redi/ | sẵn sàng |
rest | /rest/ | nghỉ ngơi, thư giãn |
fruit | /fru:t/ | hoa quả |
heavy | /ˈhevē/ | nặng |
carry | /’kæri/ | mang, vác |
sweet | /swi:t/ | kẹo, ngọt ngào |
karate | /kə’rɑ:ti/ | môn karate |
hand | /hænd/ | bàn tay |
nail | /neil/ | móng tay |
brush | /brʌ∫/ | chải (răng) |
healthy | /’helθi/ | tốt cho sức khỏe |
regularly | /’regjuləri/ | một cách đều đặn |
meal | /mi:l/ | bữa ăn |
breakfast | /’brekfəst/ | bữa sáng |
advice | /əd’vais/ | lời khuyên |
go to the doctor | /gəʊ tu: ðə ‘dɒktə[r]/ | đi bác sĩ |
go to the dentist | /gəʊ tu: ðə ‘dentist/ | đi nha sĩ |
go to the hospital | /gəʊ tu: ðə ‘hɒspitl/ | đến bệnh viện |
take a rest | /teik ei rest/ | nghỉ ngơi |
2. Từ vựng bài Unit 12
Chủ đề: Don’t ride your bike too fast! (Đừng lái xe quá nhanh!)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
cut | /kʌt/ | vết cắt, cắt |
cabbage | /’kæbidʒ/ | cải bắp |
stove | /stəʊv/ | bếp lò |
touch | /tʌt∫/ | chạm vào |
bum | /bʌm/ | vết bỏng, đốt cháy |
match | /mæt∫/ | que diêm |
run down | /rʌn’daun/ | chạy xuống |
stair | /steə/ | cầu thang |
climb the tree | /klaim ðə tri:/ | leo trèo |
bored | /bɔ:d/ | buồn, chán |
reply | /ri’plai/ | trả lời |
loudly | /’laʊdli/ | ầm ĩ |
again | /ə’gen/ | lại |
run /’rʌn/ | /’rʌn/ | chạy |
leg | /leg/ | chân |
arm | /ɑ:mz/ | tay |
break | /breik/ | làm gãy, làm vỡ |
apple tree | /æpltri:/ | cây táo |
fall off | /fɔ:l ɔv/ | ngã xuống |
hold | /hould/ | cầm, nắm |
bite | /bait/ | cắn |
sharp | /∫ɑ:p/ | sắc nhọn |
dangerous | /’deindʒrəs/ | nguy hiểm |
common | /’kɔmən/ | thông thường |
accident | /’æksidənt/ | tai nạn |
prevent | /pri’vent/ | ngăn chặn |
safe | /seif/ | an toàn |
young children | /jʌηgə ‘t∫ildrən/ | trẻ nhỏ |
roll off | /roul ɔ:f/ | lăn khỏi |
balcony | /’bælkəni/ | ban công |
neighbour | /’neibə/ | hàng xóm |
knife | /naif/ | con dao |
scissors | /’sizəz/ | cái kéo |
helmet | /’helmit/ | mũ bảo hiểm |
tool | /tu:l/ | công cụ |
tip | /tip/ | mẹo |
3. Bài học unit 13
Chủ đề: What do you do in your freetime? (Bạn làm gì trong lúc rỗi?)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
free time | /fri: taim/ | thời gian rảnh |
Red river | /red rivə/ | sông Hồng |
forest | /’fɔrist/ | khu rừng |
camp | /kæmp/ | lều, trại |
watch | /wɔt∫/ | xem |
surf the internet | /sə:f ði intə:net/ | truy cập internet |
ride the bike | /raid ði baik/ | đi xe đạp |
program | /’prougræm/ | chương trình |
clean | /kli:n/ | dọn dẹp, làm sạch |
sport | /spɔ:t/ | thể thao |
club | /klʌb/ | câu lạc bộ |
dance | /da:ns/ | khiêu vũ |
sing | /siη/ | hát |
ask | /ɑ:sk/ | hỏi |
question | /’kwest∫ən/ | câu hỏi |
survey | /sə’vei/ | bài điều tra |
cartoon | /kɑ:’tu:n/ | hoạt hình |
go fishing | /gou ‘fi∫iη/ | đi câu cá |
go shopping | /gou ‘∫ɔpiη/ | đi mua sắm |
go swimming | /gou ‘swimiη/ | đi bơi |
go camping | /gou ‘kæmpiη/ | đi cắm trại |
go skating | /gou ‘skeitiη/ | đi trượt patin |
go hiking | /gou haikin/ | đi leo núi |
draw | /drɔ:/ | vẽ |
jog | /dʒɒg/ | chạy bộ |
read | /ri:d/ | đọc |
play volleyball | /plei ˈvɑːliˌbɑːl/ | chơi bóng chuyền |
play badminton | /plei ‘bædmintən/ | chơi cầu lông |
play computer game | /plei kəm’pju:tə[r] ˈgeɪm/ | chơi trò chơi trên máy tính |
play tennis | /plei tenis/ | chơi quần vợt |
play chess | /plei t∫es/ | chơi cờ |
play football | /plei ‘fʊtbɔ:l/ | chơi bóng đá |
listen to music | /’lisn tu: ‘mju:zik/ | nghe nhạc |
>>> Tìm hiểu thêm: Bỏ túi 72 từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh
4. Từ vựng tiếng Anh SGK lớp 5 – Unit 14
Chủ đề: What happened in story? (Chuyện gì đã xảy ra trong câu chuyện ấy?)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
princess | /ˈprɪn.ses/ | công chúa |
prince | /prɪns/ | hoàng tử |
once upon a time | /wʌns əˈpɑn eɪ taɪm/ | ngày xửa ngày xưa |
happen | /ˈhæp.ən/ | xảy ra, diễn ra |
order | /ˈɔːr.dɚ/ | ra lệnh, yêu cầu |
far away | /fɑr əˈweɪ/ | xa xôi |
grow seed | /groʊ sid/ | gieo trồng hạt giống |
pick up | /pɪk ʌp/ | nhặt, lượm |
exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | sự trao đổi |
cover | /ˈkʌv.ɚ/ | bìa |
content | /kənˈtent/ | nội dung |
wolf | /wʊlf/ | con sói |
fox | /fɑːks/ | con cáo |
hunter | /ˈhʌn.t̬ɚ/ | thợ săn |
pretend (doing smt) | /prɪˈtend/ | giả vờ (làm gì đó) |
honest | /ˈɑː.nɪst/ | thật thà |
wise | /waɪz/ | sáng suốt |
intelligent | /ɪnˈtel.ə.dʒənt/ | thông minh, nhanh trí |
stupid | /ˈstuː.pɪd/ | ngốc nghếch |
greedy | /ˈɡriː.di/ | tham lam |
angry | /ˈæŋ.ɡri/ | tức giận |
delicious | /dɪˈlɪʃ.əs/ | ngon |
surprise | /sɚˈpraɪz/ | ngạc nhiên |
marry (sb) | /ˈmær.i/ | kết hôn (với ai) |
star fruit | /stɑr fruːt/ | quả khế |
a piece of | /eɪ pis ʌv/ | mảnh, miếng (của cái gì đó) |
meat | /miːt/ | thịt |
ago | /əˈɡoʊ/ | trước, đã qua |
5. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 – UNIT 15
Chủ đề: What would you like to be in the future? (Bạn muốn làm gì trong tương lai?)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
future | /ˈfjuː.tʃɚ/ | tương lai |
pilot | /ˈpaɪ.lət/ | phi công |
writer | /ˈraɪ.t̬ɚ/ | nhà văn |
architect | /ˈɑːr.kə.tekt/ | kiến trúc sư |
engineer | /ˌen.dʒɪˈnɪr/ | kỹ sư |
nurse | /nɝːs/ | y tá |
artist | /ˈɑːr.t̬ɪst/ | họa sĩ |
musician | /mjuːˈzɪʃ.ən/ | nhạc công |
singer | /ˈsɪŋ.ɚ/ | ca sĩ |
astronaut | /ˈæs.trə.nɑːt/ | phi hành gia |
farmer | /ˈfɑːr.mɚ/ | nông dân |
look after patient | /lʊk ˈæftər ˈpeɪʃənt/ | chăm sóc bệnh nhân |
design a building | /dɪˈzaɪn eɪ ˈbɪl.dɪŋ/ | thiết kế một tòa nhà |
spaceship | /ˈspeɪs.ʃɪp/ | tàu vũ trụ |
important | /ɪmˈpɔːr.tənt/ | quan trọng |
leave | /liːv/ | rời đi, để lại |
grow up | /ɡroʊ ʌp/ | lớn lên |
6. Từ vựng tiếng Anh học kỳ II lớp 5 – UNIT 16
Chủ đề: Where’s the post office? (Bưu điện ở đâu?)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
post office | /poʊst ˈɔfəs/ | bưu điện |
pharmacy | /ˈfɑːr.mə.si/ | hiệu thuốc |
cinema | /ˈsɪn.ə.mə/ | rạp chiếu phim |
museum | /mjuːˈziː.əm/ | bảo tàng |
theatre | /ˈθiː.ə.t̬ɚ/ | nhà hát |
restaurant | /ˈres.tə.rɑːnt/ | nhà hàng |
supermarket | /ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/ | siêu thị |
bus stop | /bʌs stɑp/ | bến xe buýt |
behind | /bɪˈhaɪnd/ | đằng sau |
in front of | /ɪn frʌnt ʌv/ | ở phía trước |
opposite | /ˈɑː.pə.zɪt/ | đối diện |
between | /bɪˈtwiːn/ | ở giữa (2 vật gì đó) |
next to | /nɛkst tu/ | bên cạnh, kế bên |
go straight | /goʊ streɪt/ | đi thẳng |
turn right | /tɜrn raɪt/ | rẽ phải |
turn left | /tɜrn left/ | rẽ trái |
on the corner of | /ɑːn ði ˈkɔrnər ʌv/ | ở góc (của cái gì) |
7. Từ vựng tiếng Anh SGK lớp 5 – UNIT 17
Chủ đề: Well, What would you like to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
a carton of | /eɪ ˈkɑrtən əv/ | một hộp (gì đó) |
a packet of | /eɪ ˈpækət əv/ | một gói (gì đó) |
a bowl of noodles | /eɪ boʊl əv ˈnudəlz/ | một bát mì |
a glass of water | /eɪ glæs əv ˈwɔtər/ | một ly nước |
a bar of chocolate | /eɪ bɑr əv ˈʧɔklət/ | một thanh sô-cô-la |
a bottle of | /eɪ ˈbɑtəl əv/ | một chai (gì đó) |
diet | /’daiət/ | chế độ ăn |
lemonade | /ˌlem.əˈneɪd/ | nước chanh |
biscuit | /ˈbɪs.kɪt/ | bánh quy |
sausage | /ˈsɑː.sɪdʒ/ | xúc xích |
butter | /ˈbʌt̬.ɚ/ | bơ |
cheese | /tʃiːz/ | phô mai |
vegetable | /ˈvedʒ.tə.bəl/ | rau |
potato | /pəˈteɪ.t̬oʊ/ | khoai tây |
banana | /bəˈnæn.ə/ | chuối |
orange | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | cam |
broccoli | /ˈbrɑː.kəl.i/ | bắp cải |
sugar | /ˈʃʊɡ.ɚ/ | đường |
fat | /fæt/ | chất béo |
rice | /raɪs/ | gạo |
egg | /eg/ | trứng |
nowadays | /ˈnaʊ.ə.deɪz/ | ngày nay |
>>> Tìm hiểu thêm: Học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả, không nhàm chán
8. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 – UNIT 18
Chủ đề: What will the weather be like tomorrow? (Thời tiết ngày mai thế nào?)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
weather forecast | /ˈweð.ɚ ˈfɔːr.kæst/ | dự báo thời tiết |
temperature | /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ | nhiệt độ |
windy | /ˈwɪn.di/ | có gió |
cloudy | /ˈklaʊ.di/ | có mây |
sunny | /ˈsʌn.i/ | có nắng |
stormy | /ˈstɔːr.mi/ | có bão |
cool | /kuːl/ | mát mẻ |
rainy | /ˈreɪ.ni/ | có mưa |
snowy | /ˈsnoʊ.i/ | có tuyết |
foggy | /ˈfɑː.ɡi/ | có sương mù |
warm | /wɔːrm/ | ấm áp |
cold | /koʊld/ | lạnh |
wet | /wet/ | ẩm ướt |
season | /ˈsiː.zən/ | mùa |
spring | /sprɪŋ/ | mùa Xuân |
summer | /ˈsʌm.ɚ/ | mùa Hạ |
autumn | /ˈɑː.t̬əm/ | mùa Thu |
winter | /ˈwɪn.t̬ɚ/ | mùa Đông |
9. Từ vựng tiếng Anh – UNIT 19
Chủ đề: Which place would you like to visit? (Nơi nào bạn muốn đi thăm thú?)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
center | /ˈsen.t̬ɚ/ | trung tâm |
pagoda | /pəˈɡoʊ.də/ | ngôi chùa |
temple | /ˈtem.pəl/ | đền |
church | /tʃɝːtʃ/ | nhà thờ |
bridge | /brɪdʒ/ | cây cầu |
somewhere | /ˈsʌm.wer/ | nơi nào đó |
lake | /leɪk/ | hồ nước |
statue | /ˈstætʃ.uː/ | bức tượng |
expect | /ɪkˈspekt/ | mong đợi |
attract | /əˈtrækt/ | thu hút, hấp dẫn |
exciting | /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ | hào hứng |
interesting | /ˈɪn.trɪ.stɪŋ/ | thú vị |
10. Từ vựng tiếng Anh – UNIT 20
Chủ đề: Which one is more exciting life in the city or life in the countryside? (Cuộc sống ở thành thị và cuộc sống ở nông thôn như thế nào?)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
village | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | ngôi làng |
wonderful | /ˈwʌn.dɚ.fəl/ | tuyệt vời |
large | /lɑːrdʒ/ | rộng |
noisy | /ˈnɔɪ.zi/ | ồn ào |
expensive | /ɪkˈspen.sɪv/ | đắt đỏ |
cheap | /tʃiːp/ | rẻ |
beautiful | /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ | đẹp |
busy | /ˈbɪz.i/ | bận rộn |
big | /bɪɡ/ | to |
small | /smɑːl/ | nhỏ |
Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 5
ILA tổng hợp một số dạng bài tập tiếng Anh bám sát chương trình học của SGK lớp 5. Mẹ và bé hãy dành thời gian làm bài tập để kiểm tra lại kiến thức của con nhé!
Bài tập 1: Quan sát tranh và cho biết bé thấy những con vật gì ở sở thú? Hãy nói lại bằng tiếng Việt tên những con vật ấy.
Đáp án:
• Con voi
• Con hươu cao cổ
• Con sư tử
• Con ốc sên
• Con hổ
• Con rắn
• Con gấu
• Con lừa
Bài tập 2: Tìm từ không cùng loại so với các từ còn lại
1.
A. speak
B. read
C. hobby
D. learn
2.
A. bedroom
B. street
C. living room
D. dining room
3.
A. apple
B. orange
C. building
D. banana
4.
A. Dad
B. Mom
C. Sister
D. Yellow
5.
A. center
B. noisy
C. quiet
D. cheap
Đáp án:
1. C
2. B
3. C
4. D
5. A
Bài tập 3: Hãy chọn từ đúng để điền vào chỗ trống
flat | holiday | address | village | house |
1. What’s your _________? – My address is 23 Main Street.
2. Our school is located in the __________.
3. I live in a small ________ in the countryside.
4. I live in________ 25 on the second floor of Hanoi Tower.
5. Where were you on ________? I was at Ha Long Bay.
Đáp án:
1. address
2. village
3. house
4. flat
5. holiday
Bài tập 4: Bé hãy quan sát tranh và ghi lại 5 động từ mà bạn nhỏ đang thực hiện
Gợi ý: Bé hãy bắt đầu từ bức tranh thứ nhất (sleep – ngủ), sau đó làm lần lượt theo thứ tự từ trái qua phải, từ trên xuống dưới cho tới đến bức tranh bé ngủ là hết.
1. have breakfast
2. brush teeth
3. go to school
4. learn the lesson
5. play badminton
6. ride the bike
7. listen to music
Bài tập 5: Đặt câu với các từ cho sẵn dưới đây
1. at the zoo
2. fever
3. like
4. how many
5. weather
Gợi ý:
1. What did you see at the zoo? (Bạn thấy gì ở sở thú?)
2. I have a fever. (Tôi bị sốt.)
3. Do you like hiking? (Bạn có thích đi leo núi không?)
4. How many packets of biscuits do you eat everyday? (Bạn ăn bao nhiêu gói bánh mỗi ngày?)
5. What will the weather be like tomorrow? (Thời tiết ngày mai sẽ thế nào?)
ILA đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 và đưa ra các dạng bài tập cơ bản. Đây là những kiến thức vô cùng quan trọng để trẻ chinh phục được môn tiếng Anh lớp 5. Các bé nhớ học đầy đủ và ghi nhớ từ vựng nhằm phục vụ tốt cho việc học và giao tiếp hàng ngày!
>>> Tìm hiểu thêm: 5 kinh nghiệm học tiếng Anh cho người mới bắt đầu