Trong quá trình học tập và sinh hoạt hàng ngày, đôi khi bạn có thể gặp một số từ vựng liên quan đến các hình khối như tam giác, vuông, tròn… Tuy nhiên, hiếm khi người học có kiến thức đầy đủ về các từ vựng này trong tiếng Anh, vì đây thường là một chủ đề ít được chú ý. ILA sẽ giới thiệu một cách tổng hợp và chi tiết nhất về từ vựng liên quan đến hình khối trong tiếng Anh.
Khái niệm về hình khối trong tiếng Anh
Hình khối là một khu vực có diện tích giới hạn trong một mặt phẳng hoặc theo đường viền của vật thể. Hình khối được xác định khi các đường viền được khép kín với nhau. Các tên gọi cho các hình khối trong tiếng Anh được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực toán học và là dạng bài nhận biết.
Từ vựng cho các hình khối trong tiếng Anh dạng 2D
Sau khi đã tìm hiểu về khái niệm hình khối trong tiếng Anh, hãy cùng ILA khám phá các từ vựng của hình học trong tiếng Anh ở dạng 2D với các ví dụ cụ thể nhé!
1. Hình tam giác
Hình tam giác trong tiếng Anh là ‘Triangle’ (/’traiæɳgl/). Ví dụ:
• The roof of the house has a triangular shape. (Mái nhà có hình dạng tam giác.)
• The yield sign on the road has the shape of a triangle. (Biển báo vòng xuyến trên đường có hình dạng của một tam giác.)
2. Hình khối trong tiếng Anh: Hình tứ giác
Hình tứ giác trong tiếng Anh được gọi là ‘Quadrilateral’ (/kwɒˈdrɪˌlætərəl/). Ví dụ:
• The picture frame on the wall is in the shape of a quadrilateral. (Khung tranh treo trên tường có hình dạng của một hình tứ giác.)
• A playing card typically has the shape of a quadrilateral with rounded corners. (Một lá bài chơi thường có hình dạng của một hình tứ giác với góc bo tròn.)
3. Hình vuông
Hình vuông trong tiếng Anh là ‘Square’ (/skweə/). Ví dụ:
• The book on the shelf has a square cover. (Cuốn sách trên kệ có bìa hình vuông.)
• The computer screen displays a perfect square image. (Màn hình máy tính hiển thị một hình ảnh hình vuông hoàn hảo.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tìm hiểu tiền tố hậu tố trong tiếng Anh chi tiết nhất
4. Hình tròn
Hình tròn là hình khối trong tiếng Anh tiếp theo với tên gọi là ‘Circle’ (/’sə:kl/). Ví dụ:
• The full moon in the night sky is a perfect circle. (Mặt trăng tròn đầy trên bầu trời đêm.)
• The wheels of the bicycle are round, forming circles as they turn. (Bánh xe của chiếc xe đạp là hình tròn, tạo thành các vòng tròn khi chúng quay.)
5. Hình chữ nhật
Hình chữ nhật trong tiếng Anh là ‘Rectangle’ (/’rek,tæɳgl/). Ví dụ:
• The book on the table has a rectangular shape. (Cuốn sách trên bàn có hình dạng chữ nhật.)
• The computer monitor displays information in a rectangular format. (Màn hình máy tính hiển thị thông tin theo định dạng chữ nhật.)
6. Hình ngũ giác
Từ vựng tiếp theo trong bộ từ vựng các hình khối trong tiếng Anh là hình ngũ giác. Hình ngũ giác trong tiếng Anh là ‘Pentagon’ (/’pentəgən/). Ví dụ:
• The decorative tile on the floor has a pattern with a pentagon design. (Gạch trang trí trên sàn nhà có một hình dạng ngũ giác trong thiết kế.)
• The star on the flag has a pentagonal shape. (Ngôi sao trên lá cờ có hình dạng ngũ giác.)
7. Hình khối trong tiếng Anh: Hình lục giác
Hình lục giác trong tiếng Anh là ‘Hexagon’ (/’heksægən/). Ví dụ:
• The beehive has a hexagonal pattern in its structure. (Tổ ong có một cấu trúc với hình dạng lục giác.)
• The nut on the bolt has a hexagonal shape for easy tightening. (Đai ốc trên bu-lông có hình dạng lục giác để việc siết chặt dễ dàng.)
8. Hình bát giác
Hình khối tiếp theo được nêu tên là hình bát giác, trong tiếng Anh sẽ là ‘Octagon’ (/’ɔktəgən/). Ví dụ:
• The decorative window frames in the building exhibit an octagonal design. (Các khung cửa sổ trang trí trong tòa nhà thể hiện một thiết kế hình bát giác.)
• The design of the tabletop in the conference room is an elegant octagon. (Thiết kế của bàn họp trong phòng họp là một hình bát giác thanh lịch.)
9. Hình elip
Hình elip trong tiếng Anh sẽ là ‘Ellipse’ (/ɪˈlɪps/). Ví dụ:
• The orbit of planets around the sun is often described as an elliptical shape. (Quỹ đạo của các hành tinh xoay quanh Mặt trời thường được mô tả là hình dạng hình elip.)
• An oval-shaped mirror on the wall is an example of an ellipse. (Gương tròn trên tường là một ví dụ về hình dạng hình elip.)
10. Hình thang
Kế đến, hình thang sẽ là cái tên được nhắc đến khi nói về các hình khối trong tiếng Anh với tên gọi ‘Trapezoid’ (/ˈtræpəˌzɔɪd/). Ví dụ:
• The bookshelf has shelves in the form of trapezoids, creating a unique design. (Kệ sách có các kệ ở dạng hình thang, tạo ra một thiết kế độc đáo.)
• The staircase has steps in the shape of a trapezoid. (Cầu thang có các bậc có hình dạng hình thang.)
>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ 9 đơn vị tính tiếng Anh cực kỳ hữu ích
11. Hình khối trong tiếng Anh: Hình bình hành
Hình bình hành trong tiếng Anh sẽ là ‘Parallelogram’ (/ˌpærəˈlɛləɡræm/). Ví dụ:
• In geometry, a rectangle is a special case of a parallelogram with all angles at 90 degrees. (Trong hình học, hình chữ nhật là một trường hợp đặc biệt của hình bình hành với tất cả các góc đều là 90 độ.)
• A book placed on the table may cast a shadow in the form of a parallelogram. (Cuốn sách đặt trên bàn có thể tạo ra bóng theo hình dạng của một hình bình hành.)
12. Hình thoi
Hình khối cuối cùng trong bộ từ vựng hình học 2D sẽ là hình thoi với tên tiếng Anh là ‘Rhombus’ (/ˈrɒm.bəs/) . Ví dụ:
• The kite flying in the sky often has the shape of a rhombus. (Con diều bay trên bầu trời thường có hình dạng hình thoi.)
• The playing card suit symbol for diamonds is represented by a rhombus shape. (Lá bài rô trong bộ bài Tây sẽ được đại diện bằng dạng hình thoi)
Từ vựng cho các dạng hình học không gian
Sau khi đã tìm hiểu về hình học 2D, hãy cùng ILA đến với các từ vựng hình học trong tiếng Anh ở dạng hình học không gian nhé!
1. Hình nón
Hình khối trong tiếng Anh tiếp theo là hình nón, ‘Cone’ (/koun/). Ví dụ:
• The ice cream cone has the shape of a cone, tapering towards the bottom. (Cây kem có hình dạng của một hình nón, thu hẹp dần về phía dưới.)
• The traffic cone on the road is typically in the form of a cone to alert drivers. (Biển chướng ngại vật trên đường thường có hình dạng của một hình nón để cảnh báo tài xế.)
2. Hình cầu
Hình cầu trong tiếng Anh là ‘Sphere’ (/sfiə/). Ví dụ:
• The Earth is often represented as a sphere in geography lessons. (Trái đất thường được biểu diễn dưới dạng một hình cầu trong bài học địa lý.)
• A crystal ball is a small sphere used in fortune-telling. (Quả cầu pha lê là một hình cầu nhỏ được sử dụng trong nghệ thuật bói toán.)
3. Hình ngôi sao
Hình ngôi sao trong tiếng Anh có nghĩa là ‘Star’ (/stɑ:r/). Ví dụ:
• The star on the national flag has the shape of a star. (Ngôi sao trên lá cờ quốc gia có hình dạng của một hình sao.)
• Children often draw a star in the night sky during art class. (Trong lớp học mỹ thuật, trẻ em thường vẽ một hình sao trên bầu trời đêm.)
4. Hình khối trong tiếng Anh: Hình chóp
Hình chóp trong tiếng Anh sẽ là ‘Pyramid’ (/’pirəmid/). Ví dụ:
• The top of the mountain is shaped like a pyramid. (Đỉnh núi có hình dạng của một hình chóp.)
• The Egyptian pyramids are famous examples of monumental structures in the shape of a pyramid. (Những kim tự tháp Ai Cập là những ví dụ nổi tiếng về các công trình kiến trúc lớn có hình dạng của một hình chóp.)
>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá 12 nguyên âm đơn trong tiếng Anh
5. Hình trụ
Hình khối trong tiếng Anh tiếp theo là hình trụ được gọi là ‘Cylinder’ (/’silində/). Ví dụ:
• A can of soda often has the shape of a cylinder. (Lon nước ngọt thường có hình dạng của một hình trụ.)
• The storage tanks at the industrial plant are cylindrical in form. (Các bể chứa tại nhà máy công nghiệp thường có hình dạng hình trụ.)
6. Hình lập phương
Hình tiếp theo trong hình khối trong tiếng Anh là hình lập phương. Trong Anh ngữ, hình lập phương sẽ là ‘Cube’ (/kju:b/). Ví dụ:
• A dice used in board games typically has the shape of a cube. (Xúc xắc sử dụng trong trò chơi trên bàn thường có hình dạng của một hình lập phương.)
• The building blocks in the toy set are designed in the form of cubes. (Các khối xây dựng trong bộ đồ chơi được thiết kế dưới dạng các hình lập phương.)
7. Khối bát diện
Hình khối bát diện trong tiếng Anh sẽ là ‘Octahedron’ (/ˌɒktəˈhiːdrən/). Ví dụ:
• The crystal ornament hanging from the chandelier has the shape of an octahedron. (Đồ trang trí bằng pha lê treo trên đèn chùm có hình bát diện.)
• In geometry class, students learn about the properties of an octahedron and its symmetrical characteristics. (Trong lớp hình học, học sinh tìm hiểu về các tính chất của hình bát diện và các đặc điểm đối xứng của nó.)
Các cách học từ vựng hình khối trong tiếng Anh
Cách học từ vựng thông qua hình ảnh là một phương pháp hiệu quả để ghi nhớ từ vựng về hình khối. Dưới đây là các bước ngắn gọn để áp dụng phương pháp này:
• Tạo danh sách từ vựng: Tổng hợp từ vựng với phiên âm, nghĩa và câu ví dụ, chẳng hạn như danh sách từ vựng về hình khối ở phía trên.
• Tìm hình ảnh: Tìm hình ảnh chi tiết và liên quan đến từ vựng đã học để tăng cường khả năng ghi nhớ.
• Tạo thẻ từ: In hoặc viết từ vựng lên một mặt thẻ từ và dán hình ảnh tương ứng lên mặt còn lại. Sử dụng ứng dụng di động hoặc trang web để tạo thẻ từ kỹ thuật số nếu cần.
• Xem và ghi nhớ: Tự chủ động xem từ vựng và hình ảnh trên thẻ từ, cố gắng liên kết ý nghĩa của từ vựng với hình ảnh tương ứng. Đặt câu hỏi với bản thân để kích thích tư duy.
• Luyện tập thường xuyên: Sử dụng thẻ từ để luyện tập hàng ngày, tập trung vào việc gợi nhớ ý nghĩa từ hình ảnh. Sắp xếp thẻ từ theo cấp độ khó dần và thực hiện bài kiểm tra để đánh giá tiến bộ.
ILA đã giới thiệu một cách toàn diện và chi tiết về từ vựng về các hình khối trong tiếng Anh. Hy vọng rằng bạn có thể áp dụng kiến thức này để nhanh chóng nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp đầy đủ 5 nguyên âm và 24 phụ âm trong tiếng Anh