Trong thế giới ngôn ngữ tiếng Anh, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D đa dạng và phong phú, mang đến cho bạn những khám phá thú vị về ngôn ngữ và văn hóa. Bạn có thể thấy từ vựng bắt đầu bằng chữ D từ các danh từ như “dolphin” (cá heo), “diamond” (kim cương), đến các tính từ như “delicious” (ngon), “dazzling” (lộng lẫy) và các động từ như “discover” (khám phá), “develop” (phát triển). Hãy cùng ILA tìm hiểu thêm các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D qua bài viết dưới đây nhé.
Vị trí chữ D trong bảng chữ cái và các cách phát âm
D là chữ cái thứ tư trong bảng chữ cái tiếng Anh, có phát âm là /diː/. Đây là một phụ âm phổ biến, dễ nhận dạng và dễ phát âm. Về quy tắc chung để phát âm chữ D trong từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D, bạn có thể áp dụng các thao tác sau đây:
• Bước 1: Khép nhẹ hai hàm răng lại với nhau.
• Bước 2: Đặt đầu lưỡi sao cho chạm nhẹ vào đầu chân răng của hàm trên hoặc vòm miệng trên.
• Bước 3: Hạ đầu lưỡi xuống và phát âm /diː/ thật gọn và dứt khoát.
Tuy nhiên, chữ D sẽ có nhiều quy tắc phát âm khác nhau. Điều này tùy thuộc vào vị trí của nó trong từ và sự kết hợp với các âm khác. Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D thường có cách đọc giống nhau. Một số phát âm thường gặp của chữ D có thể kể đến như:
• Chữ D phát âm là /d/: Ví dụ adorable (adj): /əˈdɔː.rə.bəl/: đáng yêu.
• Chữ D phát âm là /dʒ/: Ví dụ graduate (v): /ˈɡrædʒ.u.ət/: tốt nghiệp.
• Chữ D là âm câm: Ví dụ handkerchief (n): /ˈhæŋkərtʃiːf/: khăn mùi xoa.
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D theo chủ đề
1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D chủ đề động vật
Dưới đây là các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D có chủ đề các loài động vật:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Dog | /dɔːɡ/ | chó | • I have a dog named Min. (Tôi có một con chó tên là Min.) |
Dolphin | /ˈdɒlfɪn/ | cá heo | • Dolphins are famous for their intelligence and playful nature. (Cá heo nổi tiếng với trí thông minh và tính cách vui nhộn.) |
Deer | /dɪər/ | hươu, nai | • The deer gracefully leaped over the fence. (Con nai nhảy qua hàng rào một cách duyên dáng.) |
Duck | /dʌk/ | vịt | • The duck swam in the pond. (Con vịt bơi trong ao.) |
Donkey | /ˈdɒŋki/ | lừa | • The donkey carried heavy loads on its back. (Con lừa mang những gánh hàng nặng trên lưng.) |
Dragonfly | /ˈdræɡənflaɪ/ | chuồn chuồn | • A dragonfly landed on the edge of the pond. (Một con chuồn chuồn bay đậu trên mép ao.) |
Dove | /dʌv/ | bồ câu | • The dove is a symbol of peace. (Chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình.) |
Dalmatian | /dælˈmeɪʃən/ | chó đốm | • Dalmatians are known for their distinctive spots. (Chó đốm nổi tiếng với những đốm lông độc đáo.) |
Dormouse | /ˈdɔːrmaʊs/ | chuột chù | • The dormouse curled up in its cozy nest. (Con chuột chù cuộn lại trong tổ ấm thoải mái của nó.) |
Dung beetle | /dʌŋ ˈbiːtl/ | bọ cánh cứng | • Dung beetles roll balls of dung as a way of transportation. (Bọ cánh cứng cuốn bóng phân như một phương tiện di chuyển.) |
Desert tortoise | /dɪˈzɜːrt ˈtɔːr.təs/ | rùa sa mạc | • The desert tortoise is well-adapted to survive in arid environments. (Rùa sa mạc có khả năng thích nghi tốt để sống sót trong môi trường khô cằn.) |
Dingo | /ˈdɪŋɡoʊ/ | chó hoang | • The dingo is a wild dog which native to Australia. (Dingo là một loài chó hoang sinh sống ở Australia.) |
Dachshund | /ˈdɑːkshʊnd/ | chó lạp xưởng | • The dachshund has a long body and short legs. (Chó lạp xưởng có thân dài và chân ngắn.) |
Desert hare | /dɪˈzɜːrt hɛər/ | thỏ sa mạc | • The desert hare is well adapted to the harsh desert conditions. (Con thỏ sa mạc đã thích nghi tốt với điều kiện khắc nghiệt của sa mạc.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc once và one, tưởng giống nhau nhưng lại rất khác
2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D chủ đề đồ ăn
Dưới đây là các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D, với chủ đề đồ ăn, thực phẩm:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Dragonfruit | /ˈdræɡənˌfrut/ | trái thanh long | • I bought a dragonfruit from the market. (Tôi đã mua một quả thanh long từ chợ.) |
Durian | /ˈdʊəriən/ | trái sầu riêng | • The smell of durian is very strong, I don’t like it. (Mùi của sầu riêng rất mạnh, tôi không thích nó.) |
Date | /deɪt/ | quả chà là | • Have you ever used any dates to cook? (Bạn đã bao giờ nấu quả chà là chưa?) |
Daikon | /ˈdaɪkɒn/ | củ cải trắng | • I used daikon to make a delicious salad. (Tôi đã sử dụng củ cải trắng để làm một món salad ngon lành.) |
Dandelion green | /ˈdændɪlaɪən ɡriːn/ | rau cải bồ công anh | • Dandelion greens are nutritious and can be used in salads. (Cải bồ công anh rất bổ dưỡng và có thể được sử dụng trong các món salad.) |
Delicata squash | /dɪlɪˈkɑːtə skwɑːʃ/ | quả bí | • I roasted a big delicata squash for dinner. (Tôi đã nướng một quả bí đỏ to cho bữa tối.) |
Dill | /dɪl/ | rau thì là | • I added dill to the fish dish for extra flavor. (Tôi đã thêm rau thì là vào món cá để tăng thêm hương vị.) |
Dumpling | /ˈdʌmplɪŋ/ | bánh bao | • I love eating dumplings with soy sauce. (Tôi thích ăn bánh bao với nước tương.) |
Donut | /ˈdoʊnət/ | Bánh donut | • I treated myself to a donut for breakfast. (Tôi đã tự thưởng cho mình một chiếc bánh rán cho bữa sáng.) |
Duck | /dʌk/ | vịt | • We had roasted duck for dinner. (Chúng tôi đã có vịt quay cho bữa tối.) |
Dip | /dɪp/ | Nước sốt | • I made a delicious spinach dip for the party. (Tôi đã làm một món nước sốt rau bina thơm ngon cho buổi tiệc.) |
Dal makhani | /dɑːl/ | Đậu lăng nấu bơ Ấn Độ | • I cooked daal with lentils and spices. (Tôi đã nấu món dal với đậu và gia vị.) |
3. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D chủ đề đồ vật
Dưới đây là các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D chủ đề đồ vật bạn có thể tham khảo:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Desktop computer | /ˈdɛsktɒp kəmˈpjuːtər/ | máy tính để bàn | • I use my desktop computer for work and entertainment. (Tôi sử dụng máy tính để bàn của mình để làm việc và giải trí.) |
Drill | /drɪl/ | máy khoan | • He used a drill to make a hole in the wall of his daughter. (Anh ấy đã sử dụng máy khoan để khoan một lỗ trong tường phòng con gái.) |
Door | /dɔːr/ | cửa | • Please close the door when you leave. (Xin vui lòng đóng cửa khi bạn ra đi.) |
Desk | /dɛsk/ | bàn làm việc | • She sat at her desk and started working on the project. (Cô ấy ngồi ở bàn làm việc và bắt đầu thực hiện dự án.) |
Diary | Diary: /ˈdaɪəri/ | nhật ký | • I write in my diary every night to record my thoughts and experiences. (Tôi viết trong nhật ký của mình mỗi đêm để ghi lại suy nghĩ và trải nghiệm của mình.) |
Dish | /dɪʃ/ | đĩa ăn | • The chef prepared a delicious dish for the guests. (Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn ngon cho khách.) |
Dumbbell | /ˈdʌmbɛl/ | tạ đơn | • He lifted the dumbbell to strengthen his arm muscles. (Anh ấy nâng tạ để tăng cường cơ bắp cánh tay.) |
Dryer | /ˈdraɪər/ | máy sấy tóc | • She put her wet clothes in the dryer to dry them quickly. (Cô ấy để quần áo ướt của mình vào máy sấy để làm khô chúng nhanh chóng.) |
Dartboard | /ˈdɑːrtbɔːrd/ | bảng phi tiêu | • They played darts and aimed for the bullseye on the dartboard. (Họ chơi phi tiêu và nhắm vào tâm bia trên bảng phi tiêu.) |
Dictionary | /ˈdɪkʃəˌnɛri/ | từ điển | • I use an English dictionary to look up unfamiliar words. (Tôi sử dụng từ điển tiếng Anh để tra cứu những từ không quen thuộc.) |
Doorbell | /ˈdɔːrbɛl/ | chuông cửa | • The doorbell rang, indicating that someone was at the door. (Còi chuông cửa reo lên, cho biết có người đến cửa.) |
Digital camera | /ˈdɪdʒɪtl̩ ˈkæmərə/ | máy ảnh số | • She took beautiful photos with her digital camera during her vacation. (Cô ấy chụp những bức ảnh đẹp bằng máy ảnh kỹ thuật số trong kỳ nghỉ của mình.) |
Drawing board | /ˈdrɔːɪŋ bɔːrd/ | bảng vẽ | • The artist used a drawing board to sketch his ideas before starting the painting. (Họa sĩ đã sử dụng bảng vẽ để phác thảo ý tưởng trước khi bắt đầu vẽ tranh.) |
4. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D chủ đề hoạt động
Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D chủ đề hoạt động:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Dance | /dæns/ | nhảy | • They danced gracefully to the rhythm of the music. (Họ nhảy múa một cách duyên dáng theo nhịp điệu của âm nhạc.) |
Dare | /dɛr/ | thách thức | • He dared to jump off the cliff into the water below. (Anh ấy dám nhảy từ vách đá xuống nước dưới đáy.) |
Deal | /diːl/ | đối phó, giải quyết | • They struck a deal to share the profits equally. (Họ đã đạt thỏa thuận để chia sẻ lợi nhuận một cách công bằng.) |
Debate | /dɪˈbeɪt/ | tranh luận | • The candidates debated on various issues during the election campaign. (Các ứng viên đã tranh luận về nhiều vấn đề khác nhau trong suốt chiến dịch bầu cử.) |
Decide | /dɪˈsaɪd/ | quyết định | • It’s time for you to decide which path to take. (Đến lúc bạn quyết định con đường nào bạn sẽ đi.) |
Declare | /dɪˈklɛər/ | tuyên bố | • The president declared a state of emergency in response to the natural disaster. (Tổng thống tuyên bố tình trạng khẩn cấp để đáp ứng tình hình thiên tai.) |
Decorate | /ˈdɛkəreɪt/ | trang trí | • They decorated the room with colorful balloons and streamers for the birthday party. (Họ trang trí căn phòng bằng những quả bóng màu sắc và giấy cuộn cho bữa tiệc sinh nhật.) |
Dedicate | Dedicate: /ˈdɛdɪkeɪt/ | cống hiến | • She dedicated all her life to helping others in need. (Cô ấy cống hiến cả cuộc đời để giúp đỡ những người khác trong hoàn cảnh khó khăn.) |
Defend | Defend: /dɪˈfɛnd/ | bảo vệ | • The lawyers worked hard to defend his client in court. (Các luật sư đã làm việc chăm chỉ để bảo vệ khách hàng của mình trong tòa án.) |
Delay | /dɪˈleɪ/ | trì hoãn | • The flight was delayed due to bad weather conditions. (Chuyến bay bị hoãn do điều kiện thời tiết xấu.) |
Deliver | /dɪˈlɪvər/ | giao hàng | • The postman delivered the package to my doorstep. (Người đưa thư đã giao gói hàng đến cửa nhà tôi.) |
Demand | /dɪˈmænd/ | yêu cầu | • The protesters demanded justice and equal rights. (Những người biểu tình đòi hỏi công lý và quyền bình đẳng.) |
Deny | /dɪˈnaɪ/ | phủ nhận | • He denied any involvement in the crime. (Anh ấy phủ nhận mọi liên quan đến vụ án.) |
Depart | /dɪˈpɑːrt/ | khởi hành | • The train is scheduled to depart at 9:00 a.m. (Chuyến tàu được lên lịch khởi hành vào lúc 9:00 sáng.) |
Describe | /dɪˈskraɪb/ | miêu tả | • She described the beautiful sunset in vivid detail. (Cô ấy mô tả hoàng hôn tuyệt đẹp với chi tiết sống động.) |
>>> Tìm hiểu thêm: 100+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r phổ biến nhất
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D ý nghĩa
Dưới đây là một số tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “D” và ý nghĩa của chúng:
• Daniel: có nguồn gốc từ tiếng Hebrew và có nghĩa là “God is my judge” (Thiên Chúa là người phán xét của tôi).
• David: Có nguồn gốc từ tiếng Hebrew và ý nghĩa là “beloved” (được yêu thương).
• Dylan: là một tên gốc Wales và có nghĩa là “son of the sea” (con trai của biển).
• Dominic: có nguồn gốc từ tiếng Latin và có nghĩa là “belonging to the Lord” (thuộc về Chúa).
• Deborah: xuất phát từ tiếng Hebrew và có nghĩa là “bee” (ong).
• Desmond: có nguồn gốc từ tiếng Ireland và có nghĩa là “one from South Munster” (người từ địa phận phía Nam Munster).
• Derek: có nguồn gốc từ tiếng Old German và có nghĩa là “ruler of the people” (vị vua của nhân dân).
• Daisy: là tên của một loài hoa và nghĩa đen của nó là “cúc”.
• Diana: là tên của một vị nữ thần đại diện cho mặt trăng, săn bắn và sinh đẻ của người La Mã cổ đại. Diana rất được nhiều người lựa chọn khi đặt tên.
• Delaney: Trong tiếng Anh, Delaney mang ý nghĩa là “khu rừng trồng rau” và “thách thức” trong ngôn ngữ Ailen.
• Demi: Được xem là cách viết tối giản tên của nữ thần Demeter, mang ý nghĩa là “mẹ Trái đất”.
• Destiny: Nghĩa của tên này là “định mệnh”, xuất phát từ tiếng Latinh.
Bài tập
Đặt câu với mỗi từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D sau:
a) Dazzling
b) Delicious
c) Determined
d) Discovery
e) Dynamic
Đáp án gợi ý:
a) The fireworks display was dazzling, lighting up the night sky with vibrant colors. (Cuộc trình diễn pháo hoa lộng lẫy, làm sáng bừng bầu trời đêm bằng những màu sắc rực rỡ.)
b) She cooked a delicious meal that left everyone wanting more. (Cô ấy nấu một bữa ăn ngon tuyệt khiến mọi người đều muốn ăn thêm.)
c) Despite facing numerous challenges, he remained determined to achieve his goals. (Mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức, anh ta vẫn kiên định để đạt được mục tiêu của mình.)
d) The archaeologists made an exciting discovery when they uncovered ancient ruins buried beneath the ground. (Các nhà khảo cổ đã có một phát hiện thú vị khi họ khám phá ra những tàn tích cổ được chôn vùi dưới lòng đất.)
e) The dynamic duo worked together seamlessly, complementing each other’s strengths and weaknesses. (Cặp đôi năng động đã làm việc cùng nhau một cách mượt mà, bổ sung cho nhau về điểm mạnh và điểm yếu.)
Hy vọng qua bài viết này, ILA đã giúp bạn hệ thống được nhóm từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D giúp bạn học thuộc các từ vựng này một cách dễ dàng. Tuy các từ vựng ở trên không phải tất cả nhưng cũng giúp bạn truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác, làm phong phú thêm bản chất của văn bản và cuộc trò chuyện. Chúc bạn học thành công trọn bộ từ vựng này nhé.