Học tiếng Anh hẳn không ai còn xa lạ với hai động từ learn và study. Nhiều người cho rằng hai từ này nghĩa và cách dùng giống nhau, nhưng thực tế vẫn có sự khác nhau giữa study và learn. Vậy làm sao để phân biệt learn và study trong tiếng Anh? Mời bạn tham khảo bài viết sau đây.
Learn và study là gì?
Hai từ này đều có nghĩa chung là “học”, tuy nhiên vẫn có sự khác nhau về nghĩa giữa learn và study. Việc hiểu rõ ý nghĩa của hai từ này sẽ giúp bạn dễ dàng phân biệt learn và study.
1. Learn là gì?
Động từ learn trong tiếng Anh có nghĩa là học, tìm hiểu, tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng mới thông qua trải nghiệm thực tế, học tập hoặc quá trình tiếp xúc với thông tin. Learn thường được sử dụng khi mô tả quá trình nhận thức và tích lũy thông tin để có kiến thức mới.
Ví dụ:
• I’m learning Korean. (Tôi đang học tiếng Hàn)
• He learned to drive a car. (Anh ấy đã học lái xe ô tô)
• She learned a lot from her experience. (Cô ấy đã học được nhiều từ kinh nghiệm của bản thân)
2. Phân biệt learn và study: Study là gì?
Trong tiếng Anh, từ study có nghĩa là học, nghiên cứu. Nó thường liên quan đến việc tìm hiểu, phân tích một vấn đề, chủ đề nào đó một cách có hệ thống và nghiêm túc thông qua đọc sách hoặc tới trường học. Có thể nói study là mức độ cao hơn của learn.
Ví dụ:
• I’m studying for my final exam. (Tôi đang học cho kỳ thi cuối kỳ của mình)
• He’s studying the effects of climate change. (Anh ấy đang nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu)
• She’s studying to become a doctor. (Cô ấy đang học để trở thành bác sĩ)
Phân biệt cách dùng learn và study
Khi nào dùng learn và study là vấn đề được khá nhiều người học tiếng Anh thắc mắc. Để tìm hiểu sự khác nhau về cách dùng của hai từ này, mời bạn tham khảo nội dung tiếp theo:
1. Cách dùng learn
Learn được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như:
Chỉ quá trình tiếp thu kiến thức, kỹ năng thông qua học tập tại trường, có hướng dẫn từ thầy cô.
Ví dụ:
• He had the opportunity to learn French in Canada. (Anh ấy có cơ hội học tiếng Pháp ở Canada)
• She’s very keen to learn about Chinese culture. (Cô ấy rất muốn tìm hiểu về văn hóa Trung Quốc)
• He’s learning to play the piano. (Anh ấy đang học chơi piano)
Phân biệt learn và study: Learn chỉ quá trình tiếp thu kiến thức thông qua việc lặp đi lặp lại để ghi nhớ
Ví dụ:
• She learnt the poem by heart. (Cô đã học thuộc lòng bài thơ)
• She has to learn one of Hamlet’s speeches for school tomorrow. (Cô ấy phải học một trong những bài phát biểu của Hamlet vào ngày mai ở trường)
• You’ll have to learn your report by next week. (Bạn sẽ phải học báo cáo của mình vào tuần tới)
Chỉ việc thay đổi thái độ từ từ về một việc nào đó, dẫn đến hành vi cũng thay đổi
Ví dụ:
• Some children never learn, do they? (Một số trẻ không bao giờ được học, phải không?)
• I’m sure he’ll learn from his mistakes. (Tôi chắc chắn anh ấy sẽ học được từ những sai lầm của mình)
• Why do people so often fail to learn from their past experience? (Tại sao mọi người thường không rút ra được bài học kinh nghiệm trong quá khứ?)
Chỉ việc tiếp thu hoặc nhận thức về một việc nào đó từ việc nghe người khác nói
Ví dụ:
• I first learnt of her death many years later (Lần đầu tôi biết về cái chết của cô ấy là nhiều năm sau đó)
• We only learned about the problems in June of this year. (Chúng tôi chỉ biết về các vấn đề vào tháng 6 năm nay)
• I only learned who the new teacher was a few days ago. (Tôi mới biết giáo viên mới là ai cách đây vài ngày)
2. Phân biệt learn và study: Cách dùng study
Study cũng được dùng trong các ngữ cảnh sau:
Chỉ việc tiếp thu kiến thức từ đọc sách vở hoặc nghiên cứu trong thời gian dài
Ví dụ:
• The scientists are studying the new drug. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu một loại thuốc mới)
• How long have you been studying French? (Bạn học tiếng Pháp bao lâu rồi?)
• Jenny is studying to be an architect (Jenny đang học để trở thành kiến trúc sư)
Phân biệt learn và study: Study chỉ việc xem xét hoặc đánh giá ai đó hay việc gì đó một cách cẩn thận để tìm ra một cái gì đó
Ví dụ:
• Scientists are studying photographs of Mars for signs of life. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu những bức ảnh chụp sao Hỏa để tìm dấu hiệu của sự sống)
• Key was studying the menu. (Key đang nghiên cứu thực đơn)
• He picked up the letter and studied it carefully. (Anh nhặt bức thư lên và xem xét nó một cách cẩn thận)
Để kiểm tra một việc nào đó một cách cẩn thận để có thể hiểu được vấn đề
Ví dụ:
• We will study the situation carefully before making a decision. (Chúng tôi sẽ nghiên cứu tình hình một cách cẩn thận trước khi đưa ra quyết định)
• The authorities will study how the region coped with the loss of thousands of jobs. (Chính quyền sẽ nghiên cứu cách khu vực đối phó với tình trạng mất hàng nghìn việc làm)
Learn và study đi với giới từ gì?
Bên cạnh nghĩa và cách cùng có thể giúp bạn phân biệt learn và study, các giới từ đi theo sau hai động từ này cũng giúp bạn sử dụng chính xác các từ này hơn.
1. Phân biệt learn và study: Learn đi với giới từ gì?
Tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, “learn” có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau:
• About: Dùng để chỉ việc học về một chủ đề, vấn đề nào đó.
I’m learning about the history of Vietnam. (Tôi đang học về lịch sử Việt Nam)
• From: Dùng để chỉ việc học từ một người, một nguồn nào đó.
I learned a lot from my trip to Thailand. (Tôi đã học được rất nhiều từ chuyến đi của mình đến Thái Lan)
• Through: Dùng để chỉ việc học thông qua một phương tiện nào đó.
I learned English through watching English movies and TV shows. (Tôi học tiếng Anh thông qua việc xem phim và chương trình truyền hình tiếng Anh)
• For: Dùng để chỉ việc học cho một mục đích nào đó.
I’m learning Korean for my job. (Tôi đang học tiếng Hàn cho công việc của mình.)
• In: Dùng để chỉ việc học ở một nơi nào đó.
I’m learning German in a language school. (Tôi đang học tiếng Đức ở một trường ngôn ngữ.)
2. Study đi với giới từ nào?
Tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, study có thể đi kèm với một số giới từ khác nhau:
• For: Dùng để chỉ việc học cho một mục đích nào đó.
I need to study for the upcoming exam. (Tôi cần phải học cho kỳ thi sắp tới)
• At: Dùng để chỉ việc học tại một nơi cụ thể.
She is studying psychology at Harvard (Cô ấy đang học tâm lý học tại Harvard)
• Under: Dùng để chỉ việc học dưới sự hướng dẫn của một người nào đó.
I’m studying under Professor Smith. (Tôi đang học dưới sự hướng dẫn của giáo sư Smith)
>>> Xem thêm: Cách dùng on in at chuẩn ngữ pháp tiếng Anh
Mẹo phân biệt learn và study
Qua những nội dung trên, có lẽ bạn cũng đã nhận ra những điểm khác nhau giữa learn và study. Để bạn có thể nắm vững kiến thức hơn về cách phân biệt learn và study, mời bạn xem tiếp bảng so sánh sau nhé:
Learn | Study |
Learning mang ý nghĩa học tập, là mục đích cuối cùng của việc nghiên cứu, có thể áp dụng kiến thức để vận dụng vào cuộc sống hàng ngày.
Việc tiếp nhận thông tin bằng cách này không chỉ thông qua sách vở, trường học mà còn có thể thông qua các cuộc nói chuyện hoặc các mạng xã hội. |
Study nghĩa là học và nghiên cứu, ghi nhớ một sự thật. Khi bạn dùng study, nghĩa là bạn chưa ứng dụng được thông tin mà chỉ mới đọc biết mà thôi.
Study mang ý nghĩa người học cần có thời gian luyện tập thử và sai, đọc và viết, đồng thời tập trung cao độ vào việc ghi nhớ thông tin. Lúc này, họ phải cố gắng hiểu, đơn giản hóa và thuộc lòng những thông tin để sử dụng sau này trong cuộc sống. Đó là hành động cố gắng học hỏi chứ không phải là việc học tập. |
Các thành ngữ có learn và study
Một số thành ngữ phổ biến cũng có thể giúp bạn phân biệt learn và study:
1. Learn
• Learn the ropes: học cách làm một việc gì đó, đặc biệt là trong một môi trường mới.
When I started my new job, I had to learn the ropes from my mentor. (Khi bắt đầu công việc mới, tôi phải học hỏi từ người cố vấn của mình)
• Learning by doing: học hỏi từ kinh nghiệm thực tế, thông qua việc thực hành.
I’m a firm believer in learning by doing. (Tôi là người có niềm tin vững chắc vào việc lấy kinh nghiệm thực tế)
• Learn the hard way: học cái gì đó một cách khó khăn.
I learned the hard way that I should have studied more for my exam. (Tôi đã học được rằng đáng lẽ tôi phải học nhiều hơn cho kỳ thi của mình)
• Learn someone’s lesson: rút kinh nghiệm từ những sai lầm của bản thân hoặc của ai đó.
I’ve learned my lesson and I won’t make the same mistake again. (Tôi đã học được bài học của mình và tôi sẽ không phạm sai lầm tương tự nữa)
• Learn something by heart: học thuộc lòng một thứ gì đó.
She learned the poem by heart for the school recitation. (Cô đã học thuộc lòng bài thơ để đi đọc thơ ở trường)
• Phân biệt learn và study: Learn a thing or two: học được một vài điều mới mẻ.
She has learned a thing or two from her mistakes. (Cô ấy đã học được một vài điều mới từ những sai lầm của mình)
• Learn something to your cost: biết được điều gì đó sau khi có một trải nghiệm xấu
John learned something to his cost that it’s important to thoroughly research and assess the risks before making financial decisions. (John đã học được rằng điều quan trọng là phải nghiên cứu kỹ lưỡng và đánh giá rủi ro trước khi đưa ra quyết định tài chính)
• You live and learn: cuộc sống là một quá trình học hỏi, mang ý nghĩa ai cũng mắc lỗi và mình phải học từ những lỗi lầm đó.
I forgot to turn off the stove and the kitchen caught fire. Oh well, you live and learn. (Tôi quên tắt bếp và bếp bốc cháy. Không sao, cuộc sống là trải nghiệm học hỏi mà)
2. Study
• In a brown study: mô tả tâm trạng hoặc tình trạng của một người, khi họ đang ở trong trạng thái mặc cảm hay tâm trạng sâu sắc, thường là suy nghĩ về những vấn đề hay tình huống nào đó một cách nghiêm túc.
She sat in a brown study, contemplating the challenges that lay ahead. (Cô ấy đang chìm đắm trong suy ngẫm về những thử thách phía trước)
Hy vọng qua bài viết trên đây đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách phân biệt learn và study, từ đó có thể sử dụng chính xác các từ này trong cuộc sống nhé.