Tổng hợp đầy đủ 5 nguyên âm và 24 phụ âm trong tiếng Anh

nguyên âm là gì

Tác giả: Nguyen Duy

Để học tiếng Anh tốt hơn, việc hiểu biết về nguyên âm là gì và phụ âm là gì rất quan trọng. Phát âm chuẩn từng nguyên – phụ âm không chỉ giúp việc học trở nên dễ dàng hơn mà còn là chìa khóa quan trọng cho kỹ năng giao tiếp của bạn. Qua bài viết này, hãy cùng ILA khám phá bảng nguyên âm phụ âm trong tiếng Anh và vai trò quan trọng của các âm vị này trong việc phát âm chuẩn bản xứ nhé!

Khái quát nguyên âm trong tiếng Anh

1. Nguyên âm là gì?

nguyên âm là gì trong tiếng anh

Nguyên âm là gì? Nguyên âm (vowel) là những âm thanh không bị cản trở bởi luồng khí đi ra từ thanh quản khi phát âm. Chúng có thể tự đứng hoặc kết hợp với phụ âm để tạo ra các âm tiếng trong lời nói.

Bảng vowel chính gồm 5 nguyên âm cơ bản là u, e, o, a, i. Dựa trên bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế IPA, có tổng cộng 20 nguyên âm đơn và đôi được hình thành từ 5 vowel cơ bản này.

2. Nguyên âm đơn

Nguyên âm đơn (monophthongs) trong tiếng Anh được chia thành hai loại chính: monophthongs ngắn và monophthongs dài. Việc phân biệt phát âm chính xác giữa các monophthongs này là rất quan trọng. Nếu bạn phát âm không đúng có thể dẫn đến ý nghĩa của đoạn hội thoại bị sai lệch.

5 nguyên âm đơn

Dưới đây bảng tổng hợp các monophthongs:

Short monophthongs Ví dụ Long monophthongs Ví dụ
/ɪ/  might /maɪt/ 

(có thể)

/i:/ see /si:/ (nhìn thấy)
/e/ pen /pen/ 

(cây bút)

/æ/ band /bænd/ (ban nhạc)
/ʊ/ put /pʊt/ (đặt) /ʊ:/ food /fuːd/ (thức ăn)
/ʌ/ other /ʌð.ər/ 

(khác)

/ɑ:/ car /kɑːr/ (xe ô tô)
/ɒ/ hot /hɒt/ (nóng) /ɔ:/ hay /ɔ:r/ more /mɔːr/ (nhiều hơn nữa)
/ə/ sofa /ˈsəʊ.fə/ 

(ghế sofa)

/ɜ:/ bird /bɜːd/ (con chim)

3. Nguyên âm là gì? Nguyên âm đôi

Tiếp theo, trong nguyên âm là gì? Đó là các nguyên âm đôi (diphthongs) sẽ được cấu thành từ 2 monophthongs.

Các loại nguyên âm đôi

Diphthongs Ví dụ
/ɪə/ hay /ɪr/ here /hɪər/
/ʊə/ or /ʊr/ tour /tʊər/ (chuyến tham quan)
/er/ or /eə/ care /keər/ (quan tâm)
/eɪ/ day /deɪ/ (ngày)
/ɔɪ/ boy /bɔɪ/ (con trai)
/aɪ/ time /taɪm/ (thời gian)
/aʊ/ house /haʊs/ (ngôi nhà)
/əʊ/ go /ɡəʊ/ (đi)

>>> Tìm hiểu thêm: Bật mí mẹo phát âm ed giúp bạn dễ nhớ khi học tiếng Anh

Phụ âm (Consonants) trong tiếng Anh

Khi đã tìm hiểu được nguyên âm là gì, tiếp theo hãy đến với phụ âm (consonants) nhé!

1. Định nghĩa phụ âm

phụ âm là gì

Consonants hay còn được biết đến là phụ âm, là loại âm tiếng mà khi phát ra, luồng khí từ thanh quản tới môi gặp phải cản trở, tắc lại, không tạo nên tiếng. Trong tiếng Anh, có tổng cộng 24 phụ âm, bao gồm /b/, /p/, /m/, /g/, /f/, /η/, /v/, /s/, /l/, /z/,/ʃ/, /j/, /d/, /k/, /n/, /dʒ/, /t/, /h/, /ð/, /θ/, /r/, /ʒ/, /tʃ/, /w/. 

Các phụ âm này được chia thành ba nhóm chính là phụ âm hữu thanh, phụ âm vô thanh, và các phụ âm còn lại. Điều quan trọng là phụ âm không thể đứng một mình mà cần được kết hợp với nguyên âm để tạo thành tiếng.

2. Phụ âm hữu thanh

bảng nguyên âm phụ âm tiếng anh

Phụ âm hữu thanh là các âm tiếng xuất phát từ cổ họng và bạn có thể cảm nhận được độ rung của dây thanh quản khi phát âm. Hơi sẽ di chuyển từ họng, đi qua lưỡi, và sau đó qua răng khi chúng ta phát âm những âm này:

Phụ âm hữu thanh Ví dụ
/b/ bat /bæt/ (cây gậy)
/d/ dog /dɒɡ/ (con chó)
/g/ go ahead /ˈɡəʊ.ə.hed/ (tiếp tục đi)
/v/ voice /vɔɪs/ (giọng nói)
/z/ zebra /ˈziː.brə/ (ngựa vằn)
/ð/ these /ðiːz/ (những cái này)
/ʒ/ treasure /ˈtreʒ.ər/ (kho báu)
/dʒ/ judge /dʒʌdʒ/ (phán xét)

>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất

3. Phụ âm vô thanh

Luyện phát âm theo câu

Khi phát âm phụ âm vô thanh, bạn chỉ nghe thấy tiếng bật hoặc tiếng gió mà không cảm nhận được độ rung của dây thanh quản. Luồng hơi sẽ xuất phát từ miệng thay vì từ cổ họng, chỉ khi kết hợp với nguyên âm mới tạo thành tiếng. Dưới đây là bảng liệt kê chi tiết:

Phụ âm vô thanh Ví dụ
/p/ people /ˈpiː.pəl/ (mọi người)
/t/ cat /kæt/ (con mèo)
/k/ key /kiː/ (chìa khóa)
/f/ fish /fɪʃ/ (con cá)
/θ/ think /θɪŋk/ (suy nghĩ)
/s/ sun /sʌn/ (mặt trời)
/ʃ/ ship /ʃɪp/ (con tàu)
/tʃ/ chat /tʃæt/ (trò chuyện)

4. Những phụ âm còn lại

Các phụ âm còn lại Ví dụ
/m/ mother /ˈmʌð.ər/ (mẹ)
/η/ sing /sɪŋ/ (hát)
/l/ love /lʌv/ (tình yêu)
/j/  yes /jes/ (đúng)
/n/ nice /naɪs/ (tuyệt, đẹp)
/h/ house /haʊs/ (ngôi nhà)
/r/ red /red/ (màu đỏ)
/w/ where /weər/ (ở đâu)

>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững

Các quy tắc phát âm nguyên âm phụ âm trong tiếng Anh

Sau khi đã tìm hiểu về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh, ILA sẽ hướng dẫn bạn các quy tắc phát âm chuẩn nhé!

1. Quy tắc phát âm nguyên âm phụ âm 1

5 nguyên âm và 24 phụ âm trong tiếng anh

Cách phát âm của phụ âm G thay đổi tùy thuộc vào nguyên âm đứng ngay phía sau nó: 

• G sẽ được phát âm là /g/ nếu vowel đứng sau là a, u, o.

Ví dụ: garden /ˈɡɑːrdən/ (khu vườn), gum /ɡʌm/ (kẹo cao su), goat /ɡoʊt/ (con dê)

• G sẽ phát âm là /dʒ/ khi ngay sau nó là các vowel như i, y, e.

Ví dụ:

Giant /ˈdʒaɪənt/ (khổng lồ), gym /dʒɪm/ (phòng gym), gentle /ˈdʒɛntəl/ (lịch thiệp, tử tế)

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và mới nhất (có đáp án)

2. Quy tắc 2

chữ C

Cách phát âm của phụ âm C sẽ thay đổi tùy vào nguyên âm đứng phía sau:

• C phát âm thành /k/ nếu vowel đứng sau là a, u, o.

Ví dụ: car /kɑːr/ (xe ô tô), cup /kʌp/ (chiếc cốc), cold /koʊld/ (lạnh)

• C phát âm thành /s/ nếu vowel đứng sau là i, y, e.

Ví dụ: city /ˈsɪti/ (thành phố), cell /sel/ (tế bào), center /ˈsɛntər/ (trung tâm)

3. Quy tắc 3

Chữ R

Không cần phát âm phụ âm R nếu trước nó là một nguyên âm yếu giống như /ə/.

Ví dụ: favor /ˈfeɪ.vər/ (đặc ân), better /ˈbɛt.ər/ (tốt hơn), color /ˈkʌ.lər/ (màu sắc)

>>> Tìm hiểu thêm: 7 quy tắc sử dụng trọng âm tiếng Anh đơn giản – dễ nhớ – hiệu quả cao

4. Quy tắc 4

chữ J

Phụ âm J thường được phát âm là /dʒ/ trong hầu hết mọi trường hợp và không có cách phát âm nào khác.

Ví dụ: jelly /ˈdʒel.i/ (thạch), journey /ˈdʒɜːr.ni/ (hành trình), judge /dʒʌdʒ/ (phán xét)

5. Quy tắc 5

we miss you

Trong một số trường hợp, phụ âm cuối có thể cần phải gấp đôi, cụ thể như sau:

• Sau một short monophthong, đặc biệt là khi nguyên âm đó được viết ngắn hóa, các phụ âm như F, L, S thường được gấp đôi để bảo đảm âm thanh chính xác và rõ ràng.

Ví dụ: off /ɒf/ (tắt), miss /mɪs/ (hụt mất), less /les/ (ít hơn)

• Từ có 2 âm tiết và các phụ âm như B, D, G, M, N, P đứng ngay sau một short monophthong.

Ví dụ: Happy /ˈhæp.i/ (vui vẻ), sunny /ˈsʌn.i/ (trời nắng), connect /kəˈnekt/ (kết nối), common /ˈkɒm.ən/ (thông thường)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản, độc lạ

6. Quy tắc 6

Nếu từ kết thúc với cụm nguyên âm + phụ âm + nguyên âm, thì vowel e sẽ trở thành âm câm, và nguyên âm trước phụ âm đó sẽ là diphthong.

Ví dụ: bite /baɪt/ (cắn), mute /mjuːt/ (tắt tiếng), code /koʊd/ (mật mã), dine /daɪn/ (ăn cơm trưa)

Những quy tắc nối âm trong tiếng Anh

1. Nguyên âm đứng trước nguyên âm

bé và ba

Nguyên tắc là phải thêm một phụ âm vào giữa hai vowel để nối chúng. Có hai nguyên tắc thêm phụ âm:

• Đối với vowel tròn môi như ou hay au, bạn cần thêm w vào giữa.

• Đối với nguyên âm dài môi như e hay i, bạn cần thêm phụ âm y vào giữa.

2. Phụ âm đứng trước phụ âm

Khi có hai hoặc nhiều hơn phụ âm cùng nhóm đứng gần nhau, chỉ đọc một phụ âm. 

Ví dụ:

• Want to sẽ được đọc là Wanna /ˈwɑː.nə/

Going to sẽ được đọc là Gonna /ˈɡɑː.nə/

• Have got to sẽ được đọc là Gotta /ˈɡɑː.t̬ə/

>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức

3. Phụ âm đứng trước nguyên âm

cách phát âm

Khi có một phụ âm đứng trước một vowel, hãy đọc liền phụ âm với vowel. Ví dụ, trong trường hợp của make up (trang điểm), bạn nên phát âm như một khối thay vì tách rời /ˈmeɪk.ʌp/. Đây là một mẹo thú vị và quan trọng khi học cách nối âm trong tiếng Anh. 

Lưu ý rằng, nếu một phụ âm gió đứng trước nguyên âm, bạn cần chuyển đổi phụ âm không gió tương tự trước khi nối với vowel. Đây là một quy tắc quan trọng trong phát âm tiếng Anh mà bạn nên ghi nhớ để có một cách phát âm chuẩn xác.

4. Các quy tắc khác

tập nói

• Chữ U hoặc Y khi đứng sau chữ cái T sẽ được phát âm là /tʃ/. 

Ví dụ: Texture /’tekstʃər/ (chất liệu), future /’fjʊtʃər/ (tương lai), culture /’kʌltʃər/ (văn hóa)

• Chữ cái U hoặc Y, khi đứng sau chữ cái D, sẽ được phát âm là /dʒj/.

Ví dụ: Duty /dʒuː.ti/ (nghĩa vụ), individual /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ (cá nhân), gradual /’ɡrædʒuəl/ (Dần dần)

• Phụ âm T khi nằm giữa hai nguyên âm và không phải là trọng âm, sẽ được đọc là /d/.

Ví dụ: Better /’betər/ (tốt hơn), water /’wɔːtər/ (nước), little /’lɪtəl/ (nhỏ)

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thể hiểu hơn về nguyên âm là gì, phụ âm là gì, cách phát âm, nối âm giữa nguyên âm và phụ âm. ILA chúc bạn học tốt và ngày càng cải thiện kỹ năng Anh ngữ của mình. Bạn cũng có thể xem thêm các bài tập có kèm đáp án khác tại ILA để tiếp tục rèn luyện tiếng Anh nhé!

>>> Tìm hiểu thêm: Cách phát âm s, es cực chuẩn giúp bạn tự tin nói tiếng Anh trôi chảy

Nguồn tham khảo

  1. Diphthong – Ngày cập nhật 10/01/2024
  2. Monophthong – Ngày cập nhật 10/01/2024
location map