Tính từ so sánh hơn và so sánh nhất, hai khái niệm ngữ pháp cơ bản, thường xuất hiện trong thi cử và giao tiếp. Chúng giúp ta so sánh và diễn tả mức độ của một đặc tính hoặc tình trạng. Tuy nhiên, điều gì tạo nên sự khác biệt giữa chúng? Hãy cùng ILA tìm hiểu để sử dụng tính từ so sánh hơn và nhất một cách chính xác.
Phân biệt tính từ so sánh hơn và so sánh nhất
Trước tiên, ILA sẽ mách bạn cách sử dụng 2 loại cấu trúc này, từ đó rút ra những điểm khác biệt của chúng.
1. Tính từ so sánh hơn
Trong tiếng Anh, tính từ so sánh hơn thường được tạo bằng cách thêm hậu tố -er vào sau tính từ gốc hoặc sử dụng more trước tính từ gốc: hotter (nóng hơn), more beautiful (đẹp hơn), smarter (thông minh hơn).
Ví dụ:
• My laptop is faster than yours. (Máy tính xách tay của tôi nhanh hơn máy của bạn.)
• She is more talented in playing the piano than her brother. (Cô ấy tài năng hơn trong việc chơi piano so với anh trai của cô ấy.)
• The coffee in that cafe is hotter than the one in this cafe. (Cà phê ở quán cà phê đó nóng hơn ở quán này.)
• The new smartphone is cheaper than the older model. (Chiếc điện thoại thông minh mới rẻ hơn so với phiên bản cũ.)
• John is taller than his younger sister. (John cao hơn em gái của mình.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bí kíp giúp bạn phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
2. Tính từ so sánh nhất
Tính từ so sánh nhất sẽ là sự so sánh giữa người hoặc hiện tượng trong cùng một nhóm, để chỉ đặc điểm nổi bật nhất hoặc mức độ cao nhất.
Trong tiếng Anh, tính từ so sánh nhất thường được tạo bằng cách thêm hậu tố -est vào sau tính từ gốc hoặc bằng cách sử dụng the most trước tính từ gốc: hottest (nóng nhất), the most beautiful (đẹp nhất), smartest (thông minh nhất).
Ví dụ:
• She is the most talented pianist in the city. (Cô ấy là nghệ sĩ piano tài năng nhất trong thành phố.)
• This book is the most interesting one I’ve ever read. (Cuốn sách này là cuốn thú vị nhất mà tôi từng đọc.)
• Antarctica is the coldest place on Earth. (Nam Cực là nơi lạnh nhất trên Trái đất.)
• Everest is the highest mountain in the world. (Núi Everest là núi cao nhất trên thế giới.)
• The cheetah is the fastest land animal. (Sư tử châu Phi là loài động vật trên cạn nhanh nhất.)
Lưu ý: Trong so sánh hơn và so sánh nhất, một cách phổ biến để biến đổi dạng của tính từ là thêm hậu tố -er cho các tính từ ngắn và sử dụng more trước các tính từ dài. Tuy nhiên, không phải tính từ nào cũng tuân theo quy tắc này. Các tính từ ngoại lệ này còn được gọi là tính từ bất quy tắc và bạn cần phải học thuộc chúng nếu muốn sử dụng thành thạo so sánh hơn và so sánh nhất.
Bảng tính từ so sánh hơn và so sánh nhất
Sau khi đã phân biệt được tính từ so sánh hơn và so sánh nhất, hãy cũng đến với hai bảng tính từ bất quy tắc của hai cấu trúc ngữ pháp này nhé!
1. Bảng tính từ dạng bất quy tắc
Dưới đây là một bảng về các tính từ so sánh hơn ở dạng bất quy tắc (irregular comparative adjectives) và cách chúng thay đổi khi so sánh:
Tính từ | Dạng so sánh hơn | Dạng so sánh nhất |
good (tốt) | better | best |
bad (xấu) | worse | worst |
ill (tệ, ốm yếu) | worse | worst |
little (chỉ kích cỡ) | littler | littlest |
little (chỉ số lượng) | less | least |
old (chỉ người hoặc vật) | older | oldest |
old (chỉ cấp bậc trong gia đình) | elder | eldest |
late (đến muộn) | later (muộn hơn) | last (cuối cùng/còn lại) |
late | later (đến sau) | latest (mới nhất) |
many (chỉ danh từ đếm được) | more | most |
much (chỉ danh từ k đếm được) | more | most |
far (chỉ khoảng cách) | farther | farthest |
far (chỉ mức độ) | further | furthest |
2. Bảng tính từ so sánh hơn theo quy tắc
Có lúc, bạn có thể thấy một số tính từ so sánh hơn mà người bản ngữ sử dụng cả hai dạng -er/est và more/most. Tuy nhiên, nếu tính từ có hai âm tiết trở lên, việc sử dụng more/most vẫn phổ biến hơn.
Tính từ | Dạng so sánh hơn | Dạng so sánh nhất |
clever (thông minh) | cleverer / more clever | cleverest / most clever |
gentle (nhẹ nhàng) | gentler / more gentle | gentlest / most gentle |
friendly (thân thiện) | friendlier / more friendly | friendliest / most friendly |
quiet (im lặng) | quieter / more quiet | quietest / most quiet |
simple (đơn giản) | simpler / more simple | simplest / most simple |
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc đảo ngữ (inversion) và bài tập áp dụng
Bài tập tính từ so sánh hơn và so sánh nhất có đáp án
Sau khi đã điểm qua các điểm lý thuyết của tính từ so sánh hơn và so sánh nhất, hãy cùng đến với các bài tập thực hành để bạn có thể vận dụng các kiến thức đã học nhé!
Bài tập 1
Viết dạng tính từ so sánh hơn và so sánh nhất của các tính từ sau:
1. Happy –
2. Beautiful –
3. Expensive –
4. Cheap –
5. Bad –
6. Friendly –
7. Tall –
8. Smart –
9. Good –
10. Far (chỉ mức độ) –
Bài tập 2
Hoàn thành các câu dưới dây với các tính từ so sánh hơn:
1. My brother is _____ (tall) me.
2. Elephants are _____ (heavy) giraffes.
3. Classical music is _____ (relaxing) rock music.
4. The Pacific Ocean is _____ (deep) the Atlantic Ocean.
5. Winter is _____ (cold) summer in Antarctica.
6. Running is _____ (good) sitting all day.
7. Learning to play the guitar is _____ (difficult) learning to play the piano.
8. This novel is _____ (interesting) the one I read last month.
9. Coffee is _____ (popular) tea in some countries.
10. Climbing Mount Everest is _____ (dangerous) climbing other high peaks.
Bài tập 3
Chỉ ra lỗi sai ở những câu sau đây:
1. This is the more beautiful sunset I have ever seen.
2. He is a most talented artist than his brother.
3. Her essay is good written than his.
4. Mount Everest is the most highest mountain in the world.
5. The cheetah is more fast than any other land animal.
6. She is the more dedicated teacher I know.
7. This city is the most crowded than it was five years ago.
8. The Eiffel Tower is the more tall than the Statue of Liberty.
9. My brother is more smart than I am.
10. The marathon runner is in best shape than last year.
Bài tập 4
Hoàn thành đoạn văn sau:
Hi! I’m Johnson and this is my family. My dad is Dan and my mom is Sarah. I’ve got a brother, Ian, and two sisters, Lilly and Stacey. Stacey is 20 and Lilly is 17. Lilly is 1.(young) _____ than Stacey, but Lilly is tall for her age. Stacey is 2.(small) _____ than her, but she’s got 3.(big)_____ eyes! My brother is 15, too. I’m only 12, so I’m 4.(young) _____ than all of them. I think they are very intelligent, but I think I’m 5.(intelligent) _____! And I’m 6.(good) _____ at football than my brother, too. My mom’s sister, Aunty Kimberly, has got a lot of money – she’s 7.(rich)_____ than my mom. Her car was 8.(expensive)_____ and 9.(fast)_____ than our car. It’s very beautiful!
Bài tập 5
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng tính từ so sánh hơn:
1. Learning a new language is (challenging) ___________ than learning to ride a bike.
2. The traffic in the city is (bad) ___________ than in the countryside.
3. Her new job is (interesting) ___________ than her previous one.
4. The mountain hike was (difficult) ___________ than we expected.
5. This book is (exciting) ___________ than the one I read last month.
6. The exam was (easy) ___________ than I thought it would be.
7. I find swimming in the ocean (enjoyable) ___________ than swimming in a pool.
8. The movie we watched last night was (entertaining) ___________ than the one we saw last week.
9. His car is (fast) ___________ than mine.
10. The new restaurant in town is (popular) ___________ than the old one.
Đáp án bài tập tính từ so sánh hơn và so sánh nhất
Bài tập 1
Viết dạng tính từ so sánh hơn và so sánh nhất của các tính từ sau:
1. Happy – Happier – Happiest
2. Beautiful – more beautiful – most beautiful
3. Expensive – more expensive – most expensive
4. Cheap – cheaper – cheapest
5. Bad – worst – worse
6. Friendly – friendlier/more friendly – friendliest/most friendly
7. Tall – taller – tallest
8. Smart – smarter – smartest
9. Good – better – best
10. Far (chỉ mức độ) – further – furthest
Bài tập 2
Hoàn thành các câu dưới dây với các gợi ý sau đây:
1. taller than
2. heavier than
3. more relaxing than
4. deeper than
5. colder than
6. better than
7. more difficult than
8. more interesting than
9. more popular than
10. more dangerous than
Bài tập 3
Chỉ ra lỗi sai ở những câu sau đây:
1. This is the more beautiful sunset I have ever seen. (Đúng: most)
2. He is a most talented artist than his brother. (Đúng: more)
3. Her essay is good written than his. (Đúng: better)
4. Mount Everest is the most highest mountain in the world. (Đúng: the highest)
5. The cheetah is more fast than any other land animal. (Đúng: faster)
6. She is the more dedicated teacher I know. (Đúng: most)
7. This city is the most crowded than it was five years ago. (Đúng: more)
8. The Eiffel Tower is the more tall than the Statue of Liberty. (Đúng: taller)
9. My brother is more smart than I am. (Đúng: smarter)
10. The marathon runner is in best shape than last year. (Đúng: better)
Bài tập 4
Hoàn thành đoạn văn sau với các tính từ so sánh hơn:
1. younger
2. smaller
3. bigger
4. younger
5. more intelligent
6. better
7. richer
8. more expensive
9. faster
Bài tập 5
Hoàn thành các câu sau ở dạng so sánh hơn:
1. more challenging
2. worse
3. more interesting
4. more difficult
5. more exciting
6. easier
7. more enjoyable
8. more entertaining
9. faster
10. more popular
Như vậy, tính từ so sánh hơn và so sánh nhất đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt sự so sánh và mức độ của các đặc điểm trong tiếng Anh. Quy tắc cơ bản của chúng khá dễ hiểu, nhưng việc sử dụng như thế nào còn tùy thuộc vào quá trình luyện tập và trau dồi. Chắc chắn rằng việc nắm vững việc sử dụng tính từ so sánh nhất và so sánh hơn sẽ làm cho vốn Anh ngữ của bạn thêm dồi dào hơn.
>>> Tìm hiểu thêm: Mẹo hay để thành thạo cấu trúc The more trong tiếng Anh