Họ trong tiếng Anh được dùng rất phổ biến và dịch là “last name”, “surname” và “family name”. Vậy bạn đã hiểu khái niệm về họ trong tiếng Anh chưa? Hãy cùng khám phá thêm về chủ đề này thông qua bài viết dưới đây.
Họ trong tiếng Anh
1. Họ trong tiếng Anh là gì?
Họ trong tiếng Anh được gọi là “surname”, “family name”, hoặc “last name”.
Phát âm:
• Last name /ˈlæst ˌneɪm/
• Surname /ˈsɝː.neɪm/
• Family name /ˈfæm.əl.i ˌneɪm/
Trong 3 từ này, “last name” là từ được sử dụng phổ biến nhất khi một người muốn giới thiệu bản thân hoặc giới thiệu ai đó về họ tên của họ. Lý do là từ này ngắn gọn, dễ nhớ, dễ sử dụng và được dùng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả văn viết và văn nói. Từ này cũng được sử dụng rộng rãi ở các nước nói tiếng Anh.
Còn với “surname” và “family name” vẫn được sử dụng phổ biến, đặc biệt là trong văn viết trang trọng:
• Surname: có thể được sử dụng để chỉ họ hoặc tên dòng họ.
• Family name: có thể được sử dụng để chỉ họ hoặc tên gia đình.
Ví dụ:
√ Last name: John Smith
√ Surname: John Smith
√ Family name: The Smith family
Việc sử dụng các từ last name, surname và family name có thể có sự khác biệt nhỏ về sắc thái ý nghĩa. Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, chúng có thể được sử dụng thay thế cho nhau.
Ví dụ:
√ The last name of the student is Nguyen. (Họ của học sinh là Nguyễn.)
√ My surname is Tran. (Họ của tôi là Trần.)
√ What is your family name? (Họ của bạn là gì?)
2. Các thành phần khác của tên sẽ gọi thế nào?
Ngoài họ trong tiếng Anh, các từ “second name” và “given name” thường được dùng để chỉ các phần của tên của một người. Dưới đây là ý nghĩa và cách sử dụng của từ này:
Given name /ˈɡɪv.ən ˌneɪm/ (Tên riêng): là phần của tên một người từ khi sinh ra hoặc khi được đặt tên chính thức.
Ví dụ:
• Her given name is Emily, but she prefers to be called Em. (Tên riêng của cô ấy là Emily, nhưng cô ấy thích được gọi là Em.)
Trong nhiều văn bản và biểu mẫu, given name được ghi ở phần đầu tiên của tên, trước họ hoặc tên gia đình.
Ví dụ:
• Trong tên “Nguyễn Văn A”, “Nguyễn” là họ, còn “Văn A” là tên riêng (given name).
Second name /ˈsek.ənd ˌneɪm/ (Tên đệm, tên lót): thường được hiểu như là “middle name” trong tiếng Anh, tức là tên đặt sau tên riêng nhưng trước họ.
Ví dụ:
• David’s full name is David John Smith, with “John” being his second name. (Tên đầy đủ của David là David John Smith, với “John” là tên đệm của anh ấy.)
3. Cách hiểu và dùng “họ” trong tiếng Anh đúng cách
• Vị trí họ trong tiếng Anh sẽ khác so với tiếng Việt và đôi khi sẽ khác nhau ở các quốc gia. Thông thường “họ” được đặt sau tên, không giống như tiếng Việt đặt họ trước tên.
Ví dụ:
√ Tiếng Việt: Nguyễn Văn Bình
√ Tiếng Anh: Binh Nguyen Van
• Trong một số trường hợp, họ có thể được viết tắt.
Ví dụ:
√ John F. Kennedy có thể được viết là J.F. Kennedy
• Một số người có thể có nhiều hơn một họ trong tên.
Ví dụ:
√ Maria Garcia Lopez: Trong tên này có 2 họ là Garcia và Lopez.
• Một số người có thể đổi họ sau khi kết hôn (pháp luật không bắt buộc điều này, tùy thuộc vào người phụ nữ muốn đổi họ theo họ chồng hay không.)
Ví dụ:
√ Anna Smith kết hôn với John Doe và đổi họ thành Anna Doe.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh đơn giản
Tìm hiểu nguồn gốc họ tiếng Anh
Họ trong tiếng Anh có lịch sử lâu đời và trải qua nhiều giai đoạn phát triển. Trước thế kỷ 11, mọi người thường chỉ sử dụng tên riêng để gọi nhau.
Tuy nhiên, từ thế kỷ 11 đến thế kỷ 14, “họ” bắt đầu xuất hiện, thường dựa trên nghề nghiệp, địa danh hoặc đặc điểm cá nhân để phân biệt những người khác nhau. Trong thời kỳ từ thế kỷ 15 đến thế kỷ 17, “họ” trở nên phổ biến hơn. Dưới đây là một số nguồn gốc chính của họ tiếng Anh bạn có thể tham khảo:
Họ từ nghề nghiệp:
Will Smith là một diễn viên, nhà sản xuất phim và ca sĩ nổi tiếng người Mỹ.
Ví dụ:
√ Smith (thợ rèn), Baker (thợ làm bánh), Carpenter (thợ mộc), Taylor (thợ may), Cooper (thợ đóng thùng), Weaver (thợ dệt)…
Họ theo tên địa danh:
Ví dụ:
√ York (từ thành phố New York), Hill (từ ngọn đồi), Rivers (từ con sông), Wood (từ khu rừng), Green (từ cánh đồng cỏ)…
Họ nhằm chỉ đặc điểm cá nhân:
Ví dụ:
√ Short (thấp), Brown (tóc nâu), White (da trắng), Black (tóc đen), Strong (mạnh mẽ), Young (trẻ)…
Họ từ tên cha hoặc tổ tiên:
Ví dụ:
√ Williamson (con trai của William), Johnson (con trai của John), Jackson (con trai của Jack), Robertson (con trai của Robert)…
Họ trong tiếng Anh từ biệt danh:
Ví dụ:
√ Little (nhỏ), Armstrong (tay mạnh), Lightfoot (nhẹ chân), Goodfellow (người tốt bụng)…
Họ từ tên tiếng Pháp và tiếng Norman:
Ví dụ:
√ Le (từ tiếng Pháp “the”), De (từ tiếng Pháp “of”), Fitz (từ tiếng Norman “son of”)…
Họ từ tên Gaelic và tiếng Wales:
Ví dụ:
√ Mac (từ tiếng Gaelic “son of”), Mc (từ tiếng Gaelic “son of”), O’ (từ tiếng Gaelic “grandson of”), Ap (từ tiếng Wales “son of”)…
Họ theo tên Do Thái:
Ví dụ:
√ Cohen (thầy tế lễ), Levy (người thuộc bộ tộc Levi), Goldberg (núi vàng)…
Họ có nguồn gốc tên nhập cư:
Ví dụ:
√ Nguyen (Việt Nam), Li (Trung Quốc), Patel (Ấn Độ)…
>>> Tìm hiểu thêm: Tiết lộ 200+ tên tiếng Anh hay cho nam
Các họ trong tiếng Anh phổ biến
Hiện nay, họ trong tiếng Anh có hơn 100.000 được sử dụng trên thế giới. Họ có thể được truyền từ cha sang con.
Một số họ phổ biến nhất bao gồm Smith, Johnson, Williams, Brown, Jones, Taylor, Robinson, Wilson, Anderson, Thomas… Cùng tìm hiểu ý nghĩa một số họ hay trong tiếng Anh phổ biến được gợi ý dưới đây.
Họ trong tiếng Anh | Phiên âm | Ý nghĩa |
Anderson | /ˈæn.dər.sən/ | Con trai của Anders (đàn ông, nam tính) |
Alexander | /əˈlek.sæn.dər/ | Người bảo vệ của nhân loại (dũng cảm, mạnh mẽ) |
Baker | /ˈbeɪ.kər/ | Thợ làm bánh (cẩn thận, tỉ mỉ) |
Brown | /braʊn/ | Màu nâu (đơn giản, mộc mạc) |
Carter | /ˈkɑː.tər/ | Người vận chuyển hàng hóa (cẩn thận, trách nhiệm) |
Clarke | /klɑːrk/ | Thư ký (thông minh, sáng tạo) |
Cooper | /ˈkuː.pər/ | Người đóng thùng (cẩn thận, tỉ mỉ) |
David | /ˈdeɪ.vɪs/ | Con trai của David (yêu dấu, được yêu thương) |
Edwards | /ˈed.wərdz/ | Biến thể của Edwardes và Edwardson, con trai của Edward (sự giàu có, người giám hộ tài sản) |
Evans | /ˈev.ənz/ | Con trai của Evan (nhỏ bé, mạnh mẽ) |
Foster | /ˈfɒs.tər/ | Người nuôi dưỡng, nuôi nấng (nhân hậu, ấm áp) |
Freeman | /ˈfriː.mən/ | Người tự do, người được đặc quyền (của một thành phố hay tổ chức) |
Green | /griːn/ | Màu xanh lá cây (tươi mới, trẻ trung) |
Hall | /hɔːl/ | Ngôi nhà lớn (hiếu khách, cởi mở) |
Jackson | /ˈdʒæk.sən/ | Con trai của Jack (tôn giáo) |
King | /kɪŋ/ | Vua (lãnh đạo, uy quyền) |
Lewis | /ˈljuː.ɪs/ | Chiến binh nổi tiếng (dũng cảm, mạnh mẽ) |
Martin | /ˈmɑː.tɪn/ | Hùng dũng |
Miller | /ˈmɪl.ər/ | Người xay lúa (cẩn thận, tỉ mỉ) |
Mitchell | /ˈmɪtʃ.əl/ | Người cai quản (lãnh đạo, uy quyền) |
Moore | /mɔːr/ | Vùng đất hoang vu (mạnh mẽ, độc lập) |
Nelson | /ˈnel.sən/ | Con trai của Neil (nhà vô địch, chiến thắng) |
Oliver | /ˈɒl.ɪ.vər/ | Cây ô liu (hòa bình, thịnh vượng) |
Parker | /ˈpɑː.kər/ | Người giữ công viên (cẩn thận, trách nhiệm) |
Smith | /smɪθ/ | Thợ rèn, người làm sắt |
Johnson | /ˈdʒɒnsən/ | Con trai của John |
Williams | /ˈwɪljəmz/ | Con trai của William, người bảo vệ, kiên quyết |
Jones | /dʒoʊnz/ | Con trai của John |
Taylor | /ˈteɪlər/ | Người làm vải |
Martinez | /mɑːrˈtiːnɛz/ | Con trai của Martin |
Wilson | /ˈwɪlsən/ | Con trai của Will, người có ý chí mạnh mẽ |
Họ gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc xác định danh tính của một người và phục vụ các mục đích khác nhau. Qua bài viết này, ILA hy vọng bạn đã hiểu rõ nguồn gốc, ý nghĩa của các họ trong tiếng Anh để có thể giao tiếp tốt hơn với người nước ngoài.