Việc hỏi tuổi bằng tiếng Anh khá đơn giản và cũng quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày như khi bạn mới biết một người nào đó. Tuy nhiên, bạn đã thật sự biết cách hỏi và trả lời về tuổi bằng tiếng Anh như thế nào cho lịch sự và tôn trọng người khác để người nghe sẵn sàng trả lời bạn? Nếu vẫn chưa rõ, bạn hãy đọc bài viết sau đây nhé.
Cấu trúc hỏi tuổi bằng tiếng Anh phổ biến
1. Cấu trúc How old are you?
Cấu trúc:
How old + to be + S? |
Đây là cách phổ biến và tự nhiên nhất để hỏi tuổi bằng tiếng Anh.
Trong đó:
• How old có nghĩa là bao nhiêu tuổi.
• Động từ to be (is/are) được chia tùy theo chủ từ S của câu.
• S là chủ từ của câu, tức là người mà bạn đang hỏi tuổi. Chủ từ S có thể là:
√ Đại từ số nhiều: You/They ⇒ chia động từ “to be” là “are”.
√ Đạt từ số ít: He/She/It/danh từ tên riêng xác định ⇒ chia động từ “to be” là “is”. Danh từ tên riêng xác định là những danh từ chỉ một người, vật, địa điểm cụ thể.
Ví dụ:
√ How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
√ How old is she? (Cô ấy bao nhiêu tuổi?)
√ How old are they? (Họ bao nhiêu tuổi?)
√ How old is John? (John bao nhiêu tuổi?)
2. Cấu trúc hỏi tuổi bằng tiếng Anh: What is… age?
Cấu trúc:
Dùng cho đại từ sở hữu my, your, his, her, our, their:
What is + đại từ sở hữu + age? |
Dùng cho tên riêng hoặc danh từ không có đại từ sở hữu tương ứng:
What is + tên người / vật / địa điểm + ‘s age? |
Trong đó:
• What is: Động từ to be ở thì hiện tại đơn, dùng để hỏi về thông tin hiện tại.
• Đại từ sở hữu: Thể hiện mối quan hệ sở hữu giữa chủ ngữ và “age”.
• Tên người / vật / địa điểm: Chủ ngữ của câu hỏi.
• ‘s age: Danh từ sở hữu, thể hiện mối quan hệ sở hữu giữa chủ ngữ và “age”.
Ví dụ:
√ What is your age? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
√ What is her age? (Cô ấy bao nhiêu tuổi?)
√ What is John’s age? (John bao nhiêu tuổi?)
√ What is the dog’s age? (Con chó bao nhiêu tuổi?)
Đây cũng là cách hỏi tuổi bằng tiếng Anh khá phổ biến và thường được sử dụng.
Cách trả lời về tuổi
Có nhiều cách để trả lời câu hỏi tuổi bằng tiếng Anh, việc lựa chọn dạng câu trả lời thế nào sẽ phụ thuộc vào tình huống, ngữ cảnh cụ thể và cả sở thích, cảm xúc cá nhân người nói. Dưới đây là một số cách phổ biến bạn có thể tham khảo:
1. Trả lời trực tiếp
• Cách đơn giản nhất khi trả lời câu hỏi tuổi bằng tiếng Anh: Sử dụng động từ “to be” và số tuổi của bạn. Hoặc đầy đủ hơn thì sử dụng từ “years old” sau số tuổi để làm rõ.
S + to be + số tuổi (years old) |
Ví dụ:
√ I am 20. (Tôi 20 tuổi.)
√ She is 25 years old. (Cô ấy 25 tuổi.)
• Sử dụng từ “born” để nói về năm sinh của bạn và tính toán tuổi hiện tại.
Ví dụ:
√ I was born in 2002, so I am 20 years old now. (Tôi sinh năm 2002, vậy nên bây giờ tôi 20 tuổi.)
√ She was born in 1991. (Cô ấy được sinh vào năm 1991.)
2. Trả lời bằng cách ước lượng
Nếu không nhớ chính xác tuổi, bạn có thể sử dụng từ “around”.
Ví dụ:
√ I’m not sure, but I think he is around 30 years old. (Tôi không chắc, nhưng tôi nghĩ anh ấy khoảng 30 tuổi.)
Dùng trạng từ được sử dụng để mô tả phân đoạn cụ thể trong cuộc đời của một người theo tuổi tác:
• Early (đầu): Được sử dụng để chỉ giai đoạn đầu của một khoảng thời gian tuổi tác, thường từ 0 đến 3 năm.
Ví dụ:
√ She is in her early thirties. (Cô ấy mới đầu 30 tuổi.)
√ He started his career in his early twenties. (Anh ấy bắt đầu sự nghiệp ở đầu tuổi 20 của mình.)
• Mid (ở giữa): Được sử dụng để chỉ giai đoạn ở giữa của một khoảng thời gian tuổi tác, thường từ 4 đến 7 năm.
Ví dụ:
√ My father is in his mid-fifties. (Bố tôi đang ở độ tuổi giữa 50.)
√ She achieved great success in her mid-thirties. (Cô ấy đạt được thành công lớn vào độ tuổi giữa 30 của mình.)
• Late (cuối): Được sử dụng để chỉ giai đoạn cuối của một khoảng thời gian tuổi tác, thường từ 8 đến 9 năm.
Ví dụ:
√ My grandmother is in her late eighties. (Bà tôi đang ở cuối độ tuổi 80.)
√ He learned to play the piano in his late twenties. (Anh ấy học chơi piano ở độ tuổi cuối 20.)
3. Trả lời bằng cách nói không muốn trả lời
Cách lịch sự: Khi được hỏi tuổi bằng tiếng Anh nhưng bạn muốn từ chối trả lời, bạn có thể dùng câu:
• “I’d rather not say” hoặc “I prefer not to say”. (Tôi không muốn nói về việc đó.)
Cách hài hước hoặc trong các tình huống, ngữ cảnh khác:
• I’m old enough to know better, but young enough to do it anyway. (Tôi đủ lớn để biết điều gì là đúng đắn, nhưng vẫn đủ trẻ để làm điều đó.)
• I’m old enough to be wise, but young enough to be foolish. (Tôi đủ già để khôn ngoan, nhưng vẫn đủ trẻ để hành động ngốc nghếch.)
• I’m not as young as I used to be, but I’m not as old as I’m going to be. (Tôi không còn trẻ như xưa, nhưng cũng chưa già đến mức đó.)
• I’m like a fine wine, I get better with age. (Tôi giống như rượu ngon, càng cũ càng quý.)
• I’m a little older than dirt! (Tôi già hơn bùn một chút!)
• I’m young at heart! (Tôi vẫn còn trẻ trong tâm hồn!)
Các từ vựng về tuổi trong tiếng Anh
Một số danh từ hỏi tuổi bằng tiếng Anh:
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Age | Tuổi |
Birthday | Sinh nhật |
Birthdate | Ngày sinh |
Year of birth | Năm sinh |
Date of birth | Ngày tháng năm sinh |
Generation | Thế hệ |
Century | Thế kỷ |
Decade | Thập kỷ |
Epoch | Kỷ nguyên |
Lifespan | Tuổi thọ |
Một số động từ:
Từ vựng | Dịch nghĩa |
To age | Già đi |
To grow old | Lớn tuổi |
To turn (a certain age) | Đến tuổi (nào đó) |
To celebrate one’s birthday | Kỷ niệm sinh nhật |
To reach (a certain age) | Đạt đến tuổi (nào đó) |
To live to be (a certain age) | Sống đến tuổi (nào đó) |
Một số tính từ:
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Young | Trẻ |
Old | Già |
Middle-aged | Trung niên |
Elderly | Già cả |
Aged | Lớn tuổi |
Ancient | Cổ đại |
Mature | Trưởng thành |
Immature | Chưa trưởng thành |
Minor | Vị thành niên |
Adult | Người lớn |
Một số trạng từ dùng hỏi tuổi bằng tiếng Anh:
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Early | Đầu (được tính từ 0 đến 3) |
Mid | Ở giữa (được tính từ 4 đến 7) |
Late | Cuối (được tính từ 8 đến 9) |
Các cụm từ thường dùng:
Từ vựng | Dịch nghĩa |
To be of age | Đủ tuổi |
To come of age | Đến tuổi trưởng thành |
To be under age | Vị thành niên |
To be over age | Quá tuổi |
To be age-appropriate | Phù hợp với lứa tuổi |
To age well | Càng già càng đẹp |
Các từ ngữ ám chỉ độ tuổi:
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Baby | Dành cho trẻ từ 1 tháng đến 1 tuổi. Trẻ sơ sinh (0-30 ngày tuổi) là newborn |
Toddler | Dành cho trẻ từ 1 đến 3 tuổi |
Child | Dành cho trẻ em từ 4 đến 12 tuổi |
Teen/Teenager | Dành cho thanh thiếu niên từ 13 đến 19 tuổi |
Adult | Dành cho người trưởng thành từ 20 đến 50 tuổi |
Senior/Elderly | Dành cho người cao tuổi từ 60 hoặc 65 tuổi trở lên |
Infant | Dành cho trẻ em dưới 12 tháng tuổi |
Preteen | Dành cho trẻ em từ 10 đến 12 tuổi |
Young adult | Dành cho người trưởng thành từ 20 đến 30 tuổi |
Middle-aged | Dành cho người trưởng thành từ 40 đến 50 tuổi |
Geriatric | Dành cho người cao tuổi từ 80 tuổi trở lên |
Lưu ý:
• Khi nói chuyện với trẻ em, bạn có thể sử dụng các từ ngữ như “baby”, “toddler”, “child” để thể hiện sự quan tâm và yêu mến.
• Khi nói chuyện với người lớn tuổi, bạn có thể sử dụng các từ ngữ như “senior”, “elderly” để thể hiện sự tôn trọng.
>>> Tìm hiểu thêm: Đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Anh hay và chân thành nhất
Các câu hỏi về tuổi bằng tiếng Anh lịch sự
Can I ask how old you are?
• Ngữ cảnh: Thường được sử dụng khi bạn muốn xác nhận rằng việc hỏi tuổi của họ là phù hợp và lịch sự.
• Mức độ lịch sự: Rất lịch sự và tôn trọng sự riêng tư của người được hỏi.
• Sự phổ biến: Khá phổ biến trong giao tiếp hằng ngày.
Could you tell me your age, please?
• Ngữ cảnh: Câu hỏi tuổi bằng tiếng Anh này thường được sử dụng khi muốn đặt câu hỏi một cách nhẹ nhàng và lịch sự. Thường dùng khi hỏi về tuổi của người lớn.
• Mức độ lịch sự: Rất lịch sự và nhã nhặn.
• Sự phổ biến: Phổ biến trong các tình huống lịch sự và trang trọng.
May I inquire about your age?
• Ngữ cảnh: Câu hỏi tiếng Anh này thể hiện sự lịch sự và cẩn thận trong việc đặt câu hỏi về tuổi. Cũng nên dùng khi hỏi về tuổi của người lớn tuổi.
• Mức độ lịch sự: Rất lịch sự và cần thiết khi muốn biết thông tin cá nhân của người khác.
• Sự phổ biến: Thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng và chính thức.
How many years young are you?
• Ngữ cảnh: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng, mang tính hài hước hoặc trêu chọc.
• Mức độ lịch sự: Thường được coi là lịch sự, nhưng cũng có thể được xem là một cách đùa nhẹ nhàng. Ít lịch sự hơn “How old are you?”.
• Sự phổ biến: Không phổ biến trong giao tiếp hằng ngày và thường chỉ được sử dụng trong các tình huống vui vẻ.
Lưu ý: Việc lựa chọn câu hỏi phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh, mối quan hệ giữa người hỏi và người được hỏi và mức độ lịch sự mà bạn muốn thể hiện. Trong các trường hợp không trang trọng, giao tiếp thông thường, bạn có thể sử dụng câu hỏi “How old are you?” là được.
>>> Tìm hiểu thêm: Mẫu câu chào hỏi bằng tiếng Anh hữu ích nhất mọi thời đại
Ví dụ về đoạn hội thoại hỏi bạn bao nhiêu tuổi bằng tiếng Anh
Một đoạn hội thoại đơn giản khi hỏi tuổi bằng tiếng Anh:
A: Excuse me, may I ask how old you are? (Xin lỗi, cho phép tôi hỏi bạn bao nhiêu tuổi?)
B: I’m 42 years old. (Tôi 42 tuổi.)
A: Oh, I see. You seem very experienced in your field. (À, tôi hiểu. Bạn có vẻ rất dày dặn kinh nghiệm trong lĩnh vực này.)
B: Thank you. I’ve been working in this industry for over 20 years. (Cảm ơn bạn. Tôi đã làm việc trong ngành này hơn 20 năm.)
ILA đã đề cập đến các câu hỏi tuổi bằng tiếng Anh trong các trường hợp cần lịch sự hay trong tình huống hài hước và cách trả lời khi được hỏi câu này. Tuy nhiên, đối với một số người, việc trả lời tuổi cũng có thể tạo ra sự bất tiện hoặc cảm giác không thoải mái. Vì vậy, bạn cần cân nhắc kỹ trước khi hỏi tuổi của một người và tôn trọng quyền riêng tư của họ nếu họ từ chối trả lời.