Làm thế nào để bé có thể nói về gia đình bằng tiếng Anh trôi chảy và lưu loát? Muốn làm được điều này, bé cần phải nắm vững nhóm từ vựng về gia đình, đồng thời biết cách xây dựng nội dung cho bài nói của mình. ILA hướng dẫn bé chi tiết cách giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh đơn giản, hãy cùng học và thực hành nhé!
Hướng dẫn nói về gia đình bằng tiếng Anh
Để biết cách giới thiệu bản thân và gia đình bằng tiếng Anh, bạn lưu ý nắm rõ những nội dung sau:
1. Từ vựng về chủ đề gia đình bằng tiếng Anh
• Từ vựng giới thiệu thành viên trong gia đình.
Ví dụ: grandparents (ông bà), parent (bố mẹ), husband (chồng), wife (vợ)…
• Từ vựng về quan hệ giữa các thành viên trong gia đình.
Ví dụ: Get on with (hòa thuận với ai đó), close to (thân thiết với ai đó)…
• Từ vựng nói về gia đình bằng tiếng Anh chỉ nghề nghiệp.
Ví dụ: Student (học sinh, sinh viên), nurse (y tá)…
2. Tham khảo mẫu câu giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh
• Mẫu câu chỉ cách giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh.
√ There are + số thành viên + members in my family. (Có (bao nhiêu) thành viên trong gia đình tôi.)
• Mẫu câu giới thiệu nơi ở.
√ We live in + … (district/city/province). (Chúng tôi sống ở… (quận/thành phố/huyện).
• Mẫu câu giới thiệu nghề nghiệp.
√ S + is/am/are + công việc đang làm/nghề nghiệp. (Ai đó đang làm việc gì.)
• Mẫu câu nói về sở thích.
√ S + like/likes + N/V-ing. (Ai đó thích cái gì/thích làm gì)
• Mẫu câu bày tỏ tình cảm gia đình.
√ I’m so happy to be a member of my family. (Tôi rất hạnh phúc khi được là một thành viên trong gia đình mình)
3. Tham khảo cách viết về gia đình bằng tiếng Anh ngắn gọn
Điều quan trọng là bạn cần xây dựng bố cục đoạn văn giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh rõ ràng trước khi viết. Nhìn chung sẽ gồm các nội dung như:
• Gia đình có bao nhiêu thành viên?
• Nghề nghiệp của mỗi người?
• Sở thích của mỗi người?
• Tính cách của các thành viên?
• Bạn nghĩ gì về gia đình mình?
>>> Tìm hiểu thêm: Đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Anh hay và chân thành nhất
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình
Để có thể giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh, bé bắt buộc phải ghi nhớ được những từ vựng cơ bản về chủ đề này. Nhìn chung nhóm từ về chủ đề gia đình không khó, mỗi ngày bạn cùng con luyện tập và sử dụng sẽ giúp bé khắc sâu kiến thức.
1. Từ vựng về các thành viên trong gia đình
Dưới đây là những từ tiếng Anh cơ bản giới thiệu về các thành viên trong gia đình:
• Grandparents /ˈɡrænpeərənt/: ông bà
• Grandmother (granny, grandma) /ˈɡrænmʌðə(r)/: bà
• Grandfather (grandpa) /ˈɡrænfɑːðə(r)/: ông
• Parent /ˈpeərənt/: bố mẹ
• Father (Dad/Daddy) /ˈfɑːðə(r)/: bố
• Mother (Mom/Mum) /ˈmʌðə(r)/: mẹ
• Child (số nhiều là children) /tʃaɪld/: trẻ em/con cái
• Son /sʌn/: con trai
• Daughter /ˈdɔːtə(r)/: con gái
• Husband /ˈhʌzbənd/: chồng
• Wife /waɪf/: vợ
• Brother /ˈbɒðə(r)/: anh/em trai
• Sister /ˈsɪstə(r)/: chị/em gái
• Uncle /ˈʌŋkl/: bác trai/chú/cậu
• Aunt /ɑːnt/: bác gái/cô/dì
• Nephew /ˈnevjuː/: cháu trai
• Niece /niːs/: cháu gái
• Cousin /ˈkʌzn/: anh/chị em họ
• Boyfriend /ˈbɔɪfrend/: bạn trai
• Girlfriend /ˈɡɜːlfrend/: bạn gái
• Partner /ˈpɑːtnə(r)/: vợ/chồng/bạn trai/bạn gái
>>> Tìm hiểu thêm: Dạy bé học các con vật bằng tiếng Anh
2. Từ vựng về mối quan hệ của các thành viên trong gia đình
Ngoài các danh từ chỉ các thành viên vừa nêu trên thì để có thể hoàn thành được một bài giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh ngắn gọn bé cũng cần phải biết tới nhóm các động từ liên quan. Chẳng hạn như:
• Get on with/get along with somebody: hòa thuận với ai/có mối quan hệ tốt với ai đó
• Take care of/Look after: chăm sóc
• Close to: thân thiết với ai đó
• Rely on: tin tưởng vào ai đó
• Admire: ngưỡng mộ
• Bring up: nuôi dưỡng
• Take after: giống (ngoại hình)
• Give birth to: sinh em bé
• Get together: tụ họp
• Tell off: la mắng
• Fall out with: cãi nhau với ai
• Make up (with sb): làm hòa với ai
3. Từ vựng tiếng Anh chỉ nghề nghiệp
Khi bé giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh, con cần phải nhớ nghề nghiệp của các thành viên. Dưới đây là từ vựng chỉ các nghề nghiệp cơ bản:
• Teacher /ˈtiːtʃər/: giáo viên
• Student /ˈstuː.dənt/: học sinh, sinh viên
• Painter /ˈpeɪntər/: họa sĩ
• Doctor /ˈdɒktər/: bác sĩ
• Nurse /nɜːs/: y tá
• Writer /’raitə/: nhà văn
• Poet /ˈpəʊət/: nhà thơ
• Famer /ˈfeɪmə/: nông dân
• Accountant /əˈkaʊntənt/: kế toán
• Tailor /ˈteɪlər/: thợ may
• Engineer /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư
• Architect /ˈɑːrkɪtekt/: kiến trúc sư
• Scientist /ˈsaɪəntɪst/: nhà khoa học
• Cook /kʊk/: đầu bếp
• Police /pəˈliːs/: cảnh sát
• Firefighter /ˈfaɪərfaɪtər/: lính cứu hỏa
• Lawyer /ˈlɔɪər/: luật sư
• Businessman /ˈbɪznəsmən/: doanh nhân
• Banker /ˈbæŋkər/: nhân viên ngân hàng
• Dentist /ˈdɛntɪst/: nha sĩ
• Singer /ˈsɪŋər/: ca sĩ
• Driver /ˈdraɪ.vɚ/: tài xế
• Pilot /ˈpaɪ.lət/: phi công
>>> Tìm hiểu thêm: Cùng bé học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trái cây thú vị
Các mẫu câu giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh
Để biết cách giới thiệu về gia đình, bé cần có khả năng ghi nhớ tốt các mẫu câu và thường xuyên luyện tập bằng các câu ngắn.
1. Mẫu câu giới thiệu số thành viên trong gia đình
Muốn nói gia đình có bao nhiêu thành viên, bé sử dụng một trong các mẫu sau:
• There are + số thành viên + members in my family.
-> Có… thành viên trong gia đình tôi.
• My family has + số thành viên + members.
-> Gia đình tôi có… thành viên.
• My family consists of… members: my…, my…, … and me.
-> Gia đình tôi bao gồm… thành viên: … và tôi.
2. Mẫu câu giới thiệu nơi sống
Dưới đây là mẫu câu gợi ý giúp con giới thiệu nơi gia đình mình sinh sống:
• We live in + … (district/city/province).
-> Chúng tôi sống ở… (quận/thành phố/huyện).
• We live in a small/cozy/lovely/… house/apartment/… in… (district/city/province).
-> Chúng tôi sống trong một ngôi nhà/căn hộ/… /nhỏ/ấm cúng/xinh xắn/… ở (quận/thành phố/huyện).
3. cách giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh: Mẫu câu giới thiệu về nghề nghiệp
Giới thiệu ai đó làm nghề gì, bé sử dụng mẫu câu gợi ý sau:
• S + is/am/are + công việc đang làm/nghề nghiệp.
-> Ai đó đang làm việc gì.
• Chủ ngữ + work/works for + a/an + công ty.
-> Ai đó đang làm tại công ty nào đó.
• Chủ ngữ + go/goes to + trường học.
-> Ai đó đi học tại trường.
>>> Tìm hiểu thêm: Bí quyết dạy tiếng Anh cho trẻ mầm non hiệu quả tại nhà
4. Giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh: mẫu câu nói về sở thích
Bé sẽ nói như thế nào về sở thích của các thành viên trong gia đình? Sử dụng một số mẫu câu gợi ý dưới đây nhé:
• Chủ ngữ + like/likes + N/V-ing.
-> Ai đó thích cái gì/thích làm gì.
• Chủ ngữ + be interested in + N/V-ing.
-> Ai đó thấy hứng thú với cái gì hoặc với việc gì.
• Chủ ngữ + spend/spends a lot of time + V-ing.
-> Ai đó dành nhiều thời gian cho việc gì.
5. Giới thiệu bản thân và gia đình bằng tiếng Anh: Mẫu câu bày tỏ tình cảm với gia đình
Trong phần kết bài, bé sẽ bày tỏ quan điểm hoặc tình cảm của mình dành cho gia đình. Dưới đây là một số mẫu câu cho bé tham khảo:
• I hope that we will remain this way forever.
-> Tôi hy vọng rằng chúng tôi sẽ như thế này mãi mãi.
• I’m so lucky to be a member of my family.
-> Tôi rất may mắn khi được là một thành viên trong gia đình mình.
• My family means the world to me.
-> Gia đình có nghĩa là cả thế giới đối với tôi.
>>> Tìm hiểu thêm: Bật mí 50 bài luyện nghe tiếng Anh cho bé theo chủ đề
Cách viết đoạn văn giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh
Sau khi đã biết các mẫu câu cơ bản, bé có thể dễ dàng viết đoạn văn giới thiệu với ai đó về gia đình của mình. Nếu muốn bài viết (hoặc nói) của mình tốt hơn, bé nhớ tham khảo các gợi ý dưới đây của ILA nhé:
1. Cách xây dựng bố cục đoạn văn nói về gia đình bằng tiếng Anh
Khi giới thiệu về gia đình, bé phải biết xây dựng bố cục rõ ràng, mạch lạc. Điều này giúp bé đi đúng hướng, không bị lạc đề, viết lộn xộn, thừa ý hoặc thiếu ý.
Nhìn chung, với đoạn giới thiệu về gia đình ngắn gọn sẽ có các nội dung sau:
• Số lượng thành viên trong gia đình
• Nghề nghiệp của các thành viên
• Tính cách của các thành viên
• Sở thích của các thành viên
• Cảm nghĩ của người viết về gia đình mình
2. Đoạn văn mẫu giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh đơn giản
Đoạn 1:
My family is not big but very cozy. I have a father and a mother. My father’s name is Nam. He is 40 years old. My mother’s name is Lien. She is 37 years old. I’m the youngest in my family, so I have an older brother and sister. My brother’s name is Cuong. He is 15 years old. My sister’s name is Mai. She is 11 years old. And finally my name is Dung. I am 7 years old. I love my family very much.
Dịch nghĩa:
Gia đình tôi không lớn lắm nhưng ấm áp. Tôi có bố và mẹ. Bố tôi tên là Nam, năm nay 40 tuổi. Mẹ tôi tên Liên, 37 tuổi. Tôi là đứa trẻ nhỏ nhất trong nhà nên tôi còn có anh trai và chị gái. Anh trai tôi lên là Cường, năm nay 15 tuổi. Chị gái tôi tên là Mai, năm nay 11 tuổi. Và cuối cùng tôi tên là Dung, 7 tuổi. Tôi yêu gia đình mình rất nhiều.
Đoạn 2:
Hello everybody! I am very happy to introduce my family. There are four members in my family, including my parents, my older sister and me. My family is living in HCM city. My father and my mother are the teachers. They are working in the same school. My sister is a good student in secondary school. My mother picks me up after school while my father always cooks good meals for me. I love my family very much, and I’m so lucky to be a member of my family.
Dịch nghĩa:
Xin chào mọi người! Tôi rất vui khi giới thiệu về gia đình mình. Có bốn thành viên trong gia đình tôi, bao gồm bố mẹ tôi, chị gái và tôi. Gia đình tôi đang sống tại TP. Hồ Chí Minh. Bố mẹ tôi đều là giáo viên và dạy cùng trường với nhau. Chị gái tôi là học sinh giỏi ở trường trung học. Mẹ luôn là người đón tôi sau giờ học trong khi bố nấu cho tôi những bữa ăn ngon. Tôi rất yêu gia đình mình và tôi thật may mắn khi được là một thành viên trong gia đình.
>>> Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn cách viết số thứ tự trong tiếng Anh
Đoạn 3:
I have a very happy family. My family has three members. It was my father, my mother and me. My father is working at the hospital. He is a good doctor, and I admire my father very much. He drives me to school everyday, and we often eat breakfast together near where my dad works. My mother is a tailor. She is very skillful and has great products. She also cooks delicious food for my family. My family is always full of laughter. I love my family very much.
Dịch nghĩa:
Tôi có một gia đình rất hạnh phúc. Gia đình tôi gồm có ba thành viên. Đó là bố tôi, mẹ tôi và tôi. Bố tôi đang làm việc ở bệnh viện. Bố là một bác sĩ giỏi và tôi rất ngưỡng mộ bố. Bố chở tôi đến trường hàng ngày và chúng tôi thường ăn sáng cùng nhau gần nơi bố làm việc. Mẹ tôi là thợ may. Mẹ rất khéo tay và có những sản phẩm tuyệt vời. Mẹ cũng nấu những món ăn ngon cho gia đình tôi. Gia đình tôi luôn tràn ngập tiếng cười. Tôi rất yêu gia đình mình.
ILA vừa gửi tới các bé từ vựng, mẫu câu cũng như những đoạn văn mẫu giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh đơn giản. Mong rằng con sẽ áp dụng những kiến thức này để giới thiệu về các thành viên trong gia đình mình cho bạn bè trên khắp thế giới được biết!