Động từ ToBe trong tiếng Anh không chỉ có các từ am/ is/ are quen thuộc. Các động từ ToBe thực chất có rất nhiều biến thể phong phú. Khi nắm được kiến thức tổng hợp về động từ này, bạn sẽ tạo được nhiều mẫu câu theo cấu trúc ngữ pháp chuẩn.
Động từ ToBe là gì?
Động từ ToBe (hay động từ To Be) là động từ dùng để mô tả trạng thái của người, vật, nơi chốn hay ý tưởng. Bạn có thể chia động từ ToBe theo các ngôi và thì trong tiếng Anh hay dùng Be nguyên thể. Vậy khi nào dùng ToBe, khi nào dùng thường? Khi nào chia động từ ToBe, khi nào dùng Be nguyên thể?
1. Động từ ToBe và động từ thường
Động từ ToBe thường được dùng như một động từ trạng thái (state/ stative verb). ToBe nằm trong nhóm động từ trạng thái miêu tả giác quan của con người, sự vật, hiện tượng… Bạn có thể thấy ToBe trong trường hợp này được dùng tương tự như các động từ: appear, feel, hear, look, see, seem, smell, taste.
Ví dụ:
• The boy is so tired. [= The boy looks so tired.] (Cậu bé trông thật mỏi mệt.)
• These potato chips are crispy. [= These potato chips taste crispy.] (Những miếng khoai tây chiên này ăn giòn rụm.)
Động từ thường hay động từ chỉ hành động (action verb) là các động từ miêu tả hành động. Các động từ này dùng để diễn tả hành động mà chủ thể đang thực hiện. Động từ thường có thể dùng được ở các dạng tiếp diễn (continuous tenses), còn động từ trạng thái thì không.
Ví dụ:
• She usually swims every Tuesday. (Cô ấy thường đi bơi vào thứ Ba.)
• The band is playing a cheerful song. (Ban nhạc đang chơi một bản nhạc vui nhộn.)
Trong một số trường hợp, bạn thấy động từ Be chia ở thì tiếp diễn vì khi đó, nó được dùng để diễn tả hành động. Để hiểu rõ hơn, bạn hãy so sánh hai cách diễn đạt dưới đây:
• Tom is very rude. (Tom là người rất thô lỗ.)
⇒ Động từ ToBe được biến đổi thành “is” để phù hợp với chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít ở thì hiện tại đơn, diễn tả tính cách.
• Tom is being very rude. (Tom đang rất thô lỗ.)
⇒ Động từ ToBe được biến đổi thành “is being” để diễn đạt ý nghĩa của thì hiện tại tiếp diễn, cách hành xử tạm thời tại thời điểm đang nói.
Vậy khi nào dùng ToBe, khi nào dùng thường phụ thuộc vào từng ngữ cảnh cụ thể và ý tưởng mà bạn muốn diễn đạt.
2. Các dạng động từ ToBe
Động từ ToBe trong tiếng Anh được biến đổi theo các dạng nguyên thể, hiện tại đơn, quá khứ đơn, hiện tại phân từ và quá khứ phân từ.
a. Động từ Be nguyên thể
Khi nào dùng Be nguyên thể? Câu trả lời là bạn có thể dùng dạng nguyên mẫu (bare infinitive) của động từ ToBe trong thì tương lai đơn, tương lai tiếp diễn, câu mệnh lệnh và động từ tình thái.
Ví dụ:
• The sky will be clear tomorrow. (Ngày mai trời sẽ quang đãng.)
• Be careful! (Hãy cẩn thận!)
Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng động từ Be ở dạng nguyên mẫu có to (to-infinitive) như các ví dụ bên dưới.
Ví dụ:
• The children like to be at their new apartment. (Bọn trẻ thích ở căn hộ mới.)
• He is thought to be absent from the meeting. (Người ta nghĩ anh ấy vắng mặt tại buổi họp.)
b. Hiện tại Am/ Is/ Are
Động từ ToBe ở các thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn sẽ được chia theo các đại từ xưng hô khác nhau làm chủ ngữ trong câu.
Ví dụ:
• I am a high school student. (Tôi là học sinh trung học.)
• He is looking at the painting. (Anh ấy đang nhìn bức tranh.)
• Are they amicable? (Họ có thân thiện không?)
c. Quá khứ Was/ Were
Động từ ToBe ở các thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn sẽ được chia theo các đại từ xưng hô khác nhau làm chủ ngữ trong câu.
Ví dụ:
• It was an amazing experience. (Đó là một trải nghiệm tuyệt vời.)
• You were so close to winning the tournament. (Bạn đã ở rất gần chiến thắng cuộc thi.)
>>> Tìm hiểu thêm: Quá khứ của be và cách chia động từ to be
d. Hiện tại phân từ Being
Dạng Being được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra trong các thì tiếp diễn hoặc dùng như danh động từ (gerund).
Ví dụ:
• The case is being thoroughly investigated. (Vụ việc đang được điều tra kỹ lưỡng.)
• Being nice to everyone is just how I live my life. (Đối xử tốt với mọi người là phong cách sống của tôi.)
e. Quá khứ phân từ Been
Been là quá khứ phân từ (past participle) của động từ Be. Been được dùng trong các thì hoàn thành hoặc cấu trúc động từ tình thái ở dạng hoàn thành (perfect modal).
Ví dụ:
• She has been waiting for two hours. (Cô ấy đợi được 2 tiếng rồi.)
• He should have been here if he had departed earlier. (Anh ấy lẽ ra đã ở đây nếu anh ấy khởi hành sớm hơn.)
Vị trí của động từ ToBe – Sau ToBe là gì?
Các động từ ToBe đứng ngay sau chủ ngữ (trừ trường hợp câu nghi vấn). Vậy sau ToBe là gì? Tùy vào chức năng chính của động từ ToBe trong câu mà sau nó là những kết hợp từ khác nhau.
1. Trường hợp là động từ chính
Khi ToBe là động từ chính (main verb), sau ToBe là danh từ, cụm danh từ, tính từ hoặc cụm giới từ để miêu tả tính chất, quốc tịch, tuổi…
a. Sau ToBe là từ chỉ tính chất
Ví dụ:
• My grandfather is very humourous. (Ông tôi rất hài hước.)
• The weather was terrible last year. (Năm ngoái thời tiết rất tệ.)
b. Sau ToBe là từ chỉ quốc tịch hoặc nhóm
Ví dụ:
• Are you an Italian speaker? (Bạn có nói tiếng Ý không?)
• They are Liverpool fans. (Họ là người hâm mộ của đội Liverpool.)
c. Sau ToBe là từ chỉ nghề nghiệp
Ví dụ:
• He is a retired doctor. (Ông ấy là bác sĩ đã về hưu.)
• Both of my elder brothers are students. (Hai người anh của tôi đều là sinh viên.)
d. Sau động từ ToBe là từ chỉ tuổi
Ví dụ:
• Amy was six when she left her hometown. (Amy rời quê lúc cô ấy 6 tuổi.)
• The boy will be ten next Monday. (Cậu bé sẽ lên 10 tuổi vào thứ Hai tới.)
e. Sau động từ ToBe là từ chỉ mối quan hệ
Ví dụ:
• Helen is my best friend. (Helen là bạn thân của tôi.)
• Are you her younger sister? (Bạn có phải em gái của cô ấy không?)
f. Sau ToBe là từ chỉ nơi chốn
Ví dụ:
• The museum is at the end of the street. (Bảo tàng nằm ở cuối đường.)
• The vase is between the two statuettes. (Lọ hoa nằm giữa hai bức tượng nhỏ.)
g. Sau ToBe là từ chỉ thời gian
Ví dụ:
• The meeting is on the first of July. (Cuộc họp là vào ngày 1/7.)
• She will be here at 6 p.m. (Cô ấy sẽ có mặt ở đây lúc 6 chiều.)
2. Trường hợp là trợ động từ
Động từ ToBe cũng được dùng làm trợ động từ (auxiliary verb). To be cấu thành các thì tiếp diễn hoặc thể bị động (passive voice).
a. Sau ToBe là hiện tại phân từ trong các thì tiếp diễn
Ví dụ:
• I am standing in front of the stadium. (Tôi đang đứng trước sân vận động.)
• He had been walking every day before he broke his leg. (Anh ấy đã đi bộ mỗi ngày trước lúc bị gãy chân.)
b. Sau ToBe là quá khứ phân từ trong thể bị động
Ví dụ:
• She has been taken to the hospital. (Cô ấy đã được đưa đến bệnh viện.)
• The house is decorated with flowers. (Ngôi nhà được trang trí bằng hoa.)
Cách chia động từ ToBe trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng chia động từ be theo các thì trong tiếng Anh chi tiết giúp bạn hệ thống lại kiến thức về các động từ ToBe.
SIMPLE | PAST | PRESENT | FUTURE | |
Singular | I | was | am | will be |
you | were | are | will be | |
he/she/it | was | is | will be | |
Plural | we | were | are | will be |
you | were | are | will be | |
they | were | are | will be | |
PERFECT | PAST | PRESENT | FUTURE | |
Singular | I | had been | have been | will have been |
you | had been | have been | will have been | |
he/she/it | had been | has been | will have been | |
Plural | we | had been | have been | will have been |
you | had been | have been | will have been | |
they | had been | have been | will have been | |
CONTINUOUS | PAST | PRESENT | FUTURE | |
Singular | I | was being | am being | will be being |
you | were being | are being | will be being | |
he/she/it | was being | is being | will be being | |
Plural | we | were being | are being | will be being |
you | were being | are being | will be being | |
they | were being | are being | will be being | |
PERFECT CONTINUOUS | PAST | PRESENT | FUTURE | |
Singular | I | had been being | have been being | will have been being |
you | had been being | have been being | will have been being | |
he/she/it | had been being | has been being | will have been being | |
Plural | we | had been being | have been being | will have been being |
you | had been being | have been being | will have been being | |
they | had been being | have been being | will have been being |
Ở dạng bị động, động từ ToBe cũng được chia tương ứng với ngôi và thì.
Ví dụ:
• The song is being recorded right now. (Bài hát đang được thu âm.)
• Those houses were built in the mountains. (Những ngôi nhà đó được xây trên núi.)
Hãy ôn lại các cách chia động từ ToBe trong tiếng Anh và sau ToBe là gì trong từng trường hợp cụ thể. Khi đó, bạn sẽ không còn thấy quá khó khi áp dụng các động từ ToBe vào các mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp.
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh