Hướng trong tiếng Anh được sử dụng thường xuyên, đặc biệt là khi người nước ngoài muốn hỏi đường bạn hoặc bạn đi du lịch ở nước ngoài. Tìm hiểu về các từ vựng chỉ phương hướng và cách sử dụng chúng sao cho đúng giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp.
Hướng trong tiếng Anh
Hướng trong tiếng Anh được dịch là “direction” hoặc “orientation”. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, “hướng” có thể được sử dụng để chỉ phương hướng, sự chỉ dẫn hoặc cảm nhận về hướng đi.
Trong tình huống chỉ đường, tìm đường hay hỏi phương hướng, định vị phương hướng, bạn sẽ dùng các hướng như Đông, Tây, Nam, Bắc… Cụ thể:
1. Các hướng trong tiếng Anh
Đông Tây Nam Bắc tiếng Anh là:
Hướng | Từ vựng | Viết tắt | Phiên âm | Ví dụ |
Đông | East | E | /iːst/ | • The sun rises in the east every morning. (Mặt trời mọc ở phía Đông mỗi sáng.) |
Tây | West | W | /west/ | • Let’s watch the sunset in the west this evening. (Chúng ta hãy ngắm hoàng hôn ở phía Tây vào buổi tối nay.) |
Nam | South | S | /saʊθ/ | • We need to head south to get to the beach. (Chúng ta cần đi về hướng Nam để đến bãi biển.) |
Bắc | North | N | /nɔːθ/ | • Canada is located to the north of the United States. (Canada nằm ở phía Bắc của Hoa Kỳ.) |
2. Các hướng kết hợp
Ngoài các hướng trong tiếng Anh chính, có các hướng kết hợp từ 2 hướng như:
Hướng | Từ vựng | Viết tắt | Phiên âm | Ví dụ |
Đông Nam | Southeast | SE | /ˌsaʊθˈiːst/ | • The best beaches are found in the southeast of the country. (Những bãi biển đẹp nhất được tìm thấy ở phía Đông Nam của đất nước.) |
Đông Bắc | Northeast | NE | /ˌnɔːθˈiːst/ | • We’re planning a road trip to New York, so we’ll be heading northeast. (Chúng tôi đang lên kế hoạch đến New York. Vì vậy, chúng tôi sẽ đi về phía Đông Bắc.) |
Tây Nam | Southwest | SW | /ˌsaʊθˈwest/ | • The desert landscape in the southwest is breathtaking. (Phong cảnh sa mạc ở phía Tây Nam đẹp đến nghẹt thở.) |
Tây Bắc | Northwest | NW | /ˌnɔːθˈwest/ | • There are many hiking trails in the northwest part of the state. (Có nhiều con đường dành cho việc đi bộ ở phía Tây Bắc của bang.) |
Bên cạnh các hướng trong tiếng Anh thường được dùng cho việc chỉ đường, định hình phương hướng thì còn có các hướng được sử dụng phổ biến trong hàng không, hàng hải và các ngành công nghiệp khác, cụ thể:
STT | Tên | Tên viết tắt | Dịch nghĩa |
1 | North | N | Hướng chính Bắc |
2 | North by east | NbE | Bắc theo Đông (Hướng Bắc nhưng lệch về hướng Đông một chút) |
3 | North-northeast | NNE | Bắc – Đông Bắc |
4 | Northeast by north | NEbN | Đông Bắc theo Bắc (Hướng Đông Bắc nhưng lệch về Bắc một chút) |
5 | Northeast | NE | Hướng chính Đông Bắc |
6 | Northeast by east | NEbE | Đông Bắc theo Đông (Hướng Đông Bắc nhưng lệch về Đông một chút) |
7 | East-northeast | ENE | Đông Đông Bắc |
8 | East by north | EbN | Đông theo Bắc (Hướng Đông nhưng lệch về Bắc một chút) |
9 | East | E | Hướng chính Đông |
10 | East by south | EbS | Đông theo Nam (Hướng Đông nhưng lệch về Nam một chút) |
11 | East-southeast | ESE | Đông Đông Nam |
12 | Southeast by east | SEbE | Đông Nam theo Đông (Hướng Đông Nam nhưng lệch về Đông một chút) |
13 | Southeast | SE | Hướng chính Đông Nam |
14 | Southeast by south | SEbS | Đông Nam theo Nam (Hướng Đông Nam nhưng lệch về Nam một chút) |
15 | South-southeast | SSE | Nam Đông Nam |
16 | South by east | SbE | Nam theo Đông (Hướng Nam nhưng lệch về Đông một chút) |
17 | South | S | Hướng chính Nam |
18 | South by west | SbW | Nam theo Tây (Hướng Nam nhưng lệch về Tây một chút) |
19 | South-southwest | SSW | Nam Tây Nam |
20 | Southwest by south | SWbS | Tây Nam theo Nam (Hướng Tây Nam nhưng lệch về Nam một chút) |
21 | Southwest | SW | Hướng chính Tây Nam |
22 | Southwest by west | SWbW | Tây Nam theo Tây (Hướng Tây Nam nhưng lệch về Tây một chút) |
23 | West-southwest | WSW | Tây Tây Nam |
24 | West by south | WbS | Tây theo Nam (Hướng Tây nhưng lệch về Nam một chút) |
25 | West | W | Hướng chính Tây |
26 | West by north | WbN | Tây theo Bắc (Hướng Tây nhưng lệch về Bắc một chút) |
27 | West-northwest | WNW | Tây Tây Bắc |
28 | Northwest by west | NWbW | Tây Bắc theo Tây (Hướng Tây Bắc nhưng lệch về Tây một chút) |
29 | Northwest | NW | Hướng chính Tây Bắc |
30 | Northwest by north | NWbN | Tây Bắc theo Bắc (Hướng Tây Bắc nhưng lệch về Bắc một chút) |
31 | North-northwest | NNW | Bắc Tây Bắc |
32 | North by west | NbW | Bắc theo Tây (Hướng Bắc nhưng lệch về Tây một chút) |
Các từ chỉ phương hướng trong tiếng Anh thông dụng
Ngoài các từ chỉ hướng Đông Tây Nam Bắc, khi cần hỏi đường hoặc trong một số tình huống giao tiếp, bạn sẽ cần dùng đến các từ chỉ phương hướng, địa điểm. Bảng dưới đây sẽ tổng hợp các từ liên quan chỉ phương hướng trong tiếng Anh thông dụng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Turn left | /tɜːn lɛft/ | Rẽ trái |
Turn right | /tɜːn raɪt/ | Rẽ phải |
Go straight | /ɡoʊ streɪt/ | Đi thẳng |
Cross | /krɒs/ | Đi qua |
Around the corner | /əˈraʊnd ðə ˈkɔːrnər/ | Quanh góc phố |
In front of | /ɪn frʌnt ʌv/ | Ở phía trước |
Behind | /bɪˈhaɪnd/ | Phía sau |
Between | /bɪˈtwiːn/ | Ở giữa |
Beside | /bɪˈsaɪd/ | Bên cạnh |
Near | /nɪər/ | Gần |
Go past | /ɡoʊ pæst/ | Đi qua, băng qua |
Go along | /ɡoʊ əˈlɔːŋ/ | Đi dọc theo |
Go over | /ɡoʊ ˈoʊvər/ | Vượt qua |
Go down | /ɡoʊ daʊn/ | Đi xuống |
Go up | /ɡoʊ ʌp/ | Đi lên |
Turn back | /tɜːrn bæk/ | Quay lại |
Alley | ˈæli | Hẻm |
Avenue | ˈævəˌnjuː | Đại lộ |
Boulevard | ˈbʊləˌvɑrd | Đại lộ |
Bridge | brɪdʒ | Cây cầu |
Corner | ˈkɔrnər | Góc |
Country road | ˈkʌntri roʊd | Đường nông thôn |
Crossroad | ˈkrɔsˌroʊd | Ngã tư |
Exit ramp | ˈɛgzɪt ræmp | Lối ra (khỏi đường cao tốc) |
Freeway | ˈfriˌweɪ | Đường cao tốc |
Highway | ˈhaɪˌweɪ | Xa lộ |
Intersection | ˌɪntərˈsɛkʃən | Ngã tư |
Junction | ˈdʒʌŋkʃən | Ngã ba |
Lane | leɪn | Làn đường |
Overpass | ˈoʊvərˌpæs | Cầu vượt |
Road | roʊd | Đường phố |
Roundabout | ˈraʊndəˌbaʊt | Bùng binh, vòng xoay |
Sidewalk | ˈsaɪdˌwɔk | Làn đường đi bộ |
Signpost | ˈsaɪnˌpoʊst | Biển chỉ dẫn |
Street | striːt | Đường phố |
T-junction | tiːˈdʒʌŋkʃən | Ngã ba |
Traffic lights | ˈtræfɪk laɪts | Đèn giao thông |
Tunnel | ˈtʌnl | Đường hầm |
Walkway | ˈwɔːkˌweɪ | Lối đi |
Zebra crossing | ˈziːbrə ˈkrɒsɪŋ | Vạch sang đường |
Backstreet | ˈbækˌstriːt | Phố hẻm |
Crosswalk | ˈkrɔːsˌwɔːk | Đường dành cho người đi bộ khi qua đường |
Pedestrian zone | pəˈdɛstriən zoʊn | Khu vực dành cho người đi bộ |
Railway | ˈreɪlˌweɪ | Đường sắt |
Toll road | toʊl roʊd | Đường thu phí |
Underpass | ˈʌndərˌpæs | Hầm chui |
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
Các mẫu câu hỏi đáp về chỉ đường trong tiếng Anh
Để hỏi về phương hướng, định hướng trong tiếng Anh hay thông tin đường đi khi di chuyển đến một địa điểm nào đó, bạn có thể sử dụng một số cấu trúc câu sau:
Cấu trúc:
What’s the way to + place? |
Ví dụ:
• What’s the way to the nearest bus stop? (Đường nào tới trạm xe buýt gần nhất?)
• What’s the way to the cinema? (Đường nào tới rạp chiếu phim?)
• What’s the way to the hospital? (Đường tới bệnh viện như thế nào?)
Cấu trúc:
Where’s + place (+ located)? |
Ví dụ:
• Where’s the nearest restaurant? / Where’s the nearest restaurant located? (Nhà hàng gần nhất ở đâu?)
• Where’s the train station? / Where’s the train station located? (Nhà ga ở đâu?)
• Where’s the library? / Where’s the library located? (Thư viện ở đâu?)
Cấu trúc:
Can you show me the way to + place? |
Ví dụ:
• Can you show me the way to the nearest metro station? (Bạn có thể chỉ đường tới trạm tàu điện ngầm gần nhất không?)
• Can you show me the way to the shopping mall? (Bạn có thể chỉ đường tới trung tâm mua sắm không?)
• Can you show me the way to the tourist attraction? (Bạn có thể chỉ đường tới điểm tham quan du lịch không?)
Cấu trúc hướng trong tiếng Anh:
Excuse me, where is the + place? |
Ví dụ:
• Excuse me, where is the supermarket? (Xin lỗi, siêu thị ở đâu?)
• Excuse me, where is the nearest ATM? (Xin lỗi, cây ATM gần nhất ở đâu?)
• Excuse me, where is Nam Ky Khoi Nghia street? (Xin lỗi, đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa ở đâu?)
Cấu trúc:
Excuse me, how do I get to + place? |
Ví dụ:
• Excuse me, how do I get to the post office? (Xin lỗi, làm thế nào để đến bưu điện?)
• Excuse me, how do I get to the My Khe beach? (Xin lỗi, đường nào để đến bãi biển Mỹ Khê?)
• Excuse me, how do I get to the Vincom Plaza? (Xin lỗi, tôi phải đi đường nào để đến Vincom Plaza?)
Cấu trúc:
Excuse me, is there a + place + near here? |
Ví dụ:
• Excuse me, is there a pharmacy near here? (Xin lỗi, có hiệu thuốc nào gần đây không?)
• Excuse me, is there a café near here? (Xin lỗi, có quán cà phê gần đây không?)
• Excuse me, is there a park near here? (Xin lỗi, có công viên gần đây không?)
Cấu trúc:
Which way should I go to get to + place? |
Ví dụ:
• Which way should I go to get to the park? (Tôi nên đi đường nào để đến công viên?)
• Which way should I go to get to the movie theater? (Tôi nên đi đường nào để đến rạp chiếu phim?)
• Which way should I go to get to the train station? (Tôi nên đi đường nào để đến nhà ga?)
Cấu trúc hướng trong tiếng Anh:
Do you know how to get to + place? |
Ví dụ:
• Do you know how to get to the city center? (Bạn có biết làm sao để đến trung tâm thành phố không?)
• Do you know how to get to the nearest gas station? (Bạn có biết cách để đến cây xăng gần nhất không?)
• Do you know how to get to the museum? (Bạn có biết cách để đến bảo tàng không?)
Cấu trúc:
Is + place + far from here? |
Ví dụ:
• Is the airport far from here? (Sân bay có xa không?)
• Is the hotel far from here? (Khách sạn có xa không?)
• Is the beach far from here? (Bãi biển có xa không?)
Cấu trúc:
How far is it to + place? |
Ví dụ:
• How far is it to the city center? (Đến trung tâm thành phố bao xa?)
• How far is it to the nearest hospital? (Đến bệnh viện gần nhất bao xa?)
• How far is it to the nearest subway station? (Đến trạm tàu điện ngầm gần nhất bao xa?)
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất
Cách ghi nhớ phương hướng trong tiếng Anh dễ dàng
Để có thể ghi nhớ lâu phương hướng trong tiếng Anh dễ dàng, bạn có thể vận dụng một trong những cách sau:
• Sử dụng trò chơi Đông – Tây – Nam – Bắc, thay vì dùng tiếng Việt để thể hiện trên trò chơi thì bạn có thể dùng tiếng Anh và sắp xếp theo thứ tự tương ứng với “East – West – South – North”, giúp nhớ các hướng một cách dễ dàng hơn.
• Một cách để nhớ nhanh và lâu các hướng trong tiếng Anh là sử dụng câu thần chú “ÍT QUÁ SAO NO” (Ít = east, quá = west, sao = south, no = north). Bạn có thể nhận thấy rằng đây cũng là cách học từ vựng dựa trên âm thanh tương tự.
• Sử dụng các hình ảnh hoặc biểu tượng. Liên kết mỗi hướng với một hình ảnh hoặc biểu tượng tương ứng có thể giúp bạn nhớ một cách trực quan. Ví dụ, bạn có thể nghĩ đến mặt trời mọc ở phía Đông để nhớ từ “East”.
• Thực hành thường xuyên: Sử dụng các hướng khi bạn đang di chuyển trong thực tế. Điều này giúp kết hợp kiến thức về phương hướng với trải nghiệm thực tế và làm cho việc ghi nhớ trở nên tự nhiên hơn.
Trên đây là thông tin về các hướng trong tiếng Anh đầy đủ và chi tiết. Việc hiểu biết, sử dụng các từ vựng về phương hướng không chỉ giúp bạn khi di chuyển và chỉ đường mà còn là một phần quan trọng của kỹ năng giao tiếp hằng ngày, khẳng định năng lực ngoại ngữ của bạn. Đây cũng là cách giúp bạn tự tin hơn khi đi du lịch hoặc khi đến nơi nào đó sử dụng tiếng Anh phổ biến.