Bạo lực ngôn từ là gì? Hiểu để biết cách phòng ngừa!

Bạo lực ngôn từ là gì? Hiểu để biết cách phòng ngừa!

Tác giả: Cao Vi

Trong xã hội hiện đại, bạo lực ngôn từ ngày càng trở thành một vấn nạn đáng lo ngại, đặc biệt là với sự phát triển mạnh mẽ của các phương tiện truyền thông và mạng xã hội. Khác với bạo lực thể chất, bạo lực ngôn từ không để lại vết thương thấy được trên cơ thể nhưng lại có thể gây ra những tổn thương sâu sắc và dài lâu. Vậy thế nào là bạo lực ngôn từ? Bạo lực ngôn từ gây ra những hậu quả gì và làm sao để phòng ngừa? Mời bạn cùng ILA xem tiếp bài viết bên dưới để hiểu hơn về vấn đề này nhé!

Bạo lực ngôn từ là gì?

Bạo lực ngôn từ là gì?

Bạo lực ngôn từ (bạo lực lời nói) là hành vi sử dụng lời nói hoặc ngôn ngữ để gây tổn thương, xúc phạm, đe dọa hoặc kiểm soát người khác. Hình thức này tuy không để lại dấu vết tổn thương về thể chất nhưng có thể gây ra những tổn thương sâu sắc về tâm lý, ảnh hưởng đến lòng tự trọng và tâm trạng của nạn nhân.

Bạo lực ngôn từ là một hình thức bạo lực vô hình. Do đó, tình trạng này có thể xuất hiện ở bất cứ đâu và bất cứ mối quan hệ nào, từ môi trường gia đình (mối quan hệ ba mẹ – con cái), trường học (mối quan hệ bạn bè, mối quan hệ thầy trò) cho đến nơi làm việc (mối quan hệ đồng nghiệp). Đặc biệt, trong bối cảnh mạng xã hội phát triển như hiện nay, tình trạng bạo lực ngôn từ còn xuất hiện thường xuyên trên các nền tảng này. Nhiều người, đặc biệt là giới trẻ, trở thành nạn nhân của bạo lực ngôn từ trực tuyến, dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng về tâm lý.

Dù bạo lực ngôn từ không gây thương tích về thể chất nhưng hình thức bạo lực này có thể dẫn đến các vấn đề tâm lý nghiêm trọng như căng thẳng mãn tính, trầm cảm, lo âu và rối loạn tâm lý khác. Nạn nhân có thể cảm thấy tự ti, mất lòng tự trọng và cô lập xã hội. Việc nhận thức, quan tâm và biết cách khắc phục cũng như phòng ngừa bạo lực ngôn từ là điều cần thiết để bảo vệ sức khỏe tâm thần và xây dựng một môi trường sống lành mạnh, tôn trọng lẫn nhau.

Các hình thức bạo lực ngôn từ

Các hình thức bạo lực ngôn từ

Bạo lực ngôn từ có rất nhiều hình thức, từ việc bạo lực công khai thông qua việc chửi bới, đe dọa cho đến các hình thức “thâm độc” hơn như thao túng tâm lý, đổ lỗi, làm nhục, miệt thị về ngoại hình… Cụ thể, các hình thức bạo lực lời nói phổ biến là:

• Chỉ trích và phán xét (Criticism): Sử dụng ngôn từ để chỉ trích, phán xét người khác một cách gay gắt, không mang tính xây dựng, nhằm làm tổn thương lòng tự trọng của họ.

• Đổ lỗi (Blaming): Hành động đổ lỗi cho người khác, khiến họ cảm thấy mình luôn sai và phải chịu trách nhiệm cho mọi vấn đề.

Làm nhục (Humiliating): Sử dụng lời lẽ xúc phạm, miệt thị để hạ thấp giá trị của người khác, đôi khi diễn ra công khai nhằm làm họ xấu hổ hoặc mất mặt.

• Đe dọa (Threatening): Sử dụng ngôn từ để đe dọa, gây sợ hãi, nhằm kiểm soát hành vi hoặc quyết định của người khác.

Thao túng tâm lý (Gaslighting): Hành vi thao túng tâm lý khiến người khác nghi ngờ về khả năng và nhận thức của bản thân, gây mất tự tin và hoang mang.

• Miệt thị ngoại hình (Body Shaming): Miệt thị, chê ngoại hình của người khác, gây tổn thương về mặt hình thể và tâm lý.

• Chế giễu (Ridicule): Biến người khác thành trò cười bằng cách tấn công vào điểm yếu hoặc những vị trí/vấn đề dễ bị tổn thương của nạn nhân.

• Hạ thấp (Condescension): Sử dụng ngôn từ để hạ thấp và coi thường người khác.

Thực tế, các hình thức bạo lực ngôn từ rất “muôn hình vạn trạng”, sẽ rất khó để liệt kê hết. Tuy nhiên, trên đây là những hình thức phổ biến nhất bạn cần biết để đề phòng.

>>> Tìm hiểu thêm: Pressing là gì? Tại sao pressing lại xâm chiếm mạng xã hội?

Tác động của bạo lực ngôn từ

Tác động của bạo lực ngôn từ

Bạo lực ngôn từ có thể tác động đến mọi mặt trong đời sống, từ thành tích học tập đến các mối quan hệ và sự thành công trong công việc. Cũng giống như những loại bạo lực khác, hành vi bạo lực bằng lời nói có thể dẫn đến hậu quả ngắn và dài hạn như:

• Lo lắng

• Thay đổi tâm trạng

• Căng thẳng mãn tính

• Trầm cảm

• Giảm sự tự tin, luôn có cảm giác xấu hổ, tội lỗi và tuyệt vọng

• Cô lập và mất kết nối xã hội

• Tăng nguy cơ sử dụng chất gây nghiện

Với trẻ nhỏ, việc bị bạo lực học đường bằng lời nói trong thời gian thơ ấu có thể sẽ ảnh hưởng sâu sắc đến tâm lý. Trẻ có thể cảm thấy vô giá trị, khó tin tưởng người khác và gặp vấn đề trong việc kiểm soát cảm xúc khi trưởng thành. Một số nghiên cứu cũng chỉ ra rằng việc trẻ em bị bạo lực ngôn từ, dù ở nhà hay ở trường thì đều có nguy cơ mắc chứng trầm cảm và lo lắng cao hơn khi trưởng thành.

Giải pháp khắc phục bạo lực bằng lời nói

Giải pháp khắc phục

Để khắc phục bạo lực lời nói, điều đầu tiên là bạn cần nhận ra mình đang bị bạo lực. Như đã đề cập ở trên, không phải lúc nào bạo lực ngôn từ cũng được thể hiện rõ ràng, sẽ có những trường hợp diễn ra âm thầm như thao túng tâm lý, chế giễu hay miệt thị về ngoại hình. Để biết mình có đang bị bạo lực lời nói hay không, bạn có thể dựa vào một số dấu hiệu như:

• Bạn sợ kẻ đã nói những lời không tốt về bạn.

• Bạn cảm thấy “khép nép” với mọi người, sợ đến nơi đông người.

• Bạn không thể chia sẻ những điều về bản thân mình với người khác vì sợ sẽ bị chế giễu hoặc cười cợt.

• Bạn cảm thấy bị đe dọa.

• Bạn cảm thấy mình liên tục bị hạ thấp về ngoại hình, suy nghĩ, hành động, ăn mặc hoặc cách nói chuyện.

• Bạn cảm thấy thấp kém hoặc xấu hổ về con người của mình.

Nếu bạn đang gặp bất cứ tình huống nào trong các tình huống kể trên, hãy nghĩ ngay đến bạo lực ngôn từ và tìm cách kiểm soát nó thông qua các bước như:

• Giao tiếp mạnh mẽ, tự tin và nói với đối phương rằng họ đang bạo lực ngôn từ với bạn. Bạn hãy yêu cầu họ dừng hành vi đó lại và hãy nêu hậu quả nếu hành vi đó vẫn tiếp tục.

• Hạn chế tiếp xúc với đối phương và dành thời gian cho những người yêu thương và ủng hộ bạn. Nếu không có dấu hiệu nào cho thấy hành vi bạo lực lời nói sẽ kết thúc hoặc người đó có ý định thay đổi hành vi của mình thì bạn nên cân nhắc kết thúc mối quan hệ.

• Nhờ đến sự giúp đỡ của người thân, bạn bè hoặc các chuyên gia tâm lý. Bạn có thể chia sẻ vấn đề mình đang gặp phải để nhận được lời khuyên hữu ích.

Thực tế, bạo lực ngôn từ cũng rất thường thấy trong môi trường trường học. Giải pháp khắc phục bạo lực học đường bằng lời nói là bạn cần chú ý quan sát để sớm phát hiện các dấu hiệu bất thường ở trẻ. Nếu bạn nhận thấy trẻ đang bị bạo lực lời nói, cần hướng dẫn và hỗ trợ trẻ “vượt qua” tình trạng này một cách hiệu quả nhất.

>>> Tìm hiểu thêm: Gửi lời chia buồn bằng tiếng Anh chân thành và ý nghĩa

Cách phòng tránh bạo lực lời nói

Cách phòng tránh

Thực tế, sẽ rất khó để phòng tránh việc bị bạo lực lời nói, bởi mỗi ngày bạn đều phải giao tiếp với mọi người từ người thân, bạn bè, đồng nghiệp… Trong những cuộc giao tiếp này, sẽ có những lúc bạn bị bạo lực ngôn từ vô tình hoặc cố ý. Do đó, cách tốt nhất là bạn nên biết và hiểu về tình trạng này để có thể nhận diện được mình có đang bị bạo lực ngôn từ hay không để có cách khắc phục và vực dậy tinh thần của bản thân.

Bạn có thể tìm kiếm thông tin về bạo lực lời nói thông qua sách, báo hoặc các tài liệu nghiên cứu bằng tiếng Anh. Bí quyết để tìm được những tài liệu này là bạn có thể sử dụng một số từ vựng tiếng Anh như:

Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa
Verbal  Abuse  /ˈvɜː.bəl/ /əˈbjuːz/ Bạo lực ngôn từ
Bullying /ˈbʊl.i.ɪŋ/ Hành vi bắt nạt
Harassment /həˈræs.mənt/ Quấy rối
Insult /ˈɪn.sʌlt/ Lời lăng mạ
Mockery /ˈmɒk.əri/ Sự chế nhạo
Threat /θret/ Đe dọa
Manipulate /məˈnɪp.jʊ.leɪt/ Thao túng
Humiliate /hjuːˈmɪl.i.eɪt/ Làm nhục
Gaslighting /ˈɡæs.laɪ.tɪŋ/ Khiến nạn nhân nghi ngờ thực tại
Character attack /ˈkær.ɪk.tər əˈtæk/ Tấn công vào phẩm chất cá nhân
Competence attack /ˈkɒm.pɪ.təns əˈtæk/ Tấn công vào khả năng
Physical appearance attack /ˈfɪz.ɪ.kəl əˈpɪə.rəns əˈtæk/ Tấn công vào ngoại hình
Scolding /ˈskəʊl.dɪŋ/ La mắng
Teasing /ˈtiː.zɪŋ/ Trêu chọc
Profanity /prəˈfæn.ɪ.ti/ Lời lẽ thô tục

Môi trường trường học cũng là nơi trẻ rất dễ gặp phải tình trạng bạo lực học đường bằng lời nói. Do đó, nếu bạn có con nhỏ, hãy chủ động phòng ngừa tình trạng bạo lực ngôn từ học đường bằng cách quan sát và đồng hành cùng con. Chú ý đến các biểu hiện của con và can thiệp kịp lúc.

Ngoài ra, bạn cũng nên dạy con cách sử dụng ngôn từ tích cực, những lời nói hay và kiểm soát cảm xúc trong giao tiếp. Bên cạnh đó, bạn nên là tấm gương cho trẻ về cách giao tiếp tích cực và tôn trọng. Bố mẹ cũng nên tránh sử dụng ngôn từ xúc phạm, đe dọa hay mỉa mai trong gia đình để làm gương cho con.

Kết luận

Qua những chia sẻ trên, hy vọng bạn đã thêm một số thông tin hữu ích về tình trạng bạo lực ngôn từ. Dù không để lại vết thương hữu hình, bạo lực ngôn từ có thể gây ra những tổn thương tinh thần sâu sắc và dai dẳng. Do đó, bạn nên hiểu, nhận thức về tình trạng này để dễ dàng nhận thấy và tìm cách khắc phục.

Nguồn tham khảo

1. How to Recognize and Cope With Verbal Abuse – Cập nhật 25-4-2025

2. What is Verbal Abuse? – Cập nhật 25-4-2025

 

location map