Trong ngôn ngữ của giới trẻ, đặc biệt là gen Z, pressing là từ đang rất phổ biến, xuất hiện rất nhiều trên mạng xã hội cũng như đời sống hàng ngày. Thế nhưng, với những thế hệ khác hoặc những người ít dùng mạng xã hội thì pressing là một từ ngữ khá lạ và nhiều người băn khoăn không biết tại sao từ khóa này lại trở thành trào lưu trong thời gian gần đây. Vậy pressing là gì? Thoát pressing là gì? Nếu bạn chưa nghe qua về từ ngữ này, hãy dành vài phút cùng ILA tìm hiểu nhé.
Pressing là gì? Pressing trong bóng đá là gì?
Trong từ điển, pressing có nghĩa là ép, ấn vật gì đó hoặc được dùng để diễn tả một việc gì đó khẩn cấp, cần được thương lượng ngay lập tức. Tuy nhiên, thực tế, từ này ít khi được hiểu theo nghĩa gốc mà đa phần được hiểu theo nghĩa bóng, đặc biệt là trong bóng đá. Vậy pressing trong bóng đá là gì? Chơi pressing trong bóng đá là gì và đá pressing là như thế nào?
Pressing trong bóng đá là thuật ngữ mô tả chiến thuật đặt áp lực lên đối phương ngay khi mất bóng để giành lại quyền kiểm soát. Mục tiêu của chiến thuật là ngăn chặn sự phát triển lối chơi của đối phương nhằm lấy lại quyền kiểm soát bóng càng sớm càng tốt. Khi đá pressing, các cầu thủ sẽ tạo ra các pha áp sát để ngăn các cầu thủ đội bạn kiểm soát bóng hoặc buộc đội bạn mắc lỗi. Với chiến thuật này, các cầu thủ cần có sự nhanh nhẹn, sức mạnh thể chất và sự phối hợp đồng đội.
Nếu như trước đây, pressing là thuật ngữ chỉ được dùng trong bóng đá thì thời gian gần đây, từ tiếng Anh này lại xuất hiện rất thường xuyên trên các mạng xã hội. Vậy pressing là gì trên mạng xã hội và liệu có phải mang ý nghĩa tương tự như pressing trong bóng đá?
Trên mạng xã hội, pressing có nghĩa là tạo áp lực cho một ai đó trong cuộc trò chuyện. Để tạo pressing, người nói sẽ dùng những lý lẽ, luận điểm khá gay gắt, khiến người nghe cảm thấy ở “dưới cơ”. Về nguồn gốc, cách sử dụng từ pressing theo ý nghĩa này bắt nguồn từ một nhà báo thể thao. Sau đó, từ này trở nên phổ biến và những người bình luận trên mạng cũng dần sử dụng cách nói này trong các cuộc trao đổi, tranh luận.
Ví dụ:
• Work has been pressing non-stop lately, but I’m still managing well! (Dạo này công việc cứ pressing liên tục, nhưng mình vẫn xử lý ổn!)
• Today’s situation was really pressing, but I finally got it sorted out! (Tình hình hôm nay đúng là pressing, mà cuối cùng cũng giải quyết xong!)
Vì sao pressing ngày càng trở nên phổ biến?
Pressing là thuật ngữ ngày càng được dùng phổ biến trên mạng, thậm chí, từ này còn trở thành trào lưu của gen Z. Nguyên nhân lý giải cho điều này là do:
• Ảnh hưởng của bóng đá: Trong bóng đá, chiến thuật pressing đang trở thành một xu hướng phổ biến. Những đội bóng thành công sử dụng chiến thuật này đã thu hút sự chú ý, khiến người hâm mộ và cả những người không xem bóng đá thường xuyên cũng bắt đầu hiểu và sử dụng thuật ngữ này.
• Số lượng người sử dụng tăng cao: Dù nhiều người chưa hiểu pressing là gì nhưng thực tế, trên mạng, tần suất cư dân mạng sử dụng thuật ngữ này thường xuyên, đặc biệt những người có tầm ảnh hưởng lớn trên mạng xã hội. Điều này đã làm cho thuật ngữ này trở nên dễ nhớ và lan truyền nhanh chóng.
• Ngữ nghĩa đa dạng: Pressing không chỉ được dùng trong thể thao mà còn được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong cuộc sống hàng ngày, trong các cuộc tranh luận, tin tức trên mạng xã hội. Điều này giúp thuật ngữ trở nên linh hoạt và dễ sử dụng.
>>> Tìm hiểu thêm: How was your day? Tăng khả năng giao tiếp qua các câu trả lời
Thoát pressing là gì? Làm sao để thoát pressing?
Cùng với sự xuất hiện của thuật ngữ pressing thì một thuật ngữ khác cũng xuất hiện song hành, đó là thoát pressing. Vậy thoát pressing là gì?
Thoát pressing là từ dùng để chỉ việc bạn vượt qua áp lực do người khác tạo ra. Trong bóng đá, để thoát pressing, bạn sẽ cần vận dụng các kỹ thuật linh hoạt như kỹ năng chuyền bóng, kỹ năng phối hợp cùng đồng đội… để vượt qua đối thủ nhằm thoát khỏi áp lực mà đối phương đang tạo ra.
Còn trong cuộc sống hàng ngày, thoát pressing được hiểu là việc vượt qua áp lực mà người khác tạo ra. Để làm được việc này, bạn có thể áp dụng các chiến thuật như:
• Đáp trả một cách hài hước: Đa phần các trường hợp pressing sẽ liên quan đến nhạo báng, hạ thấp hoặc bị công kích bằng lời nói. Lúc này, bạn cần giữ bình tĩnh, tìm cách đáp trả lại một cách hài hước, tự tin nhưng hạn chế dùng các từ ngữ gây tổn thương hoặc xúc phạm để tránh trở thành người thích “gây sự”.
Ví dụ:
• Yesterday, some friends in the group kept pressing me, asking why I wore a pink shirt instead of a blue one. I laughed and said: “Yeah, and I still managed to escape your pressing, confidently wearing my pink shirt”. Everyone burst out laughing, and we all had a good time. (Hôm qua, mấy đứa trong nhóm cứ pressing mình, bảo sao mặc áo hồng mà không phải là áo xanh. Mình cười bảo: “Ừ, thế mà mình vẫn thoát pressing của mấy bạn đấy thôi, vẫn tự tin mặc áo hồng”. Thế là tất cả đều phá lên cười, ai cũng vui vẻ.)
• Chấp nhận và bỏ qua: Nếu việc gây pressing chỉ là vô tình, bạn có thể ghi nhận và chia sẻ với người nói. Hãy chia sẻ với họ bạn đang cảm thấy như thế nào để họ cân nhắc thấu đáo hơn khi đưa ra lời nhận xét.
Ví dụ:
• Yesterday, my colleague unintentionally pressed me about how I completed my work. I escaped pressing by accepting and sharing that it made me feel a bit stressed. After hearing this, they considered their feedback more thoughtfully. (Hôm qua, đồng nghiệp có vô tình pressing mình về cách hoàn thành công việc. Mình thoát pressing bằng cách chấp nhận và chia sẻ rằng điều đó làm mình hơi căng thẳng. Sau khi nghe, họ đã cân nhắc kỹ hơn trong cách đưa ra nhận xét.)
• Pressing ngược lại: Nếu bạn đã hiểu rõ pressing là gì và nhận thấy mình đang bị pressing, hãy thử pressing ngược lại bằng cách đặt câu hỏi để tạo áp lực cho đối phương.
Ví dụ:
• In a recent meeting, my boss kept pressing me about the new project. I recognized it and escaped pressing by reversing the pressure, asking: “So, can you specify the areas that need improvement?” (Trong cuộc họp gần đây, sếp cứ pressing mình về dự án mới. Mình nhận thấy và thoát pressing bằng cách pressing ngược lại, hỏi: “Vậy sếp có thể cho biết cụ thể những điểm cần cải thiện là gì không?”).
Một số thuật ngữ gen Z khác phổ biến bên cạnh pressing
Ngoài thuật ngữ pressing, gen Z còn có rất nhiều thuật ngữ tiếng Anh khác được dùng rất phổ biến trên các mạng xã hội, thậm chí trở thành hot trend trên các diễn đàn. Dưới đây là một số từ phổ biến:
Thuật ngữ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Flex | Khoe mẽ, thể hiện bản thân | • He likes to flex his muscles at the gym to show off his strength. (Anh ấy thích khoe cơ bắp của mình ở phòng tập để thể hiện sức mạnh.) |
Throw shade | Lườm hoặc nói khó nghe về người khác (cà khịa) | • She didn’t mention his name, but she was clearly throwing shade at him during the meeting. (Cô ấy không nhắc đến tên anh ta, nhưng rõ ràng là cô ấy đang cà khịa anh ấy trong cuộc họp.) |
Ship (trong relationship) | Tác hợp, gán ghép 2 người nào đó lại với nhau | • Many fans ship the two main characters from the TV show, hoping they will end up together. (Nhiều người hâm mộ ghép đôi hai nhân vật chính trong chương trình truyền hình, hy vọng họ sẽ đến với nhau.) |
Cap | Giả dối, một lời nói dối | • He said he could run a mile in four minutes, but everyone knew it was just cap. (Anh ta nói rằng anh ta có thể chạy một dặm trong bốn phút, nhưng mọi người đều biết đó chỉ là nói dối.) |
No cap | Hoàn toàn đúng, không giả dối | • I’m telling you, this is the best pizza in town, no cap. (Tôi nói thật đấy, đây là pizza ngon nhất trong thị trấn, không đùa đâu.) |
Glow up | Nâng cấp diện mạo để trông xinh đẹp hơn | • After high school, she had a major glow up and became more confident and stylish. (Sau khi tốt nghiệp trung học, cô ấy đã thay đổi ngoạn mục và trở nên tự tin và phong cách hơn.) |
Sip the tea | “Hóng” các cuộc cãi vã, tranh luận trên mạng mà không can dự vào | • Vbiz has a lot of drama these days, my friends and I keep sipping the tea all day. (Dạo này, Vbiz có nhiều drama quá nên tôi và bạn hóng cả ngày nay.) |
Drama | Câu chuyện hoặc tình huống có tính kịch tính, bất ngờ và thường gây chú ý hoặc tranh cãi | • The office was full of drama after the big announcement about the company’s restructuring. (Văn phòng tràn ngập drama sau thông báo quan trọng về việc tái cơ cấu công ty.) |
Spill the tea | Kể phốt, ngồi lê đôi mách | • Come on, spill the tea! I want to know what happened at the party last night. (Thôi nào, kể chuyện đi! Tôi muốn biết chuyện gì đã xảy ra ở bữa tiệc tối qua.) |
Boomer | Ám chỉ người lạc hậu, không theo kịp thời đại | • My dad is such a boomer; he still doesn’t understand how to use social media properly. (Bố tôi đúng là thuộc thế hệ cũ; ông ấy vẫn chưa hiểu cách sử dụng mạng xã hội đúng cách.) |
Noob | “Tấm chiếu mới”, những người chưa có kinh nghiệm | • He kept losing the game because he’s still a noob and doesn’t know all the controls yet. (Anh ấy liên tục thua cuộc vì vẫn là người mới và chưa biết hết các cách điều khiển.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Cách phân biệt AM và PM dễ hiểu nhất
Kết luận
Trên đây là một số chia sẻ để giúp bạn hiểu pressing là gì, thoát pressing là gì. Thực tế, pressing là từ có nguồn gốc từ bóng đá và hiện trên mạng xã hội, từ này đang được sử dụng để ám chỉ việc gây áp lực lên người khác. Bên cạnh thuật ngữ pressing, thoát pressing, hiện gen Z cũng sáng tạo ra rất nhiều thuật ngữ khác. Nếu có thời gian, bạn có thể thử tìm hiểu để bỏ túi thêm một vài từ ngữ hữu ích, độc đáo để sử dụng trong giao tiếp hàng ngày nhé!