Trong tiếng Anh, “study” là một trong những động từ quen thuộc nhất với học sinh, sinh viên và giáo viên. Tuy nhiên, việc nắm rõ cách chia động từ này theo các thì, đặc biệt là quá khứ của study, vẫn khiến nhiều người nhầm lẫn. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ study là gì, cách chia study V2, V3 chính xác và cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.
Study là gì? Định nghĩa và cách dùng cơ bản
Trước khi học cách chia quá khứ của study, bạn cần nắm rõ ý nghĩa và vai trò của từ này trong câu.
Study là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “học”, “nghiên cứu” – thường chỉ hành động học tập có chủ đích, có sự tập trung hoặc nghiên cứu một lĩnh vực nào đó.
• Loại từ: Động từ (verb) – có thể là ngoại động từ (có tân ngữ) hoặc nội động từ (không cần tân ngữ).
• Tình huống dùng: Học tại trường, học một môn cụ thể, tự học, học vì mục tiêu…
Ví dụ:
• I study English every morning. (Tôi học tiếng Anh mỗi sáng).
• She studies biology at university. (Cô ấy học ngành sinh học ở trường đại học).
• We usually study in the library after class. (Chúng tôi thường học bài trong thư viện sau giờ học).
• He wants to study abroad next year. (Cậu ấy muốn đi du học vào năm tới).
Đây là phần kiến thức nền tảng giúp bạn hiểu rõ hơn về các thì của “study” và tránh nhầm lẫn với các động từ khác như learn, read, research.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách chia động từ trong tiếng Anh đầy đủ và chuẩn xác
Quá khứ của study là gì? (Study V2, V3)
1. Study là động từ có quy tắc nhưng cần chú ý biến đổi “y”
Về cơ bản, study là một động từ có quy tắc, nhưng vì nó kết thúc bằng phụ âm + y, nên khi chia ở quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3), bạn cần đổi “y” thành “i”, rồi thêm “ed”.
• V1 (nguyên thể): study
• V2 (quá khứ đơn): studied
• V3 (quá khứ phân từ): studied
Ví dụ:
• I studied late last night for the biology test. (Tôi đã học đến khuya tối qua để chuẩn bị cho bài kiểm tra sinh học).
• She studied marketing at university. (Cô ấy học ngành marketing ở trường đại học).
• They have studied this topic before. (Họ đã học chủ đề này trước đây rồi).
• We had studied all the chapters before the exam. (Chúng tôi đã học xong tất cả các chương trước kỳ thi).
Lưu ý: Không viết sai thành studyed – đây là lỗi phổ biến với người học mới.
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất
Cách phát âm và chính tả của studied
Dù là động từ quen thuộc, nhiều người vẫn dễ mắc lỗi trong phát âm và viết đúng. Việc hiểu rõ cách phát âm và chính tả giúp bạn nói và viết tự tin hơn.
Phát âm chuẩn:
• Study: /ˈstʌd.i/
• Quá khứ của studied: /ˈstʌd.id/ – đuôi -ed phát âm là /id/ vì từ kết thúc bằng âm /d/
Chính tả đúng:
• Studying (V-ing)
• Studied (V2/V3)
Ví dụ đúng – sai:
• Đúng: She is studying for her test.
• Sai: She is studing for her test.
• Đúng: He studied abroad in 2019.
• Sai He studyed abroad in 2019.
Mẹo học: Ghi âm lại các câu có chứa từ “studied” và luyện nói theo để cải thiện phát âm.
>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất
Quá khứ của study: Cách chia “study” trong các thì tiếng Anh
Việc chia “study” theo từng thì sẽ giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp và viết bài. Dưới đây là bảng tóm tắt kèm ví dụ minh họa:
Thì | Cấu trúc | Ví dụ |
Hiện tại đơn | study / studies | • She studies English every day. (Cô ấy học tiếng Anh mỗi ngày). |
Quá khứ đơn | studied | • We studied for three hours yesterday. (Hôm qua chúng tôi đã học suốt ba tiếng đồng hồ). |
Tương lai đơn | will study | • He will study abroad next year. (Anh ấy sẽ đi du học vào năm sau). |
Hiện tại tiếp diễn | am/is/are + studying | • I am studying in my room. (Tôi đang học bài trong phòng). |
Hiện tại hoàn thành | has/have + studied | • They have studied English since 2020. (Họ đã học tiếng Anh từ năm 2020). |
Quá khứ hoàn thành | had + studied | • She had studied before the interview. (Cô ấy đã học trước buổi phỏng vấn). |
Tương lai hoàn thành | will have + studied | • He will have studied enough by June. (Anh ấy sẽ học đủ vào tháng Sáu). |
Ví dụ nâng cao:
• By the time the teacher arrived, we had already studied the first two chapters. (Khi giáo viên đến, chúng tôi đã học xong hai chương đầu rồi).
• Next month, I will have studied English for 10 years. (Tháng sau, tôi sẽ học tiếng Anh được 10 năm).
>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất
Phân biệt study với learn, read và research
Ngoài nắm rõ quá khứ của study, việc phân biệt các động từ có liên quan giúp bạn dùng từ đúng ngữ cảnh và nâng cao khả năng diễn đạt tiếng Anh.
Từ vựng | Ý nghĩa | Khác biệt chính | Ví dụ |
Study | Học tập, nghiên cứu một cách có hệ thống | Nhấn mạnh quá trình học có tổ chức | • I study math every evening. (Tôi học toán mỗi tối.) |
Learn | Học, tiếp thu kiến thức/kỹ năng | Nhấn mạnh kết quả sau quá trình học | • I learned how to swim last summer. (Tôi đã học bơi vào mùa hè năm ngoái.) |
Read | Đọc sách, tài liệu | Chỉ hành động đọc – không nhất thiết để học | • He reads novels for fun. (Anh ấy đọc tiểu thuyết để giải trí.) |
Research | Nghiên cứu chuyên sâu | Thường dùng trong học thuật, khoa học | • She is researching climate change. (Cô ấy đang nghiên cứu về biến đổi khí hậu.) |
Ví dụ kết hợp:
• I studied this topic in class, but I need to read more to fully understand it. (Tôi đã học chủ đề này ở lớp, nhưng tôi cần đọc thêm để hiểu rõ hoàn toàn).
• After studying French for a year, I finally learned how to hold a conversation. (Sau một năm học tiếng Pháp, cuối cùng tôi đã học được cách giao tiếp thành thạo).
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp, 30 danh từ bất quy tắc
Bài tập luyện tập: Quá khứ của study (có đáp án)
Luyện tập giúp bạn củng cố kiến thức và nhận diện lỗi thường gặp.
1. Trắc nghiệm
Câu hỏi: What is the past tense of “study”?
a. studied
b. studyed
c. studing
Đáp án
a. studied
2. Điền từ
Câu hỏi: Yesterday, she ________ at the library until late.
Đáp án
• studied
3. Viết lại câu
Viết lại câu sau ở thì quá khứ:
• They study math every day.
Đáp án
• They studied math every day.
4. Viết đoạn văn ngắn (tự luyện) về quá khứ của study
Yêu cầu: Viết 3 câu kể về việc bạn đã học gì vào cuối tuần qua, sử dụng thì quá khứ đơn với động từ “studied”.
Ví dụ:
• Last weekend, I studied for my history exam because I had a lot to review.
• I studied with my friends at the library, and we helped each other understand difficult topics.
• We studied from morning till evening, and by the end of the day, I felt more confident.
a. Cấp độ cơ bản (Basic Level)
Dành cho người mới bắt đầu, tập trung vào câu đơn, cấu trúc đơn giản.
Đoạn văn:
• Last weekend, I studied math at home.
• Then I studied English for two hours.
• I studied alone because my friends were busy.
Giải thích: Câu ngắn gọn, thì quá khứ đơn rõ ràng. Dễ nhớ, phù hợp cho người mới luyện viết.
2. Cấp độ trung bình (Intermediate Level)
Thêm liên từ và ý mở rộng, chuyển mạch mượt hơn giữa các câu trong bài tập quá khứ của study này.
Đoạn văn:
• On Saturday, I studied English grammar in the morning and did some practice tests.
• In the afternoon, I studied science with my classmate at the library.
• Although we were tired, we studied until 6 p.m. to prepare for the upcoming quiz.
Giải thích: Kết hợp liên từ như and, although, sử dụng cụm thời gian cụ thể, đưa thêm chi tiết vào hành động học.
3. Cấp độ nâng cao (Advanced Level)
Dành cho người học muốn luyện viết học thuật, thêm cảm xúc, lý do và kết quả.
Đoạn văn:
• Last weekend, I studied for my upcoming literature exam because I felt I wasn’t fully prepared.
• I spent most of Saturday reading, taking notes, and reviewing key themes from the novel we had read in class.
• Even though it was exhausting, I felt a great sense of accomplishment after I had studied everything I planned.
Giải thích: Sử dụng cấu trúc phức tạp hơn (mệnh đề nguyên nhân, mệnh đề trạng ngữ), kết hợp quá khứ hoàn thành (had studied) để nâng trình độ viết.
Mẹo học:
• Sau khi viết, bạn nên đọc lại đoạn văn, gạch chân các thì đã dùng (V2, had + V3…) và thử chuyển sang các thì khác để luyện thêm!
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ study là gì, cách chia thì quá khứ của study V2, V3 là studied cũng như cách sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh. Việc nắm vững cấu trúc và phân biệt study với các động từ gần nghĩa như learn, read hay research sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn khi học và sử dụng tiếng Anh. Đừng quên: Lý thuyết cần đi đôi với thực hành – hãy luyện tập viết câu, đặt câu hỏi và giao tiếp hàng ngày với những động từ quen thuộc như “study” để ghi nhớ sâu, ứng dụng hiệu quả trong thi cử và đời sống.
>>> Tìm hiểu thêm: 12 thì trong tiếng Anh: Công thức và cách sử dụng