Cấu trúc never trong tiếng Anh thường được dùng trong nhiều tình huống khác nhau. Tuy vậy, không phải ai cũng nhớ rõ cách dùng của từ này. Bạn hãy cùng ILA ôn lại nghĩa và cách sử dụng của never để dùng tự nhiên hơn trong câu nhé!
Cấu trúc never là gì? Never Ving hay to V?
1. Định nghĩa
Never là một trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh, được phát âm là /ˈnev.ə/. Trong giao tiếp và văn viết hằng ngày, nghĩa phổ biến nhất của never chính là “không bao giờ”.
Tương tự như các trạng từ chỉ tần suất khác như always hay often, never thường đứng sau danh từ và đứng trước động từ chính của câu để bổ nghĩa cho động từ đó. Nếu trong câu có động từ khuyết thiếu như can, will, would, may… thì never thường được đặt sau các động từ này.
Ví dụ:
• I never eat breakfast in the morning. (Tôi không bao giờ ăn sáng vào buổi sáng.)
• She has never been to Paris. (Cô ấy chưa từng đến Paris bao giờ.)
• He can never stay quiet during a meeting. (Anh ấy không bao giờ có thể giữ im lặng trong một cuộc họp.)
• They never watch TV at night. (Họ không bao giờ xem ti vi vào buổi tối.)
Lưu ý: Never mang ý nghĩa phủ định và do đó phải được sử dụng với một động từ khẳng định để truyền đạt ý nghĩa phủ định. Bạn không dùng cấu trúc này ở dạng phủ định, nghĩa là never và not không đi chung với nhau.
Ví dụ:
• Đúng: He has never met her.
• Sai: He has not never met her.
2. Cách sử dụng cấu trúc never
a. Với thì hiện tại đơn
Bạn có thể sử dụng từ never với động từ ở thì hiện tại đơn để nói về tần suất bạn làm một việc gì đó.
Ví dụ:
• I never travel alone. (Tôi chưa bao giờ đi du lịch một mình.)
• He never answers my calls. (Anh ấy không bao giờ trả lời điện thoại của tôi.)
b. Với thì hiện tại hoàn thành
Bạn dùng cấu trúc never với động từ thì hiện tại hoàn thành để nói về những sự việc chưa xảy ra lần nào cho đến thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
• I’ve never been to Italy. (Tôi chưa bao giờ đến Ý.)
• They’ve never told you the truth. (Họ chưa bao giờ nói cho bạn sự thật.)
>>> Tìm hiểu thêm: Học ngay cấu trúc Have something done: Đầy đủ công thức, ví dụ, bài tập
Cấu trúc never dùng đầu câu là gì?
Ngoài cách dùng như một trạng từ chỉ tần suất trên đây, bạn có thể bắt gặp cấu trúc never dùng đầu câu với dạng mệnh lệnh của động từ để ra lệnh, đưa ra lời khuyên hoặc khuyến khích ai đó làm gì đó.
Ví dụ:
• Never say that again. (Đừng bao giờ nói thế nữa.)
• Never stop dreaming. (Đừng bao giờ ngừng mơ ước.)
• Never give up. (Đừng bao giờ bỏ cuộc.)
Vậy never Ving hay to V? Với dạng câu mệnh lệnh, sau never sẽ là động từ nguyên mẫu (Infinitive verb) không “to”.
Các cấu trúc never mở rộng khác
Bên cạnh các cách dùng cơ bản trên đây, cấu trúc never còn xuất hiện trong một số dạng mở rộng khác, cụ thể gồm:
1. Cấu trúc never… before
a. Định nghĩa
Cấu trúc never… before dùng để nhấn mạnh một trải nghiệm mà người nói chưa từng có trong quá khứ. Tùy theo ngữ cảnh, cấu trúc này thường xuất hiện trong câu sử dụng thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành.
Ví dụ:
• I have never failed a test before. (Tôi chưa bao giờ trượt bài kiểm tra nào trước đây.)
• We have never studied Italian before. (Chúng tôi chưa bao giờ học tiếng Ý trước đây.)
• We had never seen so many cacti before. (Chúng tôi chưa bao giờ nhìn thấy nhiều cây xương rồng như vậy trước đó.)
• Flora has never watched a scary movie before. (Flora chưa bao giờ xem phim kinh dị trước đây.)
>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc whether: Ai học tiếng Anh cũng cần nắm vững
b. Cách sử dụng cấu trúc never… before
√ Dùng trong thì hiện tại hoàn thành
Cấu trúc:
S + have/ has + never + V-ed/ 3 + before |
Cấu trúc này được dùng để diễn tả rằng ai đó chưa từng làm việc gì đó trước đây, tính đến thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
• I have never eaten sushi before. (Tôi chưa bao giờ ăn sushi trước đây.)
→ Ý nghĩa: Tính đến thời điểm hiện tại, người nói chưa từng ăn sushi.
• She has never tried painting before. (Cô ấy chưa từng thử vẽ tranh trước đó.)
→ Ý nghĩa: Tính đến thời điểm hiện tại, cô ấy chưa từng thử vẽ tranh.
• We have never visited this museum before. (Chúng tôi chưa từng đến thăm bảo tàng này trước đây.)
→ Ý nghĩa: Nhấn mạnh rằng nhóm người nói chưa từng ghé thăm bảo tàng này cho đến hiện tại.
• They had never heard such beautiful music before. (Họ chưa bao giờ nghe thấy âm nhạc hay đến vậy trước đó.)
→ Ý nghĩa: Trước khoảnh khắc nào đó (có thể là một buổi biểu diễn), họ chưa từng nghe nhạc hay đến vậy.
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc do you mind & would you mind: Dùng sao cho đúng?
√ Dùng trong thì quá khứ hoàn thành
Cấu trúc:
S + had + never + V-ed/ 3 + before |
Cấu trúc never… before trong thì quá khứ hoàn thành cũng mang ý nghĩa tương tự như ở thì hiện tại hoàn thành. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bối cảnh thời gian: thay vì nói đến hiện tại, cấu trúc này được dùng để diễn tả rằng ai đó chưa từng làm việc gì đó cho đến một thời điểm trong quá khứ.
Ví dụ:
• She had never traveled abroad before. (Cô ấy chưa bao giờ đi du lịch nước ngoài trước đây.)
→ Ý nghĩa: Cô ấy chưa có kinh nghiệm đi du lịch nước ngoài cho đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
• They had never seen such a big crowd before. (Họ chưa bao giờ thấy một đám đông đông như vậy trước đây.)
→ Ý nghĩa: Trong quá khứ, họ chưa từng thấy một đám đông đông đúc như thế.
>>> Tìm hiểu thêm: Lễ diễu binh 30/4 tiếng Anh là gì? Từ vựng & cấu trúc cần biết
2. Cấu trúc never before đảo ngữ
Cấu trúc never dùng đầu câu không làm thay đổi ý nghĩa của câu mà được dùng để nhấn mạnh trải nghiệm chưa từng xảy ra trước đây. Khi sử dụng đảo ngữ, cấu trúc câu sẽ được biến đổi như sau:
Cấu trúc:
Never + have/has/had + S + (ever) + V-ed/V3 + before |
Lưu ý: Bạn có thể thêm “ever” vào câu để nhấn mạnh hơn, tuy nhiên điều đó không bắt buộc.
Ví dụ:
• Never have I seen such a breathtaking view before. (Chưa bao giờ tôi nhìn thấy khung cảnh ngoạn mục đến vậy trước đây.)
• Never has she (ever) experienced so much joy before. (Chưa bao giờ cô ấy từng trải qua niềm vui lớn đến thế trước kia.)
• Never have we (ever) visited this town before. (Chúng tôi chưa bao giờ ghé thăm thị trấn này trước đây.)
• Never had they (ever) heard a more inspiring speech before. (Họ chưa từng nghe một bài phát biểu truyền cảm hứng đến thế trước đó.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc Have you ever: Cách sử dụng và bài tập chi tiết
3. Cấu trúc As never before
Cụm As never before được dùng để diễn tả một điều gì đó chưa từng xảy ra trước đây nhưng lại đang diễn ra mạnh mẽ hơn bao giờ hết ở hiện tại. Cấu trúc này thường được hiểu là: “hơn bao giờ hết”, và không bị ràng buộc bởi thì của động từ.
Ví dụ:
• As never before, people are aware of the importance of mental health. (Hơn bao giờ hết, mọi người đang nhận thức rõ về tầm quan trọng của sức khỏe tinh thần.)
• As never before, nations must work together to address climate change. (Hơn bao giờ hết, các quốc gia cần hợp tác để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.)
• As never before, the world needs compassion, unity, and understanding. (Hơn bao giờ hết, thế giới cần lòng trắc ẩn, sự đoàn kết và sự thấu hiểu.)
Vậy là bạn đã nắm trọn các cách dùng của cấu trúc never từ cơ bản đến mở rộng rồi đấy. Ngắn gọn mà dễ nhớ, phải không nào? Giờ thì cùng luyện tập một chút để ghi nhớ thật chắc nhé.
>>> Tìm hiểu thêm: 99+ câu quote hay về tình bạn khiến bạn muốn ôm ngay bạn thân!
Bài tập vận dụng
1. Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc never … before
1. This is the first time she has sung in front of a crowd.
2. That was the best performance I had ever seen.
3. It was the first time we had stayed up all night.
4. This is the most delicious dish they have ever cooked.
5. It was the first time he had driven a car alone.
6. I’ve never heard such a strange noise at night.
7. This is the first time I have tried rock climbing.
8. That was the first time she had spoken in public.
9. This is the most expensive meal we have ever paid for.
10. It was the first time they had visited a foreign country.
Đáp án:
1. She has never sung in front of a crowd before.
2. I had never seen such a great performance before.
3. We had never stayed up all night before.
4. They have never cooked such a delicious dish before.
5. He had never driven a car alone before.
6. I have never heard such a strange noise at night before.
7. I have never tried rock climbing before.
8. She had never spoken in public before.
9. We have never paid for such an expensive meal before.
10. They had never visited a foreign country before.
2. Viết lại các câu đã viết ở bài tập 1 sang cấu trúc never before đảo ngữ
Đáp án:
1. Never before has she sung in front of a crowd.
2. Never before had I seen such a great performance.
3. Never before had we stayed up all night.
4. Never before have they cooked such a delicious dish.
5. Never before had he driven a car alone.
6. Never before have I heard such a strange noise at night.
7. Never before have I tried rock climbing.
8. Never before had she spoken in public.
9. Never before have we paid for such an expensive meal.
10. Never before had they visited a foreign country.
3. Viết lại câu sử dụng cấu trúc never … before và chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. The man sitting next to you on the plane was very nervous. It was his first flight.
(fly) He ____________
2. Somebody sang a song. I didn’t know it.
(hear) I ____________
3. Sam played tennis yesterday. He wasn’t very good at it because it was his first game.
(play) He ____________
4. Last year we went to Mexico. It was our first time there.
(be there) We ____________
Đáp án:
1. He had never flown before.
2. I had never heard it before.
3. He had never played tennis before.
4 We had never been there before.
Trên đây là toàn bộ kiến thức mà ILA đã tổng hợp về cấu trúc never trong tiếng Anh. Các bạn hãy nắm chắc cấu trúc này để viết và nói thật tự nhiên nhé.
>>> Tìm hiểu thêm: Học tiếng Anh bắt đầu từ con số 0 sao cho nhanh giỏi?