Trong quá trình học tiếng Anh, có những cụm từ tuy ngắn nhưng lại gây “rối não” cho cả học sinh lẫn người đã có nền tảng – điển hình là bộ ba: get used to, be used to và used to. Dù cùng chứa cụm “used to” và đều liên quan đến thói quen, nhưng cách dùng của chúng hoàn toàn khác nhau, cả về nghĩa, cấu trúc lẫn thời điểm sử dụng.
Vậy cấu trúc get used to là gì, get used to + gì và làm sao để phân biệt get used to, be used to, used to một cách dễ nhớ, dễ hiểu? Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết sau.
Cấu trúc Get used to là gì? Dùng sao cho đúng?
1. Định nghĩa
“Get used to” diễn tả quá trình dần quen với một điều gì đó, thường là điều mới mẻ, lạ lẫm hoặc chưa thoải mái.
2. Cấu trúc
get used to + danh từ / V-ing |
3. Ví dụ
• I’m getting used to waking up early. (Tôi đang dần quen với việc dậy sớm.)
• It took me a while to get used to the cold weather. (Tôi mất một thời gian để quen với thời tiết lạnh.)
• He never liked running, but he’s getting used to exercising every day. (Anh ấy chưa từng thích chạy bộ, nhưng giờ đang dần quen với việc tập thể dục mỗi ngày.)
• After moving abroad, she had to get used to speaking English all the time. (Sau khi chuyển ra nước ngoài, cô ấy phải dần quen với việc nói tiếng Anh suốt ngày.)
4. Ghi nhớ
• “Get used to” có thể chia ở các thì (hiện tại, quá khứ, tương lai…)
Vì dụ: She will get used to her new school soon. (Cô ấy sẽ sớm quen với ngôi trường mới.)
• “To” trong “get used to” là giới từ → theo sau là danh từ hoặc V-ing, không phải động từ nguyên mẫu (to + V).
• Đừng nhầm với used to + V (đã từng làm gì trong quá khứ)!
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất
Be used to – Khi bạn đã quen rồi
1. Định nghĩa
“Be used to” dùng để nói rằng ai đó đã quen với một điều gì – nghĩa là trạng thái hiện tại của sự quen thuộc.
2. Cấu trúc
be used to + danh từ / V-ing |
3. Ví dụ
• She is used to working under pressure. (Cô ấy đã quen với việc làm việc dưới áp lực.)
• We are used to the noise from the street. (Chúng tôi đã quen với tiếng ồn từ đường phố.)
4. Ghi nhớ
• “Be” sẽ chia theo thì và chủ ngữ:
Ví dụ: He was used to eating late. (Anh ấy đã quen với việc ăn muộn.)
>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất
Used to – Thói quen trong quá khứ
1. Định nghĩa
“Used to” diễn tả một hành động từng xảy ra thường xuyên trong quá khứ nhưng hiện không còn nữa.
2. Cấu trúc
used to + V-inf (động từ nguyên thể) |
3. Ví dụ
• I used to play the piano when I was a child. (Tôi từng chơi piano khi còn nhỏ (giờ thì không nữa).
• They used to live in New York. (Họ từng sống ở New York.)
4. Ghi nhớ
• Không dùng “used to” với V-ing hay danh từ.
• Phủ định: didn’t use to / Nghi vấn: Did you use to…?
Bảng so sánh tổng hợp dễ nhớ
Cấu trúc | Nghĩa | Theo sau bởi | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Get used to | Dần quen với | Danh từ / V-ing | I’m getting used to cold weather. | Tôi đang dần quen với thời tiết lạnh. |
Be used to | Đã quen với | Danh từ / V-ing | She’s used to working late. | Cô ấy đã quen với việc làm muộn. |
Used to | Đã từng (giờ không nữa) | Động từ nguyên thể | I used to smoke. | Tôi từng hút thuốc (giờ thì không nữa). |
>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất
Mẹo ghi nhớ và ứng dụng thực tế
• Liên hệ cuộc sống hằng ngày: quen bạn mới, thay đổi môi trường sống, thói quen ăn uống…
• Mẹo học nhanh:
√ “Get” = quá trình → đang dần quen
√ “Be” = trạng thái → đã quen
√ “Used to” = quá khứ → từng làm
Ví dụ thực tế:
• When I moved to Japan, I had to get used to using chopsticks. (Khi chuyển đến Nhật, tôi phải làm quen với việc dùng đũa.)
Bài tập luyện tập get used to, be used to và used to (có đáp án)
A. Trắc nghiệm chọn đúng cấu trúc
1. I _________ drink coffee every morning, but I stopped last year.
a. get used to
b. used to
c. be used to
2. She is _________ waking up early for her new job.
a. used to
b. get used to
c. use to
Đáp án:
1. b
2. a
B. Điền từ vào chỗ trống
1. It took him a while to ___________ living alone.
2. I ___________ go swimming every weekend.
Đáp án:
1. get used to
2. used to
C. Viết lại câu
• He is getting used to the heat. (Đổi sang thể quá khứ)
Đáp án: He was getting used to the heat.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
Bài tập luyện tập get used to, be used to và used to nâng cao
A. Điền từ vào chỗ trống (Fill in the blanks)
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng đúng dạng của used to, be used to, hoặc get used to.
1. When I was a child, I __________ go to bed early.
2. She __________ working long hours; it’s part of her job.
3. They __________ the cold weather after moving to Canada.
4. I __________ eat a lot of junk food, but now I prefer healthy meals.
5. He is __________ driving on the left side of the road.
Đáp án:
1. used to
2. is used to
3. got used to
4. used to
5. used to
B. Chọn đáp án đúng (Multiple choice)
Chọn phương án đúng nhất để hoàn thành câu.
1. I __________ playing the guitar when I was younger.
a) used to
b) am used to
c) get used to
2. She __________ waking up early for her morning jogs.
a) used to
b) is used to
c) got used to
3. They __________ the spicy food after living in Thailand for a year.
a) used to
b) are used to
c) got used to
4. He __________ smoke, but he quit five years ago.
a) used to
b) is used to
c) get used to
5. I __________ the noise in the city; it’s overwhelming.
a) am not used to
b) didn’t use to
c) used to
Đáp án:
1. a) used to
2. b) is used to
3. c) got used to
4. a) used to
5. a) am not used to
C. Viết lại câu (Rewrite the sentences)
Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc phù hợp: used to, be used to, hoặc get used to.
1. He started waking up early and now it’s a habit.
2. I no longer eat meat; it was part of my diet before.
3. They moved to the city and eventually adapted to the noise.
4. She found it hard to work night shifts at first, but now it’s normal for her.
5. We lived in the countryside when we were kids.
Gợi ý trả lời:
1. He got used to waking up early.
2. I used to eat meat.
3. They got used to the noise in the city.
4. She is used to working night shifts.
5. We used to live in the countryside.
Bộ ba cấu trúc trên tuy dễ gây nhầm lẫn, nhưng nếu bạn nắm rõ bản chất và luyện tập thường xuyên, việc sử dụng chúng sẽ trở nên tự nhiên như thói quen. Hãy ghi nhớ: get used to thể hiện quá trình đang dần quen, be used to diễn tả trạng thái đã quen, và used to dùng cho những hành động đã từng xảy ra trong quá khứ nhưng không còn tiếp diễn. Mỗi ngày hãy thử viết một câu với từng cấu trúc – đó là cách tốt nhất để biến kiến thức thành phản xạ!
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp, 30 danh từ bất quy tắc