Cách đọc 0.5 trong tiếng Anh tương đối đơn giản nhưng dễ khiến người học nhầm lẫn nếu chưa nắm rõ nguyên tắc. Bài viết này, ILA sẽ hướng dẫn chi tiết cho bạn các cách đọc số phẩy trong tiếng Anh, phần trăm, phân số kèm ví dụ cùng bài tập áp dụng.
Cách đọc 0.5 trong tiếng Anh theo dạng số thập phân
1. Nguyên tắc đọc số thập phân
Số thập phân trong tiếng Anh gọi là “decimal”. 0.5 chính là một dạng số thập phân nhưng thường không dùng dấu phẩy (comma) như trong tiếng Việt mà dùng dấu chấm (point) để biểu thị phân cách giữa phần nguyên và phần thập phân.
Nguyên tắc đọc số thập phân trong tiếng Anh như sau:
• Phần nguyên: Đọc như số đếm one, two, three… bình thường. Nếu số nguyên là 0 thì nhiều người sẽ có xu hướng bỏ qua không đọc.
• Dấu chấm: Đọc là “point”.
• Phần thập phân: Đọc như số đếm và đọc từng số một.
Như vậy, 2 cách đọc 0.5 trong tiếng Anh thường gặp là:
• 0.5: Zero point five – Cách đọc phổ biến trong toán học, khoa học, kỹ thuật.
• 0.5: Point five – Dùng trong giao tiếp hàng ngày.
2. Lưu ý về cách đọc 0.5 trong tiếng Anh
√ Trong tiếng Anh – Anh, số 0 thường được đọc là “nought”. Trong tiếng Anh – Mỹ, số 0 sẽ đọc là “zero”.
Ví dụ:
• 0.5: Nought point five/ Zero point five.
• 0.05: Point nought five/ Nought point nought five/ Zero point zero five.
• 58.02: Fifty eight point nought two/ Fifty eight point zero two.
• 14.005: Fourteen point nought nought five/ Fourteen point zero zero five.
• 17.806: Seventeen point eight nought six/ Seventeen point eight zero six.
√ 0.5 đọc là “half” khi mang ý nghĩa “một nửa.
Ví dụ:
• 0.5 kg: Half a kilo.
• 0.5 hour: Half an hour.
>>> Tìm hiểu thêm: 11 cách đọc số tiếng Anh chuẩn và dễ hiểu nhất
Cách đọc 0.5 trong tiếng Anh theo dạng phân số
Phân số trong tiếng Anh là “fraction”. Giống như trong tiếng Việt, phân số được viết dưới dạng hai phần: tử số ở trên và mẫu số ở dưới dấu gạch ngang.
1. Cách đọc tử số
Tử số tiếng Anh là “numerator”. Bạn sẽ đọc tử số như số đếm bình thường.
Ví dụ:
• Cách đọc 1/4 trong tiếng Anh: One-fourth hoặc a quarter.
• Cách đọc 1/5 trong tiếng Anh: One-fifth.
• Cách đọc 0.5 trong tiếng Anh đổi qua phân số là 1/2: One-half hoặc a half.
2. Cách đọc mẫu số
Mẫu số tiếng Anh là “denominator”. Cách đọc mẫu số sẽ chia làm 2 trường hợp.
a. Trường hợp 1
Nếu mẫu số chỉ có một chữ số, bạn đọc mẫu số như số thứ tự. Nếu tử số lớn hơn một, bạn phải thêm “s” vào phần mẫu số.
Ví dụ:
• 3/4: Three-fourths hoặc three quarters.
• 5/8: Five-eighths.
• 7/3: Seven-thirds.
b. Trường hợp 2
Đối với phân số có tử số hoặc mẫu số từ hai chữ số trở lên, hãy đọc mẫu số theo số đếm và thêm “over” giữa tử số và mẫu số.
Ví dụ:
• 12/16: Twelve over one six.
• 23/45: Twenty-three over four five.
• 67/89: Sixty-seven over eight nine.
3. Cách đọc hỗn số trong tiếng Anh
Để đọc hỗn số (mixed number) trong tiếng Anh, hãy đọc phần nguyên và phần phân số tách biệt:
• Phần nguyên: Đọc như số đếm.
• Phần phân số: Đọc theo quy tắc phân số.
• Thêm “and“ để phân cách giữa phần nguyên và phần phân số.
Ví dụ:
• 2 1/3: Two and one-third.
• 5 3/8: Five and three-eighths.
• 7 5/6: Seven and five-sixths.
Lưu ý: Trong tiếng Anh – Mỹ, từ “and” đôi khi có thể bị lược bỏ trong văn nói, nhưng trong văn viết trang trọng vẫn nên sử dụng.
>>> Tìm hiểu thêm: Phép toán, từ vựng & bài tập về cộng trừ nhân chia tiếng Anh
Cách đọc 0.5 trong tiếng Anh theo dạng phần trăm
Cách đọc phần trăm trong tiếng Anh vô cùng đơn giản, chỉ cần đọc như số thập phân bình thường và thêm từ “percent” vào sau.
Ví dụ:
• 0.5%: Zero point five percent.
• 2.3%: Two point three percent.
• 10.75%: Ten point seven five percent.
• 99.99%: Ninety-nine point nine nine percent.
• 150.25%: One hundred fifty point two five percent.
Lưu ý: Nếu số nhỏ hơn 1%, bạn có thể bỏ “zero” trong văn nói.
Ví dụ:
• 0.5%: Point five percent.
• 0.25%: Point two five percent.
>>> Tìm hiểu thêm: At this time là thì gì? Cấu trúc ngữ pháp của at this time
Cách đọc 0.5 trong tiếng Anh khi biểu thị lượng tiền
Cách đọc số tiền trong tiếng Anh liên quan đến số thập phân, bạn tuân theo quy tắc sau:
Số nguyên + đơn vị tiền 1 + “and” + phần thập phân + đơn vị tiền 2 |
Trong đó:
• Đơn vị tiền 1: Chỉ các đơn vị tiền lớn như dollar, pound, euro.
• Đơn vị tiền 2: Chỉ các đơn vị tiền nhỏ hơn như cent, pence.
Ý nghĩa của các đơn vị:
• 1 dollar/euro = 100 cents
• 1 pound = 100 pence.
Lưu ý: Nếu chỉ có số 0 ở phần thập phân (ví dụ: $10.00), bạn chỉ cần đọc số nguyên kèm đơn vị tiền tệ.
Ví dụ với cent: Bạn sử dụng từ “cent” để nói về bất kỳ số tiền nào dưới $1 (1 đô la).
• $0.01: One cent.
• $0.05: Five cents.
• $0.10: Ten cents.
• $0.20: Twenty cents.
• $0.75: Seventy-five cents.
• $0.99: Ninety-nine cents.
Ví dụ với USD ($ – Dollar):
• $5.25: Five dollars and twenty-five cents.
• $10.99: Ten dollars and ninety-nine cents.
• $100.50: One hundred dollars and fifty cents.
• $20.00: Twenty dollars (có thể bỏ “and zero cents”).
Ví dụ với GBP (£ – Pound):
• £3.40: Three pounds and forty pence.
• £15.99: Fifteen pounds and ninety-nine pence.
• £0.50: Fifty pence hoặc fifty pee (cách đọc 0.5 trong tiếng Anh rất phổ biến ở nước Anh).
Ví dụ với EUR (€ – Euro):
• €7.30: Seven euros and thirty cents.
• €12.45: Twelve euros and forty-five cents.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách đọc năm trong tiếng Anh dễ thuộc và nhớ lâu
Bài tập vận dụng
Bài tập 1
Viết cách đọc đúng cho các số thập phân sau đây:
1. 1.25
2. 11.36
3. 101.036
4. 478.86
5. 4.0027
Đáp án:
1. One point two five.
2. Eleven point three six.
3. One hundred and one point nought three six.
4. Four hundred and seventy-eight point eight six.
5. Four point nought nought two seven.
Bài tập 2
Viết cách đọc đúng cho các phân số sau đây:
1. 1/2
2. 3/4
3. 2/3
4. 7/8
5. 1/10
Đáp án:
1. One-half.
2. Three quarters.
3. Two-thirds.
4. Seven-eighths.
5. One-tenth.
Bài tập 3
Dựa theo cách đọc 0.5 trong tiếng Anh, chọn đáp án đúng nhất:
1. 0.0157985
A. Zero point zero one five seven nine eight five.
B. Zero point zero fifteen seventy-nine eight-five.
2. 3.1977
A. Three point one nine seventy-seven.
B. Three point one nine seven seven.
3. 11.5
A. One one point five.
B. Eleven point five.
4. 0.9516
A. Nought point nine five one six.
B. Nought point ninety-five one six.
5. 12.8
A. Twelve point eight.
B: One two point eight.
Đáp án:
1. A
2. A
3. B
4. A
5. A
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập passive voice: Mở khóa những dạng bài tập thường gặp
Bài tập 4 về cách đọc 0.5 trong tiếng Anh
Viết số tương ứng:
1. Ten point five.
2. One-fourth.
3. Four-fifths.
4. Nought point seven six nine.
5. Seven-eighths.
Đáp án:
1. 10.5
2. 1/4
3. 4/5
4. 0.769
5. 7/8
Bài tập 5
Đọc đúng số tiền dưới đây:
1. £40
2. €237.50
3. $37.50
4. €501.49
5. £31.75
Đáp án:
1. Forty pounds.
2. Two hundred and thirty-seven euros fifty cents.
3. Thirty-seven dollars fifty cents.
4. Five hundred and one euros forty-nine cents.
5. Thirty-one pounds seventy-five pence.
Thông qua bài viết này, ILA hy vọng bạn sẽ có thêm cho mình kiến thức để biết cách đọc 0.5 trong tiếng Anh theo dạng thập phân, đổi qua phân số và phần trăm trong môi trường học tập hoặc đời sống nhé.
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập phát âm ed và s/es có đáp án chi tiết