Các món tráng miệng bằng tiếng Anh: Từ vựng hữu ích khi đi du lịch

Các món tráng miệng bằng tiếng Anh: Từ vựng hữu ích khi đi du lịch

Tác giả: Huynh Suong

Tráng miệng là một phần quan trọng trong ẩm thực phương Tây, góp phần tạo nên trải nghiệm ẩm thực trọn vẹn. Bạn có bao giờ nhìn thực đơn ở một quán cà phê nước ngoài và cảm thấy bối rối trước những cái tên như cheesecake, tiramisu hay crème brûlée? Tìm hiểu các món tráng miệng bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi thưởng thức ẩm thực quốc tế.

Giới thiệu các món tráng miệng bằng tiếng Anh

1. Tầm quan trọng của tráng miệng trong ẩm thực phương Tây

Trong ẩm thực phương Tây, món tráng miệng (Dessert) giúp kết thúc bữa ăn một cách trọn vẹn. Sau các món chính đậm đà, một chút bánh ngọt, kem mát lạnh hay trái cây tươi sẽ làm dịu vị giác, tạo cảm giác thỏa mãn, hoàn thiện trải nghiệm ẩm thực. Món tráng miệng còn thể hiện văn hóa, phong tục và sự sáng tạo của mỗi quốc gia.

2. Sự đa dạng của các món tráng miệng nổi tiếng thế giới

Các món tráng miệng bằng tiếng Anh có nhiều hương vị, kết cấu và cách chế biến khác nhau. Nếu nhắc đến Pháp, không thể bỏ qua crème brûlée hay macaron tinh tế. Ý nổi tiếng với tiramisu béo ngậy và panna cotta mềm mịn. Ở Anh, bánh apple pie và sticky toffee pudding là lựa chọn phổ biến trong các bữa ăn gia đình. Mỹ có brownie và cheesecake, những món tráng miệng được yêu thích toàn cầu.

3. Lợi ích của việc biết tên các món tráng miệng bằng tiếng Anh

Biết tên các món tráng miệng bằng tiếng Anh mang lại nhiều lợi ích trong giao tiếp và du lịch. Khi đến các quốc gia nói tiếng Anh, bạn dễ dàng gọi món, đọc thực đơn và biết thành phần của món ăn. Bạn có thể tránh những sai sót như gọi nhầm món hoặc gặp phải nguyên liệu không phù hợp.

Ngoài ra, bạn còn mở rộng vốn từ vựng, giao tiếp tự tin trong những cuộc trò chuyện về ẩm thực. Nếu yêu thích nấu ăn, việc biết tên nguyên liệu và công thức bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn tiếp cận với nhiều nguồn tài liệu chất lượng trên thế giới.

>>> Tìm hiểu thêm: Chúc ngon miệng tiếng Anh: cách giao tiếp “ngon miệng”

Các món tráng miệng bằng tiếng Anh

1. Bánh ngọt

• Cheesecake: Bánh phô mai béo ngậy, có lớp đế giòn từ bánh quy nghiền, thường ăn kèm sốt trái cây.

• Tiramisu: Bánh tráng miệng của Ý với lớp bánh quy tẩm cà phê xen kẽ kem mascarpone mềm mịn.

• Brownie: Bánh chocolate nướng có vỏ ngoài giòn nhẹ, bên trong mềm và đậm vị socola.

• Cupcake: Bánh nướng nhỏ, thường trang trí với kem bơ, topping đa dạng.

• Macaron: Bánh hạnh nhân Pháp với hai lớp vỏ giòn xốp và nhân kem.

• Croissant: Bánh sừng bò Pháp, lớp vỏ giòn rụm, thơm bơ.

• Muffin: Bánh nướng nhỏ, thường có vị trái cây, socola hoặc các loại hạt.

2. Kem và các món tráng miệng lạnh

Kem và các món tráng miệng lạnh

• Ice cream: Kem truyền thống với nhiều hương vị như vani, socola, trái cây, trà xanh.

• Sorbet: Kem trái cây không chứa sữa, có kết cấu mịn và vị chua ngọt tự nhiên.

• Gelato: Kem Ý đặc hơn kem thường, ít béo.

• Sundae: Kem ly phủ sốt socola, caramel hoặc hạt khô.

• Frozen yogurt: Sữa chua đông lạnh chua nhẹ, ít béo, kết hợp cùng trái cây và topping giòn.

3. Món tráng miệng từ sữa và trái cây

• Panna Cotta: Pudding sữa kiểu Ý, mềm mịn, thường ăn kèm sốt dâu, xoài hoặc caramel.

• Crème Brûlée: Kem nướng caramel có lớp đường cháy giòn trên bề mặt, tạo độ giòn.

• Fruit Tart: Bánh tart có đế giòn, nhân kem béo, phủ trái cây tươi.

• Banana Split: Kem chuối xẻ đôi, kết hợp với kem viên, sốt socola, hạnh nhân và cherry.

• Parfait: Món tráng miệng nhiều lớp với sữa chua, trái cây và ngũ cốc.

4. Món tráng miệng truyền thống từ các nước nói tiếng Anh

• Apple Pie (Mỹ): Bánh táo nướng truyền thống với lớp vỏ giòn và nhân táo ngọt dịu.

• Sticky Toffee Pudding (Anh): Bánh pudding, có sốt caramel và ăn kèm kem tươi.

• Pavlova (Úc, New Zealand): Bánh xốp trứng có lớp ngoài giòn, bên trong mềm, phủ kem tươi và trái cây.

• Banoffee Pie (Anh): Bánh kết hợp chuối, caramel, kem tươi và lớp đế giòn từ bánh quy nghiền.

• Trifle (Anh): Bánh kem nhiều lớp với bánh bông lan, kem sữa trứng và trái cây.

>>> Tìm hiểu thêm: 10 bộ từ vựng về du lịch tiếng Anh theo chủ đề

Từ vựng các món khai vị bằng tiếng Anh

Nếu quan tâm các món tráng miệng bằng tiếng Anh, chắc hẳn bạn cũng muốn biết thêm về các món khai vị. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến về các món khai vị bằng tiếng Anh.

1. Súp

Tomato Soup: Súp cà chua

• Tomato Soup: Súp cà chua.

• Minestrone: Súp rau củ kiểu Ý.

• Clam Chowder: Súp nghêu kem béo.

• French Onion Soup: Súp hành kiểu Pháp.

2. Salad

• Caesar Salad: Salad với rau xà lách Romaine, phô mai Parmesan và sốt Caesar.

• Greek Salad: Salad Hy Lạp với cà chua, dưa leo, ô liu và phô mai feta.

• Caprese Salad: Salad Ý kết hợp cà chua, phô mai mozzarella và lá húng quế.

• Coleslaw: Salad bắp cải trộn với sốt mayonnaise.

3. Đồ chiên và nướng

• Spring Rolls: Chả giò chiên giòn.

• Mozzarella Sticks: Thanh phô mai tẩm bột chiên giòn.

• Bruschetta: Bánh mì nướng phủ cà chua, tỏi và dầu ô liu.

• Garlic Bread: Bánh mì bơ tỏi.

4. Hải sản

• Shrimp Cocktail: Tôm luộc chấm sốt cocktail.

• Oysters Rockefeller: Hàu nướng phô mai và rau chân vịt.

• Calamari: Mực chiên giòn.

• Ceviche: Hải sản sống ngâm nước cốt chanh.

5. Thịt nguội và phô mai

• Charcuterie Board: Khay thịt nguội, phô mai, ô liu và bánh mì.

• Prosciutto: Thịt nguội Ý.

• Pâté: Gan động vật nghiền nhuyễn, phết lên bánh mì.

• Camembert: Phô mai mềm của Pháp.

>>> Tìm hiểu thêm: 120 từ vựng về rau củ quả tiếng Anh

Từ vựng liên quan đến các món tráng miệng bằng tiếng Anh

Từ vựng liên quan đến các món tráng miệng bằng tiếng Anh

1. Các thuật ngữ phổ biến

Khi nói về các món tráng miệng bằng tiếng Anh, bạn có thể tìm hiểu một số thuật ngữ liên quan, thường sử dụng trong giao tiếp như:

• Sweet: Ngọt hoặc đồ ngọt nói chung.

• Dessert: Món tráng miệng, thường được dùng sau bữa chính.

• Pastry: Các loại bánh ngọt làm từ bột nhào, bơ, sữa, đường.

• Confectionery: Kẹo và các món ngọt chế biến từ đường.

• Baked goods: Các món nướng như bánh mì, bánh quy, bánh ngọt.

• Filling: Nhân bánh, có thể là kem, trái cây, chocolate hoặc mứt.

• Frosting: Lớp kem phủ trên bánh, thường làm từ bơ, đường và sữa.

• Glaze: Lớp men bóng phủ ngoài bánh hoặc trái cây để tạo độ ngọt và bóng.

• Meringue: Hỗn hợp đánh bông từ lòng trắng trứng và đường, dùng làm bánh hoặc phủ bánh.

• Ganache: Hỗn hợp chocolate tan chảy với kem tươi, thường dùng làm nhân hoặc phủ bánh.

• Whipped cream: Kem tươi đánh bông, thường dùng để trang trí tráng miệng.

• Caramelized: Quá trình làm đường nóng chảy để tạo caramel.

• Crust: Lớp vỏ giòn bên ngoài của bánh tart hoặc pie.

Ví dụ:

• What would you like for dessert? (Bạn muốn món tráng miệng nào?)

• This pastry is filled with cream and chocolate. (Chiếc bánh này có nhân kem và socola.)

2. Các thành phần thường gặp trong món tráng miệng

• Sugar: Đường

• Flour: Bột mì

• Cream: Kem tươi

• Chocolate: Socola

• Butter: Bơ

• Eggs: Trứng

• Vanilla: Vani

• Fruit: Trái cây (strawberry: dâu tây, banana: chuối, apple: táo, mango: xoài)

• Honey: Mật ong

Ví dụ:

• This cake is made with flour, sugar, and eggs. (Chiếc bánh này được làm từ bột mì, đường và trứng.)

• I love desserts with fresh fruit and cream. (Tôi thích các món tráng miệng có trái cây tươi và kem.)

3. Cách diễn đạt hương vị và kết cấu

• Sweet: Ngọt

• Sour: Chua

• Bitter: Đắng

• Salty: Mặn nhẹ

• Rich: Đậm đà, béo ngậy

• Creamy: Mịn, béo ngậy như kem

• Crunchy: Giòn rụm

• Fluffy: Xốp, nhẹ

• Gooey: Dẻo, dính

• Soft: Mềm

Ví dụ:

• This chocolate mousse is so creamy and rich. (Món mousse socola này rất mịn và béo.)

• I prefer crunchy cookies over soft ones. (Tôi thích bánh quy giòn hơn loại mềm.)

>>> Tìm hiểu thêm: Ăn uống lành mạnh: Tổng hợp A – Z các từ vựng thường gặp

Cách gọi các món tráng miệng bằng tiếng Anh khi đi du lịch

Cách gọi các món tráng miệng bằng tiếng Anh khi đi du lịch

1. Một số mẫu câu dùng khi gọi món tráng miệng

Hỏi về thực đơn tráng miệng

• Do you have a dessert menu? (Bạn có thực đơn tráng miệng không?)

What desserts do you recommend? (Bạn gợi ý món tráng miệng nào?)

• What’s the most popular dessert here? (Món tráng miệng nào được ưa chuộng nhất ở đây?)

Gọi món tráng miệng

• I’d like a slice of cheesecake, please. (Tôi muốn một miếng bánh phô mai.)

• Can I have a chocolate brownie with vanilla ice cream? (Tôi có thể gọi một phần bánh brownie socola với kem vani không?)

• I’ll have the fruit tart, please. (Tôi sẽ gọi bánh tart trái cây.)

Hỏi về nguyên liệu và khẩu phần

• Does this dessert contain nuts? (Món tráng miệng này có chứa hạt không?)

• Is this gluten-free? (Món này có không chứa gluten không?)

How big is the portion? (Khẩu phần có lớn không?)

Yêu cầu thay đổi hoặc thêm topping

• Can I have extra whipped cream on top? (Tôi có thể thêm kem tươi bên trên không?)

• Could you serve it with a scoop of vanilla ice cream? (Bạn có thể phục vụ kèm một viên kem vani không?)

• I’d like my cake warm, please. (Tôi muốn bánh của mình được làm ấm.)

>>> Tìm hiểu thêm: Nắm rõ 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn

2. Một số đoạn hội thoại thường gặp khi gọi các món tráng miệng bằng tiếng Anh

Gọi món tráng miệng tại nhà hàng

Waiter: Would you like to see the dessert menu?
(Quý khách có muốn xem thực đơn tráng miệng không?)

Customer: Yes, please. What do you recommend?
(Vâng, làm ơn. Bạn gợi ý món nào?)

Waiter: Our best-selling dessert is the chocolate lava cake. It’s warm, rich, and served with vanilla ice cream.
(Món tráng miệng bán chạy nhất của chúng tôi là bánh socola lava. Nó ấm, đậm đà và được phục vụ cùng kem vani.)

Customer: That sounds delicious! I’ll have one, please.
(Nghe ngon quá! Tôi sẽ gọi một phần.)

Gọi món tại quán cà phê

Barista: Would you like a dessert with your coffee?
(Bạn có muốn dùng thêm món tráng miệng với cà phê không?)

Customer: Yes! Do you have any pastries?
(Có chứ! Ở đây có bánh ngọt không?)

Barista: Yes, we have croissants, muffins, and brownies.
(Có ạ, chúng tôi có bánh sừng bò, bánh muffin và bánh brownie.)

Customer: I’ll take a brownie, please.
(Tôi sẽ gọi một chiếc bánh brownie.)

Các món tráng miệng bằng tiếng Anh giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và mang đến cơ hội khám phá văn hóa ẩm thực thế giới. Từ những chiếc bánh ngọt tinh tế đến các món kem mát lạnh, mỗi món đều có hương vị và câu chuyện riêng. Việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đi du lịch hay trải nghiệm ẩm thực quốc tế.

>>> Tìm hiểu thêm: Tên các món ăn ngày Tết tiếng Anh: Bí quyết học từ vựng qua văn hóa Việt

Nguồn tham khảo

1. List of desserts – Ngày truy cập: 25/03/2025

2. Desserts and sweet dishes – Ngày truy cập: 25/03/2025

 

location map