Liên từ trong tiếng Anh là một trong những kiến thức quan trọng mà bạn cần nắm được cả cơ bản lẫn nâng cao. Tuy nhiên, có khá nhiều liên từ trong tiếng Anh nên người học khó nắm bắt. Vì vậy, ILA sẽ hệ thống lại toàn bộ kiến thức về liên từ để giúp bạn nắm vững phần này nhé.
Liên từ trong tiếng Anh tạo sự liên kết logic giữa các phần của câu, tạo nên cấu trúc câu hoàn chỉnh. Liên từ có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, mỗi loại có vai trò và cách sử dụng riêng biệt.
Liên từ là gì?
Trong tiếng Anh, liên từ là “conjunctions“, là một loại từ được sử dụng để kết nối các từ, cụm từ, hay câu với nhau. Chức năng chính của liên từ là tạo ra mối quan hệ logic, phụ thuộc hoặc tương quan giữa các phần của câu.
Liên từ có thể được sử dụng để kết nối các từ đơn (and – và), các cụm từ (in addition to – ngoài ra), hoặc các câu (but – nhưng).
Có nhiều loại liên từ, có thể kể đến như:
• Liên từ kết hợp (coordinating conjunctions): Kết nối các từ hoặc cụm từ có cùng chức năng hoặc giá trị ngữ pháp (and – và, but – nhưng, or – hoặc).
• Liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions): Kết nối một câu phụ thuộc với một câu chính (although – mặc dù, because – vì, while – trong khi).
• Liên từ nối (correlative conjunctions): Xuất hiện cặp đôi và kết hợp hai phần của câu (either … or … – hoặc là … hoặc là …, both … and… – cả … và …).
• Liên từ mục đích (conjunctive adverbs): Kết hợp câu hay cụm từ với mục đích hoặc mối quan hệ nguyên nhân – kết quả (therefore – do đó, however – tuy nhiên, consequently – do đó).
Các liên từ trong tiếng Anh và cách dùng liên từ
Liên từ trong tiếng Anh có thể được chia nhỏ thành rất nhiều nhóm mà bạn thường bắt gặp như sau:
1. Liên từ kết hợp
Liên từ and, or, but, for, so, yet, nor… là những liên từ trong tiếng Anh có tác dụng kết hợp 2 hay nhiều từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu. Chúng được gọi chung là liên từ kết hợp.
Ví dụ:
• Linda is smart and talented. (Linda thông minh và tài năng.)
• Do you want any tea or coffee? (Bạn có muốn một chút trà hay cà phê không?)
2. Liên từ phụ thuộc là gì?
Liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction) là một loại liên từ được sử dụng để kết nối một câu phụ thuộc (dependent clause) với một câu chính (main clause). Liên từ phụ thuộc giúp thiết lập mối quan hệ phụ thuộc giữa hai câu và chỉ ra sự phụ thuộc về mặt ý nghĩa hoặc cú pháp giữa chúng.
Liên từ phụ thuộc giúp chúng ta biểu thị mối quan hệ nguyên nhân – kết quả, điều kiện, thời gian hoặc địa điểm giữa các câu trong ngữ cảnh của một đoạn văn hoặc câu chuyện.
Một số ví dụ về loại liên từ này bao gồm:
• Although (mặc dù): She went to the party, although she was feeling tired. (Cô ấy vẫn tới buổi tiệc dù cảm thấy mệt.)
• Because (bởi vì): We stayed at home because it was raining. (Chúng tôi ở nhà bởi vì trời mưa.)
• When (khi): He called me when he arrived at the airport. (Anh ta gọi cho tôi khi đến sân bay.)
• If (nếu): If you study hard, you will pass the exam. (Nếu cậu học chăm chỉ, cậu sẽ qua bài kiểm tra.)
• Where (nơi mà): This is the park where we used to play as children. (Đây là công viên nơi chúng tôi chơi hồi trẻ con.)
>>> Tìm hiểu thêm: Viết câu “xịn xò” hơn với tính từ sở hữu (possessive adjective)
3. Liên từ chỉ nguyên nhân – kết quả
Liên từ chỉ nguyên nhân – kết quả (conjunctions of cause and effect) được sử dụng để biểu thị mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả trong câu. Chúng kết nối các câu hoặc cụm từ để diễn tả sự liên quan nguyên nhân – kết quả giữa các sự việc, sự vụ xảy ra, hay tình huống.
Dưới đây là một số liên từ trong tiếng Anh phổ biến chỉ nguyên nhân kết quả:
• Because (vì): She couldn’t come to the party because she wasn’t feeling well. (Cô ấy không thể đến buổi tiệc vì cô ấy cảm thấy không khỏe.)
• Since (vì): Since it was raining, we decided to stay indoors. (Vì trời đang mưa, chúng tôi quyết định ở trong nhà.)
• Therefore (do đó): She worked hard, therefore she succeeded. (Cô ấy làm việc chăm chỉ, do đó cô ấy thành công.)
• Consequently (do đó): They missed the train, consequently they arrived late. (Họ đã lỡ chuyến tàu, do đó họ đến muộn.)
4. Liên từ thời gian
Liên từ thời gian (conjunctions of time) được sử dụng để biểu thị mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện, hành động hoặc tình huống trong câu.
Dưới đây là một số liên từ thời gian phổ biến:
• Liên từ When (khi): She called me when she arrived home. (Cô ấy gọi điện cho tôi khi cô ấy đến nhà.)
• While (trong khi): I like to listen to music while I’m cooking for my family. (Tôi thích nghe nhạc trong lúc nấu ăn cho cả nhà.)
• Before (trước khi): Please finish your homework before you go out. (Hãy hoàn thành bài tập trước khi ra ngoài.)
• After (sau khi): They went for a walk after they had dinner. (Họ đi dạo sau bữa tối.)
5. Liên từ chỉ thứ tự trong tiếng Anh
Liên từ chỉ thứ tự (conjunctions of sequence) được sử dụng để biểu thị mối quan hệ thứ tự hoặc tuần tự giữa các sự kiện, hành động hoặc tình huống trong câu. Chúng là những liên từ nối các câu hoặc cụm từ để diễn tả sự liên tục, tiếp theo hoặc chuyển tiếp trong việc diễn đạt thứ tự.
Dưới đây là một số liên từ trong tiếng Anh chỉ số thứ tự phổ biến:
• First (đầu tiên): First, we need to gather all the necessary materials. (Trước tiên, chúng ta cần thu thập tất cả các nguyên vật liệu cần thiết.)
• Then (sau đó): I finished my work, and then I went for a walk. (Tôi đã hoàn thành công việc của mình, và sau đó tôi đi dạo.)
• Next (tiếp theo): Next, we will discuss the results of the experiment. (Tiếp theo, chúng ta sẽ thảo luận về kết quả của thí nghiệm.)
• After that (sau đó): I went to the grocery store, and after that, I cooked dinner. (Tôi đã đi đến cửa hàng tạp hóa, và sau đó, tôi nấu bữa tối.)
• Finally (cuối cùng): I studied for hours, and finally, I passed the exam. (Tôi học suốt nhiều giờ, và cuối cùng, tôi đã qua kỳ thi.)
6. Liên từ chỉ mục đích
Liên từ trong tiếng Anh chỉ mục đích (conjunctions of purpose) được sử dụng để biểu thị mục đích hoặc mục tiêu của một hành động hoặc sự việc trong câu. Chúng kết nối các câu hoặc cụm từ để diễn tả mục đích của hành động hoặc sự việc đó.
Dưới đây là một số liên từ chỉ mục đích phổ biến:
• So that (để): He studies hard so that he can pass the exam. (Anh ta học chăm chỉ để có thể thi đậu.)
• In order to (để): She woke up early in order to catch the train. (Cô ấy dậy sớm để bắt kịp chuyến tàu.)
• To (để): They went to the supermarket to buy groceries. (Họ đến siêu thị để mua đồ tạp hóa.)
• For the purpose of (với mục đích): They organized the event for the purpose of raising funds for charity. (Họ tổ chức sự kiện với mục đích gây quỹ từ thiện.)
• With the aim of (với mục tiêu): They started a new marketing campaign with the aim of increasing sales. (Họ bắt đầu một chiến dịch marketing mới với mục tiêu tăng doanh số bán hàng.)
7. Liên từ chỉ sự nhượng bộ
Liên từ chỉ sự nhượng bộ (conjunctions of concession) được sử dụng để biểu thị sự nhượng bộ, phản đối hoặc chấp nhận một quan điểm khác trong câu.
Dưới đây là một số liên từ trong tiếng Anh chỉ sự nhượng bộ phổ biến:
• Liên từ although (mặc dù): Although it was raining, they decided to go for a picnic. (Mặc dù trời đang mưa, họ vẫn quyết định đi dã ngoại.)
• Even though (ngay cả khi): Even though she studied hard, she didn’t pass the exam. (Ngay cả khi cô ấy học chăm chỉ, cô ấy vẫn không qua kỳ thi.)
• Though (mặc dù): Though he is young, he is very talented. (Mặc dù còn trẻ, anh ta rất tài năng.)
• Despite (mặc dù): Despite the bad weather, they went for a walk. (Mặc dù thời tiết xấu, họ đi dạo.)
• In spite of (mặc dù): In spite of the challenges, they succeeded in their project. (Mặc dù có những thách thức, họ đã thành công trong dự án của mình.)
>>> Tìm hiểu thêm: Nắm vững cấu trúc might và cách dùng may might trong tiếng Anh
Trước liên từ là gì và sau liên từ là gì?
Trước và sau mỗi liên từ (conjunction) trong tiếng Anh có thể có các thành phần ngữ pháp khác nhau, bao gồm các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu hoàn chỉnh. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng trước và sau liên từ:
1. Trước liên từ là gì?
Trước liên từ có thể là từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu hoàn chỉnh.
Ví dụ:
• Từ: I like to read books and watch movies. (Tôi thích đọc sách và xem phim.)
• Cụm từ: She is a smart girl but a bit lazy. (Cô ấy là một cô gái thông minh nhưng lười một chút.)
• Mệnh đề: They went out although it was raining. (Họ đi ra ngoài dù trời đang mưa.)
• Câu hoàn chỉnh: He studied hard; therefore, he passed the exam. (Anh ấy học hành chăm chỉ, do đó đã thi đậu.)
2. Sau liên từ là gì?
Sau liên từ cũng là từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu hoàn chỉnh.
Ví dụ:
• Từ: They went to the supermarket to buy groceries. (Họ đi đến siêu thị để mua rau củ quả.)
• Cụm từ: Would you like tea or coffee? (Anh muốn uống trà hay cà phê.)
• Mệnh đề: He called me when he arrived. (Anh ấy gọi cho tôi khi anh ấy đến.)
• Câu hoàn chỉnh: He couldn’t come because he was sick. (Anh ấy không thể đến bởi vì anh ấy đang bệnh.)
Cách phân biệt giới từ và liên từ trong tiếng Anh
Giới từ (preposition) và liên từ (conjunction) là hai loại từ khác nhau trong ngữ pháp tiếng Anh và có vai trò, chức năng khác nhau trong câu.
1. Giới từ (preposition)
• Giới từ được sử dụng để chỉ mối quan hệ không gian, thời gian, hoặc quan hệ giữa các thành phần trong câu.
• Giới từ thường đi kèm với danh từ hay đại từ để tạo ra các cụm từ giới từ (prepositional phrases).
• Một số giới từ phổ biến bao gồm: in (trong), on (trên), at (ở), by (bởi), with (với), for (cho), to (đến/đối với)
2. Liên từ (conjunction)
• Liên từ tiếng Anh được sử dụng để kết nối các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu lại với nhau.
• Liên từ thường được sử dụng để biểu thị mối quan hệ logic giữa các thành phần của câu.
• Một số liên từ phổ biến bao gồm: and (và), but (nhưng), or (hoặc), so (vì vậy), although (mặc dù), because (bởi vì), if (nếu), when (khi), while (trong khi)…
Liên từ và trạng từ liên kết
Liên từ (conjunctions) và trạng từ liên kết (conjunctive adverbs) đều được sử dụng để kết nối các câu, mệnh đề hoặc cụm từ lại với nhau trong tiếng Anh. Tuy nhiên, chúng khác nhau ở một số điểm:
Liên từ (conjunctions) | Trạng từ liên kết (conjunctive adverbs) |
Một số liên từ phổ biến: and, but, or, so, because, although, when, if, while, since… | Một số trạng từ liên kết phổ biến: however, therefore, meanwhile, furthermore, otherwise, consequently, thus, moreover, likewise, hence… |
• Vị trí của liên từ trong một câu thường thay đổi tùy thuộc vào loại liên từ và cách chúng được sử dụng, có thể đứng ở đầu, giữa và cuối câu. | • Trạng từ liên kết thường xuất hiện ở đầu câu và được cách ra bằng dấu phẩy khi nó đi sau một câu hoàn chỉnh. |
Ví dụ: She is tired, but she wants to finish the project. (Cô ấy mệt nhưng cô ấy muốn hoàn thành dự án.) | Ví dụ: She wanted to go; however, she couldn’t. (Cô ấy muốn đi, tuy nhiên cô ấy không thể.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Tính từ đuôi ing và ed: Nắm chắc trong lòng bàn tay!
Bài tập liên từ trong tiếng Anh để vận dụng
1. Bài tập 1
Hoàn thành câu với liên từ thích hợp.
a) She loves to read books, ___________ she also enjoys watching movies.
b) I want to go to the beach, ___________ it’s raining outside.
c) He studied hard, ___________ he didn’t pass the exam.
d) I have a dog, ___________ my sister has a cat.
e) She was tired, ___________ she stayed up late to finish her work.
2. Bài tập 2
Hoàn thành câu với trạng từ liên kết thích hợp.
a) I wanted to go to the party; ___________, I was feeling sick.
b) They went on a trip; ___________, I stayed at home.
c) He loves playing soccer; ___________, his brother prefers basketball.
d) She studied for hours; ___________, she didn’t do well on the test.
e) The weather was hot; ___________, they decided to go swimming.
3. Bài tập 3
Kết hợp câu thành một câu hoàn chỉnh sử dụng liên từ hoặc trạng từ liên kết.
a) Linda is intelligent. Her brother is quite average.
b) I want to buy a new computer. I don’t have enough money.
c) She is a good singer. She is nervous before performances.
d) The food was delicious. I couldn’t finish it.
e) He likes to play guitar. He doesn’t have time to practice.
Đáp án của bài tập về liên từ trong tiếng Anh
1. Bài tập 1
a) but
b) but
c) but
d) while
e) but
2. Bài tập 2
a) however
b) meanwhile
c) whereas
d) however
e) therefore
3. Bài tập 3
a) Linda is intelligent, but her brother is quite average.
b) I want to buy a new computer, but I don’t have enough money.
c) She is a good singer, but she is nervous before performances.
d) The food was delicious; however, I couldn’t finish it.
e) He likes to play guitar, but he doesn’t have time to practice.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ kiến thức lý thuyết cùng với các bài tập thực hành để bạn có thể tiếp cận và hiểu rõ hơn về liên từ trong tiếng Anh. Hãy duy trì việc rèn luyện thường xuyên để đạt được kết quả tốt. Việc nắm vững kiến thức về liên từ là rất quan trọng, vì điều này giúp bạn xây dựng câu chuyện hoặc diễn đạt ý của mình một cách rõ ràng và mạch lạc. Hãy thử sử dụng chúng trong việc viết và nói hằng ngày để tăng cường khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn nhé.