Bạn có nghĩ cách đọc năm trong tiếng Anh phức tạp? Tại sao lại có những cách đọc năm 2021 trong tiếng Anh khác nhau? Hãy cùng ILA tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Để đọc năm trong tiếng Anh chuẩn xác, bạn cần nhận diện được cách viết năm trong tiếng Anh. Sau đó, hãy xem qua quy tắc đọc năm cơ bản và những trường hợp đọc năm đặc biệt.
Cách viết năm trong tiếng Anh
Năm trong tiếng Anh thường được thể hiện ở dạng số hoặc dạng chữ. Dạng số là dạng phổ biến khi bạn muốn đề cập đến năm, còn dạng chữ thường gặp nhiều hơn khi bạn luyện kỹ năng viết sáng tạo (creative writing).
1. Cách viết năm ở dạng số
Một năm xác định là khoảng thời gian 365 ngày (hay 366 ngày trong năm nhuận), bắt đầu từ ngày 1 tháng 1. Mỗi năm khác nhau sẽ được thể hiện bằng những giá trị số khác nhau.
Ví dụ:
• Neil Armstrong became the first human to step on the moon in 1969. (Neil Armstrong trở thành người đầu tiên đặt chân lên mặt trăng vào năm 1969.)
• NASA plans to execute a crewed mission to Mars between 2031 and 2035. (NASA có kế hoạch thực hiện sứ mệnh phi hành đoàn lên sao Hỏa từ năm 2031 đến 2035.)
2. Cách viết năm ở dạng chữ
Khi được viết bằng chữ, năm được viết rõ ra như khi bạn phát âm. Lưu ý là bạn không cần viết hoa khi viết năm ở dạng chữ.
Ví dụ:
• The Second Word War ended in nineteen forty-five. (Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc vào năm một nghìn chín trăm bốn mươi lăm.)
• In twenty twenty, it became normal to work from home. (Vào năm hai nghìn không trăm hai mươi, làm việc tại nhà trở thành điều bình thường.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách luyện viết tiếng Anh hiệu quả giúp bạn tự tin hơn
Cách đọc năm trong tiếng Anh
Bạn cần ghi nhớ quy tắc đọc năm tiếng Anh có 4 chữ số cơ bản. Trước khi học cách đọc năm, bạn cũng cần ôn lại kiến thức về số đếm và phân biệt với số thứ tự. Hãy nhớ rằng, khi đọc năm trong tiếng Anh, chúng ta chỉ dùng số đếm thôi nhé.
1. Cách đọc năm có 4 chữ số thông thường
Cách đọc năm trong tiếng Anh có 4 chữ số sẽ theo quy tắc: hai chữ số đầu và hai chữ số cuối. Theo đó, để đọc năm dạng này thì bạn đọc 2 phần riêng biệt như số đếm thông thường.
Ví dụ: Cách đọc năm 2021 trong tiếng Anh sẽ là twenty twenty-one (gồm 2 cặp số là 20 và 21).
Để hiểu rõ hơn về cách đọc năm trong tiếng Anh có 4 chữ số theo cách thông thường, mời bạn xem thêm một số ví dụ bên dưới:
Năm | Cách đọc năm trong tiếng Anh |
1076 | ten seventy-six |
1867 | eighteen sixty-seven |
1918 | nineteen eighteen |
1999 | nineteen ninty-nine |
2022 | twenty twenty-two |
2. Cách đọc năm trước năm 1000
Đối với những năm trước năm 1000, quy tắc đọc năm thường là: chữ số đầu tiên + 2 chữ số cuối.
Ví dụ:
• 479: four seventy-nine
• 255: two fifty-five
Trong tiếng Anh-Anh (BE), bạn cũng có thể đọc số năm như đọc số đếm thông thường. Nghĩa là năm 479 sẽ đọc là: four hundred seventy-nine và năm 255 sẽ đọc là: two hundred fifty-five.
Đối với những năm có đơn vị số rất nhỏ, người ta thường thêm từ vựng tiếng Anh AD (Anno Domini) hoặc CE (Common Era) để chỉ năm sau Công Nguyên. Còn BC (Before Chist) dùng để chỉ những năm trước Công Nguyên.
Ví dụ:
• 15 AD: fifteen AD
• 31 BC: fhirty-one BC
• AD 7: seven AD
• AD 515: five fifteen AD / five hundred fifteen AD
• 723 CE = seven twenty-three CE / seven hundred twenty-three CE
>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu
3. Cách đọc năm sau năm 2000
Những năm từ năm 2000 trở về sau ngoài cách đọc thông thường, người ta sẽ đọc theo một số trường hợp đặc biệt như dưới đây:
Từ năm 2001 đến năm 2010: Đọc theo quy tắc: two thousand + số đếm
Ví dụ:
• 2002: two thousand (and) two
• 2005: two thousand (and) five
• 2010: two thousand (and) ten
Từ sau năm 2010: Có 2 cách để đọc – đọc theo cách thông thường theo quy tắc năm có 4 chữ số hoặc đọc theo quy tắc: two thousand + số đếm.
Ví dụ:
• 2012: twenty twelve / two thousand (and) twelve
• 2021: twenty twenty-one / two thousand (and) twenty-one
4. Cách đọc năm có chữ số 0
Những năm có số 0 ở một số vị trí đặc biệt sẽ có những cách đọc riêng khác với cách đọc thông thường.
Số 0 nằm ở chữ số thứ 3
Đây là những năm đầu tiên của thế kỷ, bạn có thể đọc số 0 này là “zero” hoặc “oh” hoặc “hundred”.
Ví dụ:
• 1706: seventeen zero six / seventeen oh six / seventeen hundred six
• 1903: nineteen zero three / nineteen oh three / nineteen hundred three
Số 0 nằm ở 2 chữ số cuối
Đối với những năm có 2 chữ số cuối đều là số 0, bạn đọc theo quy tắc: hai chữ số đầu + hundred.
Ví dụ:
• 1200: twelve hundred
• 1900: nineteen hundred
• The 1500s: the fifteen hundreds (from 1500 to 1599)
• The 1800s: the eighteen hundreds (from 1800 to 1899)
Số 0 nằm ở 3 chữ số cuối
Đối với những năm có 3 chữ số cuối đều là số 0, bạn đọc theo quy tắc: chữ số đầu + thousand. Người ta thường thêm “the year” trước cách đọc năm trong tiếng Anh dạng này để phân biệt với cách đọc số trong những ngữ cảnh khác.
Ví dụ:
• 1000: (the year) one thousand
• 2000: (the year) two thousand
5. Cách đọc năm trong tiếng Anh dạng viết tắt
Năm trong tiếng Anh 4 chữ số thường được viết tắt theo dạng: ‘xx. Lúc này, bạn chỉ cần đọc hai chữ số cuối theo như cách đọc số đếm thông thường.
Ví dụ:
• ’78: seventy-eight
• ’94: ninety-four
• ’01: oh one
• ’09: oh nine
Cách đọc ngày tháng năm trong tiếng Anh
Ngày tháng năm trong tiếng Anh thường được trình bày theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào văn phong Anh – Anh hay Anh – Mỹ. Do đó, bạn cũng sẽ có cách đọc ngày tháng năm trong trong tiếng Anh theo hai dạng.
Lưu ý quan trọng là bạn nhớ dùng số thứ tự khi đọc ngày và số đếm khi đọc năm nhé.
1. Cách đọc ngày tháng năm trong tiếng Anh – Anh
Định dạng trong văn phong Anh – Anh (British English) sẽ là ngày – tháng – năm (DD-MM-YYYY).
Ngày tháng năm | Cách đọc ngày tháng năm trong tiếng Anh – Anh |
13th April 1996 | the thirteenth of April nineteen ninety-six |
the 31st of May 2022 | the thirty-first of May twenty twenty-two |
6 August 2023 | the sixth of August twenty twenty-three |
2. Cách đọc ngày tháng năm trong tiếng Anh – Mỹ
Định dạng trong văn phong Anh – Mỹ (American English) sẽ là tháng – ngày – năm (MM-DD-YYYY). Theo cách dùng này, khi viết bạn sẽ không dùng giới từ of và cũng sẽ ít khi dùng số thứ tự (-st, -nd, -rd, -th). Khi đọc, bạn vẫn đọc như số thứ tự ở phần ngày. Mặt khác, dấu phẩy (,) thường dùng để phân tách ngày và năm.
Ngày tháng năm | Cách đọc ngày tháng năm trong tiếng Anh – Mỹ |
April 13, 1996 | April thirteenth nineteen ninety-six |
May 31, 2022 | May thirty-first twenty twenty-two |
August 6th, 2023 | August sixth twenty twenty-three |
Lưu ý khi đọc năm trong tiếng Anh
Cách đọc năm trong tiếng Anh không quá phức tạp nếu bạn nắm vững những quy tắc cơ bản. Hãy đọc thêm một số lưu ý để đọc chuẩn xác hơn.
1. Cách dùng giới từ khi đọc năm trong tiếng Anh
Ngày tháng năm thường sẽ kết hợp với giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh. Tùy vào danh từ chỉ thời gian mà bạn sẽ cần dùng giới từ cho phù hợp.
Giới từ in
Giới từ in sẽ dùng khi nói về “năm” hoặc “tháng và năm”.
Ví dụ:
• The United States became independent in 1776. (Mỹ giành độc lập vào năm 1776.)
• They moved to Perth in May 1999. (Họ chuyển đến Perth vào tháng Năm năm 1999.)
Giới từ on
Giới từ on sẽ dùng khi nói về “ngày tháng năm”.
Ví dụ:
• His birthday is on 2 February 2022. (Sinh nhật của cậu bé là vào ngày 2/2/2022.)
• The Gion Festival starts on July 1, 2023. (Lễ hội Gion bắt đầu vào ngày 1/7/2023.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách dùng on in at chuẩn ngữ pháp tiếng Anh
2. Cách dùng “the year”
Tùy theo ý nghĩa của năm đề cập trong câu mà bạn sẽ chọn cách dùng “the year” hay không dùng “the year”.
Không dùng “the year”
Việc sử dụng cụm từ “the year” nói chung là không cần thiết trước năm. Bạn cần tránh sử dụng “the year”, đặc biệt là trong văn viết trang trọng.
Ví dụ:
• The band was formed in the year 1997. (Ban nhạc được thành lập vào năm 1997.)
• In the year 2003, the space shuttle Columbia disintegrated upon reentry into the atmosphere. (Vào năm 2003, tàu con thoi Columbia đã vỡ tan khi quay trở lại bầu khí quyển.)
Dùng “the year”
Bạn có thể thêm “the year” để làm rõ ý nghĩa của năm trong câu. Đặc biệt là khi năm đứng ở đầu câu, những năm trước năm 1000 hay những năm dễ bị nhầm lẫn.
Ví dụ:
• The year 1958 saw many advances in rocket science. (Năm 1958 chứng kiến nhiều tiến bộ trong khoa học tên lửa.)
• The year 2020 marked a milestone in his life. (Năm 2020 đánh dấu cột mốc quan trọng trong cuộc đời anh ấy.)
• By the year 480, the Franks were firmly established in northeastern Gaul. (Đến năm 480, cộng đồng người Frank đã hình thành vững chắc ở vùng đông bắc Gaul.)
3. Đọc ngày tháng năm theo tiếng Anh – Anh hay Anh – Mỹ
Việc chọn cách đọc năm trong tiếng Anh theo kiểu Anh – Anh hay Anh – Mỹ tùy thuộc vào văn bản. Bạn cần lưu ý định dạng trong văn phong Anh – Anh sẽ là ngày – tháng – năm (DD-MM-YYYY) và định dạng trong văn phong Anh – Mỹ sẽ là tháng – ngày – năm (MM-DD-YYYY).
Dù chọn đọc hoặc viết theo văn phòng nào thì bạn cũng nên đảm bảo tính nhất quán. Hãy lưu ý là không dùng những văn phong khác nhau trong cùng một văn bản nhé.
Chỉ cần tuân theo những quy tắc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản là bạn đã có thể nắm được cách đọc năm trong tiếng Anh chính xác. Đừng quên ôn lại cách đọc số thứ tự, số đếm và ngày, tháng trong tiếng Anh. Hãy nhớ thực hành nói và nghe thường xuyên để không quên cách đọc ngày tháng năm trong tiếng Anh nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu