Cụm từ “at this time” không quá xa lạ trong tiếng Anh và thường xuất hiện trong các bài tập chia thì. Vậy “at this time” là thì gì? Hãy cùng ILA tìm hiểu chi tiết về cụm từ này.
At this time có nghĩa là gì?
“At this time” là một cụm từ chứa danh từ “time”, dùng để chỉ một thời điểm cụ thể. Nó có thể hiểu đơn giản là “vào lúc này”, “ngay tại thời điểm này”.
Cụm từ này thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh thời gian diễn ra một hành động hay sự kiện. Trong thực tế, “at this time” thường đi kèm với các mốc thời gian cụ thể như: next week (tuần sau), yesterday (hôm qua), tomorrow (ngày mai)… để diễn tả chính xác hơn thời điểm xảy ra sự việc.
Ví dụ:
• At this time last night, it was raining heavily outside. (Vào thời gian này đêm qua, trời đã mưa rất lớn.)
• At this time tomorrow, my brother will be celebrating his birthday. (Vào thời điểm này ngày mai, anh tôi sẽ tổ chức sinh nhật của mình.)
• At this time next week, I will be preparing for my university interview. (Vào thời điểm này tuần sau, tôi đang chuẩn bị cho phỏng vấn đại học.)
At this time là thì gì? Dấu hiệu at this time trong các thì tiếp diễn
“At this time” là dấu hiệu phổ biến của thì quá khứ tiếp diễn và tương lai tiếp diễn.
1. At this time là dấu hiệu thì gì? Dấu hiệu thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Một số dấu hiệu nhận biết:
• At this time last week (vào thời điểm này tuần trước)
• At this time yesterday (vào thời điểm này hôm qua)
• At this time last night (vào thời điểm này tối qua)
Những cụm từ này có thể đứng đầu hoặc cuối câu với vai trò trạng ngữ chỉ thời gian.
>>> Tìm hiểu thêm: Quá khứ tiếp diễn (Past continuous): Dấu hiệu, công thức và cách dùng
Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn với at this time:
At this time yesterday/last…, + S + was/were (not) + V-ing + O hoặc S + was/were (not) + V-ing + O + at this time yesterday/last… |
Ví dụ:
• At this time yesterday, she was cooking dinner for her family. (Vào thời gian này ngày hôm qua, cô ấy đang nấu bữa tối cho gia đình.)
• We were traveling to another city at this time last week. (Chúng tôi đã đi đến một thành phố khác ở thời điểm này tuần trước).
• At this time last month, they were organizing a fundraising campaign. (Vào thời điểm này tháng trước, họ đang tổ chức một chiến dịch gây quỹ.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất
2. At this time tomorrow là thì gì? Dấu hiệu nhận biết của thì tương lai tiếp diễn
Thì tương lai tiếp diễn diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Dấu hiệu nhận biết phổ biến là “at this time” + mốc thời gian trong tương lai, chẳng hạn:
• At this time tomorrow (vào thời điểm này ngày mai)
• At this time next week (vào thời điểm này tuần sau)
• At this time next month (vào thời điểm này tháng sau)
• At this time next year (vào thời điểm này năm sau)
Các cụm từ này bổ nghĩa cho thời gian cụ thể trong tương lai và thường đứng đầu hoặc cuối câu.
Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn với at this time:
At this time tomorrow/next…, + S + will/shall + (not) be + V-ing + O hoặc S + will/shall + (not) be + V-ing + O + at this time tomorrow/next… |
Ví dụ:
• At this time tomorrow, she will be presenting her project in front of the class. (Vào thời điểm này ngày mai, cô ấy sẽ thuyết trình dự án trước lớp.)
• At this time next week, we will be attending a live concert in Hanoi. (Vào thời điểm này tuần sau, chúng tôi sẽ tham gia một buổi biểu diễn trực tiếp ở Hà Nội.)
• We will be having a family barbecue at this time next weekend. (Chúng tôi sẽ có một buổi tiệc nướng gia đình vào thời điểm này cuối tuần sau.)
>>> Tìm hiểu thêm: 12 thì trong tiếng Anh: Công thức và cách sử dụng
At this time là thì gì? Một số cụm từ khác của time
Ngoài “at this time”, còn có rất nhiều cụm từ đi với “time” khác, tuy nhiên mỗi cụm sẽ có một ý nghĩa và cách dùng khác nhau. Hiểu biết thêm về các cụm từ này sẽ giúp bạn mở rộng thêm vốn từ vựng và dễ phân biệt chúng với nhau.
Một số cụm từ khác của time:
Cụm từ | Giải thích | Ví dụ |
At the time | Vào thời điểm đó, thường dùng trong quá khứ. | • During the time of the pandemic, many people had to work from home. (Trong thời gian đại dịch, nhiều người phải làm việc tại nhà.) |
During the time | Trong suốt khoảng thời gian đó. | • At the time, he was the youngest person to win the award. (Vào thời điểm đó, anh ấy là người trẻ nhất giành được giải thưởng.) |
At times | Thỉnh thoảng, đôi khi, chỉ dùng trong thì hiện tại đơn, quá khứ đơn. | • Life can be challenging at times, but we must stay positive. (Cuộc sống đôi khi có thể đầy thử thách, nhưng chúng ta phải luôn tích cực.) |
Time after time | Lặp đi lặp lại nhiều lần để diễn tả sự lặp lại của một hành động. | • Time after time, she proved that she was the best candidate for the job. (Hết lần này đến lần khác, cô ấy đã chứng minh rằng mình là ứng viên xuất sắc nhất cho công việc đó.) |
In no time | Rất nhanh, ngay lập tức. | • She finished the test in no time and left the classroom. (Cô ấy hoàn thành bài kiểm tra rất nhanh và rời khỏi lớp học.) |
At all times | Luôn luôn, mọi lúc, nhấn mạnh sự liên tục. | • You must wear your ID badge at all times while inside the building. (Bạn phải luôn đeo thẻ ID khi ở trong tòa nhà.) |
By the time | Vào lúc đó, trước thời điểm đó, dùng để chỉ hành động hoàn thành trước một sự kiện khác, thường dùng trong các thì hoàn thành (quá khứ, tương lai). | • By the time she graduates, she will have studied at this university for four years. (Khi tốt nghiệp, cô ấy sẽ học ở trường đại học này được bốn năm.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất
At this time là thì gì? Một số bài tập có đáp án của at this time
Bài 1: Chia động từ đúng trong ngoặc
1. My parents ______ (decorate) the house at this time last weekend.
2. By the time we arrived, the concert ______ (start).
3. You ______ (enjoy) a wonderful vacation at this time next summer.
4. The kids ______ (play) outside at this time yesterday.
5. Our company ______ (launch) a new product next month.
6. At this time yesterday, I ______ (wait) for the bus in the rain.
7. The spaceship ______ (explode) because engineers ______ (not fix) the technical error in time.
8. At this time tomorrow, she ______(practice) her dance routine for the audition.
9. Tomorrow, I ______ (meet) my friend for lunch.
10. At this time next year, scientists ______ (search) the impact of colors on human emotions.
11. At this time yesterday, the employees ______(discuss) the upcoming project.
12. By the time humans ______ (land) on the moon, scientists ______ (spend) decades researching space travel.
13. At this time next week, he ______ (buy) a special gift for his parents.
14. The store ______ (open) at 9 AM every day.
15. He ______ (give) a presentation at this time tomorrow.
Đáp án
1. were decorating
2. had started
3. will be enjoying
4. were playing
5. will launch
6. was waiting
7. exploded/ had not fixed
8. will be practicing
9. will meet
10. will be researching
11. were discussing
12. landed/ had spent
13. will be buying
14. opens
15. will be giving
>>> Tìm hiểu thêm: Cách chia động từ trong tiếng Anh đầy đủ và chuẩn xác
Bài 2: Điền các cụm từ sau vào chỗ trống thích hợp: at the time, during the time, at this time (x2), time after time (x2), in no time, at all time, by the time.
1. ______, I was too young to understand what was happening.
2. She read many novels ______ she spent in the countryside.
3. ______, we have encountered similar problems in our work.
4. ______ they called me back, I had gone to bed.
5. We will be celebrating our wedding anniversary at this time next year.
6. We all need a break ______ from our busy routines.
7. The technician fixed the computer ______.
8. ______, the same issue arises every winter.
9. Safety regulations should be followed ______ during the experiment.
10. The students will be taking an important exam at this time next Monday.
Đáp án:
1. at the time
2. during the time
3. time after time
4. by the time
5. at this time
6. at times
7. in no time
8. time after time
9. at all times
10. at this time
Bài viết trên đã giúp bạn trả lời câu hỏi “At this time” là thì gì một cách chi tiết. Để nắm vững kiến thức, hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng vào thực tế. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất