Cấu trúc hope: Công thức, cách dùng và bài tập áp dụng

cấu trúc hope

Tác giả: Le Trinh

Cấu trúc hope có cách dùng khá đa dạng và phức tạp, nên nhiều bạn học gặp khó khăn khi áp dụng cấu trúc này vào bài tập. Vậy hope + gì? Hope đi với giới từ gì? Hãy cùng ILA tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!

Hope nghĩa là gì?

ý nghĩa

Hope là từ vựng tiếng Anh có nghĩa là “hy vọng”. Hope thường được sử dụng để diễn đạt mong muốn về một điều gì đó xảy ra trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc hope có một số điểm khá tương đồng với dạng câu wish.

Ví dụ:

• I hope (that) you have a wonderful vacation. (Tôi hy vọng bạn có một kỳ nghỉ tuyệt vời.)

• She hopes to become a successful entrepreneur in the future. (Cô ấy hy vọng trở thành một doanh nhân thành công trong tương lai.)

• We hope for a peaceful resolution to the conflict. (Chúng tôi hy vọng có một giải pháp hòa bình cho xung đột này.)

• They hope (that) their favorite team will win the championship. (Họ hy vọng đội yêu thích của họ sẽ giành chiến thắng trong giải vô địch.)

• He hopes (that) his parents will be proud of his achievements. (Anh ấy hy vọng cha mẹ sẽ tự hào về những thành tựu của mình.)

>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu

Tổng hợp các cấu trúc hope

cấu trúc hope

Để nắm vững kiến thức ngữ pháp cơ bản về cấu trúc hope, bạn có thể tổng hợp thành các công thức sau đây.

1. Công thức chung của cấu trúc hope

Công thức:

S + hope (that) + S + V

Ví dụ:

• We hope (that) the meeting goes smoothly. (Chúng tôi hy vọng buổi họp diễn ra suôn sẻ.)

• We hope (that) the team performs well in the upcoming match. (Chúng tôi hy vọng đội của chúng tôi thi đấu tốt trong trận đấu sắp tới.)

• They hope (that) their business expands into new markets. (Họ hy vọng rằng doanh nghiệp của mình mở rộng vào các thị trường mới.)

• Nick hopes (that) he can overcome the challenges and reach his goals. (Nick hy vọng rằng anh có thể vượt qua những thách thức và đạt được mục tiêu của mình.)

Lưu ý: Từ “that” có thể được lược bỏ mà không làm thay đổi ý nghĩa.

2 tuần học thử miễn phí

2. Cấu trúc hope diễn tả hy vọng ở hiện tại

Công thức:

S + hope (that) + S + V(s/es)

Hoặc

S + hope (that) + S + to be + V-ing

Ví dụ:

• I hope (that) she understands my point of view. (Tôi hy vọng cô ấy hiểu quan điểm của tôi.)

• We hope (that) the weather improves for our outdoor event. (Chúng tôi hy vọng thời tiết cải thiện cho sự kiện ngoài trời của chúng tôi.)

• They hope (that) the students are enjoying the school trip today. (Họ mong rằng học sinh đang thưởng thức chuyến du lịch của trường hôm nay.)

• Anna hopes (that) they are having a great time at the party now. (Anna hy vọng rằng bây giờ họ đang có khoảng thời gian tuyệt vời tại buổi tiệc.)

viết lại câu

3. Cấu trúc hope diễn tả hy vọng ở quá khứ

Công thức:

S + hope (that) + S + V-ed

Hoặc

S + hope (that) + S + have VPP

Ví dụ:

• I hope (that) you have had the opportunity to visit Paris. (Tôi hy vọng rằng bạn đã có cơ hội thăm Paris.)

• Andy hopes (that) Naomi has forgiven him for his mistakes. Andy deeply regrets his actions and has been working on self-improvement. (Andy hy vọng rằng Naomi đã tha thứ cho những lỗi lầm của anh ấy. Andy rất ân hận về những hành động của anh và đã cố gắng để tự cải thiện bản thân.)

• I hope that Jane received the scholarship she applied for. (Tôi hy vọng Jane đã nhận được học bổng mà cô ấy ứng tuyển.)

• We hoped that Nick and Jonas enjoyed the surprise party we threw for them. (Chúng tôi hy vọng rằng Nick và Jonas đã thích buổi tiệc bất ngờ mà chúng tôi tổ chức cho họ.)

4. Cấu trúc hope diễn tả hy vọng ở tương lai

Công thức:

S + hope (that) + S + V(s/es)

Hoặc

S + hope (that) + S + will + V

Ví dụ:

• I hope that Andrew will pass the exam. He has been studying diligently and preparing extensively for it. (Tôi hy vọng rằng Andrew sẽ vượt qua kỳ thi. Anh ấy đã học hành chăm chỉ và chuẩn bị kỹ càng cho nó.)

• We hope that they will arrive on time for the meeting. (Chúng tôi hy vọng rằng họ sẽ đến đúng giờ cho cuộc họp.)

• She hopes that her parents will support her decision to study abroad. (Cô ấy hy vọng rằng bố mẹ sẽ ủng hộ quyết định đi du học của cô.)

• He hopes that he will find a job soon. (Anh ấy hi vọng rằng mình sẽ kiếm được việc sớm)

• We hope that he realizes the significance of recycling. (Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy nhận ra tầm quan trọng của việc tái chế.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu

Cấu trúc hope to V hay Ving?

cấu trúc hope

Câu trả lời là cấu trúc hope to V là cấu trúc chính xác. Đối với trường hợp này, hope mang nghĩa là chủ thể hành động hy vọng có thể thực hiện một điều đó.

Ví dụ:

• We hope to find a solution to the problem soon. (Chúng tôi hy vọng tìm ra giải pháp cho vấn đề sớm.)

• They hope to win the championship in the upcoming competition. (Họ hy vọng giành chiến thắng trong giải đấu sắp tới.)

• He hopes to learn to play the piano proficiently. (Anh ấy hy vọng học chơi piano thành thạo.)

Lưu ý: Không sử dụng cấu trúc “hope sb to V”.

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh

Cấu trúc hope đi với giới từ gì?

giới từ tiếng anh

Hope có thể đi cùng với các giới từ “against” và “for”. Ta có các cấu trúc sau:

S + hope + against hope that…

Cụm “Hope against hope” có nghĩa là hy vọng hão huyền hoặc mong manh, mong muốn của người nói/viết sẽ khó thành sự thật.

Ví dụ:

• The injured athlete hoped against hope that he would recover in time for the championship. (Vận động viên chấn thương hy vọng mong manh rằng anh ấy sẽ hồi phục đúng thời điểm cho giải đấu.)

• The family hoped against hope for a miracle to save their loved one’s life. (Gia đình hy vọng rằng một phép màu sẽ cứu sống người thân của họ.)

S + hope + for + noun/ noun phrase

Hope kết hợp với giới từ for có nghĩa là hy vọng mong muốn của bản thân sẽ thành hiện thực.

Ví dụ:

• The students hope for high grades on their exams after studying diligently throughout the semester. (Sau khi học hành chăm chỉ suốt học kỳ, các sinh viên hy vọng được điểm cao trong kỳ thi.)

• He hopes for a peaceful resolution to the conflict between the two countries to avoid further bloodshed and suffering. (Anh ấy hy vọng có một giải pháp hòa bình cho xung đột giữa hai quốc gia, nhằm tránh thêm máu đổ và đau khổ.)

• The patient hopes for a full recovery after undergoing surgery, so that they can regain their health and resume their normal daily activities. (Bệnh nhân hy vọng được phục hồi hoàn toàn sau ca phẫu thuật, để có thể lấy lại sức khỏe và tiếp tục cuộc sống hàng ngày.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững

Phân biệt hope và wish

cấu trúc wish

Cả cấu trúc hope và cấu trúc wish đều dùng để bày tỏ mong muốn của một ai đó. Tuy nhiên, cách sử dụng của hai động từ này có một số điểm khác nhau như sau:

Hope Wish
Cách sử dụng Hope thường được sử dụng để bày tỏ những mong muốn có khả năng xảy ra hoặc có khả năng thực hiện được.  Trong khi, mong muốn của Wish thường không thực tế và khó xảy ra. 
Cấu trúc Để diễn tả một mong muốn ở trong tương lai, “hope” thông thường dùng thì hiện tại đơn. wish thường sẽ chủ yếu sử dụng câu điều kiện loại 2 (would/could + verb) để diễn tả mong ước trong tương lai.
Ví dụ I hope to get a promotion at work next month. (Tôi hy vọng sẽ được thăng chức vào tháng sau.) I wish I could travel to the moon. (Tôi ước rằng tôi có thể du hành đến mặt trăng.)

Bài tập áp dụng

bài tập

Sau đây là các bài tập áp dụng cấu trúc hope có đáp án.

Bài tập 1: Chọn cấu trúc hope hoặc wish phù hợp cho câu

1. Peter is studying hard for his exam. He __________ (hopes/wishes) that he __________ (pass/succeed) with flying colors.

2. Mark’s car broke down on the way to work. He __________ (wishes/hopes) that someone __________ (stop/help) him.

3. Lisa is going on a trip tomorrow. She __________ (hopes/wishes) that the weather __________ (be/is) sunny and warm.

4. The team lost the game by one point. They __________ (wish/hope) that they __________ (win/could win) the next match.

5. Mary has a job interview next week. She __________ (hopes/wishes) that she __________ (impress/will impress) the interviewer.

6. Sarah lost her wallet yesterday. She __________ (wishes/hopes) that she __________ (hadn’t/lost) it.

7. They missed their train to the city. They __________ (wish/hope) that they __________ (hadn’t/missed) it.

8. The team performed poorly in the competition. They __________ (wish/hope) that they __________ (had performed/well).

9. Emily’s flight was delayed, causing her to miss an important meeting. She __________ (wishes/hopes) that her flight __________ (hadn’t/been delayed).

10. Mark forgot to bring his phone charger on the trip. He __________ (wishes/hopes) that he __________ (had remembered/to bring) it.

Bài tập 2: Điền dạng đúng của động từ hope hoặc wish vào chỗ trống trong câu

1. Emma lent her friend some money, but now her friend won’t pay her back. Emma ________ she hadn’t lent her friend any money.

2. Alex booked a vacation to a beach destination, but it’s been raining every day. Alex ________ it would stop raining.

3. Jane has a job interview tomorrow. Jane ________ she performs well and gets the job.

4. Tom is waiting for his exam results. Tom ________ he has passed with flying colors.

5. Sarah is going on a trip next week. Sarah ________ the weather will be sunny and pleasant.

6. John is starting a new business venture. John ________ it becomes a successful and profitable venture.

7. The restaurant ran out of her favorite dish. Mary ________ she had ordered something else.

8. Jack’s laptop crashed and he lost all his important files. Jack ________ he had backed up his data.

bài tập

Đáp án bài tập cấu trúc hope

Bài tập 1

1. hopes, will pass

2. wishes, would stop

3. hopes, will be

4. wish, could win

5. hopes, will impress

6. wishes, hadn’t lost

7. wish, hadn’t missed

8. hope, had performed

9. wishes, hadn’t been delayed

10. wishes, had remembered

Bài tập 2

1. wishes

2. hopes

3. hopes

4. hopes

5. hopes

6. hopes

7. wishes

8. wishes

Trên đây là những kiến thức cơ bản liên quan đến cấu trúc hope. Khi nắm vững được cấu trúc này, bạn sẽ tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. ILA chúc bạn đạt được mục tiêu học tập nhé!

>>> Tìm hiểu thêm: Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất thế giới dành cho bạn

Nguồn tham khảo

1. Hope – Ngày cập nhật 30-6-2023

2. Structures with wish – Ngày cập nhật 30-6-2023

location map