Cách phát âm ch trong tiếng Anh và mẹo nhớ hiệu quả

Cách phát âm ch trong tiếng Anh & mẹo ghi nhớ

Tác giả: Pham Linh

Khi nhắc tới âm “ch” trong tiếng Anh, bạn có thể thấy ngay được nó là một âm cực kỳ phổ biến trong các từ vựng, ví dụ như children, chair hay chess. Mặc dù là một âm phổ biến, nhưng nhiều người vẫn chưa biết cách phát âm ch chính xác. ILA có thể giúp bạn phát âm “ch” chuẩn theo hai kiểu chính là: /tʃ/ và /k/, kèm theo các ví dụ minh họa và mẹo thực hành đơn giản, giúp bạn cải thiện khả năng phát âm khi giao tiếp tiếng Anh.

Cách phát âm ch trong tiếng Anh

1. Giới thiệu

Trong tiếng Anh, âm “ch” rất phổ biến và thường gặp trong các từ như “chocolate,” “chair” hay “church”. Tuy nhiên, cách phát âm của “ch” có thể thay đổi tùy thuộc vào từ và ngữ cảnh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách phát âm âm “ch” và những lưu ý quan trọng.

2. Phát âm “ch” trong tiếng Anh có mấy cách?

Có ba cách phát âm ch, như sau:

Âm “ch” phát âm là /tʃ/: Đây là cách phát âm phổ biến nhất của “ch” trong tiếng Anh, thường thấy trong các từ như “child” (trẻ em), “cheap” (rẻ) và “chat” (nói chuyện).

Âm “ch” phát âm là /k/: Một số từ có âm “ch” phát âm như /k/, chẳng hạn như “chorus” (dàn đồng ca) hay “school” (trường học).

Âm “ch” phát âm là /ʃ/: Trong một số trường hợp hiếm hơn, “ch” được phát âm là /ʃ/, thường thấy trong các từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chẳng hạn như “chef” (đầu bếp), “champagne” (sâm panh) và “machine” (máy móc).

>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ quy tắc phát âm tiếng Anh chuẩn và đầy đủ nhất

Hai cách phát âm ch chính

từ vựng có chữ ch

Âm “ch” trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính và việc hiểu rõ từng cách phát âm sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe và nói.

1. Cách phát âm “ch” là /tʃ/

Đây là cách phát âm phổ biến nhất của âm “ch” trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong các từ như:

• Child (/tʃaɪld/) – Trẻ em

• Cheap (/tʃiːp/) – Rẻ

• Chat (/tʃæt/) – Nói chuyện

Khi phát âm âm “ch” theo cách này, bạn cần kết hợp hai yếu tố chính: âm “t” và âm “sh”. Tuy nhiên, chúng được phát âm liền mạch và không có sự ngắt quãng giữa hai âm này.

Vị trí lưỡi: Để phát âm âm /tʃ/, đầu tiên bạn phải đặt lưỡi chạm vào vòm miệng ngay sau răng trên (vị trí phát âm âm “t”). Đây là bước đầu tiên để tạo ra âm “t”.

Chuyển động của lưỡi và âm thanh “sh”: Sau khi bạn đã đặt lưỡi ở vị trí của âm “t”, chuyển động lưỡi nhẹ nhàng xuống dưới và tạo ra âm “sh”, giống như khi bạn phát âm từ “ship” (/ʃɪp/). Khi hai âm này kết hợp lại một cách mượt mà và nhanh chóng, bạn sẽ có âm “ch” (/tʃ/).

Lực hơi thở: Khi phát âm “ch”, bạn cần tạo ra một luồng hơi mạnh, giống như bạn đang làm khi phát âm âm “t”. Điều này giúp âm “ch” nghe rõ ràng và không bị mờ nhạt.

Ví dụ:

• Church (/tʃɜːrtʃ/) – Nhà thờ: Đặt lưỡi ở vị trí âm “t”, rồi nhanh chóng chuyển sang âm “sh” để phát âm rõ ràng.

• Chocolate (/ˈtʃɒklət/) – Sô cô la: Cũng phát âm như vậy, đầu lưỡi chạm vào vòm miệng rồi tạo ra âm “sh”.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách phát âm s, es cực chuẩn giúp bạn tự tin nói tiếng Anh trôi chảy

2. Cách phát âm “ch” là /k/

Một số từ trong tiếng Anh có âm “ch” được phát âm như âm /k/. Điều này thường gặp trong các từ có gốc Latinh hoặc Hy Lạp, chẳng hạn như:

• Chorus (/ˈkɔːrəs/) – Dàn đồng ca

• School (/skuːl/) – Trường học

Cách phát âm này ít phổ biến hơn, nhưng bạn vẫn sẽ gặp trong một số trường hợp và nó có âm tương tự như âm “k” trong từ “cat”.

Vị trí lưỡi: Để phát âm âm /k/, bạn cần nâng lưỡi lên phía sau vòm họng, gần với phần mềm vòm miệng. Đây là cách phát âm của âm “k” trong tiếng Anh, như trong từ “cat” (/kæt/).

Không cần sự chuyển động của lưỡi xuống dưới như khi phát âm âm “sh”. Bạn chỉ cần giữ lưỡi ở vị trí cao và phát ra âm /k/ bằng cách thở ra mạnh.

Lực hơi thở: Phát âm âm “ch” như /k/ cần một lực thở mạnh hơn, vì âm “k” thường được phát ra với một lực đột ngột, không giống như âm “ch” thông thường.

Ví dụ:

• Chorus (/ˈkɔːrəs/) – Dàn đồng ca: Trong từ này, “ch” không phát âm như /tʃ/, mà giống như âm “k”.

• School (/skuːl/) – Trường học: Từ này cũng phát âm “ch” như âm “k”.

>>> Tìm hiểu thêm: Bật mí mẹo phát âm ed giúp bạn dễ nhớ khi học tiếng Anh

3. Cách phát âm “ch” đúng chuẩn

Để phát âm “ch” chính xác và chuẩn, bạn cần lưu ý các bước sau:

Đặt lưỡi ở vị trí của âm “t”: Khi phát âm “ch”, đầu lưỡi cần chạm nhẹ vào vòm miệng ngay sau răng trên, như khi bạn phát âm âm “t”.

Tạo ra âm “sh”: Sau khi đã đặt lưỡi ở vị trí của âm “t”, bạn tiếp tục di chuyển lưỡi xuống và tạo ra âm “sh”. Đừng quên âm “sh” cần được phát âm nhẹ nhàng từ vòm họng để tạo ra một âm thanh mượt mà.

Kết hợp âm “t” và “sh”: Cả hai âm “t” và “sh” phải được kết hợp nhanh chóng và mượt mà, không có sự ngắt quãng giữa chúng.

Điều chỉnh lực hơi thở: Để âm “ch” rõ ràng, bạn cần phải tạo ra một luồng hơi mạnh, nhưng không phải quá mạnh như khi phát âm âm “k”. Điều này sẽ giúp âm “ch” của bạn nghe rõ ràng và chính xác.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách phát âm th trong tiếng Anh chính xác

Một số cách phát âm “ch” khác và ngoại lệ

bé học phát âm

1. Cách phát âm “ch” như âm /ʃ/

Ngoài cách phát âm phổ biến là /tʃ/ (như trong chair – ghế) và /k/ (như trong school – trường học), chữ “ch” trong tiếng Anh cũng có thể được phát âm thành /ʃ/ (âm “sh”) trong một số từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp.

Ví dụ:

• Machine (/məˈʃiːn/) – Máy móc

• Chef (/ʃɛf/) – Đầu bếp

• Chandelier (/ˌʃæn.dəˈlɪər/) – Đèn chùm

Cách nhận biết:

• Các từ có “ch” phát âm là /ʃ/ thường có gốc từ tiếng Pháp hoặc tiếng Latinh.

• Chúng thường là từ mượn thuộc các lĩnh vực như ẩm thực (chef, champagne), khoa học (machine) hoặc nghệ thuật (chandelier).

2. Ngoại lệ cách phát âm “ch”

Trong tiếng Anh, không phải tất cả các từ có chứa chữ “ch” đều tuân theo một quy tắc phát âm cố định. Một số từ là ngoại lệ và thường khiến người học nhầm lẫn. Để sử dụng chính xác, bạn cần ghi nhớ các từ phổ biến thuộc nhóm này.

Ví dụ:

• Chaos (/ˈkeɪ.ɒs/) – Hỗn loạn

• Character (/ˈkær.ɪk.tər/) – Nhân vật

• Chorus (/ˈkɔːr.əs/) – Điệp khúc

• Stomach (/ˈstʌm.ək/) – Dạ dày

• Epoch (/ˈiː.pɒk/ hoặc /ˈɛp.ək/) – Kỷ nguyên

√ Đặc điểm chung của các từ ngoại lệ:

• Những từ này thường có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp hoặc tiếng Latinh.

• Cách phát âm của “ch” trong các từ ngoại lệ này không theo quy tắc chung (như /tʃ/, /ʃ/ hay /k/) mà có các cách phát âm riêng biệt cần ghi nhớ.

>>> Tìm hiểu thêm: Mách bạn 8 web tra phiên âm tiếng Anh chuẩn xác

Mẹo nhớ cách phát âm “ch”

1. Mẹo hình ảnh cách phát âm âm ch

Hãy tưởng tượng rằng khi bạn phát âm âm “ch”, bạn đang kết hợp hai chuyển động: một là âm “t” và một là âm “sh”. Bạn có thể hình dung như thể bạn đang “chạm vào” một vật gì đó phía trước miệng, giống như việc bạn chìa tay ra trước mặt để chạm vào một vật. Khi phát âm, hãy tưởng tượng bạn đang thực hiện một động tác tiếp xúc nhẹ nhàng nhưng rõ ràng, giúp âm “ch” phát ra một cách tự nhiên và mượt mà.

2. Mẹo âm thanh

Một trong những cách hiệu quả để học cách phát âm âm “ch” là lắng nghe và lặp lại các từ có âm này. Khi bạn nghe và phát âm lại các từ này nhiều lần, bạn sẽ dần quen với âm thanh và cảm giác phát âm của “ch”.

Ví dụ:

• Chocolate (/ˈtʃɒklət/) – Sô cô la

• Church (/tʃɜːrtʃ/) – Nhà thờ

• Cheese (/tʃiːz/) – Phô mai

• Cheap (/tʃiːp/) – Rẻ

Hãy nghe các từ này qua các bài hát, video, hoặc nghe người bản ngữ phát âm và sau đó thử lặp lại chúng. Điều này sẽ giúp bạn quen với cách tạo ra âm “ch” tự nhiên hơn.

3. Mẹo luyện tập liên tục

Để nhớ và phát âm âm “ch” chính xác, hãy luyện tập hàng ngày bằng cách lặp lại các câu có âm “ch”.

Ví dụ:

• I love chocolate cake. (Tôi thích bánh sô cô la.)

• She plays chess every Sunday. (Cô ấy chơi cờ vua mỗi Chủ nhật.)

• We went to church last Sunday. (Chúng tôi đã đến nhà thờ vào Chủ nhật vừa rồi.)

4. Mẹo về vị trí lưỡi

Một mẹo nhỏ nữa là chú ý đến vị trí của lưỡi khi phát âm âm “ch”. Hãy tưởng tượng lưỡi của bạn giống như một cái chổi quét nhẹ qua vòm miệng khi phát âm âm “ch”, nhưng lúc này đầu lưỡi sẽ chạm vào vòm miệng gần răng trên trước khi tạo ra âm thanh. Đảm bảo rằng khi phát âm, lưỡi không bị căng thẳng mà phải nhẹ nhàng di chuyển.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách làm bài phát âm tiếng Anh giành điểm cao trong kỳ thi

Luyện tập cách phát âm “ch”

ILA liệt kê cho các bạn một số câu để bạn có thể luyện tập cách phát âm “ch”.

• She sells sea shells by the seashore. (Cô ấy bán vỏ sò bên bờ biển.)

• Charlie chased the chickens in the churchyard. (Charlie đuổi gà trong sân nhà thờ.)

• The children cheered as they chomped on chocolate. (Những đứa trẻ reo hò khi chúng nhai sô cô la.)

• Chilly cats chased the chipmunks. (Những con mèo lạnh lùng đuổi sóc.)

• The chocolate chip cookies were crunchy. (Bánh quy sô cô la giòn tan.)

Lưu ý khi luyện tập:

Lặp lại nhiều lần: Hãy nghe và lặp lại các câu trên nhiều lần. Việc lặp đi lặp lại giúp bạn hình thành thói quen phát âm chuẩn.

Chú ý đến chuyển động lưỡi: Nhớ rằng khi phát âm “ch”, đầu lưỡi của bạn cần chạm nhẹ vào vòm miệng trước răng trên, sau đó di chuyển xuống tạo ra âm “sh”.

Luyện tập nhanh và chậm: Ban đầu, bạn có thể luyện tập từ từ, sau đó tăng tốc độ dần dần khi bạn đã quen với các âm.

Cách phát âm “ch” có thể gây khó khăn với những người mới học. Hãy bắt đầu bằng việc lặp lại các từ và câu ví dụ, chú ý đến vị trí lưỡi và luồng hơi, để phát âm “ch” một cách chuẩn xác hơn hằng ngày bạn nhé!

>>> Tìm hiểu thêm: 44 âm trong tiếng Anh, kiến thức cơ bản cần nắm

Nguồn tham khảo

1. How to pronounce the ‘ch sound’ /ʧ – Ngày truy cập: 15-11-2024

2. Pronouncing the Three “CH” Sounds – Ngày truy cập: 15-11-2024

location map