Cách phát âm th trong tiếng Anh chính xác

Cách phát âm th chính xác trong tiếng Anh

Tác giả: Cao Vi

Speaking là một trong 4 kỹ năng tiếng Anh quan trọng mà bất cứ ai học tiếng Anh cũng cần rèn luyện. Để nói tốt, bạn cần rèn luyện cách phát âm từng âm sau đó mới ghép lại thành từ, câu hoàn chỉnh. Trong số các âm tiếng Anh, âm th là một phụ âm phổ biến có nhiều cách đọc khác nhau. Điều này đã làm khó không ít người học tiếng Anh. Để biết cách phát âm th chính xác như người bản xứ, bạn hãy tham khảo bài viết dưới đây nhé.

Vị trí âm th trong các từ, cách phát âm th sẽ như thế nào?

Vị trí âm th trong các từ

Âm th là một trong những âm phổ biến trong tiếng Anh và có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong từ. Dưới đây là các vị trí chính mà âm th có thể đứng:

1. Cách phát âm th khi th đứng đầu từ vựng

Khi âm th đứng đầu từ, nó thường tạo ra các âm vô thanh /θ/ hoặc hữu thanh /ð/. Dưới đây là một số ví dụ:

• Vô thanh /θ/:

Think /θɪŋk/ (suy nghĩ)

√ Thank /θæŋk/ (cảm ơn)

√ Thick /θɪk/ (dày)

• Hữu thanh /ð/

√ This /ðɪs/ (này)

√ That /ðæt/ (kia)

√ They /ðeɪ/ (họ)

2. Th đứng giữa từ

Âm “th” có thể xuất hiện ở giữa từ và cách phát âm th tạo ra các âm vô thanh hoặc hữu thanh. Một số ví dụ bao gồm: 

• Vô thanh /θ/:

√ Athlete /ˈæθliːt/ (vận động viên) 

√ Ethical /ˈɛθɪkəl/ (đạo đức)

• Hữu thanh /ð/:

√ Father /ˈfɑːðər/ (ba)

√ Mother /ˈmʌðər/ (mẹ)

√ Weather /ˈwɛðər/ (thời tiết)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách phát âm s, es cực chuẩn giúp bạn tự tin nói tiếng Anh trôi chảy

3. Th đứng cuối từ

Khi âm th xuất hiện ở cuối từ, cách phát âm th có thể là vô thanh hoặc hữu thanh, nhưng âm vô thanh phổ biến hơn.

• Vô thanh /θ/:

√ Teeth /tiːθ/ (răng)

√ Bath /bæθ/ (tắm)

√ Path /pæθ/ (con đường)

• Hữu thanh /ð/:

√ Bathe /beɪð/ (sự tắm)

√ Breathe /briːð/ (thở)

Cách phát âm th

Cách phát âm th

Có 2 cách phát âm th trong tiếng Anh, được ký hiệu là /θ/ và /ð/. Trong đó, âm /θ/ là âm vô thanh, nghĩa là dây thanh quản không rung khi phát âm. Âm /ð/ là âm hữu thanh, nghĩa là dây thanh quản rung khi phát âm.

Phát âm âm vô thanh /θ/

Âm /θ/ được phát âm bằng cách đặt đầu lưỡi giữa răng cửa trên và răng cửa dưới. Sau đó, đẩy hơi ra ngoài qua khe giữa đầu lưỡi và răng để tạo thành âm gió. Vì âm này là âm vô thanh, dây thanh quản không rung khi phát âm.

Ví dụ:

√ thumb /θʌm/ (ngón tay cái)

√ theory /ˈθiː.ə.ri/ (lý thuyết)

√ theater /ˈθiː.ə.tər/ (nhà hát)

√ stealth /stelθ/ (lén lút)

Cách phát âm th hữu thanh /ð/

Âm /ð/ cũng được phát âm bằng cách đặt đầu lưỡi giữa răng cửa trên và răng cửa dưới. Tiếp đến, đẩy luồng hơi từ từ ra ngoài qua khe giữa đầu lưỡi và răng. Vì đây là phụ âm hữu thanh, dây thanh quản sẽ rung khi phát âm.

Ví dụ:

√ southern /ˈsʌð.ərn/ (phía Nam)

√ rather /ˈrɑː.ðər/ (khá)

√ another /əˈnʌð.ər/ (khác)

√ brotherhood /ˈbrʌð.ər.hʊd/ (tình anh em)

Phân biệt cách phát âm th /θ/ and /ð/

Phân biệt cách phát âm /θ/ and /ð/

Việc phân biệt hai âm này có thể gây khó khăn cho người học tiếng Anh, đặc biệt là những người không sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ mẹ đẻ. Dưới đây là bảng so sánh hai cách phát âm th bạn có thể tham khảo.

Tiêu chí Âm /θ/ Âm /ð/
Loại âm Âm vô thanh Âm hữu thanh
Vị trí lưỡi Đặt đầu lưỡi giữa răng cửa trên và răng cửa dưới. Đặt đầu lưỡi giữa răng cửa trên và răng cửa dưới.
Cách phát âm Đẩy hơi ra ngoài qua khe giữa đầu lưỡi và răng cửa trên, không rung dây thanh quản. Đẩy hơi ra ngoài qua khe giữa đầu lưỡi và răng cửa trên, có rung dây thanh quản.
Ví dụ  √ Thin /θɪn/ (ốm)

√ Thick /θɪk/ (dày)

√ Math /mæθ/ (môn Toán)

√ They /ðeɪ/ (họ)

√ Brother /ˈbrʌðər/ (anh trai)

√ Smooth /smuːð/ (trơn)

Cách kiểm tra Không cảm thấy rung dây thanh quản khi phát âm. Cảm thấy rung dây thanh quản khi phát âm.
Mẹo luyện tập Đứng trước gương để kiểm tra vị trí lưỡi, dùng từ đơn giản để luyện tập. Đặt tay lên cổ để cảm nhận sự rung của dây thanh quản, dùng từ đơn giản để luyện tập.
Ngữ cảnh phổ biến Thường xuất hiện ở đầu hoặc giữa từ. Thường xuất hiện ở đầu hoặc giữa từ.

>>> Tìm hiểu thêm: Bật mí mẹo phát âm ed giúp bạn dễ nhớ khi học tiếng Anh

Lưu ý khi luyện tập cách phát âm th là /θ/ và /ð/

Lưu ý khi luyện tập

Phát âm chính xác hai âm /θ/ (âm vô thanh) và /ð/ (âm hữu thanh) là một thách thức phổ biến đối với người học tiếng Anh. Dưới đây là một số lưu ý và mẹo giúp bạn luyện tập hiệu quả hơn:

• Đảm bảo đúng vị trí của lưỡi. Vị trí đúng là đặt đầu lưỡi giữa răng cửa trên và răng cửa dưới.

• Sử dụng gương. Đứng trước gương khi luyện tập để đảm bảo rằng lưỡi của bạn ở đúng vị trí và bạn có thể nhìn thấy đầu lưỡi nằm giữa hai hàm răng.

• Cảm nhận rung của dây thanh quản. Bạn có thể đặt tay lên cổ để kiểm tra dây thanh quản rung hay không rung. Với âm /θ/, không có rung ở dây thanh quản. Với âm /ð/, có rung ở dây thanh quản.

• Luyện tập với từ đơn và cụm từ. Bắt đầu tập cách phát âm th trong tiếng Anh với các từ đơn giản. Sau đó, chuyển sang các cụm từ và câu để luyện tập trong ngữ cảnh thực tế.

Âm /θ/: Thin, thick, thought, teeth, bath, author, path, thanks…

Âm /ð/: They, brother, smooth, this, that, feather, bathe, weather…

• Chú ý đến ngữ cảnh và vị trí của âm trong từ:

Đầu từ: Thin, thick, this, that…

Giữa từ: Author, feather, weather…

Cuối từ: Bath, teeth, smooth, bathe…

• Thực hành phát âm theo cặp từ tương phản. Sử dụng các cặp từ có âm /θ/ và /ð/ để thực hành cách phát âm th:

√ Bath / Bathe

√ Teeth / The

√ Thick / This

√ Think / They

• Sử dụng tài liệu học tập và nguồn luyện tập trực tuyến: 

√ BBC Learning English – Pronunciation: Hướng dẫn chi tiết về phát âm tiếng Anh với các video và bài tập.

√ Rachel’s English: Các video hướng dẫn cách phát âm chuẩn của người bản xứ.

Oxford Online English: Các khóa học và video hướng dẫn phát âm các âm tiếng Anh.

Bài tập về phát âm th

Bài tập

Bài tập phát âm /θ/ and /ð/ giúp bạn luyện tập và phân biệt cách phát âm th với hai âm /θ/ và /ð/ bằng cách nhận diện từ có cách phát âm khác biệt sau đây:

1. a. Thin           b. Think                c. This                   d. Thank

2. a. Bathe        b. Bath                  c. Teeth                 d. Math

3. a. Father       b. Feather             c. Brother              d. Author

4. a. That          b. Thought            c. Though             d. Those

5. a. Smooth     b. Thick                c. Theme              d. Thorn

6. a. Teeth         b. Breath             c. There                d. Tooth

7. a. Weather    b. Whether          c. Leather             d. Math

8. a. Breath       b. Booth              c. Breathe            d. Death

9. a. They         b. Thirty               c. Theory             d. Thirsty

10. a. Path        b. Bath                c. Both                 d. Gather

Đáp án cách phát âm th:

1. c 2. a 3. d 4. b  5. a 
6. c 7. d 8. c  9. a  10. d 

Kết luận

Tóm lại, cách phát âm th được chia thành 2 cách là /θ/ và /ð/. Việc phân biệt hai âm này có thể gây khó khăn cho người học tiếng Anh, nhưng với sự luyện tập và kiên trì, bạn hoàn toàn có thể phát âm chính xác. Chúc bạn thành công trong việc luyện tập cách phát âm này nhé. 

Nguồn tham khảo

location map