Chứng chỉ FCE 2025: cấu trúc, thang điểm và lợi ích - ILA Vietnam

Chứng chỉ FCE (B2 First) Cambridge: Hướng dẫn toàn diện từ A-Z

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Huynh SuongQuy tắc biên tập

Chứng chỉ FCE (B2 First) Cambridge: Cấu trúc, thang điểm và lợi ích

Chứng chỉ FCE (B2 First) do Đại học Cambridge tổ chức, xác nhận trình độ tiếng Anh B2 CEFR, được công nhận toàn cầu. Bài thi sẽ đánh giá toàn diện 4 kỹ năng Reading and Use of English, Writing, Listening, Speaking, với thang điểm 140 – 190; từ 160 điểm trở lên được công nhận đạt FCE. Sở hữu FCE mở rộng cơ hội học tập – việc làm, đồng thời là bước đệm để tiến lên C1 Advanced (CAE) hoặc đạt IELTS 6.0 – 7.0.

Tóm tắt nội dung chính: 

FCE là chứng chỉ B2 quốc tế của Cambridge, đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh thực tế trong học tập và công việc: 

  • Quy đổi: Tương đương IELTS 5.5–6.5, phù hợp học sinh THPT, sinh viên và người đi làm cần chứng minh năng lực tiếng Anh.
  • Cấu trúc bài thi: Gồm 4 kỹ năng (Reading & Use of English – Writing – Listening – Speaking), thời lượng khoảng 3 tiếng 45 phút.
  • Cách thi: Thi trên máy hoặc thi giấy, lệ phí khoảng 2.5 – 3.5 triệu, đăng ký tại trung tâm khảo thí Cambridge được ủy quyền.
  • Cách tính điểm: Kết quả thi được báo cáo trên thang điểm Cambridge English Scale. Để đạt chứng chỉ B2 First, thí sinh cần đạt điểm từ 160 đến 190.
  • Giá trị: Vĩnh viễn, là bước đệm vững chắc để học lên CAE (C1) hoặc phục vụ du học – ứng tuyển công việc quốc tế.

1. Chứng chỉ FCE là gì?

Chứng chỉ FCE (First Certificate in English), hiện nay được gọi là B2 First, là một trong những kỳ thi tiếng Anh quốc tế do Hội đồng Khảo thí Đại học Cambridge tổ chức. Chứng chỉ thể hiện năng lực tiếng Anh ở mức B2 theo Khung tham chiếu ngôn ngữ châu Âu (CEFR). Đây là trình độ trung cấp cao, cho phép người học giao tiếp tự tin, hiểu văn bản chi tiết và viết các bài luận hoặc báo cáo đơn giản.

Lợi ích khi có FCE
FCE – tấm vé mở rộng cơ hội học tập và làm việc quốc tế.

Chứng chỉ FCE (B2 First) tương đương với các chứng chỉ hoặc trình độ sau:

  • IELTS: khoảng 5.5 – 6.5
  • TOEFL iBT: khoảng 72 – 94
  • TOEIC: khoảng 785 – 940
  • CEFR: cấp độ B2

Đối tượng nên thi FCE: 

FCE (B2 First) phù hợp cho học sinh, sinh viên và người đi làm có nền tảng tiếng Anh vững, muốn nâng cao kỹ năng và thi lấy chứng chỉ quốc tế. Đây là lựa chọn lý tưởng để phục vụ cho việc học tập, du học, công việc quốc tế và là bước đệm trước khi thi IELTS hay C1 Advanced.

Lợi ích khi thi FCE:

  • Chứng minh trình độ tiếng Anh: Bài thi FCE giúp người học chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo và thực tế trong môi trường học tập và làm việc. Đây là minh chứng rõ ràng cho năng lực ngôn ngữ ở trình độ khá theo chuẩn quốc tế.
  • Cơ hội xét tuyển và du học: Nhiều trường đại học và tổ chức giáo dục trên thế giới công nhận chứng chỉ FCE như một bằng tiếng Anh hợp lệ, giúp thí sinh dễ dàng hơn trong quá trình nộp hồ sơ du học hoặc tham gia các chương trình trao đổi quốc tế.
  • Tăng cơ hội nghề nghiệp: Sở hữu chứng chỉ FCE giúp bạn nổi bật hơn trong mắt nhà tuyển dụng, đặc biệt ở các vị trí yêu cầu khả năng giao tiếp, viết báo cáo hoặc làm việc trong môi trường quốc tế. 
  • Nền tảng học chứng chỉ cao hơn: FCE đóng vai trò là bước đệm vững chắc để người học tiếp tục nâng cao trình độ, chinh phục các chứng chỉ cao hơn như C1 Advanced (CAE) hoặc IELTS, từ đó mở rộng cơ hội học tập và làm việc toàn cầu.

2. Cấu trúc đề thi chứng chỉ FCE mới nhất (B2 First)

Kỳ thi FCE (B2 First) được thiết kế để đánh giá toàn diện bốn kỹ năng tiếng Anh: nghe, nói, đọc và viết. Cấu trúc bài thi hiện đại, thực tế, giúp thí sinh thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh tự tin trong nhiều tình huống.

Cấu trúc đề thi chứng chỉ FCE mới nhất (B2 First)
Sẵn sàng chinh phục kỳ thi FCE – chứng minh năng lực thực tế.
Kỹ năng Thời gian Phần thi Số câu hỏi
Reading & Use of English 75 phút 7 phần 52 câu hỏi
Writing 80 phút 2 phần 2 bài viết
Listening 40 phút 4 phần 30 câu hỏi
Speaking 15 phút 4 phần Phụ thuộc vào yêu cầu từng đề thi

Bài 1: Reading and Use of English (75 phút)

Phần thi này kéo dài 75 phút, đánh giá khả năng đọc hiểu, ngữ pháp và từ vựng của thí sinh. Độ dài tổng cộng của các văn bản là khoảng 2.200 từ, được trích và soạn thảo từ các nguồn như báo, tạp chí, sách, tài liệu quảng cáo. 

Chi tiết các phần trong bài thi Reading and Use of English:

  • Điền từ vào chỗ trống trong đoạn văn (trắc nghiệm).
  • Điền từ vào chỗ trống không có gợi ý.
  • Biến đổi từ (thêm tiền tố, hậu tố, đổi từ loại).
  • Viết lại câu giữ nguyên nghĩa với từ cho sẵn.
  • Đọc hiểu văn bản dài, trả lời trắc nghiệm.
  • Điền đoạn văn vào chỗ trống trong bài đọc.
  • Ghép thông tin/đoạn văn với người hoặc chủ đề phù hợp.

Bài 2: Writing (80 phút)

Phần thi Writing kéo dài 80 phút, đánh giá khả năng viết và trình bày ý tưởng một cách mạch lạc, chính xác và phù hợp với ngữ cảnh bằng tiếng Anh. Thí sinh thực hiện hai bài viết:

Task 1 (Essay – bắt buộc):

  • Viết một bài luận (essay) thể hiện quan điểm cá nhân về một vấn đề quen thuộc trong học tập, công việc hoặc đời sống. Thí sinh cần thảo luận hai ý kiến cho sẵn và bổ sung một ý kiến riêng của mình, đảm bảo tính mạch lạc, lập luận rõ ràng và sử dụng từ vựng, ngữ pháp chính xác.

Task 2 (Tự chọn):

  • Viết một bài trong bốn dạng: article, email/letter, report hoặc review, dựa trên tình huống cho trước. Bài viết cần thể hiện mục đích rõ ràng, phong cách phù hợp đối tượng người đọc và ngữ điệu tự nhiên.

Bài 3: Listening (40 phút)

Phần thi Listening kéo dài khoảng 40 phút, đánh giá khả năng nghe hiểu tiếng Anh trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như hội thoại, phỏng vấn, tin tức hoặc bài thuyết trình. Thí sinh cần nhận biết ý chính, thông tin chi tiết, thái độ và quan điểm của người nói.

Chi tiết các phần trong bài thi Listening:

  • Nghe các đoạn hội thoại ngắn, trả lời câu hỏi trắc nghiệm.
  • Nghe một đoạn nói dài (thường là độc thoại) và điền thông tin còn thiếu vào chỗ trống.
  • Nghe một cuộc trò chuyện dài giữa hai hoặc nhiều người, trả lời câu hỏi trắc nghiệm.
  • Nghe một loạt ý kiến hoặc phỏng vấn ngắn, ghép thông tin với người hoặc chủ đề phù hợp.

Bài 4: Speaking (14 phút, thi theo cặp)

Phần thi Speaking kéo dài khoảng 14 phút và được thực hiện theo cặp, nhằm đánh giá khả năng giao tiếp, tương tác và phản xạ bằng tiếng Anh của thí sinh. Bài thi gồm bốn phần, với hai giám khảo: một người phỏng vấn và một người quan sát, chấm điểm khả năng nói của từng thí sinh.

Chi tiết các phần trong bài thi Speaking:

  • Giới thiệu bản thân và trả lời các câu hỏi cá nhân về sở thích, học tập, công việc, cuộc sống hàng ngày.
  • Mỗi thí sinh mô tả hai bức tranh và trả lời câu hỏi so sánh, sau đó phản hồi ngắn với phần trình bày của bạn cùng thi.
  • Hai thí sinh cùng thảo luận, trao đổi ý kiến về một chủ đề hoặc tình huống cho sẵn, đưa ra lựa chọn hoặc đề xuất.
  • Trả lời và thảo luận sâu hơn với giám khảo về chủ đề liên quan đến phần 3, thể hiện khả năng diễn đạt và lập luận tự nhiên.

>>> Tìm hiểu thêm: Bằng C1 tiếng Anh Cambridge đánh giá ngoại ngữ chính xác

3. Cách tính thang điểm và đánh giá kết quả FCE

Bài thi FCE được chấm theo thang điểm Cambridge English Scale, dựa trên kết quả của bốn kỹ năng: Reading, Writing, Listening và Speaking (kèm Use of English). Điểm trung bình của các kỹ năng xác định kết quả cuối cùng và chứng chỉ đạt được (A, B, C hoặc B1).

Chi tiết cách tính và đánh giá kết quả chứng chỉ FCE, phụ huynh và học sinh có thể tham khảo trong bảng dưới đây: 

Điểm (Cambridge English Scale) Cấp độ CEFR Xếp loại (Grade) Mô tả kết quả
180 – 190 C1 Grade A (Xuất sắc) Vượt cấp, được cấp chứng chỉ C1
173 – 179 B2 Grade B (Giỏi) Đạt loại giỏi, nhận chứng chỉ B2
160 – 172 B2 Grade C (Đạt yêu cầu) Đạt yêu cầu, nhận chứng chỉ B2
140 – 159 B1 (Không đạt FCE) Không đạt B2, nhận chứng chỉ B1

Điểm tổng (Overall Score) được tính bằng tổng điểm của từng kỹ năng theo công thức: Điểm tổng = Điểm Reading + điểm Use of English + điểm Listening + điểm Speaking + điểm Writing. 

Một số đề thi chứng chỉ FCE trước đó:

Cách tính thang điểm và đánh giá kết quả FCE
Chứng chỉ Cambridge FCE: chuẩn quốc tế, giá trị toàn cầu.

4. Lệ phí và địa điểm thi chứng chỉ FCE tại Việt Nam

Lệ phí thi FCE tại Việt Nam thường dao động từ 2.500.000 – 3.500.000 đồng, tùy theo trung tâm khảo thí Cambridge. Chi phí có thể khác nhau giữa hình thức thi giấy và thi trên máy tính.

Thí sinh có thể đăng ký thi tại các trung tâm được ủy quyền bởi Cambridge như ILA, IDP, British Council, VUS, Apollo, hoặc ACET ở các thành phố lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng.

Quy trình thi chứng chỉ FCE:

  • Bước 1: Chọn trung tâm khảo thí Cambridge được cấp phép và kiểm tra lịch thi.
  • Bước 2: Đăng ký và nộp lệ phí thi theo hướng dẫn của trung tâm.
  • Bước 3: Nhận xác nhận lịch thi, số báo danh và hướng dẫn chi tiết trước ngày thi.
  • Bước 4: Tham dự đầy đủ các phần thi theo lịch (có thể thi Speaking riêng ngày).
  • Bước 5: Nhận kết quả trực tuyến sau khoảng 2-4 tuần và nhận chứng chỉ chính thức sau đó.
Thi tiếng Anh
FCE – lựa chọn hoàn hảo cho người học muốn nâng tầm kỹ năng.

5. Câu hỏi thường gặp về chứng chỉ FCE (B2 First)

Chắc hẳn bạn vẫn còn nhiều thắc mắc xoay quanh kỳ thi FCE, phần dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn và tự tin chuẩn bị cho kỳ thi này.

1- Chứng chỉ FCE tương đương IELTS bao nhiêu?

Chứng chỉ FCE (B2 First) tương đương mức IELTS 5.5 – 6.5, thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh độc lập, tự tin trong học tập, công việc và giao tiếp hàng ngày.

2 – FCE khác PET và CAE như thế nào?

  • PET (B1 Preliminary): Trình độ trung cấp thấp, phù hợp cho học sinh THCS hoặc người mới đạt B1 CEFR.
  • FCE (B2 First): Trình độ cao hơn, chứng minh khả năng giao tiếp, viết luận và sử dụng tiếng Anh tự tin.
  • CAE (C1 Advanced): Trình độ học thuật và chuyên nghiệp cao, thường dùng để xin học bổng, du học thạc sĩ hoặc làm việc quốc tế.
Câu hỏi thường gặp
Khẳng định năng lực tiếng Anh của bạn với chứng chỉ FCE.

3 – FCE có giá trị bao lâu?

Chứng chỉ FCE có giá trị vĩnh viễn và không bị giới hạn thời gian sử dụng. Tuy vậy, nhiều trường đại học và nhà tuyển dụng thường chỉ chấp nhận kết quả thi trong vòng 2 năm gần nhất để đảm bảo năng lực tiếng Anh của thí sinh vẫn còn phù hợp. 

Vì thế, nếu bạn có kế hoạch du học hoặc ứng tuyển quốc tế, tốt nhất hãy đăng ký thi FCE gần thời điểm nộp hồ sơ để đạt hiệu quả cao nhất.

4 – Bao lâu có kết quả thi FCE?

Với hình thức thi trên máy tính, bạn thường nhận kết quả sau 2 – 3 tuần. Nếu thi trên giấy, thời gian có thể kéo dài 4 – 6 tuần. Kết quả được thông báo trực tuyến và gửi chứng chỉ bản cứng sau đó.

5 – Tôi đang ở trình độ A2, có thể đạt FCE trong 1 năm không?

Hoàn toàn có thể nếu bạn có lộ trình rõ ràng và học tập đều đặn.

3 tháng đầu: Củng cố ngữ pháp và từ vựng A2 – B1

  • Ôn lại các thì cơ bản, câu điều kiện, so sánh và cách dùng giới từ.
  • Mở rộng từ vựng về các chủ đề quen thuộc như gia đình, trường học, du lịch, môi trường.
  • Luyện đọc đoạn văn ngắn và viết đoạn khoảng 80 – 100 từ để nâng dần kỹ năng viết.

Tháng 4 – 6: Tập trung nâng kỹ năng viết, nghe và nói ở mức B1

  • Luyện viết bài dài hơn (100 – 120 từ), chú trọng liên kết câu và ngữ pháp chính xác.
  • Tăng cường luyện nghe các đoạn hội thoại dài hơn, biết bắt ý chính và chi tiết.
  • Bắt đầu luyện nói theo chủ đề, tập mở rộng câu trả lời bằng ví dụ hoặc lý do thay vì trả lời ngắn.

6 tháng cuối: Luyện đề thi thử

  • Làm quen đầy đủ 4 kỹ năng trong đề thi FCE (Reading and Use of English, Writing, Listening, Speaking).
  • Thực hành với đề thi thử có bấm giờ để rèn quản lý thời gian.
  • Tập trung vào lỗi thường gặp như viết thiếu từ, ngữ pháp đơn giản hoặc trả lời speaking quá ngắn.

>>> Tìm hiểu thêm: Bằng Cambridge đánh giá năng lực tiếng Anh toàn diện

Khi đạt chứng chỉ FCE (B2 First), bạn chứng minh được khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức B2 CEFR, tương đương IELTS 5.5 – 6.5. Bằng này có giá trị vĩnh viễn, được nhiều trường đại học và doanh nghiệp quốc tế chấp nhận. Đây cũng là nền tảng chắc chắn để bạn tiếp tục học lên C1 Advanced (CAE) hoặc đặt mục tiêu cao hơn với IELTS.

Nguồn tham khảo

1. What is the price of the Cambridge B2 First (FCE) exam? – Ngày truy cập: 27/08/2025

2. Cambridge English: B2 First (FCE) – Ngày truy cập: 27/08/2025

location map