Quá khứ đơn của Help là Helped. Đây là động từ có quy tắc, chỉ cần thêm “-ed” vào gốc từ. Bạn có thể dùng Helped để diễn tả hành động giúp đỡ đã xảy ra trong quá khứ, ví dụ: “She helped her mother cook dinner”. Bài viết này giải thích chi tiết cách dùng Help – Helped – Helped, kèm ví dụ, mẹo ghi nhớ và bài tập luyện tập.
Help là gì? Định nghĩa và cách dùng
• Help (verb): hỗ trợ, giúp đỡ ai đó làm điều gì, hoặc làm cho điều gì đó trở nên dễ dàng hơn.
Một số cách dùng phổ biến:
• Giúp đỡ ai đó: help someone
• Giúp làm gì: help (to) do something
• Giúp một cái gì đó xảy ra: help something happen
Ví dụ:
• Can you help me carry these bags? (Bạn có thể giúp tôi mang những chiếc túi này không?)
• This tool helps you cut vegetables faster. (Công cụ này giúp bạn cắt rau nhanh hơn.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bí quyết học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mới
Quá khứ đơn của Help là gì?
| Dạng | Từ | Phiên âm |
| V1 (hiện tại) | help | /help/ |
| V2 (quá khứ đơn) | helped | /helpt/ |
| V3 (quá khứ phân từ) | helped | /helpt/ |
Như vậy, quá khứ đơn của Help là Helped. Vì đây là một động từ có quy tắc (regular verb), nên chỉ cần thêm đuôi “-ed” ở cuối.
Cấu trúc thì quá khứ đơn của Help
| S + helped… |
Dùng để mô tả hành động giúp đỡ đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ:
• She helped her mother cook dinner. (Cô ấy đã giúp mẹ nấu bữa tối.)
• They helped the tourists find their hotel. (Họ đã giúp khách du lịch tìm khách sạn.)
• I helped him fix his bike yesterday. (Tôi đã giúp anh ấy sửa xe đạp hôm qua.)
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp, 30 danh từ bất quy tắc
Phân biệt: Help – Helped – Helped
| Dạng | Thì | Cách dùng | Ví dụ |
| Help | Hiện tại | Thói quen, sự thật, hành động đang diễn ra | I help my brother with homework. (Tôi giúp em tôi làm bài tập.) |
| Helped | Quá khứ đơn | Hành động đã kết thúc trong quá khứ | I helped my brother yesterday. (Tôi đã giúp đỡ anh tôi hôm qua.) |
| Helped | Quá khứ phân từ | Thì hoàn thành hoặc bị động | I have helped him many times. (Tôi đã giúp đỡ anh ấy rất nhiều lần.) |
Mẹo ghi nhớ quá khứ đơn của Help
• Help là động từ có quy tắc (regular verb), nên chỉ cần thêm -ed.
• Âm cuối “-ed” trong “helped” thường phát âm là /t/, không phải /d/.
• Học theo cụm: help – helped – helped, giống như work – worked – worked, watch – watched – watched.
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc Will: Thành thục các thì tương lai trong 5 phút
Một số động từ có quy tắc tương tự Help
Quá khứ đơn của Help quan trọng, nhưng các động từ có quy tắc khác cũng cần được ghi nhớ. Cùng xem qua một số động từ có quy tắc khác qua phần sau!
| Động từ (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ví dụ câu ở quá khứ | Dịch nghĩa |
| help | helped | helped | She helped her mom. | Cô ấy đã giúp mẹ mình. |
| clean | cleaned | cleaned | They cleaned the room. | Họ đã dọn dẹp căn phòng. |
| play | played | played | He played football. | Anh ấy đã chơi bóng đá. |
| cook | cooked | cooked | I cooked dinner. | Tôi đã nấu bữa tối. |
| watch | watched | watched | She watched a movie. | Cô ấy đã xem một bộ phim. |
| visit | visited | visited | We visited our uncle. | Chúng tôi đã thăm chú. |
| talk | talked | talked | They talked for hours. | Họ đã nói chuyện hàng giờ. |
| listen | listened | listened | He listened to music. | Anh ấy đã nghe nhạc. |
| call | called | called | I called my friend. | Tôi đã gọi cho bạn. |
| open | opened | opened | She opened the door. | Cô ấy đã mở cửa. |
| close | closed | closed | He closed the window. | Anh ấy đã đóng cửa sổ. |
| start | started | started | We started the meeting. | Chúng tôi đã bắt đầu cuộc họp. |
| finish | finished | finished | I finished my homework. | Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà. |
| laugh | laughed | laughed | They laughed a lot. | Họ đã cười rất nhiều. |
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại đơn lớp 6 đầy đủ và mới nhất (có đáp án)
Thành ngữ thông dụng với Help
Ngoài nghĩa cơ bản là “giúp đỡ”, Help xuất hiện trong nhiều thành ngữ và cụm từ cố định mang ý nghĩa đặc biệt. Do đó, ngoài học thì quá khứ đơn của Help, bạn cũng nên học những thành ngữ thông dụng liên quan để cải thiện diễn đạt.
| Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
| Can’t help (doing) something | Không thể ngừng làm điều gì | I can’t help laughing when I see that video. | Tôi không thể nhịn cười khi xem video đó. |
| Help yourself (to something) | Tự nhiên lấy thứ gì (mời ai đó dùng) | Please help yourself to some cake. | Cứ tự nhiên ăn bánh nhé. |
| So help me (God) | Nhấn mạnh sự nghiêm túc, đôi khi mang nghĩa thề thốt | So help me God, I will finish this project on time. | Xin Chúa giúp, tôi sẽ hoàn thành dự án đúng hạn. |
| Help along | Giúp ai đó tiến bộ hoặc tiến triển nhanh hơn | The teacher helped the new student along. | Giáo viên đã hỗ trợ học sinh mới tiến bộ. |
| Help out | Giúp đỡ, đặc biệt trong tình huống khó khăn | She helped me out when I was in trouble. | Cô ấy đã giúp tôi khi tôi gặp khó khăn. |
| More help than hindrance | Giúp ích hơn là gây cản trở | His advice was more help than hindrance. | Lời khuyên của anh ấy giúp ích hơn là cản trở. |
| Cry for help | Hành động hoặc lời nói cầu cứu | His sudden anger was actually a cry for help. | Cơn giận bất ngờ của anh ấy thực ra là một lời cầu cứu. |
>>> Tìm hiểu thêm: Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 – Chinh phục nền tảng vững chắc
Bài tập luyện tập về quá khứ đơn của Help
Bài 1: Điền đúng dạng của Help (hiện tại, quá khứ đơn hoặc quá khứ phân từ)
Chọn help/helped/has helped/have helped/helping để điền vào chỗ trống:
1. She ___ her brother with his math homework yesterday.
2. I usually ___ my mom cook on weekends.
3. They ___ the lost child find his parents at the mall.
4. He is ___ his friend fix the computer.
5. We ___ many people during the charity event last month.
6. My sister ___ me decorate the house this morning.
7. I ___ my classmate several times this week.
8. She often ___ others without being asked.
9. Have you ever ___ someone in danger?
10. He ___ the team win the final game.
Đáp án Bài 1:
1. helped
2. help
3. helped
4. helping
5. helped
6. helped
7. have helped
8. helps
9. helped
10. helped
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập chia động từ trong tiếng Anh (Có đáp án)
Bài 2: Viết lại câu ở sử dụng thì quá khứ đơn của Help
Hãy chuyển các câu sau sang thì quá khứ đơn, sử dụng “helped”:
1. I help my dad fix the car every Sunday.
→ ________________________________
2. She helps the children read books.
→ ________________________________
3. They always help clean the classroom.
→ ________________________________
4. He helps me with my English homework.
→ ________________________________
5. We help our neighbors with groceries.
→ ________________________________
Đáp án Bài 2:
1. I helped my dad fix the car last Sunday.
2. She helped the children read books.
3. They helped clean the classroom.
4. He helped me with my English homework.
5. We helped our neighbors with groceries.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách chia động từ trong tiếng Anh đầy đủ và chuẩn xác
Câu hỏi thường gặp về quá khứ đơn của Help
1. Quá khứ đơn của Help là gì?
Quá khứ đơn của Help là Helped. Đây là động từ có quy tắc, chỉ cần thêm -ed ở cuối.
2. Help là động từ có quy tắc hay bất quy tắc?
Help là động từ có quy tắc. Cả quá khứ đơn và quá khứ phân từ đều là Helped.
3. Phát âm của Helped trong tiếng Anh thế nào?
Âm “-ed” trong Helped được phát âm là /t/ → /helpt/.
4. Ví dụ câu với Helped ở quá khứ đơn?
“I helped my friend with homework yesterday.”
5. Có những động từ nào tương tự Help?
Một số động từ có quy tắc tương tự: work → worked, play → played, cook → cooked.
Tổng kết
Quá khứ đơn của Help là Helped, một động từ có quy tắc, rất dễ học và dễ nhớ. Việc nắm vững cách dùng của Helped trong thì quá khứ sẽ giúp bạn nói và viết tiếng Anh tự nhiên hơn. Đừng quên luyện tập với các bài tập thực tế, đặt câu với Helped và so sánh với những động từ tương tự để nâng cao phản xạ tiếng Anh.





