Quá khứ của từ Fly là gì? Fly là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh.
• V1 (hiện tại): Fly
• V2 (quá khứ đơn): Flew
• V3 (quá khứ phân từ): Flown
Flew dùng trong thì quá khứ đơn để chỉ hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Flown dùng trong các thì hoàn thành hoặc câu bị động.
Ví dụ:
• He flew to Japan last year. (Anh ấy đã bay đến Nhật năm ngoái.)
• They have flown to London many times. (Họ đã từng bay đến London nhiều lần.)
Ghi nhớ nhanh: Fly – Flew – Flown, tương tự như: go – went – gone, know – knew – known.
Fly là gì? Định nghĩa của Fly
• Fly (verb): Chuyển động qua không khí bằng cánh hoặc một cơ chế nâng đỡ nào đó.
Cách dùng phổ biến:
• Dùng cho chim, máy bay, động vật có cánh, hoặc phương tiện bay
• Dùng nghĩa ẩn dụ: thời gian trôi nhanh, cảm xúc dâng trào,…
Ví dụ:
Nghĩa gốc:
• Birds fly in the sky. (Chim bay trên bầu trời.)
• The plane flew from Paris to Rome. (Máy bay đã bay từ Paris đến Rome.)
Nghĩa ẩn dụ:
• Time flies when you’re having fun. (Thời gian trôi nhanh khi bạn thấy vui.)
• My emotions soared as the film drew to a close. (Cảm xúc của tôi đã dâng trào khi bộ phim đang đi đến hồi kết.)
>>> Tìm hiểu thêm: 12 thì trong tiếng Anh: Công thức và cách sử dụng
Quá khứ của từ Fly là gì? Bảng chia động từ Fly
| Dạng | Từ | Phiên âm |
| V1 (hiện tại) | fly | /flaɪ/ |
| V2 (quá khứ đơn) | flew | /fluː/ |
| V3 (quá khứ phân từ) | flown | /floʊn/ |
Cách dùng và cấu trúc của các thì quá khứ của từ Fly
1. Cấu trúc với Fly (V1 – hiện tại)
Dùng khi: miêu tả hành động thường xuyên hoặc sự thật chung.
| S + fly/flies |
Ví dụ:
• Birds fly in the sky. (Những con chim bay trên bầu trời.)
• She flies to Hanoi every weekend. (Cô ấy bay đến Hà Nội mỗi cuối tuần.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh hiệu quả
2. Quá khứ đơn của từ Fly là gì? (Fly V2 – quá khứ đơn)
Dùng khi: miêu tả hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
| S + flew |
Ví dụ:
• He flew to Japan last year. (Anh ấy đã bay đến Nhật vào năm ngoái.)
• The bird flew over the trees. (Con chim đã bay qua những tán cây.)
3. Quá khứ phân từ của từ Fly là gì? (Fly V3 – quá khứ phân từ)
Dùng trong:
• Thì hoàn thành (have/has/had + flown)
• Câu bị động (be + flown)
| Thì | Cấu trúc | Ví dụ | Dịch nghĩa |
| Hiện tại hoàn thành | have/has + flown | I have flown many times. | Tôi đã bay nhiều lần rồi. |
| Quá khứ hoàn thành | had + flown | She had flown before the storm. | Cô ấy đã bay trước khi cơn bão đến. |
| Bị động | be + flown | The drone was flown over the field. | Chiếc drone đã được bay qua cánh đồng. |
4. Cách phân biệt Flew và Flown
| Tiêu chí | Flew (V2) | Flown (V3) |
| Thì | Quá khứ đơn | Hoàn thành / Bị động |
| Trợ động từ | Không có | Có (have/has/had/be) |
| Ví dụ | They flew to London. (Họ đã bay đến London.) | They have flown to London. (Họ đã từng bay đến London.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Các dạng câu hỏi trong tiếng Anh thông dụng cần nắm rõ
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fly
Sau khi đã xem qua các dạng quá khứ của từ Fly kèm theo cấu trúc và ví dụ chi tiết, cùng học thêm các từ đồng nghĩa – trái nghĩa để nâng cao kiến thức tiếng Anh nhé!
1. Từ đồng nghĩa với Fly (Synonyms)
| Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
| Soar | Bay cao vút, nhẹ nhàng | The eagle soared above the mountains. | Đại bàng bay vút trên những ngọn núi. |
| Glide | Lướt đi nhẹ nhàng | The paper plane glided through the air. | Chiếc máy bay giấy lướt qua không trung. |
| Hover | Lơ lửng một chỗ | The helicopter hovered over the building. | Trực thăng lơ lửng trên tòa nhà. |
| Zoom | Bay nhanh, lao vút | The jet zoomed past us. | Chiếc phản lực lao vút qua chúng tôi. |
| Sail | Lướt (trên không/nước) | The kite sailed through the sky. | Cánh diều lướt trên bầu trời. |
2. Từ trái nghĩa với Fly (Antonyms)
| Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
| Land | Hạ cánh | The plane landed safely. | Máy bay hạ cánh an toàn. |
| Fall | Rơi xuống | The bird fell from the tree. | Con chim rơi khỏi cây. |
| Sink | Chìm xuống | The balloon slowly sank. | Quả bóng bay chìm xuống từ từ. |
| Drop | Rơi xuống | The paper dropped to the floor. | Tờ giấy rơi xuống sàn. |
| Crash | Rơi (va chạm mạnh) | The drone crashed into a tree. | Chiếc drone đâm vào cây. |
>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt nhanh thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành
Mẹo ghi nhớ ba dạng của Fly (Fly – Flew – Flown)
• Flew: Có âm gần giống “lưu” → Đã qua → Quá khứ
• Flown: Kết thúc bằng -n, giống như known, grown → Quá khứ phân từ
• Ghi nhớ theo cụm: fly – flew – flown giống như các từ: go – went – gone, know – knew – known
Một số động từ bất quy tắc tương tự
| Động từ | V1 | V2 | V3 | Ví dụ |
| fly | fly | flew | flown | • She has flown before. (Cô ấy đã bay máy bay trước đây.) |
| go | go | went | gone | • He has gone home. (Anh ấy đã về nhà.) |
| see | see | saw | seen | • I’ve seen that movie. (Tôi đã xem bộ phim đó.) |
| eat | eat | ate | eaten | • She has eaten lunch. (Cô ấy đã ăn trưa.) |
| drive | drive | drove | driven | • He has driven to work. (Anh ấy đã lái xe đi làm.) |
| begin | begin | began | begun | • She has begun writing. (Cô ấy đã bắt đầu viết.) |
| speak | speak | spoke | spoken | • He has spoken clearly. (Anh ấy đã nói rõ ràng.) |
| write | write | wrote | written | • I have written a letter. (Tôi đã viết một bức thư.) |
| break | break | broke | broken | • He has broken the window. (Anh ấy đã làm vỡ cửa sổ.) |
| choose | choose | chose | chosen | • She has chosen a dress. (Cô ấy đã chọn một chiếc váy.) |
| drink | drink | drank | drunk | • He has drunk all the water. (Anh ấy đã uống hết nước.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Cách học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả
Bài luyện tập về quá khứ của từ Fly
Bài 1: Chia động từ “Fly” đúng dạng
Điền “fly”, “flew” hoặc “flown” vào chỗ trống phù hợp với thì của câu:
1. Yesterday, he ___ to Bangkok.
2. The birds have ___ to the south.
3. I usually ___ to Da Nang.
4. She had never ___ on a helicopter.
5. The drone was ___ by remote control.
Đáp án bài 1:
1. flew (Anh ấy đã bay đến Bangkok hôm qua.)
2. flown (Những con chim đã bay về phía Nam.)
3. fly (Tôi thường bay đến Đà Nẵng.)
4. flown (Cô ấy chưa từng bay bằng trực thăng.)
5. flown (Chiếc drone được điều khiển từ xa để bay.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách chia động từ trong tiếng Anh đầy đủ và chuẩn xác
Bài 2: Viết lại câu theo hai thì
Chuyển các câu sau sang:
• Thì quá khứ đơn
• Thì hiện tại hoàn thành
Câu 1:
He flies to work by helicopter.
→ Quá khứ: ____________________________
→ Hiện tại hoàn thành: ___________________
Câu 2:
They fly to New York every Christmas.
→ Quá khứ: ____________________________
→ Hiện tại hoàn thành: ___________________
Đáp án bài 2:
Câu 1:
→ Quá khứ: He flew to work by helicopter.
→ Hiện tại hoàn thành: He has flown to work by helicopter.
Câu 2:
→ Quá khứ: They flew to New York last Christmas.
→ Hiện tại hoàn thành: They have flown to New York many times.
>>> Tìm hiểu thêm: V1, V2, V3 trong tiếng Anh là gì và cách dùng “chuẩn” nhất
Hỏi và đáp nhanh
1. Quá khứ của từ Fly là gì?
Quá khứ đơn của Fly là Flew, quá khứ phân từ là Flown.
2. Khi nào dùng Flew, khi nào dùng Flown?
• Flew dùng cho thì quá khứ đơn.
• Flown dùng trong thì hoàn thành (have/has/had + flown) hoặc câu bị động (be + flown).
3. Ví dụ về quá khứ của từ Fly?
• Flew: “She flew to Paris yesterday.”
• Flown: “The birds have flown south for the winter.”
4. Có mẹo nào để ghi nhớ Fly – Flew – Flown không?
Ghi nhớ theo chuỗi: Fly – Flew – Flown giống với Go – Went – Gone. Ngoài ra, lưu ý: từ kết thúc bằng “-n” thường là quá khứ phân từ.
5. Có những động từ bất quy tắc nào tương tự Fly không?
Một số động từ bất quy tắc dễ nhầm tương tự: Go – Went – Gone, See – Saw – Seen, Write – Wrote – Written, Break – Broke – Broken.
Việc nắm vững quá khứ của Fly (Flew – Flown) không chỉ giúp bạn sử dụng đúng trong giao tiếp hàng ngày mà còn cải thiện đáng kể kỹ năng viết và đọc hiểu tiếng Anh. Đừng quên luyện tập thường xuyên qua các ví dụ thực tế, bài tập chia động từ và ghi nhớ cấu trúc câu theo từng thì.
Bên cạnh đó, hãy mở rộng vốn từ với các động từ bất quy tắc tương tự như go – went – gone, eat – ate – eaten, drive – drove – driven,… để nâng cao phản xạ ngôn ngữ.






