Chứng chỉ SAT thường được biết đến là một yếu tố quan trọng đối với học sinh có kế hoạch du học nước ngoài. Thang điểm SAT có sự tương đồng nào với thang điểm của TOEIC hay các chứng chỉ khác không? Để xây dựng một chiến lược ôn thi hiệu quả và phù hợp, việc hiểu rõ về thang điểm và cách tính điểm SAT là điều quan trọng. Trong bài viết này, ILA sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cơ bản và chi tiết nhất về thang điểm SAT, giúp bạn nắm bắt và chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi.
Kỳ thi SAT là gì? Tại sao cần thi SAT?
Kỳ thi SAT (Scholastic Assessment Test) là một bài kiểm tra tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi tại Hoa Kỳ và một số quốc gia khác để đánh giá khả năng học tập và kỹ năng học thuật của học sinh.
SAT được tổ chức bởi College Board và chủ yếu nhằm đánh giá khả năng học tập của học sinh trong quá trình chuẩn bị vào đại học. Bài thi SAT bao gồm các phần về Đọc, Toán và Viết.
Tại sao cần thi SAT?
• Yêu cầu nhập học đại học: Nhiều trường đại học và cao đẳng ở Mỹ yêu cầu điểm SAT như một phần của quá trình tuyển sinh. Điểm SAT giúp các trường đại học đánh giá khả năng học tập của ứng viên ngoài các yếu tố khác như điểm trung bình (GPA) và hoạt động ngoại khóa.
• Đánh giá năng lực học tập: SAT cung cấp một phương pháp đánh giá tiêu chuẩn về khả năng tư duy phân tích, giải quyết vấn đề và kỹ năng ngôn ngữ của học sinh. Điều này giúp các trường đại học có cái nhìn rõ ràng hơn về khả năng học tập của sinh viên.
• Học bổng và cơ hội tài chính: Điểm SAT cao có thể mở ra cơ hội nhận học bổng và hỗ trợ tài chính từ các trường đại học và tổ chức bên ngoài. Nhiều học bổng yêu cầu ứng viên phải có điểm SAT đạt yêu cầu.
• So sánh giữa các ứng viên: SAT cung cấp một chuẩn mực chung để so sánh giữa các ứng viên đến từ các trường học khác nhau và các khu vực khác nhau. Điều này giúp các trường đại học đánh giá công bằng hơn về năng lực học tập của các ứng viên.
>>> Tìm hiểu thêm: Chương trình luyện thi IELTS – SAT (TPR)
Cấu trúc bài thi SAT
Bài thi SAT được chia thành ba phần chính, có cách tính điểm theo thang điểm SAT riêng:
• Phần Đọc và Viết (Evidence-Based Reading and Writing – ERW):
√ Đọc (Reading): Đánh giá khả năng đọc hiểu và phân tích các đoạn văn. Phần này gồm khoảng 52 câu hỏi làm trong 65 phút.
√ Viết và ngữ pháp (Writing and Language): Đánh giá khả năng sử dụng ngữ pháp, cấu trúc câu và dấu câu. Phần này gồm khoảng 44 câu hỏi trong 35 phút.
• Phần Toán (Math):
Đánh giá khả năng giải quyết các vấn đề Toán học và phân tích dữ liệu. Phần này chia thành hai phần:
√ Toán không cho phép dùng máy tính (No Calculator): Khoảng 20 câu hỏi làm trong 25 phút.
√ Toán cho phép dùng máy tính (Calculator): Khoảng 38 câu hỏi làm trong 55 phút.
• Phần Essay (Bài luận) (Tùy chọn):
Đánh giá khả năng phân tích và viết luận dựa trên một đoạn văn mẫu. Phần này có thời gian 50 phút. Tuy nhiên, phần Essay không phải là yêu cầu bắt buộc và điểm này không được tính vào điểm tổng của SAT.
Thang điểm SAT
Thang điểm SAT là căn cứ để xác định kết quả và cấp độ cho người thi.
1. Tổng quan về điểm SAT
Tổng điểm SAT dao động từ 400 – 1.600 điểm, bao gồm điểm Đọc và Viết (200 – 800 điểm) và điểm Toán (200 – 800 điểm). Trong đó:
• Điểm phần Đọc và Viết: Cộng điểm Đọc và Viết, từ 200 – 800 điểm.
• Điểm phần Toán: 200 – 800 điểm.
• Điểm Essay: Được chấm riêng, từ 2 – 8 điểm cho mỗi tiêu chí (được tổng hợp từ 3 người chấm).
2. Cách tính điểm SAT
Điểm cho mỗi phần thi SAT nằm trong khoảng từ 200 đến 800, được chia thành các phần 10 điểm. Tổng điểm SAT của bạn được tính bằng cách cộng điểm của các phần Đọc, Viết và Toán, với thang điểm tổng từ 400 đến 1.600, cũng được chia thành các bậc 10 điểm.
Để tính điểm trên thang điểm SAT, người ta sẽ dùng điểm thô (Raw Score) trước rồi quy ra điểm Scale. Điểm thô là số điểm được tính dựa trên tổng số câu trả lời đúng trong các phần thi của SAT. Điểm Scale là số điểm cuối cùng được quy đổi từ điểm thô dựa trên một phương trình thống kê. Điểm Scale cho phép so sánh công bằng giữa các kỳ thi SAT khác nhau.
Mỗi câu trả lời đúng được tính là 1 điểm thô. Điểm thô được chuyển đổi thành điểm Scale qua một phương trình thống kê, tính đến mức độ khó của bài kiểm tra.
Ví dụ cách tính điểm SAT:
• Số câu hỏi đúng trong phần Đọc: 40 câu (tương đương 40 điểm thô).
• Số câu hỏi đúng trong phần Viết: 35 câu (tương đương 35 điểm thô).
• Số câu hỏi đúng trong phần Toán: 45 câu (tương đương 45 điểm thô).
Các điểm thô sẽ được chuyển đổi sang điểm Scale qua một phương trình. Ví dụ:
• Điểm thô phần Đọc: 40 câu đúng có thể tương ứng với điểm Scale 330 (giả định theo thang điểm SAT từ 200 đến 800).
• Điểm thô phần Viết: 35 câu đúng có thể tương ứng với điểm Scale khoảng 320 (giả định theo thang điểm từ 200 đến 800).
• Điểm thô phần Toán: 45 câu đúng có thể tương ứng với điểm Scale khoảng 660 (giả định theo thang điểm từ 200 đến 800).
→ Tổng điểm = 330 + 320 + 660 = 1310
>>> Tìm hiểu thêm: ILA ra mắt chương trình luyện thi SAT hàng đầu thế giới
3. Bảng điểm SAT / Bảng quy đổi điểm SAT
Điểm thô thu được của phần Đọc và phần Viết và Ngôn ngữ được chuyển đổi thành 2 thang điểm khác nhau, mỗi điểm trong phạm vi từ 10 – 40. Điểm của 2 phần này được cộng lại với nhau và nhân với 10 để có được điểm của phần Đọc và Viết. Dưới đây là một bảng quy đổi điểm SAT (SAT Score Chart) để bạn tham khảo:
Math Raw Score | Math Scaled Score | Raw Score | Reading Scaled Score | Writing and Language Scaled Score |
58 | 800 | |||
57 | 790 | |||
56 | 780 | |||
55 | 760 | |||
54 | 750 | |||
53 | 740 | |||
52 | 730 | 52 | 40 | – |
51 | 710 | 51 | 40 | – |
50 | 700 | 50 | 39 | – |
49 | 690 | 49 | 38 | – |
48 | 680 | 48 | 38 | – |
47 | 670 | 47 | 37 | – |
46 | 670 | 46 | 37 | – |
45 | 660 | 45 | 36 | – |
44 | 650 | 44 | 35 | 40 |
43 | 640 | 43 | 35 | 39 |
42 | 630 | 42 | 34 | 38 |
41 | 620 | 41 | 33 | 37 |
40 | 610 | 40 | 33 | 36 |
39 | 600 | 39 | 32 | 35 |
38 | 600 | 38 | 32 | 34 |
37 | 590 | 37 | 31 | 34 |
36 | 580 | 36 | 31 | 33 |
35 | 570 | 35 | 30 | 32 |
34 | 560 | 34 | 30 | 32 |
33 | 560 | 33 | 29 | 31 |
32 | 550 | 32 | 29 | 30 |
31 | 540 | 31 | 28 | 30 |
30 | 530 | 30 | 28 | 29 |
29 | 520 | 29 | 27 | 28 |
28 | 520 | 28 | 26 | 28 |
27 | 510 | 27 | 26 | 27 |
26 | 500 | 26 | 25 | 26 |
25 | 490 | 25 | 25 | 26 |
24 | 480 | 24 | 24 | 25 |
23 | 480 | 23 | 24 | 25 |
22 | 470 | 22 | 23 | 24 |
21 | 460 | 21 | 23 | 23 |
20 | 450 | 20 | 22 | 23 |
19 | 440 | 19 | 22 | 22 |
18 | 430 | 18 | 21 | 21 |
17 | 420 | 17 | 21 | 21 |
16 | 410 | 16 | 20 | 20 |
15 | 390 | 15 | 20 | 19 |
14 | 380 | 14 | 19 | 19 |
13 | 370 | 13 | 19 | 18 |
12 | 360 | 12 | 19 | 17 |
11 | 340 | 11 | 17 | 16 |
10 | 330 | 10 | 17 | 16 |
9 | 320 | 9 | 16 | 15 |
8 | 310 | 8 | 15 | 14 |
7 | 290 | 7 | 15 | 13 |
6 | 280 | 6 | 14 | 13 |
5 | 260 | 5 | 13 | 12 |
4 | 240 | 4 | 12 | 11 |
3 | 230 | 3 | 11 | 10 |
2 | 210 | 2 | 10 | 10 |
1 | 200 | 1 | 10 | 10 |
0 | 200 | 0 | 10 | 10 |
>>> Tìm hiểu thêm: 7 cách học Reading hiệu quả, bí kíp giúp bạn vượt qua kỳ thi Reading IELTS dễ dàng
Điểm SAT bao nhiêu là cao?
• Điểm SAT được coi là cao thường nằm trong khoảng 1.400 đến 1.600. Đặc biệt, điểm trên 1.500 được coi là rất cao và sẽ giúp bạn có cơ hội tốt hơn khi nộp đơn vào các trường đại học hàng đầu.
• Điểm SAT tối đa là 1.600.
• Điểm SAT trung bình thường nằm trong khoảng 1.050 đến 1.100. Tuy nhiên, điểm trung bình cụ thể có thể thay đổi tùy theo năm và nguồn dữ liệu.
• Điểm SAT thấp thường được xem là dưới 950. Nếu điểm của bạn dưới mức này, bạn cần cải thiện điểm số để tăng cơ hội được nhận vào các trường đại học mà mình mong muốn.
Một số câu hỏi thường gặp về thang điểm SAT
Điểm SAT có quy đổi sang chứng chỉ tiếng Anh khác được không?
Điểm SAT không thể quy đổi trực tiếp sang các chứng chỉ tiếng Anh khác như IELTS, TOEFL hay các bài kiểm tra năng lực tiếng Anh khác. Điều này là do SAT và các chứng chỉ tiếng Anh đánh giá các kỹ năng khác nhau và phục vụ các mục đích khác nhau.
• SAT: Đây là kỳ thi đánh giá năng lực tổng quát của thí sinh về Toán học, Đọc hiểu và Viết. Điểm SAT được sử dụng để xét tuyển vào các trường đại học, đặc biệt là tại Hoa Kỳ.
• IELTS/TOEFL: Đây là các bài kiểm tra đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh của thí sinh, đặc biệt là kỹ năng nghe, nói, đọc, viết trong môi trường học thuật hoặc làm việc. Các chứng chỉ này thường được yêu cầu khi bạn nộp đơn vào các trường đại học quốc tế hoặc để làm việc ở các quốc gia mà tiếng Anh là ngôn ngữ chính.
Chứng chỉ SAT có thời hạn trong bao lâu?
Chứng chỉ SAT không có thời gian hết hạn chính thức. Tuy nhiên, hầu hết các trường đại học và tổ chức giáo dục thường chấp nhận điểm SAT trong khoảng thời gian 5 năm kể từ ngày thi.
Sau 5 năm, điểm SAT của bạn vẫn có thể được sử dụng, nhưng một số trường có thể yêu cầu bạn thi lại để phản ánh khả năng hiện tại của bạn tốt hơn.
Kết luận
Việc nắm và hiểu rõ thang điểm SAT sẽ giúp bạn có phương pháp ôn thi cho chứng chỉ này hiệu quả hơn. Bạn sẽ biết cách đặt mục tiêu phù hợp cho từng phần thi như Đọc, Viết và Toán, từ đó phân bổ thời gian và công sức ôn luyện một cách hợp lý. Ngoài ra, hiểu rõ cách quy đổi điểm thô sang điểm Scale còn giúp bạn đánh giá chính xác tiến độ của mình qua mỗi lần luyện đề. Điều này sẽ tạo cơ sở vững chắc cho việc cải thiện điểm số và tối ưu hóa khả năng đạt được kết quả cao nhất. Chúc bạn ôn tập thành công!