Non binary là gì mà ngày càng trở nên phổ biến trong các cuộc trò chuyện về giới tính và bản dạng giới cá nhân? Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ vựng độc đáo này và cách thể hiện sự tôn trọng tính đa dạng trong cộng đồng thông qua từ ngữ bạn nhé.
Ý nghĩa non binary là gì?
Cùng với sự phát triển và công nhận của những bản dạng giới khác nhau, bạn hẳn đã bắt gặp thuật ngữ non binary ở đâu đó. Vậy non binary là gì? Non binary có thể được dùng để chỉ bản dạng giới hoặc chỉ tính chất nói chung.
1. Chỉ bản dạng giới
Non-binary /ˌnɒn ˈbaɪnəri/ hay nonbinary là tính từ (adjective) trong tiếng Anh. Từ này thường được dùng để chỉ một người nhận định bản thân không thuộc giới tính nam hay nữ. Trong tiếng Việt, từ này có thể được dịch ra là “phi nhị giới” hay “phi nhị nguyên giới”.
Ví dụ:
• Olivia identifies herself as non-binary and uses they/them pronouns. (Olivia tự nhận định mình là người phi nhị giới và sử dụng cách xưng hô là “họ”.)
• Understanding and respecting non-binary gender identities is essential for creating inclusive environments. (Hiểu và tôn trọng các bản dạng giới tính phi nhị giới là điều cần thiết để tạo ra môi trường hòa nhập.)
2. Chỉ tính chất
Ngoài ý nghĩa chỉ đặc điểm bản dạng giới, khi tìm hiểu non-binary là gì, bạn cũng nên lưu ý về nghĩa chỉ tính chất của nó. Non-binary được định nghĩa là “not simply one thing or another” (nằm ngoài hai lựa chọn) và từ trái nghĩa của nó là binary.
Ví dụ:
• The survey included non-binary options to better reflect the experiences of all respondents. (Cuộc khảo sát bao gồm các đáp án không giới hạn ở hai sự lựa chọn để phản ánh tốt hơn trải nghiệm của tất cả người trả lời.)
• We need a non-binary system that supports all individuals in balancing their careers and personal lives. (Chúng ta cần một hệ thống không giới hạn ở hai sự lựa chọn hỗ trợ tất cả mọi người cân bằng giữa sự nghiệp và cuộc sống cá nhân.)
>>> Tìm hiểu thêm: 92 tính từ chỉ tính cách tiếng Anh thường gặp nhất
Người phi nhị giới là gì?
Non-binary gender là gì? Đây là từ chỉ nhóm phi nhị nguyên giới, không nằm trong giới tính nam hay giới tính nữ. Người trong nhóm này được gọi là người phi nhị giới. Một số đặc điểm giới tính của nhóm người này là:
• Giới tính có thể linh hoạt
• Trải nghiệm nhiều bản dạng nam giới, nữ giới hoặc lưỡng giới
• Không xác định thuộc vào bất kỳ giới tính nào
Khi xã hội bắt đầu nhìn nhận giới tính vượt ra ngoài hai khái niệm “nam” và “nữ”, non-binary cũng xuất hiện nhiều hơn và được đón nhận một cách cởi mở hơn. Những người trẻ đang mở rộng ngôn ngữ để mô tả các sắc thái giới tính theo những cách đa dạng hơn ngoài những từ ngữ truyền thống.
>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất không nên bỏ qua
Cách diễn đạt tương tự non binary là gì?
Khi đã hiểu phi nhị nguyên giới là gì, bạn cũng nên mở rộng vốn từ vựng của mình với những từ đồng nghĩa với non-binary.
1. Gender-neutral
Gender-neutral dùng để chỉ trạng thái trung lập về giới tính, không thuộc về giới tính nam hay nữ cụ thể hoặc không có sự phân biệt về giới tính.
Ví dụ:
• Ensure that your language remains gender-neutral to show respect for all individuals. (Hãy đảm bảo rằng ngôn ngữ của bạn không phân biệt giới tính để thể hiện sự tôn trọng đối với mọi cá nhân.)
• Many educational materials are now adopting gender-neutral terms to better reflect the diversity of students. (Nhiều tài liệu giáo dục hiện nay đang sử dụng các thuật ngữ không phân biệt về giới để phản ánh tốt hơn sự đa dạng của học sinh.)
2. Gender-fluid diễn đạt tương tự non binary là gì?
Bên cạnh khái niệm non binary là gì, bạn hãy tiếp tục khám phá ý nghĩa của tính từ gender-fluid (hay genderfluid). Đây là từ dùng để chỉ trạng thái một người xác định bản thân không chỉ thuộc về một giới tính hay có thể linh hoạt thay đổi giới tính.
Ví dụ:
• Genderfluid individuals may feel more aligned with one gender on some days and another on different days. (Những người có giới tính linh hoạt có thể cảm thấy mình hợp với một giới tính nào đó hơn vào một số ngày và một giới tính khác vào những ngày khác.)
• Alex describes their experience as genderfluid as a journey of self-discovery and fluid expression. (Alex mô tả trải nghiệm là người có giới tính linh hoạt của mình như một hành trình khám phá bản thân và thể hiện sự linh hoạt.)
3. Gender-inclusive
Thuật ngữ gender-inclusive đồng nghĩa với gender-neutral, dùng để chỉ trạng thái không có sự phân biệt về giới tính.
Ví dụ:
• Adopting gender-inclusive language helps create a welcoming environment for everyone. (Việc sử dụng ngôn ngữ không có sự phân biệt về giới tính sẽ giúp tạo ra môi trường chào đón mọi người.)
• A gender-inclusive approach to communication can enhance collaboration and mutual understanding. (Cách tiếp cận truyền thông không có sự phân biệt về giới tính có thể tăng cường sự hợp tác và hiểu biết lẫn nhau.)
4. Two-spirit diễn đạt tương tự non binary là gì?
Ngoài thắc mắc non-binary là gì, nhiều người cũng thấy khá lạ lẫm với khái niệm two-spirit. Vậy two-spirit là gì? Từ này mô tả người Mỹ bản địa có bản dạng giới là sự pha trộn giữa nam và nữ hoặc mang giới tính không phải nam hay nữ.
Ví dụ:
• We learned about the history and cultural significance of two-spirit identities in various Native American tribes. (Chúng tôi đã tìm hiểu về lịch sử và ý nghĩa văn hóa của phi nhị nguyên giới trong nhiều bộ lạc người Mỹ bản địa.)
• Celebrating two-spirit people includes recognising the diversity of gender that exists within Indigenous cultures. (Việc tôn vinh những người phi nhị nguyên giới bao gồm sự công nhận tính đa dạng về giới tồn tại trong các nền văn hóa bản địa.)
5. Genderless
Với đuôi tính từ -less (không), genderless mang ý chỉ trạng thái không xác định về giới tính cụ thể nào.
Ví dụ:
• Many brands are moving towards creating genderless clothing lines that can be worn by anyone. (Nhiều thương hiệu đang hướng tới việc tạo ra các dòng quần áo phi giới tính mà bất kỳ ai cũng có thể mặc.)
• A genderless approach to marketing ensures that products appeal to a broader audience. (Phương pháp tiếp thị phi giới tính đảm bảo sản phẩm hấp dẫn được nhiều đối tượng hơn.)
6. Pangender
Với tiền tố pan- (tất cả), pangender chỉ những người có bản dạng giới không giới hạn ở một giới tính nào và có thể bao gồm tất cả các giới tính cùng một lúc.
Ví dụ:
• The concept of pangender challenges traditional binary notions of gender. (Khái niệm bản dạng giới vô hạn thách thức các định nghĩa hai giới tính truyền thống.)
• Many pangender people find strength in communities that understand and affirm their unique experiences. (Nhiều người có bản dạng giới vô hạn tìm thấy sức mạnh trong những cộng đồng thấu hiểu và khẳng định những trải nghiệm độc đáo của họ.)
Các thuật ngữ khác trong LGBTQ+
Những từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn có cuộc trò chuyện dễ dàng và thoải mái hơn với những người trong cộng đồng LGBTQ+. Hiểu và sử dụng đúng những thuật ngữ liên quan đến LGBTQ+ như asexual là gì, non binary là gì, gender expression là gì… cũng là cách thể hiện sự lắng nghe và tôn trọng cần thiết với họ.
Từ vựng | Dịch nghĩa | Giải thích |
Asexual | Người vô tính | • A person who does not experience sexual attraction (người không có ham muốn tình dục) |
Bisexual | Người song tính | • A person emotionally, romantically or sexually attracted to more than one gender (người bị hấp dẫn về mặt cảm xúc, lãng mạn hoặc tình dục với nhiều hơn một giới tính) |
Gender binary | Hệ nhị nguyên giới | • A system in which gender is constructed into two categories of male or female (hệ thống trong đó giới tính được xây dựng thành hai loại là nam hoặc nữ) |
Non-binary | Người phi nhị giới – Non binary là gì | • Having a gender identity that is not simply male or female (có bản dạng giới tính không chỉ đơn thuần là nam hay nữ) |
Gender-expansiveness | Mở rộng giới tính | • Any expression of gender that falls outside of society’s current gender binary standards (bất kỳ biểu hiện giới tính nào nằm ngoài các tiêu chuẩn nhị giới trong xã hội hiện nay) |
Gender expression | Thể hiện giới | • The way in which people show their gender identity, especially in the way they dress and behave (cách mọi người thể hiện bản dạng giới tính, đặc biệt là trong cách ăn mặc và ứng xử) |
LGBTQ+ | Viết tắt của lesbian (đồng tính nữ), gay (đồng tính nam), bisexual (song tính), transgender (chuyển giới), queer (bản dạng giới khác biệt) | Dấu “+” để thể hiện xu hướng tình dục và bản dạng giới không giới hạn |
Outing | Tiết lộ xu hướng tính dục | • Exposing someone’s lesbian, gay, bisexual transgender or gender non-binary identity to others without their permission (tiết lộ ai đó là đồng tính nữ, đồng tính nam, song tính, chuyển giới hoặc phi nhị nguyên giới mà không có sự cho phép của họ) |
Trong một thế giới ngày càng đa dạng hơn về bản dạng giới, khái niệm non binary là gì đóng vai trò quan trọng trong việc thấu hiểu và tôn trọng sự khác biệt của mỗi cá nhân. Khi nắm rõ ý nghĩa và cách dùng của từ này, bạn sẽ góp phần xây dựng một cộng đồng hòa nhập và tiến bộ hơn.