Trường học là chủ đề quan trọng mà hầu hết các bạn quan tâm vì đây là nơi chúng ta dành phần lớn thời gian để học hỏi, kết bạn và phát triển bản thân. Trong bài viết này, cùng khám phá chủ đề talk about your school một cách chi tiết và đầy đủ. Với bộ từ vựng phong phú và cấu trúc đa dạng, bạn sẽ tự tin mô tả trường học, những điều bạn thích thú về trường và những gì bạn tận hưởng nhất trong quãng đời học sinh.
Từ vựng chủ đề talk about your school
Để nói về bất cứ chủ đề nào, điều đầu tiên và quan trọng nhất bạn cần có là từ vựng. Dưới đây, ILA đã tổng hợp 50 từ vựng cơ bản về chủ đề talk about your school. Hãy lưu lại và ôn tập nhé!
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Từ loại |
1 | school | /skuːl/ | trường học | danh từ |
2 | campus | /ˈkæm.pəs/ | khuôn viên trường | danh từ |
3 | classroom | /ˈklɑːsˌrʊm/ | phòng học | danh từ |
4 | library | /ˈlaɪ.brər.i/ | thư viện | danh từ |
5 | gymnasium | /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/ | nhà thể dục | danh từ |
6 | cafeteria | /ˌkæf.əˈtɪr.i.ə/ | căng tin | danh từ |
7 | playground | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | sân chơi | danh từ |
8 | principal | /ˈprɪn.sə.pəl/ | hiệu trưởng | danh từ |
9 | professor | /prəˈfɛs.ər/ | giáo sư | danh từ |
10 | teacher | /ˈtiː.tʃər/ | giáo viên | danh từ |
11 | student | /ˈstjuː.dənt/ | môn học | danh từ |
12 | classmate | /ˈklæs.meɪt/ | bạn học | danh từ |
13 | exam | /ɪɡˈzæm/ | kỳ thi | danh từ |
14 | homework | /ˈhoʊm.wɜːrk/ | bài tập về nhà | danh từ |
15 | schedule | /ˈskɛdʒ.uːl/ | thời khóa biểu | danh từ |
16 | lecture | /ˈlek.tʃər/ | bài giảng | danh từ |
17 | semester | /səˈmɛs.tər/ | học kỳ | danh từ |
18 | curriculum | /kəˈrɪk.jʊ.ləm/ | chương trình học | danh từ |
19 | graduation | /ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən/ | sự tốt nghiệp | danh từ |
20 | knowledge | /ˈnɒl.ɪdʒ/ | kiến thức | danh từ |
21 | achievement | /əˈtʃiːv.mənt/ | thành tựu | danh từ |
22 | challenging | /ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ/ | đầy thử thách | tính từ |
23 | scholarship | /ˈskɒl.ər.ʃɪp/ | học bổng | danh từ |
24 | motivating | /ˈmoʊ.tɪ.veɪ.tɪŋ/ | tạo động lực | tính từ |
25 | flexible | /ˈflɛks.ə.bəl/ | linh hoạt | tính từ |
26 | practical | /ˈpræk.tɪ.kəl/ | thực tiễn | tính từ |
27 | inspirational | /ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən.əl/ | truyền cảm hứng | tính từ |
28 | joyful | /ˈdʒɔɪ.fəl/ | vui vẻ | tính từ |
29 | smart | /smɑːrt/ | thông minh | tính từ |
30 | curious | /ˈkjʊə.ri.əs/ | ham học hỏi | tính từ |
31 | diligent | /ˈdɪl.ɪ.dʒənt/ | siêng năng | tính từ |
32 | discipline | /ˈdɪs.ə.plɪn/ | sự kỷ luật | danh từ |
33 | break time | /breɪk taɪm/ | giờ giải lao | danh từ |
34 | discuss | /dɪsˈkʌs/ | thảo luận | động từ |
35 | present | /prɪˈzent/ | trình bày | động từ |
36 | complete | /kəmˈpliːt/ | hoàn thành | động từ |
37 | organize | /ˈɔːr.ɡən.aɪz/ | tổ chức | động từ |
38 | participate | /pɑːrˈtɪs.ɪ.peɪt/ | tham gia | động từ |
39 | encourage | /ɪnˈkɜr.ɪdʒ/ | động viên | động từ |
40 | observe | /əbˈzɜrv/ | quan sát | động từ |
41 | Music | /ˈmjuː.zɪk/ | Âm nhạc | danh từ |
42 | Mathematics | /ˌmæθ.əˈmæt.ɪks/ | Toán học | danh từ |
43 | Literature | /ˈlɪt.ər.ə.tʃər/ | Văn học | danh từ |
44 | Science | /ˈsaɪ.əns/ | Khoa học | danh từ |
45 | Biology | /baɪˈɒl.ə.dʒi/ | Sinh học | danh từ |
46 | Physics | /ˈfɪz.ɪks/ | Vật lý | danh từ |
47 | History | /ˈhɪs.tər.i/ | Lịch sử | danh từ |
48 | Geography | /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ | Địa lý | danh từ |
49 | Chemistry | /ˈkem.ɪ.stri/ | Hóa học | danh từ |
50 | Civics | /ˈsɪ.vɪks/ | Giáo dục công dân | danh từ |
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất
Talk about your school, describe your school
Là nơi nuôi dưỡng tâm hồn và trí tuệ của học sinh, hình ảnh trường lớp là một phần không thể không nhắc đến khi nói đến chủ đề talk about your school.
Khi mô tả trường học, có một số cấu trúc câu phổ biến bạn cần biết.
Dưới đây là 4 cấu trúc cần thiết:
1. My school is located in… (Trường của tôi nằm ở…)
Ví dụ:
• My school is located in the heart of the city. (Trường của tôi nằm ở trung tâm thành phố.)
2. There are many… (Có nhiều…)
Ví dụ:
• There are many art supplies in the art room. (Có nhiều dụng cụ nghệ thuật trong phòng mỹ thuật.)
3. In my school, we have… (Ở trường của tôi, chúng tôi có…)
Ví dụ:
• In my school, we have a large playground for outdoor activities. (Ở trường của tôi, chúng tôi có một sân chơi lớn cho các hoạt động ngoài trời.)
4. One of the things I love about my school is… (Một trong những điều tôi thích về trường của mình là…)
Ví dụ:
• One of the things I love about my school is the variety of extracurricular activities available. (Một trong những điều tôi thích về trường của mình là sự đa dạng của các hoạt động ngoại khóa có sẵn.)
Talk about your school và bài mẫu describe your school.
My school is located in a quiet neighborhood on the outskirts of the city, surrounded by greenery. There are many facilities, including a modern library and well-equipped classrooms with smart technology. We also have a large playground for outdoor activities.
In my school, we have a variety of extracurricular activities, from sports teams to art clubs, allowing everyone to find their passion. One of the things I love about my school is the strong sense of community among students and teachers. The supportive environment encourages us to express our ideas, and our teachers are always ready to help. Overall, my school is a fantastic place for personal and academic growth, and I am grateful to be part of such an amazing institution. |
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến
Talk about your school, what do you like about your school?
Nói về điều bạn thích ở trường học là một ý không thể bỏ qua khi nói về chủ đề talk about your school. Tùy thuộc vào tính cách và sở thích của mỗi người, cảm nhận về những điều yêu thích tại trường sẽ rất khác nhau. Dưới đây là một số gợi ý giúp bạn diễn đạt những điều mình thích ở trường một cách rõ ràng và sinh động.
1. Giáo viên thân thiện và tận tâm
Ví dụ:
• The teachers at my school are dedicated and always ready to help us, inspiring us to reach our full potential. (Các giáo viên ở trường của tôi rất tận tâm và luôn sẵn sàng giúp đỡ chúng tôi, truyền cảm hứng để chúng tôi đạt được tiềm năng tối đa.)
2. Cơ sở vật chất hiện đại
Ví dụ:
• Our school features modern facilities, including classrooms equipped with advanced technology, a well-stocked library, and fully equipped laboratories for hands-on learning. (Trường của chúng tôi có cơ sở vật chất hiện đại, bao gồm các phòng học được trang bị công nghệ tiên tiến, một thư viện phong phú và các phòng thí nghiệm đầy đủ thiết bị để học tập thực hành.)
3. Hoạt động ngoại khóa đa dạng
Ví dụ:
• My school offers a variety of extracurricular activities, including diverse clubs and sports teams that allow students to engage and develop their personal interests. (Trường của chúng tôi cung cấp một loạt các hoạt động ngoại khóa, bao gồm các câu lạc bộ đa dạng và đội thể thao, cho phép học sinh tham gia và phát triển sở thích cá nhân.)
4. Khuôn viên đẹp
Ví dụ:
• The beautiful campus features green spaces, playgrounds, and outdoor areas that are perfect for recreational activities and relaxation. (Khuôn viên đẹp có không gian xanh, sân chơi và các khu vực ngoài trời lý tưởng cho các hoạt động vui chơi và thư giãn.)
5. Chương trình học phong phú
Ví dụ:
• Our diverse curriculum allows us to study a wide range of interesting subjects, from science to art, helping to broaden our knowledge and skills. (Chương trình học phong phú của chúng tôi cho phép chúng tôi học nhiều môn học thú vị, từ khoa học đến nghệ thuật, giúp mở rộng kiến thức và kỹ năng.)
6. Cơ hội học bổng
Ví dụ:
• There are many scholarship opportunities available for outstanding students, encouraging a spirit of academic excellence and motivation to succeed. (Có nhiều cơ hội nhận học bổng cho những học sinh xuất sắc, khuyến khích tinh thần học tập xuất sắc và động lực để thành công.)
Talk about your school và bài mẫu what do you like about your school, what did you enjoy most about school?
One of the things I love about my school is the supportive teachers. They play a crucial role in creating a positive learning environment. Our teachers are not only knowledgeable but also genuinely care about our success. They take the time to explain difficult concepts and provide extra help when needed, ensuring that every student can keep up with the lessons.
I appreciate how approachable they are, making it easy for us to ask questions without feeling embarrassed. Their encouragement motivates me to push myself and strive for excellence in my studies. Moreover, they often share personal experiences and stories that make learning more relatable and enjoyable. This supportive atmosphere fosters a sense of belonging and encourages us to express our ideas freely. As a result, I feel inspired to engage more actively in class discussions and participate in various activities. Overall, the dedication and kindness of my teachers make my school a wonderful place to learn and grow. |
>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất
Bài mẫu talk about your school
ILA tin rằng không có ngôi trường nào giống nhau trong cảm nhận của mọi người cả. Vì mỗi không gian, sự vật, con người, khoảnh khắc… đều bị “khúc xạ” qua lăng kính cảm xúc của riêng mỗi người. Hãy tham khảo bài mẫu talk about your school dưới đây và viết riêng cho mình những điều về ngôi trường thân yêu của bạn nhé!
My school is a wonderful place that plays a vital role in my education and personal development. It is located in a quiet neighborhood, surrounded by beautiful trees and green spaces, which creates a calming atmosphere for learning.
One of the things I love most about my school is the supportive teachers. They are dedicated to helping us succeed and always make time to answer our questions. Their encouragement inspires me to work hard and strive for excellence in my studies. I appreciate how they create an engaging learning environment where we can express our ideas freely. The facilities at my school are also impressive. We have modern classrooms equipped with advanced technology, a well-stocked library filled with a wide range of books, and fully equipped laboratories for hands-on experiments. This allows us to explore various subjects in depth and enhances our learning experience. Additionally, my school offers a variety of extracurricular activities. There are numerous clubs and sports teams that allow students to pursue their interests and develop new skills. I am a member of the art club, where I can express my creativity and collaborate with others who share my passion. Finally, the sense of community in my school is truly special. I have built meaningful friendships with my classmates, and we support each other in both our studies and personal lives. The annual school events, such as cultural festivals and sports days, bring us all together and create lasting memories. My school is an inspiring place filled with opportunities for growth and learning. With dedicated teachers, excellent facilities, and a strong sense of community, I feel fortunate to be a part of such a remarkable institution. |
Trường học không chỉ là nơi học tập mà còn là nơi để xây dựng những kỷ niệm và mối quan hệ quý giá. Chia sẻ về trường học không chỉ là điều dành riêng cho những bạn đang ngồi trên ghế nhà trường, mà còn là dịp để những người trưởng thành hồi tưởng lại những kỷ niệm xưa. Với những gợi ý và ví dụ cụ thể cho chủ đề talk about your school, ILA hy vọng bạn sẽ không gặp phải vấn đề bí từ, bí ý tưởng khi nói về trường học của mình nữa nhé!