So sánh kép (double comparative) là một dạng câu rất quen thuộc với người học tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về cấu trúc so sánh kép trong tiếng Anh. Bên cạnh đó là bài tập vận dụng để tránh mắc lỗi không đáng có trong bài thi. Cùng theo dõi nhé!
Định nghĩa so sánh kép là gì?
Các cấu trúc so sánh bằng, so sánh hơn hay so sánh nhất chắc chắn không còn xa lạ với bạn. Vậy còn so sánh kép thì sao? Cấu trúc so sánh kép (double comparative) là loại câu gồm có 2 mệnh đề. Bạn sử dụng công thức so sánh kép khi cần miêu tả về sự thay đổi (tăng hoặc giảm) của vế A có tác động đến sự vật hoặc người ở vế B. Câu so sánh này nhấn mạnh đến tầm quan trọng của việc thực hiện hoặc không thực hiện một hoạt động nhất định.
Ví dụ:
• The harder you study, the more successful you will be. (Bạn càng học hành chăm chỉ, bạn càng thành công.)
• The less Jimmy thinks about the problem, the more relaxed he feels. (Jimmy càng ít nghĩ về vấn đề này thì càng cảm thấy thoải mái hơn.)
Thông thường, cấu trúc so sánh sẽ được cấu thành từ tính từ hoặc trạng từ. Tuy nhiên, so sánh kép có cả dạng danh từ và động từ. Cùng tìm hiểu rõ về các công thức của loại so sánh này nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc Yet là thì gì? Yet nghĩa là gì và dùng khi nào?
Công thức so sánh kép dùng tính từ và trạng từ
1. Cấu trúc “Comparative And Comparative”
Dạng so sánh “Comparative And Comparative” (càng ngày càng) để miêu tả sự phát triển của con người, sự vật, hiện tượng… về mặt số lượng, chất lượng, tính chất…
a. Cách dùng với tính từ ngắn
S + V + Short adj-er AND short adj-er |
Ví dụ:
• Long → Longer
• Hot → Hotter
• Cold → Colder
• Big → Bigger
-> Your hair is getting longer and longer. (Tóc bạn càng ngày càng dài ra.)
b. Cách dùng với tính từ dài
S + V + more and more + long adj |
Ví dụ:
• Expensive → more expensive
• Beautiful → more beautiful
• Confident → more confident
• Handsome → more handsome
• Careful → more careful
-> Jenny is more and more beautiful when she grows up. (Jenny càng lớn lên càng đẹp.)
√ Một số tính từ đặc biệt:
• Good → Better
• Little → Less
• Bad → Worse
• Old → Older/elder
• Much/many → More
• Far → Farther/further
-> Their embroidering skill is getting better and better. (Kỹ năng thêu của họ càng ngày càng tốt hơn.)
>>> Tìm hiểu thêm: Memo là gì? Hướng dẫn cụ thể cách viết memo
2. Cấu trúc so sánh kép “The comparative… the comparative…”
Dạng so sánh “The comparative… the comparative…” (càng… càng…) để diễn tả 2 con người, sự vật hay sự việc thay đổi hoặc phát triển có liên quan với nhau..
a. Cấu trúc chung
The + so sánh hơn + S + V, the + so sánh hơn + S + V |
2 vế của câu có thể hình thành cùng từ tính từ/ trạng từ ngắn hoặc tính từ/ trạng từ dài. Ngoài ra, cũng có thể 1 vế ở dạng từ ngắn, 1 vế là từ dài. Bạn chỉ cần đảm bảo 2 vế ở dạng so sánh hơn.
Ví dụ:
• The more carefully you plan, the better the result will be. (Bạn lập kế hoạch càng cẩn thận thì kết quả sẽ càng tốt.)
b. Cấu trúc với tính từ/ trạng từ ngắn
The adj/ adv-er + S + V, the adj/ adv-er + S + V |
Ví dụ:
• The faster you walk, the earlier you will reach. (Bạn đi càng nhanh, bạn sẽ đến đích càng sớm.)
• The higher we go, the cooler it becomes. (Càng lên cao, thời tiết càng mát mẻ.)
c. Cấu trúc với tính từ/ trạng từ dài
The more + adj/ adv + S + V, the more adj/ adv + S + V |
Ví dụ:
• The more expensive the jacket is, the more beautiful it looks. (Chiếc áo khoác càng đắt tiền thì trông càng đẹp.)
• The more hurriedly something is done, the more easily mistakes are made. (Càng làm việc vội vàng thì càng dễ mắc lỗi.)
>>> Tìm hiểu thêm: Approve đi với giới từ gì? Hiểu rõ hơn về cấu trúc approve
So sánh kép trong tiếng Anh với động từ và danh từ
1. So sánh kép với động từ
Cấu trúc:
The more + S + V, the more + S + V |
Ví dụ:
• The more I help, the more they request. (Tôi càng giúp đỡ, họ càng yêu cầu nhiều hơn.)
• The more we work, the more we earn. (Chúng ta càng làm nhiều việc, chúng ta càng kiếm được nhiều tiền.)
Lưu ý:
Bạn có thể điều chỉnh cấu trúc double comparative trong giao tiếp thực tế. Trong một số trường hợp, các vế câu sẽ không khớp tính từ và tính từ hoặc động từ và động từ mà sẽ có sự kết hợp chéo với nhau. Bạn chỉ cần đảm bảo 2 vế câu luôn ở dạng so sánh hơn.
2. Công thức so sánh kép với danh từ
Cấu trúc:
The more/less + N + S + V, the more/less + N + S + V |
Ví dụ:
• The more ideas you have, the more projects you will develop. (Bạn càng có nhiều ý tưởng, bạn càng phát triển được nhiều dự án.)
• The more food she sees, the less appetite she has. (Càng nhìn thấy nhiều đồ ăn, cô ấy càng thấy chán ăn.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bổ ngữ là gì? Các loại bổ ngữ thường gặp trong tiếng Anh
Một số lưu ý khi dùng cấu trúc so sánh kép (double comparative)
√ Để giúp cho câu văn hoặc lời nó trở nên thú vị và bớt rập khuôn hơn, một số câu so sánh kép dài đã được rút ngắn lại.
Ví dụ:
• Can I bring a friend? Sure. The more the merrier! (Tôi có thể mang theo một người bạn không? Chắc chắn rồi. Càng đông càng vui!)
• What sort of presentation should I prepare? The shorter the better! (Tôi nên chuẩn bị dạng bài thuyết trình như thế nào? Càng ngắn càng tốt!)
• What price range are you interested in? The cheaper the better. (Bạn quan tâm đến mức giá nào? Càng rẻ càng tốt.)
√ Câu so sánh kép có tính chất khuyên nhủ, đề nghị thì khi rút gọn sẽ mang ý nghĩa như câu mệnh lệnh.
Ví dụ:
• Work more, save more! (Làm việc nhiều lên, tiết kiệm nhiều hơn.)
• Think harder, get smarter! (Nghĩ nhiều hơn, thông minh hơn.)
>>> Tìm hiểu thêm: How old are you trả lời sao cho giống người bản ngữ?
Bài tập về so sánh kép
1. Bài tập 1
Điền dạng đúng của những từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau:
1. …(bright) the sun, … (happy) I feel.
2. …(much) food she cooks, …(tasty) it gets.
3. …(relaxed) he felt …(well) he became.
4. …(a lot of) shrimp a flamingo eats, … (pink) its feathers get.
5. …(advanced) the exercises were, … (hard) they became.
6. …(difficult) the exam,… (low) the marks are.
7. …(little) the sunshine, … (bad) I feel.
8. … (unique) a luxury item is, … (expensive) it is.
9. … (a lot) you practice, … (good) you play.
10. … (long) you run, … (tired) you get.
Đáp án double comparative:
1. The brighter, the happier
2. The more, the tastier
3. The more relaxed, the better
4. The more, the pinker
5. The more advanced, the harder
6. The more difficult, the lower
7. The less, the worse
8. The more unique, the more expensive
9. The more, the better
10. The longer, the more tired
2. Bài tập 2
Sử dụng các từ cho sẵn để tạo thành câu so sánh kép hoàn chỉnh:
1. People / come / party , food / they / need
2. Difficult / test, students / study
3. Nice / customer service representative / happy / customer
4. High-tech / car, expensive / model
5. Severe / judge, harsh /sentence
Đáp án:
1. The more people that come to the party, the more food they will need.
2. The more difficult the test is, the more students have to study.
3. The nicer the customer service representative is, the happier the customer will be.
4. The more high-tech the car is, the more expensive the modal will cost.
5. The more severe the judge, the harsher the sentence will be.
>>> Tìm hiểu thêm: How was your day? Tăng khả năng giao tiếp qua các câu trả lời
Hy vọng những kiến thức và bài tập so sánh kép (double comparative) trên đây đã giúp bạn có thêm kiến thức bổ ích để củng cố ngữ pháp và ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp cũng như trong bài viết tiếng Anh.