Spend đi với giới từ gì? Spend + gì? Spend to V hay Ving?

Spend đi với giới từ gì? Spend + gì? Spend to V hay Ving?

Tác giả: Nguyen An

Chắc hẳn bạn không xa lạ với các dạng cấu trúc Spend. Song không phải ai cũng nắm rõ Spend đi với giới từ gì? Hay Spend đi với to-V hay V-ing? Cùng tìm hiểu kỹ hơn về cấu trúc Spend, Spend + gì qua bài viết sau đây, bạn nhé!

Spend là gì?

Tùy theo ngữ cảnh và từ đi kèm mà Spend có thể mang rất nhiều nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, nghĩa phổ biến của Spend ở dạng động từ (verb) là “tiêu xài” hoặc “dành thời gian”. Mời bạn xem qua các ví dụ sau để hiểu rõ hơn về động từ Spend nhé!

Ví dụ:

Spend mang nghĩa “tiêu xài”

• Cole spends a lot of money on video games.
(Cole tiêu rất nhiều tiền vào các trò chơi điện tử).

• Jack spent a fortune trying to get that hat.
(Jack đã dùng rất nhiều tiền để lấy chiếc nón đó.)

Spend mang nghĩa “dành thời gian”

• Honestly, we should spend more time together.
(Thành thật mà nói, chúng ta cần dành nhiều thời gian hơn cho nhau.)

• How long do you plan to spend on your homework?
(Cậu định dành bao nhiêu lâu nữa để hoàn thành bài tập?)

Spend đi với giới từ gì?

Cấu trúc spend + gì?

Không như nhiều động từ, Spend không sinh ra qua nhiều nghĩa khác biệt khi đi với những giới từ khác nhau. Hơn thế, cũng không có quá nhiều giới từ có thể đi kèm với Spend. Tìm hiểu kỹ hơn về Spend + gì, Spend less đi với giới từ gì và Spend money đi với giới từ gì qua phần sau đây bạn nhé!

1. Spend đi với giới từ gì? Spend đi với on

On là một giới từ thông dụng nhất được sử dụng sau Spend. Spend on mang nghĩa là dành thời gian cho việc gì đó hoặc trả tiền cho một cái gì đó. Xem công thức cùng với các ví dụ sau để hiểu rõ hơn nhé!

S + spend (sth or amount of time/money) on + sth

Ví dụ:

Spend on mang nghĩa liên quan đến thời gian

• I’ve spent three hours on this game up until now, and I’m really enjoying it.
(Tớ đã dành ra ba tiếng chơi trò chơi này đến thời điểm hiện tại, và tớ đang rất thích nó.)

• You should honestly spend less time on your computer.
(Cậu thật sự nên dành ít thời gian chơi máy tính lại.)

Spend on mang nghĩa liên quan đến tiền bạc

• Billions are spent on the funding program.
(Hàng tỷ được chi ra cho dự án gây quỹ.)

• The amount of money you spend on eating out might not be worth it if you’re perfectly able to cook.
(Số tiền mà bạn bỏ ra để ăn ở bên ngoài có thể không đáng nếu như bạn biết nấu ăn.)

2. Spend money đi với giới từ gì? Spend đi với for

Tuy nghĩa gần giống với Spend on, Spend for lại được sử dụng thông dụng hơn khi người nói muốn đề cập tới khoản tiền được tiêu cho một sản phẩm, một dịch vụ hay một thứ gì đó. Đặc biệt, tuy kém thông dụng hơn, cấu trúc Spend for vẫn có thể được sử dụng khi nói đến thời gian dành ra cho ai đó, cái gì đó. Là một dạng cấu trúc ngữ pháp tương đối dễ làm quen, Spend for có công thức như sau:

S + spend (amount of money/time) for + sth

Ví dụ:

Spend money + for

• I would only be willing to spend around 2.000 dollars for a dishwasher.
(Tôi sẽ chỉ bỏ ra tối đa 2.000 đô la Mỹ cho một bộ máy rửa chén.)

• John would love to spend some more for his computer.
(John muốn dành ra nhiều tiền hơn cho chiếc máy tính của anh.)

Spend time + for

• I’d love to set my work aside and spend an hour or two every day for my family.
(Tôi sẽ rất muốn gạt công việc sang một bên và dành ra một hoặc hai giờ mỗi ngày cho gia đình tôi.)

• Many people struggle to spend enough time for their families owing to the work they have to deal with.
(Rất nhiều người gặp khó khăn trong việc dành ra đủ thời gian cho gia đình của họ vì khối lượng công việc của họ.)

Trên đây là thông tin Spend đi với giới từ gì. Tiếp theo, cùng tìm hiểu về Spend to-V hay V-ing và các cấu trúc Spend.

>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất

Spend to-V hay V-ing? Cấu trúc Spend V-ing

Spend to-V hay V-ing?

Sau Spend thường là một dạng cụm danh từ (noun phrase) hoặc cụm động từ (phrasal verb). Do đó, đối với câu hỏi “Spend to-V hay V-ing”, câu trả lời sẽ là Spend V-ing. Để hiểu rõ hơn về cấu trúc Spend V-ing, tham khảo ngay công thức và các ví dụ sau đây nhé!

S + spend + amount of time/money + V-ing (+sth)

Ví dụ:

• He’s spent a large sum of money trying to win her over.
(Anh ta đã bỏ ra rất nhiều tiền để được lòng cô ta.)

• Layla spent the day cleaning her computer desk.
(Layla đã dành ra cả ngày để dọn lại bàn máy tính của cô.)

>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp từ A đến Z thắc mắc về quá khứ của spend

Các idioms hay với Spend

Các idioms hay với Spend

Ngoài Spend đi với giới từ gì, bạn cũng nên tìm hiểu các thành ngữ với Spend. Có rất nhiều idiom (thành ngữ) hay đi với Spend mà có thể bạn chưa biết. Do đó, đây sẽ là phần hoàn hảo cho những ai muốn trau dồi khả năng nói trong tiếng Anh!

1. Spend a king’s ransom (on sth)

Định nghĩa: Chi rất nhiều tiền cho việc gì đó.

Ví dụ:

• Just yesterday, Yilong spent a king’s ransom on headsets.
(Chỉ vừa hôm qua, Yilong đã chi rất nhiều tiền để mua tai nghe.)

• Mark would often spend a king’s ransom on gambling.
(Mark thường chi ra một khoản tiền vô cùng lớn để đánh bạc.)

2. Spend a penny

Định nghĩa: Đi vệ sinh, sử dụng nhà vệ sinh.

Ví dụ:

• Charles: Where’s Eugene?
• Jake: He’s gone to spend a penny.

(Charles: Eugene đâu rồi?
Jake: Cậu ta đi vệ sinh rồi.)

• Carl has gone to spend a penny for quite a while now.
(Carl đã đi vệ sinh được một lúc rồi nhỉ?)

3. Spend like a sailor (on (shore) leave)

Định nghĩa: Sử dụng tiền phung phí, không kiểm soát.

Ví dụ:

• Now don’t go spending like a sailor on shore leave!
(Giờ thì đừng có tiêu xài hoang phí nữa!)

• Every time John gets his paycheck, he spends like a sailor on leave!
(Mỗi khi John lĩnh lương, anh ta lại tiếp tục tiêu xài hoang phí!)

Bạn đã biết Spend đi với giới từ gì cùng một số thành ngữ với Spend. Cùng xem tiếp các thành ngữ với Spend sau.

>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng

4. Spend money as if there’s no tomorrow

Định nghĩa: Dùng tiền không kiểm soát, như thể không có ngày mai.

Ví dụ:

• Tony! You can’t just spend money as if there’s no tomorrow!
(Tony! Cậu không thể dùng tiền như thể không có ngày mai!)

• Stop spending money as if there’s no tomorrow unless you want to go broke.
(Đừng dùng tiền như thể không có ngày mai trừ khi cậu muốn cháy túi sớm!)

5. Spend money like water

Định nghĩa: Tiền ra như nước, tiêu xài thiếu kiểm soát.

Ví dụ:

• Ever since he’s got a steady job, he’s been spending money like water.
(Kể từ khi anh ta có một công việc ổn định, anh ấy đã luôn tiêu tiền phung phí.)

• I do have a bad habit of spending money like water.
(Tôi có một tật xấu là tiêu dùng kém thận trọng.)

6. Don’t spend it all in one place!

Định nghĩa: Là một lời dặn dò có tính mỉa mai, rằng “Đừng tiêu xài hoang phí!”, sau khi đưa cho ai đó một số tiền tương đối nhỏ.

Ví dụ:

• The other day, my grandma handed me a one-dollar bill and told me: “Don’t spend it all in one place!”
(Hôm nọ, bà ngoại cho tôi tờ một đô la và dặn tôi rằng: “Đừng có mà tiêu xài hoang phí!”)

• My dad once gave me 2 dollars and told me not to spend it all in one place. As if I could spend 2 dollars on anything!
(Bố tôi đã đưa tôi 2 đô la và bảo tôi đừng tiêu xài hoang phí. Làm như có gì mà 2 đô la có thể mua được!)

>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến

Bài tập củng cố Spend đi với giới từ gì

Spend + giới từ gì?

Sau khi đã xem qua từ A-Z về cấu trúc Spend và các giới từ đi kèm, cùng làm phần bài tập sau đây để củng cố lại kiến thức nhé!

Bài 1: Chọn giới từ đúng nhất

1. I would love to spend some more money ___ my setup. (on/with/by)

2. Joana would spend millions only ___ a pair of shoes. (with/for/of)

3. Jake spent a fortune ___ his collection. (with/to/on)

4. This bloke would spend a king’s ransom ___ some random paintings? (with/on/to)

5. The school spends its annual budget ___ maintaining computers. (on/with/by)

Đáp án

1. on

2. for

3. on

4. on

5. on

Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất cho bài tập Spend đi với giới từ gì

1. Hey! Don’t go spending it all in one ___! (place/evening/area)

2. I can’t believe my wife would spend like a ___ on shore leave after I hand her my paycheck! (bird/sailor/captain)

3. Winnie, despite being absolutely famous, often spends a king’s ___ on figurines. (random/fandom/ransom)

4. Stop spending money like ___! You’re hurting your own wallet! (water/soda/king)

5. He spends as if there’s no ___ every time his wife hands him some allowance. (daylight/moon/tomorrow)

Đáp án

1. place

2. sailor

3. ransom

4. water

5. tomorrow

ILA mong rằng bạn đã nắm vững tất tần tật về Spend đi với giới từ gì, Spend + gì, Cấu trúc Spend. Để có thể cải thiện các loại kỹ năng tiếng Anh, bạn có thể thường xuyên làm bài tập củng cố tại nhà hoặc áp dụng kiến thức đã học trong giao tiếp. ILA chúc bạn sớm đạt được mục tiêu của bản thân trong tiếng Anh!

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất

Nguồn tham khảo

  1. Spend – Ngày truy cập: 14-5-2024
  2. Spend – Ngày truy cập: 14-5-2024
location map